icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
dau_bung_duoi_8_4ece275a1fdau_bung_duoi_8_4ece275a1f

Đau bụng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Ngọc Châu07/09/2025

Đau bụng dưới là cảm giác khó chịu hoặc đau xuất hiện ở vùng bụng phía dưới rốn. Vùng này chứa nhiều cơ quan thuộc hệ tiêu hóa và vùng chậu. Đau bụng dưới có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những vấn đề đơn giản như táo bón, chế độ ăn uống, căng thẳng, đến các bệnh lý phức tạp hơn như rối loạn cơ quan vùng chậu. Việc chẩn đoán và điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra triệu chứng.

Tìm hiểu chung về đau bụng dưới

Đau bụng dưới là cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng nằm dưới rốn đến xương mu. Cơn đau vùng bụng dưới có thể xuất phát từ các tạng tiêu hoá như ruột thừa, hồi tràng, manh tràng, đại tràng đoạn cuối,...), tiết niệu (bàng quang, niệu quản đoạn chậu) hoặc cơ quan sinh dục (tử cung, phần phụ ở nữ; tuyến tiền liệt, thừng tinh ở nam). 

Người bệnh mô tả cơn đau rất khác nhau, có thể là âm ỉ hoặc quặn thắt, khu trú một điểm (hố chậu phải, trái) hoặc lan tỏa, có thể kèm đầy bụng, buồn nôn, rối loạn đi tiêu, tiểu buốt/tiểu rắt, khí hư bất thường hoặc đau khi giao hợp ở nữ. Vì nhiều nguyên nhân có biểu hiện chồng lấp, vị trí đau chỉ là gợi ý định hướng; chẩn đoán thường cần kết hợp thăm khám, xét nghiệm và hình ảnh học.

Về dịch tễ, đau bụng (trong đó có đau bụng dưới) là một trong những lý do đến khám cấp cứu phổ biến nhất. Nghiên cứu và báo cáo tại Hoa Kỳ cho thấy đau bụng chiếm khoảng 7 - 10% mọi lượt khám tại khoa Cấp cứu, tương đương hơn 3 triệu lượt mỗi năm.

Triệu chứng thường gặp của đau bụng dưới

Những dấu hiệu và triệu chứng của đau bụng dưới

Đau bụng dưới có thể biểu hiện đa dạng tùy nguyên nhân, bao gồm:

  • Cảm giác đau âm ỉ, đau quặn hoặc nhói ở vùng dưới rốn;
  • Đau khu trú ở hố chậu phải, trái hoặc vùng hạ vị, đôi khi lan ra lưng hoặc đùi;
  • Chướng hơi, đầy bụng, khó tiêu;
  • Tiêu phân nhầy, phân lẫn máu hoặc tiêu phân đen;
  • Táo bón hoặc tiêu chảy;
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn;
  • Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu;
  • Ở nữ có thể kèm rối loạn kinh nguyệt, khí hư bất thường hoặc đau khi giao hợp.
  • Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi khi có viêm nhiễm.
Đau bụng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị 1
Đau bụng dưới có thể biểu hiện đa dạng tùy nguyên nhân

Biến chứng của đau bụng dưới

Nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời, một số nguyên nhân đau bụng dưới cấp tính có thể gây biến chứng nghiêm trọng như:

  • Viêm ruột thừa vỡ gây viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết;
  • Tắc ruột, thủng ruột do viêm túi thừa hoặc u;
  • Thai ngoài tử cung vỡ gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng;
  • Nhiễm trùng đường tiểu dưới đi ngược lên thận gây nhiễm trùng huyết;
  • Hoại tử ruột, thiếu máu mạc treo ở người cao tuổi.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đến khám ngay nếu có các dấu hiệu cảnh báo sau:

  • Đau dữ dội hoặc đau tăng nhanh, đặc biệt khi ấn vào bụng;
  • Đau kèm sốt cao, nôn nhiều hoặc nôn ra máu;
  • Đại tiện ra máu hoặc phân đen;
  • Bụng chướng căng, không trung tiện hoặc đại tiện được;
  • Đau kèm chóng mặt, tụt huyết áp, choáng váng;
  • Phụ nữ có đau bụng kèm trễ kinh, thử thai dương tính hoặc ra huyết âm đạo bất thường.

Nguyên nhân gây đau bụng dưới

Đau bụng dưới có thể xuất phát từ nhiều cơ quan trong ổ bụng và vùng chậu. Các nguyên nhân thường gặp nhất là từ hệ tiêu hóa do ruột non và ruột già chiếm phần lớn vùng bụng dưới. Các rối loạn như đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy, táo bón hoặc tình trạng viêm ruột (viêm ruột non, viêm đại tràng) thường gây ra triệu chứng này. Viêm có thể do nhiễm trùng, loét, bệnh viêm ruột mạn tính, bệnh Celiac, tắc ruột hoặc thậm chí ung thư ruột non và đại tràng.

Đau bụng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị 2
Ung thư đại tràng là một nguyên nhân có thể gây đau bụng dưới

Ở nữ giới, cơ quan sinh sản trong vùng bụng dưới cũng có thể là nguồn gốc gây đau. Đau có thể liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt bình thường (đau bụng kinh) hoặc bệnh lý như lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu, u xơ tử cung, ung thư tử cung. Buồng trứng cũng có thể gây đau khi có u nang, khối u, ung thư hoặc đau rụng trứng.

Đau bụng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị 3
Lạc nội mạc tử cung là nguyên nhân phổ biến gây đau bụng dưới ở nữ giới

Ngoài ra, đau bụng dưới có thể xuất phát từ đường tiết niệu như nhiễm trùng tiểu, viêm bàng quang, ung thư bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, ung thư tuyến tiền liệt, viêm thận hoặc sỏi thận. Đau khu trú một bên hố chậu cũng có thể do các nguyên nhân đặc hiệu như viêm túi thừa ở bên trái hoặc viêm ruột thừa ở bên phải.

Nguy cơ gây đau bụng dưới

Những ai có nguy cơ mắc phải đau bụng dưới?

Một số đối tượng có nguy cơ cao đau bụng dưới, bao gồm:

  • Người có bệnh lý đường tiêu hóa mạn tính: Hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm ruột, bệnh Celiac.
  • Nữ giới trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt có rối loạn kinh nguyệt hoặc tiền sử bệnh phụ khoa.
  • Người có tiền sử nhiễm trùng tiết niệu tái phát, sỏi thận, hoặc bất thường giải phẫu đường tiết niệu.
  • Người cao tuổi có nguy cơ viêm túi thừa, ung thư đường tiêu hóa.
  • Người từng phẫu thuật bụng, dễ dính ruột, lồng ruột và tắc ruột.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đau bụng dưới

Các yếu tố nguy cơ của đau bụng dưới:

  • Chế độ ăn uống kém khoa học: Ăn ít chất xơ, nhiều chất béo, đồ ăn chế biến sẵn gây táo bón, rối loạn tiêu hóa.
  • Lối sống ít vận động, căng thẳng kéo dài làm rối loạn nhu động ruột.
  • Quan hệ tình dục không an toàn, vệ sinh kém làm tăng nguy cơ viêm vùng chậu, nhiễm trùng tiểu.
  • Thường xuyên dùng thuốc chống viêm, kháng sinh, gây mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Tiền sử gia đình có bệnh viêm ruột, ung thư đường tiêu hóa hoặc bệnh phụ khoa ác tính.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị đau bụng dưới

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm đau bụng dưới

Đau bụng dưới là một triệu chứng, vì vậy quá trình chẩn đoán nhằm tìm ra nguyên nhân cụ thể. Bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:

Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng

  • Hỏi kĩ bệnh sử về vị trí, tính chất đau (âm ỉ, quặn, đột ngột), thời gian xuất hiện, yếu tố làm tăng/giảm đau.
  • Hỏi các triệu chứng đi kèm như sốt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, tiểu buốt, rối loạn kinh nguyệt, chảy máu âm đạo…
  • Khám bụng: Khám cả vùng bụng và chú ý vùng bụng dưới để tìm điểm đau, phản ứng thành bụng, gan lách, khối bất thường.

Các xét nghiệm cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu (bạch cầu tăng khi nhiễm trùng), CRP, chức năng gan thận, amylase/lipase nếu nghi ngờ viêm tụy.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tìm hồng cầu, bạch cầu, nitrit, protein (gợi ý nhiễm trùng tiểu hoặc sỏi).
  • Xét nghiệm phân: Tìm ký sinh trùng, vi khuẩn, máu ẩn trong phân nếu nghi ngờ viêm ruột, xuất huyết.
  • Xét nghiệm beta-hCG: Ở phụ nữ độ tuổi sinh sản, để loại trừ thai ngoài tử cung.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm bụng: Đây là phương pháp đầu tay, giúp phát hiện viêm ruột thừa, nang buồng trứng, u xơ tử cung, ứ dịch, viêm túi thừa, sỏi tiết niệu…
  • X-quang bụng: Hữu ích nếu nghi tắc ruột, thủng ruột (hơi tự do trong ổ bụng).
  • CT scan hoặc MRI bụng: Dùng khi siêu âm/X-quang chưa rõ nguyên nhân, phát hiện chi tiết hơn bệnh lý đường tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục.
  • Nội soi đại tràng: Chỉ định nếu nghi ngờ viêm loét đại tràng, polyp, ung thư đại tràng.
  • Khám phụ khoa, siêu âm đầu dò: Cho phụ nữ có triệu chứng liên quan kinh nguyệt hoặc nghi viêm vùng chậu.
Đau bụng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị 5
Nội soi đại tràng được chỉ định nếu nghi ngờ viêm loét đại tràng, polyp, ung thư đại tràng

Phương pháp điều trị đau bụng dưới

Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Các hướng tiếp cận phổ biến bao gồm:

Điều trị nguyên nhân

Điều trị nguyên nhân là yếu tố then chốt giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát trong các trường hợp đau bụng cấp hoặc bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa - tiết niệu - phụ khoa. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, hướng điều trị sẽ khác nhau:

  • Nhiễm trùng cấp tính: Bao gồm viêm ruột, viêm tiết niệu, viêm phần phụ/vùng chậu; cần điều trị bằng kháng sinh thích hợp, lựa chọn dựa trên vị trí nhiễm và khả năng đề kháng vi khuẩn.
  • Bệnh lý ngoại khoa cấp cứu: Các tình trạng như viêm ruột thừa, thủng tạng rỗng (dạ dày, ruột), hoặc thai ngoài tử cung vỡ đều yêu cầu phẫu thuật khẩn cấp để xử lý triệt để và ngăn ngừa biến chứng đe dọa tính mạng.
  • Sỏi tiết niệu (sỏi thận, niệu quản): Điều trị ban đầu gồm thuốc giảm đau, uống nhiều nước để hỗ trợ sỏi nhỏ tự thoát. Với sỏi lớn hoặc không thể tự đào thải, có thể cần tán sỏi ngoài cơ thể hoặc phẫu thuật lấy sỏi.
  • Bệnh viêm ruột mạn tính (Crohn, viêm loét đại tràng): Cần dùng thuốc kháng viêm, corticoid hoặc các thuốc điều hòa miễn dịch, tùy theo mức độ và đáp ứng của người bệnh. Điều trị lâu dài cần phối hợp theo dõi chặt chẽ.

Điều trị triệu chứng

Điều trị triệu chứng trong viêm đường mật nhằm mục đích giảm đau, cải thiện tình trạng toàn thân và hỗ trợ bệnh nhân trong giai đoạn chờ xử lý nguyên nhân. Các biện pháp bao gồm:

  • Thuốc giảm đau và chống co thắt: Sử dụng paracetamol hoặc thuốc giãn cơ trơn như mebeverine, hyoscine để giảm đau bụng và co thắt đường mật.
  • Bù nước và điện giải: Cần thiết trong trường hợp có nôn ói hoặc tiêu chảy, giúp duy trì thể tích tuần hoàn và ngăn ngừa rối loạn điện giải.
  • Nghỉ ngơi và điều chỉnh chế độ ăn: Ưu tiên chế độ ăn nhẹ, dễ tiêu, tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc gây kích thích đường mật.

Lưu ý: Không tự ý sử dụng thuốc giảm đau liều cao hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khi chưa xác định được nguyên nhân chính xác, vì có thể che lấp triệu chứng, làm chậm trễ chẩn đoán và xử trí.

Đau bụng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị 6
Sử dụng paracetamol hoặc thuốc giãn cơ trơn như mebeverine, hyoscine để giảm đau bụng và co thắt đường mật

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa đau bụng dưới

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau bụng dưới

Chế độ sinh hoạt:

Một chế độ sinh hoạt hợp lý sẽ hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị:

  • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh vận động quá sức hoặc nâng vật nặng vì có thể làm cơn đau nặng hơn.
  • Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, kéo giãn cơ có thể giúp nhu động ruột tốt, giảm táo bón và đầy hơi.
  • Kiểm soát căng thẳng bằng phương pháp thiền, luyện hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động yêu thích vì stress có thể làm nặng thêm các bệnh lý tiêu hóa và phụ khoa.
  • Không nhịn đại tiện hoặc tiểu tiện, tạo thói quen đi vệ sinh đều đặn để hạn chế táo bón, nhiễm trùng đường tiểu.
  • Giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt vệ sinh vùng kín đúng cách (lau từ trước ra sau ở nữ), mặc quần áo thoáng mát, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Quan hệ tình dục an toàn, dùng biện pháp bảo vệ để hạn chế bệnh lây truyền qua đường tình dục gây viêm vùng chậu, viêm đường tiết niệu.

Chế độ dinh dưỡng:

Chế độ dinh dưỡng phù hợp có thể hỗ trợ trong khi điều trị đau bụng dưới:

  • Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp nhu động ruột tốt, giảm táo bón.
  • Uống đủ nước: Khoảng 1,5 - 2 lít nước/ngày, giúp tiêu hóa dễ dàng và tránh sỏi tiết niệu.
  • Ăn thành nhiều bữa nhỏ: Giúp giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa, tránh đầy hơi và co thắt ruột.
  • Hạn chế thực phẩm gây kích ứng: Tránh đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, rượu bia, caffeine vì có thể làm nặng thêm viêm hoặc đầy hơi.
  • Tránh ăn quá nhanh: Nhai kỹ để giảm nuốt khí và đầy hơi.
  • Nếu có bệnh nền đặc biệt như viêm ruột, hội chứng ruột kích thích cần tuân thủ chế độ ăn do bác sĩ/dinh dưỡng khuyến nghị.
Đau bụng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị 7
Thực phẩm giàu chất xơ giúp nhu động ruột tốt, giảm táo bón

Phương pháp phòng ngừa đau bụng dưới

Không phải tất cả nguyên nhân đau bụng dưới đều có thể phòng ngừa, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng cách:

  • Thiết kế chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước, hạn chế rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡ, tránh thực phẩm kém vệ sinh để giảm rối loạn tiêu hóa và nhiễm khuẩn đường ruột.
  • Lối sống năng động: Tập thể dục đều đặn giúp nhu động ruột tốt, giảm táo bón, hỗ trợ tuần hoàn máu vùng chậu.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Để giảm nguy cơ bệnh lây qua đường tình dục và viêm vùng chậu.
  • Giữ vệ sinh cá nhân: Đặc biệt là vệ sinh vùng kín ở nữ giới, đúng cách để tránh nhiễm trùng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bệnh lý mạn tính đường tiêu hóa, tiết niệu, phụ khoa.
  • Tránh lạm dụng thuốc: Các loại thuốc như NSAIDs, kháng sinh có thể gây loét, viêm ruột và mất cân bằng hệ vi khuẩn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Nếu cơn đau bụng dưới kéo dài hơn 24 - 48 giờ không giảm, đau tăng dần, kèm sốt, nôn nhiều, bí trung đại tiện, chảy máu âm đạo bất thường (ở nữ) hoặc tiểu ra máu, cần khám ngay để tìm nguyên nhân và xử trí kịp thời.

Ăn nhiều đồ dầu mỡ, cay nóng, uống rượu bia, cà phê, hoặc thực phẩm không đảm bảo vệ sinh có thể gây đầy hơi, viêm ruột, dẫn đến đau bụng dưới. Điều chỉnh chế độ ăn có thể giúp giảm triệu chứng.

Phần lớn trường hợp đau bụng dưới do nguyên nhân nhẹ như đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, hành kinh. Tuy nhiên, nếu đau dữ dội, kéo dài, kèm sốt, nôn, tiêu chảy ra máu, tiểu buốt hoặc ra huyết bất thường, cần đi khám ngay vì có thể là dấu hiệu bệnh nặng.

Ngoài nguyên nhân tiêu hóa, ở nữ, đau bụng dưới còn có thể do các bệnh lý ở tử cung và phần phụ. Ở nam, có thể liên quan tuyến tiền liệt, thừng tinh,...

Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, uống đủ nước, tập luyện đều, giữ vệ sinh cá nhân và quan hệ an toàn, khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh lý tiêu hóa, tiết niệu, phụ khoa.