Đột quỵ do nhồi máu não không chỉ là một biến cố y khoa nguy hiểm mà còn để lại hậu quả lâu dài cho sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Việc hiểu rõ về di chứng nhồi máu não giúp gia đình và bệnh nhân có kế hoạch chăm sóc, điều trị và phục hồi chức năng phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hạn chế tái phát.
Các di chứng nhồi máu não thường gặp nhất
Biến chứng nhồi máu não có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cơ thể và tâm lý, từ vận động, ngôn ngữ đến nhận thức. Dưới đây là những di chứng phổ biến nhất mà người bệnh có thể gặp phải.
Liệt nửa người hoặc yếu liệt chi
Liệt nửa người là di chứng nhồi máu não phổ biến nhất, xảy ra khi vùng não điều khiển vận động bị tổn thương. Người bệnh có thể bị yếu hoặc liệt hoàn toàn tay, chân ở một bên cơ thể, dẫn đến khó khăn trong việc đi lại, cầm nắm hoặc tự sinh hoạt.

Rối loạn ngôn ngữ
Khi vùng não chịu trách nhiệm cho ngôn ngữ bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nói, nghe hiểu hoặc diễn đạt ý tưởng. Một số trường hợp chỉ nói ngọng, trong khi những người khác có thể mất hoàn toàn khả năng giao tiếp bằng lời nói.
Suy giảm trí nhớ và nhận thức
Di chứng nhồi máu não thường gây suy giảm trí nhớ, khả năng tập trung hoặc xử lý thông tin. Người bệnh có thể quên các sự kiện gần đây, nhầm lẫn thời gian, địa điểm hoặc gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề đơn giản.
Mắt mờ
Sau tai biến, nhiều người bị mờ một hoặc cả hai mắt do vùng não kiểm soát thị giác bị tổn thương. Người bệnh nên tập phục hồi thị giác và khám mắt định kỳ để cải thiện khả năng nhìn.
Rối loạn tiểu tiện
Người bị tai biến có thể tiểu không tự chủ, gây bất tiện và dễ nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Cần giữ vệ sinh sạch sẽ, thay quần áo thường xuyên để giúp người bệnh thoải mái và tránh biến chứng.
Nguyên nhân gây ra biến chứng nhồi máu não
Di chứng nhồi máu não chủ yếu xảy ra do các tế bào não bị chết khi thiếu máu và oxy trong thời gian dài. Khi mạch máu não bị tắc, vùng não liên quan không được cung cấp dưỡng chất, dẫn đến tổn thương vĩnh viễn.
Ngoài ra, một số yếu tố làm tăng mức độ nghiêm trọng của di chứng bao gồm:
- Thời gian cấp cứu chậm: Giai đoạn “thời gian vàng” (3 – 5 giờ đầu sau đột quỵ) rất quan trọng. Nếu không được can thiệp kịp thời, tổn thương não sẽ nghiêm trọng hơn.
- Phục hồi chức năng muộn: Việc trì hoãn các liệu pháp phục hồi làm giảm cơ hội cải thiện chức năng cơ thể.
- Bệnh lý nền không được kiểm soát: Cao huyết áp, tiểu đường hoặc mỡ máu cao có thể làm tăng nguy cơ tổn thương não nghiêm trọng hơn.

Cách phục hồi sau di chứng nhồi máu não
Để cải thiện di chứng nhồi máu não và nâng cao chất lượng cuộc sống, người bệnh cần tuân thủ các phương pháp phục hồi chức năng sau.
Trị liệu ngôn ngữ và nhận thức
Đối với những người bị rối loạn ngôn ngữ hoặc suy giảm nhận thức, trị liệu ngôn ngữ và nhận thức là rất cần thiết. Các bài tập như luyện phát âm, đọc to hoặc trả lời câu hỏi đơn giản giúp cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ trí não.
Gia đình có thể hỗ trợ bằng cách trò chuyện thường xuyên, đặt câu hỏi ngắn gọn hoặc chơi các trò chơi trí tuệ để kích thích tư duy của người bệnh.
Tập vật lý trị liệu và phục hồi vận động
Vật lý trị liệu nên được bắt đầu càng sớm càng tốt, tập trung vào các bài tập co duỗi cơ, tập đi, hoặc luyện tay dưới sự hướng dẫn của chuyên viên. Các bài tập này giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, tăng khả năng phối hợp và giảm nguy cơ co cứng cơ.
Ví dụ, bệnh nhân có thể thực hiện các bài tập đơn giản như nâng tay, xoay cổ tay hoặc tập đi với khung hỗ trợ. Sự kiên trì và thực hiện đều đặn sẽ mang lại kết quả tích cực.

Dinh dưỡng và tâm lý trị liệu
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phục hồi và ngăn ngừa tái phát. Người bệnh nên:
- Ăn ít muối và chất béo: Hạn chế thực phẩm chiên rán, đồ ăn nhanh để kiểm soát huyết áp và mỡ máu.
- Bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng: Rau xanh, trái cây tươi, cá giàu omega-3 (như cá hồi, cá thu) giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và não bộ.
- Uống đủ nước: Đảm bảo cơ thể không bị mất nước, hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
Bên cạnh đó, hỗ trợ tâm lý thông qua việc tạo môi trường tích cực, khuyến khích người bệnh tham gia các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, nghe nhạc hoặc thiền sẽ giúp cải thiện tinh thần.
Cách phòng ngừa đột quỵ nhồi máu não tái phát
Để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ và hạn chế di chứng nhồi máu não, người bệnh cần:
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Theo dõi và duy trì huyết áp, đường huyết và mỡ máu ở mức ổn định thông qua thuốc và lối sống lành mạnh.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Kết hợp chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc đạp xe 30 phút mỗi ngày.
- Tránh các thói quen có hại: Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và thực phẩm chứa nhiều cholesterol.
- Tái khám định kỳ: Thăm khám thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

Tóm lại, di chứng nhồi máu não có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, với sự can thiệp y tế kịp thời, kế hoạch phục hồi chức năng hợp lý và sự đồng hành của gia đình, người bệnh hoàn toàn có thể cải thiện đáng kể khả năng vận động, giao tiếp và hòa nhập xã hội. Hãy kiên nhẫn, tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh để giảm thiểu nguy cơ tái phát và sống khỏe mạnh hơn!
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/cach_cham_soc_benh_nhan_nhoi_mau_nao_giai_doan_som_hieu_qua_0_89057bdd89.png)
/cac_giai_doan_nhoi_mau_nao_huong_dieu_tri_va_cach_phong_ngua_d7c10ba303.jpg)
/4_d5556f4c59.png)
/5_f5aa80329e.png)
/benh_nhoi_mau_nao_song_duoc_bao_lau_va_nhung_thong_tin_can_biet_0_093334e8c7.png)