Giãn phế quản là một bệnh lý mạn tính không hồi phục của đường hô hấp, gây giãn nở bất thường và tổn thương thành phế quản. Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh là giãn phế quản ho ra máu. Dấu hiệu này thường bị nhiều người xem nhẹ, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như mất máu, suy hô hấp, thậm chí tử vong. Hiểu rõ về giãn phế quản ho ra máu không chỉ giúp người bệnh chủ động xử lý mà còn hỗ trợ người thân và nhân viên y tế can thiệp kịp thời, giảm thiểu rủi ro.
Giãn phế quản ho ra máu là gì?
Giãn phế quản ho ra máu là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bệnh giãn phế quản. Máu này được tống ra ngoài qua đường ho, có thể lẫn trong đờm hoặc chảy thành dòng máu tươi. Tình trạng này xảy ra khi các mao mạch yếu ở vùng phế quản giãn bị vỡ do áp lực, viêm nhiễm hoặc tổn thương cơ học. Tùy vào mức độ, giãn phế quản ho ra máu có thể từ nhẹ (vệt máu trong đờm) đến nguy kịch (máu ra ồ ạt, gây suy hô hấp). Tùy vào lượng máu và biểu hiện đi kèm, ho ra máu được chia thành nhiều mức độ khác nhau để đánh giá mức độ nghiêm trọng và xử trí kịp thời:
- Ho ra máu nhẹ: Máu xuất hiện dưới dạng vệt hoặc lốm đốm lẫn trong đờm, không liên tục, thường không gây nguy hiểm tức thì.
- Ho ra máu trung bình: Ho ra máu đỏ tươi, lượng khoảng 50–200 ml/ngày, có thể kèm cảm giác tức ngực hoặc khó thở nhẹ.
- Ho ra máu nặng (nguy kịch): Máu ra liên tục, lượng > 100 ml/ngày (tương đương với một phần ba lon nước ngọt có ga), kèm khó thở nghiêm trọng, chóng mặt, tụt huyết áp, tím tái, tay chân lạnh hoặc lơ mơ. Đây là tình trạng cấp cứu y tế khẩn cấp.

Nguyên nhân gây giãn phế quản ho ra máu
Không phải mọi trường hợp giãn phế quản đều dẫn đến ho ra máu, nhưng một số yếu tố sau có thể kích hoạt giãn phế quản ho ra máu:
- Nhiễm trùng tái phát: Các đợt viêm phổi hoặc bội nhiễm phế quản do vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa hoặc Klebsiella gây phù nề và làm vỡ các mao mạch nhỏ trong phế quản.
- Dẫn lưu đờm kém: Đờm đặc ứ đọng trong phế quản gây chèn ép, dẫn đến tổn thương niêm mạc và vỡ mạch máu. Tình trạng này thường gặp ở những bệnh nhân không thực hiện vật lý trị liệu hô hấp thường xuyên.
- Tăng áp lực phế quản: Ho mạnh hoặc ho kéo dài làm tăng áp lực trong lòng phế quản, khiến các mao mạch yếu ở vùng giãn dễ bị vỡ.
Ngoài nguyên nhân chính, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng giãn phế quản kèm ho ra máu, bao gồm:
- Hút thuốc lá: Khói thuốc làm tổn thương niêm mạc phế quản, tăng nguy cơ viêm và xuất huyết.
- Ô nhiễm không khí: Tiếp xúc với bụi mịn, hóa chất hoặc khói công nghiệp làm trầm trọng tình trạng viêm phế quản.
- Bội nhiễm vi khuẩn: Các vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa hoặc Klebsiella làm tổn thương nặng hơn, tăng nguy cơ giãn phế quản ho ra máu.
- Bệnh lý nền: Các bệnh như lao phổi, xơ nang hoặc bệnh tự miễn làm tăng nguy cơ biến chứng.
Cách xử lý khi bị giãn phế quản ho ra máu
Việc xử lý giãn phế quản ho ra máu phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Dưới đây là các bước cần thực hiện:
Xử trí tại nhà (khi máu ít)
Khi ho ra máu ở mức độ nhẹ, người bệnh và người nhà có thể áp dụng một số biện pháp xử trí tại nhà để giảm nguy cơ nặng hơn, đồng thời chuẩn bị thông tin cần thiết cho việc thăm khám y tế:
- Giữ tư thế đúng: Nửa nằm nửa ngồi, nghiêng về bên phổi bị tổn thương (nếu biết) để hạn chế máu chảy vào phổi lành. Tư thế này cũng giúp giảm áp lực lên phế quản.
- Giữ bình tĩnh, tránh ho mạnh: Ho mạnh có thể làm tăng xuất huyết. Hít thở chậm, sâu để kiểm soát cơn ho.
- Ghi nhớ số lượng máu: Ước lượng lượng máu ho ra (theo ml hoặc số lần ho) để cung cấp thông tin cho bác sĩ. Ví dụ, một muỗng cà phê tương đương khoảng 5 ml.
- Không dùng thuốc cầm ho hoặc aspirin tại nhà nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Khi nào cần đến bệnh viện ngay?
Người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Ho ra máu >100 ml/lần hoặc >200 ml/ngày: Đây là mức độ nguy hiểm, có thể gây mất máu cấp.
- Khó thở, tím tái, lơ mơ: Dấu hiệu của suy hô hấp cấp hoặc thiếu oxy nghiêm trọng.
- Tiền sử ho ra máu nặng hoặc bệnh phổi mạn tính: Những người có tiền sử giãn phế quản ho ra máu hoặc bệnh lý nền như COPD, lao phổi cần được xử lý khẩn cấp.
Phác đồ điều trị tại bệnh viện
Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp sau để kiểm soát giãn phế quản ho ra máu:
- Thuốc cầm máu: Sử dụng thuốc như tranexamic acid để giảm xuất huyết.
- Kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt hoặc đờm mủ, và nên được lựa chọn dựa trên kết quả cấy đờm và hướng dẫn của bác sĩ.
- Thở oxy hỗ trợ: Cung cấp oxy qua mask hoặc cannula mũi để cải thiện tình trạng thiếu oxy.
- Nội soi phế quản: Nội soi phế quản giúp xác định vị trí chảy máu và có thể can thiệp bằng cách bơm thuốc co mạch hoặc đốt điện.
- Thuyên tắc mạch máu: Trong trường hợp ho ra máu nặng, thuyên tắc động mạch phế quản qua chụp mạch (bronchial artery embolization) là phương pháp hiệu quả.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ vùng phổi tổn thương có thể được cân nhắc khi tất cả các biện pháp khác không hiệu quả, tổn thương khu trú và bệnh nhân đủ điều kiện sức khỏe.
Phòng ngừa giãn phế quản ho ra máu tái phát
Để giảm nguy cơ tái phát giãn phế quản ho ra máu, người bệnh cần tuân thủ các biện pháp sau:
Điều trị kiểm soát bệnh nền
Để ngăn ngừa tái phát ho ra máu và kiểm soát giãn phế quản hiệu quả lâu dài, việc điều trị bệnh nền một cách đều đặn và đúng hướng là rất quan trọng. Các biện pháp bao gồm:
- Sử dụng thuốc đúng chỉ định: Tuân thủ đúng chỉ định thuốc, bao gồm thuốc giãn phế quản (như salbutamol), thuốc long đờm (như acetylcysteine). Trong các đợt cấp có dấu hiệu nhiễm khuẩn (sốt, đờm đổi màu), bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh phù hợp để kiểm soát viêm và ngăn ngừa bội nhiễm
- Tái khám định kỳ: Tái khám định kỳ để theo dõi diễn tiến bệnh. Nếu có triệu chứng mới hoặc bệnh trở nặng, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT ngực hoặc các xét nghiệm cần thiết.
- Theo dõi vi khuẩn mạn tính: Với những trường hợp giãn phế quản tái phát nhiều lần hoặc có đờm kéo dài, việc cấy đờm định kỳ giúp phát hiện vi khuẩn mạn tính như trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa), từ đó bác sĩ sẽ điều chỉnh kháng sinh cho phù hợp.

Vật lý trị liệu hô hấp
Bên cạnh việc dùng thuốc, các biện pháp vật lý trị liệu giúp người bệnh loại bỏ đờm hiệu quả hơn và duy trì thông khí tốt.
- Dẫn lưu tư thế: Người bệnh có thể nằm nghiêng, nằm đầu thấp hoặc ở tư thế phù hợp với vị trí tổn thương phổi, kết hợp gõ lưng nhẹ để giúp đờm thoát ra dễ hơn. Nên thực hiện 1–2 lần/ngày, mỗi lần 10–15 phút.
- Tập thở và ho kiểm soát: Tập thở chúm môi (thở ra chậm qua môi khép hờ) hoặc kỹ thuật ho nhẹ, đều đặn giúp tống đờm mà không gây ho gắng sức quá mức.
- Hút đờm khi cần thiết: Trong trường hợp người bệnh không thể tự khạc đờm hiệu quả, có thể cần hỗ trợ hút đờm bằng thiết bị chuyên dụng. Việc này nên được thực hiện bởi nhân viên y tế hoặc theo hướng dẫn cụ thể để tránh tổn thương niêm mạc.
Tiêm phòng đầy đủ
Tiêm phòng là một biện pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc phòng ngừa các đợt nhiễm trùng hô hấp – nguyên nhân chính gây bùng phát giãn phế quản và ho ra máu.
- Vắc xin cúm mùa và phế cầu: Giúp phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp thường gặp, hạn chế các đợt cấp làm nặng tình trạng giãn phế quản và nguy cơ ho ra máu.
- Vắc xin COVID-19: Cần tiêm đủ liều cơ bản và nhắc lại theo khuyến cáo, đặc biệt ở người có bệnh phổi mạn tính để giảm nguy cơ biến chứng nặng.
- Lợi ích chung: Tiêm phòng đầy đủ giúp tăng sức đề kháng, giảm tần suất nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh giãn phế quản.

Tránh các yếu tố nguy cơ
Để phòng ngừa và kiểm soát giãn phế quản hiệu quả, việc hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ trong sinh hoạt hằng ngày là rất quan trọng. Dưới đây là những biện pháp cần lưu ý:
- Không hút thuốc: Bỏ thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động để bảo vệ niêm mạc phế quản.
- Đeo khẩu trang khi ra ngoài: Hạn chế tiếp xúc với bụi mịn, khói công nghiệp hoặc không khí ô nhiễm.
- Duy trì môi trường sống sạch sẽ: Giữ nhà cửa thông thoáng, tránh ẩm mốc để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Giãn phế quản ho ra máu là biến chứng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý đúng cách. Việc nhận biết sớm dấu hiệu – từ vệt máu trong đờm đến ho ra máu lượng lớn – và sơ cứu kịp thời đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ người bệnh. Để hạn chế tái phát, cần tuân thủ phác đồ điều trị, tập vật lý trị liệu hô hấp đều đặn và tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc hay môi trường ô nhiễm. Nếu có dấu hiệu giãn phế quản ho ra máu, hãy đến cơ sở y tế sớm để được thăm khám và xử trí phù hợp.