icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

main_content_11f1e08d77Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0
viem_ruot_non_958312ac2dviem_ruot_non_958312ac2d

Viêm ruột non là gì? Những vấn đề cần biết về viêm ruột non

Thu Thảo28/08/2025

Viêm ruột non là một nhóm bệnh lý đa dạng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm trùng, tự miễn, thiếu máu cục bộ hay tác dụng phụ của thuốc. Việc nhận diện chính xác nguyên nhân và đặc điểm bệnh lý có ý nghĩa then chốt trong lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Tìm hiểu chung về viêm ruột non

Viêm ruột non là tình trạng viêm xảy ra ở ruột non do vi khuẩn hay virus gây ra. Viêm ruột non là một tình trạng phổ biến và có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân ở mọi lứa tuổi.

Tình trạng viêm như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, viêm dạ dày ruột đều thuộc nhóm viêm ruột non. Khi ruột non bị kích thích và viêm, nó có thể gây sốt, sưng và đau bụng, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, dẫn đến buồn nôn, tiêu chảy và nôn mửa. 

Triệu chứng thường gặp của bệnh viêm ruột non

Những triệu chứng của viêm ruột non

Các triệu chứng lâm sàng thường khởi phát đột ngột, dao động từ nhẹ đến nặng, và có thể thay đổi tùy theo cơ địa người bệnh và căn nguyên gây bệnh. Các biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Sốt.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Đau bụng.
  • Chán ăn.
  • Tiêu chảy cấp tính và nghiêm trọng, có thể kèm theo máu trong phân.
  • Chảy máu hoặc dịch nhầy từ trực tràng.
  • Đau ở vùng trực tràng, đặc biệt khi đi đại tiện.
  • Cảm giác muốn đi đại tiện hầu hết hoặc toàn bộ thời gian.
  • Đau nhức cơ thể.
  • Đầy hơi và đầy hơi.
  • Mệt mỏi và suy nhược.
  • Kém hấp thu chất dinh dưỡng dẫn đến suy dinh dưỡng.

Các triệu chứng thường xuất hiện từ vài giờ đến vài ngày sau khi nhiễm khuẩn, thường kéo dài từ 1 đến 3 ngày và hiếm khi gây hại lâu dài ở những người khỏe mạnh. Tuy nhiên, các triệu chứng có thể nghiêm trọng và kéo dài hơn ở người già, trẻ nhỏ và những người có hệ miễn dịch bị suy giảm.

viem-ruot-non-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-ruot-non2.jpg
Trong hầu hết các trường hợp, viêm ruột non thường biểu hiện trong thời gian ngắn và có thể được kiểm soát tốt tại nhà

Tác động của viêm ruột non với sức khỏe 

Viêm ruột non, đặc biệt là dạng cấp tính, có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa dẫn đến các triệu chứng khó chịu như buồn nôn, tiêu chảy và nôn mửa. Mặc dù trong hầu hết các trường hợp, tình trạng này chỉ kéo dài vài ngày và tự khỏi, nhưng nếu không được quản lý đúng cách, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm ruột non

Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm ruột non cấp tính là mất nước. Mất nước có thể từ nhẹ đến nặng. Mất nước đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em, người già và những người bị suy giảm miễn dịch. Mất nước nghiêm trọng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm suy thận, tim, gan và thậm chí tử vong nếu không được điều trị khẩn cấp.

Mặc dù ít phổ biến hơn, viêm ruột non mãn tính do xạ trị hoặc bệnh viêm ruột có thể gây ra các tác dụng phụ lâu dài nghiêm trọng, bao gồm:

  • Thiếu máu.
  • Tiêu chảy mãn tính.
  • Chướng bụng.
  • Buồn nôn.
  • Tắc nghẽn một phần ruột non.
  • Thiếu sắt.
  • Kém hấp thu.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Sút cân.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên liên hệ với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

  • Lú lẫn.
  • Đau bụng dữ dội.
  • Máu trong phân hoặc phân đen.
  • Sốt trên 38°C (100.4°F) hoặc 38.3°C (101°F).
  • Nôn mửa kéo dài hơn hai ngày.
  • Trẻ nhỏ bị tiêu chảy kéo dài hơn 24 giờ.
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu khi đứng dậy.
  • Mất nước bao gồm khô miệng, mắt trũng, không có nước mắt, lượng nước tiểu ít, nước tiểu rất sẫm màu, mệt mỏi nghiêm trọng, thóp trũng ở trẻ sơ sinh, chóng mặt đặc biệt khi đứng dậy.
  • Các triệu chứng kéo dài hơn ba hoặc bốn ngày.

Nguyên nhân gây bệnh viêm ruột non

Viêm ruột non là tình trạng viêm xảy ra ở đoạn ruột non, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dựa trên nguyên nhân, có thể chia viêm ruột non thành bốn nhóm chính:

Viêm ruột non nhiễm trùng 

Đây là loại phổ biến nhất và thường là do ngộ độc thực phẩm. Khi bạn ăn hoặc uống thực phẩm, nước bị ô nhiễm vi khuẩn, những vi khuẩn này có thể xâm nhập vào cơ thể và gây viêm ruột non và gây bệnh.

Vi khuẩn

Đây là dạng phổ biến nhất, thường phát sinh sau khi tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm. Các tác nhân gây bệnh bao gồm:

  • Salmonella: Gây tiêu chảy, sốt và đau bụng, thường xuất hiện sau 12 - 72 giờ nhiễm.
  • Escherichia coli (E. coli): Có thể gây từ triệu chứng nhẹ (đau bụng, sốt) đến nặng (phân có máu, suy thận).
  • Staphylococcus aureus (S. aureus): Sản sinh độc tố gây ngộ độc thực phẩm.
  • Campylobacter jejuni (C. jejuni): Là một trong những nguyên nhân thường gặp của ngộ độc thực phẩm.
  • Shigella: Gây bệnh lỵ trực khuẩn, chủ yếu ảnh hưởng đến ruột non.
  • Yersinia enterocolitica: Gây tiêu chảy cấp và có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết nguy hiểm.
  • Clostridium difficile, C. perfringens, Listeria, Clostridium botulinum, Salmonella typhi (gây sốt thương hàn), Bacillus spp.: Đều là những vi khuẩn có thể gây viêm ruột non ở các mức độ khác nhau.

 Virus

  • Norovirus: Rất dễ lây, gây nôn và tiêu chảy cấp tính, thường tự hồi phục trong 1 - 3 ngày.
  • Rotavirus, Adenovirus, Astrovirus: Thường gặp ở trẻ nhỏ, gây viêm dạ dày ruột cấp.

  Ký sinh trùng

Giardia lamblia, Cryptosporidium spp., Cyclospora cayetanensis: Gây tiêu chảy kéo dài, thường lây qua thực phẩm hoặc nước không an toàn.

Cách thức lây nhiễm       

  • Ăn uống thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm.
  • Tiếp xúc trực tiếp với người hoặc động vật mang mầm bệnh.

Viêm ruột non do viêm

Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa có thể gây ra viêm ruột non mãn tính. Hệ miễn dịch có thể nhầm lẫn thức ăn trong đường tiêu hóa với các tác nhân gây nhiễm trùng, gây ra phản ứng viêm. Các bệnh bao gồm:

  • Bệnh Crohn: Gây viêm từng đoạn của đường tiêu hóa, bao gồm cả ruột non.
  • Bệnh Celiac: Phản ứng miễn dịch với gluten gây tổn thương niêm mạc ruột non.
  • Viêm ruột loét, viêm ruột tăng bạch cầu ái toan, viêm ruột vi thể, viêm ruột do lupus, sprue nhiệt đới, bệnh Whipple: Là những bệnh lý ít gặp nhưng có thể gây viêm dai dẳng ở ruột non.

Thuốc và chất kích thích: Một số loại thuốc và chất kích thích có thể gây viêm ruột gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen.
  • Một số loại kháng sinh.
  • Rượu và cocaine.

Viêm ruột non do xạ trị 

Viêm ruột non có thể xuất hiện sau điều trị xạ trị, đặc biệt nếu vùng bụng hoặc xương chậu bị chiếu xạ. Xạ trị không chỉ tiêu diệt tế bào ung thư mà còn ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh tại niêm mạc đường tiêu hóa, gây viêm. Tình trạng này thường kéo dài vài tuần nhưng đôi khi có thể mạn tính, kéo dài nhiều tháng hoặc năm.

Viêm ruột non do thiếu máu cục bộ 

Thiếu máu cục bộ xảy ra khi dòng máu đến ruột non bị gián đoạn, gây tổn thương và viêm. Dù hiếm gặp, đây là tình trạng nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng nặng.

viem-ruot-non-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-ruot-non3.jpg
Có nhiều nguyên nhân gây ra viêm ruột non trong đó nhiễm trùng là nhóm thường gặp nhất

Nguy cơ mắc phải bệnh viêm ruột non

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm ruột non?

Viêm ruột non có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, trẻ em và trẻ sơ sinh, người cao tuổi và những người bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao hơn gặp các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là mất nước nặng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm ruột non

Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm ruột nonnhư:

  • Gần đây có thành viên trong gia đình bị bệnh đường ruột (ví dụ như cúm dạ dày).
  • Đi du lịch đến vùng dịch tễ gần đây.
  • Sử dụng nước chưa qua xử lý hoặc bị ô nhiễm.
  • Tiếp xúc với xạ trị, đặc biệt ở vùng bụng và xương chậu.
  • Hóa trị cùng lúc với xạ trị có thể làm nặng hơn các triệu chứng viêm ruột non do xạ trị.
  • Dùng liều xạ trị mạnh hơn hoặc một vùng ruột lớn hơn nhận xạ trị cũng làm tăng nặng triệu chứng.
  • Sử dụng một số loại thuốc gồm ibuprofen, naproxen sodium và cocaine.
  • Mắc các bệnh tự miễn như bệnh Crohn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm ruột non

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm ruột non

Việc chẩn đoán viêm ruột non chủ yếu dựa trên đánh giá lâm sàng bao gồm triệu chứng, tiền sử bệnh lý và thăm khám thực thể. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các xét nghiệm cận lâm sàng cần được chỉ định để xác định nguyên nhân cụ thể và loại trừ các bệnh lý khác. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Nhằm đánh giá tình trạng viêm, nhiễm trùng hoặc mất nước, thông qua các chỉ số như bạch cầu, CRP, điện giải đồ.
  • Xét nghiệm phân: Cấy phân hoặc xét nghiệm sinh học phân tử (multiplex PCR) để phát hiện các vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây bệnh. Tuy nhiên, kết quả đôi khi không thể xác định rõ tác nhân gây nhiễm.
  • Nội soi đường tiêu hóa: Nội soi đại tràng (colonoscopy) và/hoặc nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (upper endoscopy) có thể được chỉ định để quan sát trực tiếp niêm mạc ruột, đồng thời lấy mẫu mô (sinh thiết) nhằm đánh giá mô học.
  • Chẩn đoán hình ảnh: CT scan hoặc MRI ổ bụng có thể giúp đánh giá mức độ viêm, loại trừ các biến chứng (như áp xe, tắc ruột), đặc biệt khi triệu chứng kéo dài hoặc diễn tiến nặng.
  • Nội soi viên nang (capsule endoscopy): Đây là kỹ thuật sử dụng một viên nang chứa camera nhỏ để ghi lại hình ảnh toàn bộ ruột non, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp khó tiếp cận bằng nội soi thông thường.
viem-ruot-non-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-ruot-non4.jpg
Soi phân và nuôi cấy vi khuẩn giúp nhận diện tác nhân gây viêm ruột non

Phương pháp điều trị viêm ruột non

Điều trị viêm ruột non tập trung vào việc quản lý các triệu chứng. Hầu hết các trường hợp viêm ruột non nhẹ thường không cần điều trị y tế vì bệnh có thể tự khỏi trong vài ngày.

Nội khoa

  • Nghỉ ngơi và bù nước: Đây là biện pháp nền tảng trong điều trị viêm dạ dày ruột. Người bệnh cần được nghỉ ngơi hoàn toàn để cơ thể hồi phục. Việc bù nước là rất quan trọng nhằm thay thế lượng dịch và điện giải đã mất do tiêu chảy. Trong trường hợp nhẹ, có thể bù nước bằng cách uống nước thường xuyên. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân mất nước mức độ trung bình đến nặng hoặc trẻ nhỏ, cần sử dụng dung dịch bù nước điện giải đường uống (oral rehydration solution - ORS), chứa natri và kali để phục hồi cân bằng nội môi.
  • Truyền dịch tĩnh mạch: Khi người bệnh không thể uống đủ nước do nôn nhiều hoặc mất nước nghiêm trọng, truyền dịch tĩnh mạch là lựa chọn cần thiết. Biện pháp này giúp bù nhanh thể tích dịch, duy trì huyết áp và ổn định chức năng tuần hoàn. Việc lựa chọn loại dịch truyền (như NaCl 0.9%, Ringer lactate...) sẽ được bác sĩ cân nhắc dựa trên mức độ mất nước và tình trạng điện giải của bệnh nhân.
  • Thuốc kháng sinh: Kháng sinh không được chỉ định thường quy trong điều trị viêm dạ dày ruột cấp do vi khuẩn thông thường vì hầu hết trường hợp có thể tự hồi phục. Tuy nhiên, kháng sinh có thể cần thiết trong những tình huống đặc biệt như tiêu chảy kéo dài hoặc nặng, bệnh nhân suy giảm miễn dịch, hoặc khi có bằng chứng về sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong ruột. Việc sử dụng kháng sinh phải dựa trên chẩn đoán cụ thể và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thuốc chống tiêu chảy: Một số thuốc như loperamide có thể được sử dụng để làm giảm triệu chứng tiêu chảy ở người lớn. Tuy nhiên, các thuốc này không nên dùng trong trường hợp tiêu chảy có máu, kèm sốt cao hoặc nghi ngờ nhiễm trùng nặng, vì chúng có thể làm chậm quá trình đào thải mầm bệnh ra khỏi đường tiêu hóa. Ở trẻ em, việc sử dụng thuốc chống tiêu chảy bị hạn chế và chỉ nên dùng khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
  • Điều chỉnh thuốc đang sử dụng: Nếu tiêu chảy xuất hiện sau khi dùng các thuốc điều trị tăng huyết áp như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), người bệnh cần được đánh giá lại phác đồ điều trị. Bác sĩ có thể cân nhắc ngưng tạm thời thuốc lợi tiểu để hạn chế mất nước. Tuyệt đối không được tự ý ngừng hoặc thay đổi thuốc mà không có sự hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Điều trị viêm ruột do xạ trị: Trong các trường hợp viêm ruột non do tác dụng phụ của xạ trị, bác sĩ có thể điều chỉnh liều xạ hoặc ngưng điều trị nếu cần. Mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm sử dụng thuốc chống tiêu chảy (như loperamide), thuốc giảm đau, steroid dạng bọt dùng tại chỗ để bảo vệ niêm mạc trực tràng, và bổ sung enzyme hỗ trợ tiêu hóa.
  • Điều trị bệnh nền hoặc bệnh lý mạn tính liên quan: Với các trường hợp viêm ruột do nguyên nhân mạn tính như bệnh Crohn hoặc các bệnh tự miễn khác, cần có phác đồ điều trị đặc hiệu nhằm kiểm soát hoạt động của bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Các lựa chọn bao gồm thuốc kháng viêm, thuốc ức chế miễn dịch, hoặc các thuốc sinh học, tùy theo mức độ bệnh và đáp ứng của người bệnh.
viem-ruot-non-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-ruot-non5.jpg
Điều trị nội khoa với các biện pháp kiểm soát triệu chứng là mục đích chính của điều trị viêm ruột non

Ngoại khoa

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là viêm ruột non do xạ trị kéo dài hoặc có biến chứng như tắc ruột, thủng ruột hoặc hoại tử, can thiệp phẫu thuật có thể là cần thiết. Phẫu thuật nhằm loại bỏ đoạn ruột bị tổn thương nặng, giúp ngăn ngừa các biến chứng đe dọa tính mạng và cải thiện chức năng tiêu hóa. Chỉ định phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mức độ tổn thương, tình trạng toàn thân của bệnh nhân và tiên lượng sau mổ.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm ruột non

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của viêm ruột non

Khi bị bệnh nên ở nhà cho đến 48 giờ sau khi các triệu chứng đã biến mất để ngăn chặn lây lan cho người khác. Không chuẩn bị thức ăn hoặc chăm sóc người khác khi đang bị bệnh và trong ít nhất 2 ngày sau khi các triệu chứng ngừng.

Chế độ dinh dưỡng:

Trong giai đoạn viêm ruột non cấp tính, đặc biệt khi có tiêu chảy hoặc nôn, mục tiêu dinh dưỡng là bù nước và cung cấp thực phẩm dễ tiêu hóa nhằm giảm gánh nặng cho đường ruột. Một số nguyên tắc cần tuân thủ bao gồm:

  • Chế độ ăn BRAT (bao gồm chuối, cơm trắng, sốt táo và bánh mì nướng) được khuyến cáo để hỗ trợ quá trình phục hồi và giúp người bệnh dần trở lại chế độ ăn thông thường.
  • Nên ăn ít một, chia làm nhiều bữa nhỏ trong ngày, tránh ăn quá no nhằm hạn chế cảm giác buồn nôn và khó tiêu.
  • Khi bắt đầu cảm thấy khá hơn, có thể bổ sung các món nhẹ như súp gà và bánh quy mặn, vừa dễ tiêu vừa cung cấp năng lượng và muối khoáng.
  • Nếu chưa dung nạp được thực phẩm rắn, nên sử dụng nước dùng loãng để hỗ trợ bù nước và năng lượng một cách nhẹ nhàng.

Đối với bệnh nhân viêm ruột non liên quan đến xạ trị, một chế độ ăn ít chất xơ giúp giảm kích ứng ruột và cải thiện triệu chứng. Các thực phẩm được khuyến nghị bao gồm: nước ép táo hoặc nho, sốt táo, chuối chín, trứng, sữa bơ, sữa chua, thịt nạc (cá, gia cầm, thịt luộc/nướng), rau nấu chín mềm (măng tây, cà rốt, đậu xanh, rau bina, bí đỏ), khoai tây (nướng, luộc, nghiền), bơ đậu phộng mịn, phô mai chế biến, bánh mì trắng, mì sợi hoặc macaroni.

Cần tránh các loại thực phẩm khó tiêu, nhiều chất béo, gia vị, caffeine, rượu và các chất kích thích, vì chúng có thể làm nặng thêm tình trạng tiêu hóa.

Chế độ sinh hoạt:

  • Người bệnh nên nghỉ ngơi đầy đủ trong suốt thời gian có triệu chứng và ở nhà ít nhất 48 giờ sau khi triệu chứng tiêu chảy/nôn ói đã hoàn toàn chấm dứt, nhằm hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho người khác.
  • Tuyệt đối không nên chuẩn bị thức ăn hoặc chăm sóc người khác trong thời gian bị bệnh và ít nhất 2 ngày sau khi khỏi triệu chứng.
  • Uống nhiều nước là yêu cầu thiết yếu. Nên uống từng ngụm nhỏ, thường xuyên trong ngày để đảm bảo hấp thu tốt và hạn chế buồn nôn.
  • Hạn chế sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), aspirin hoặc corticosteroid đường uống nếu không có chỉ định cụ thể, vì các thuốc này có thể gây kích ứng niêm mạc tiêu hóa.
  • Trước khi dùng thuốc hạ sốt hoặc giảm đau cho trẻ em, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Phương pháp phòng ngừa viêm ruột non hiệu quả

Những phương pháp giúp phòng ngừa bệnh viêm ruột non hiệu quả gồm:

Rửa tay: Luôn rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch sau khi đi vệ sinh hoặc thay tã và trước khi ăn, chuẩn bị hoặc xử lý thực phẩm/đồ uống. Khi đi du lịch hoặc không có nước sạch, hãy mang theo khăn lau tay có cồn (tối thiểu 60% cồn).

Xử lý và chuẩn bị thực phẩm an toàn:

  • Rửa kỹ trái cây và rau củ trước khi chuẩn bị và ăn.
  • Nấu chín kỹ thịt và hải sản, đặc biệt là thịt gia cầm và trứng. Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để đảm bảo nhiệt độ nấu an toàn.
  • Tránh lây nhiễm chéo bằng cách sử dụng dụng cụ sạch riêng cho từng công việc, giữ thực phẩm sống xa thực phẩm đã nấu chín.
  • Bảo quản thực phẩm đúng cách: Giữ thực phẩm lạnh thì lạnh, thực phẩm nóng thì nóng. Để tủ lạnh ở 4°C (40°F) trở xuống và tủ đông ở -17°C (0°F) trở xuống. Bảo quản thực phẩm cần làm lạnh trong thùng giữ nhiệt.
  • Vứt bỏ thực phẩm có thể bị nhiễm norovirus.
  • Đun sôi nước từ các nguồn không xác định như suối và giếng ngoài trời, trước khi uống.
  • Sử dụng nước đóng chai khi đi du lịch nước ngoài.

Làm sạch và khử trùng bề mặt:

  • Làm sạch và khử trùng kỹ lưỡng khu vực ngay lập tức sau khi ai đó nôn mửa hoặc tiêu chảy. Sử dụng găng tay và dung dịch tẩy trắng dựa trên clo nồng độ 1000 đến 5000 ppm hoặc chất khử trùng đã đăng ký hiệu quả chống norovirus.
  • Giặt quần áo hoặc khăn trải giường bị nhiễm bẩn bằng chất tẩy rửa và nước nóng ở chế độ giặt lâu nhất và sấy khô ở nhiệt độ cao nhất.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Nếu bạn mắc một tình trạng mãn tính gây viêm ruột non tái phát (như bệnh Crohn), các triệu chứng có thể đến và đi. Với norovirus, bạn có thể bị nhiễm nhiều lần vì có nhiều loại norovirus khác nhau, và miễn dịch với một loại có thể không bảo vệ bạn khỏi các loại khác.

Viêm ruột non được coi là nghiêm trọng nếu các triệu chứng kéo dài hơn dự kiến, hoặc nếu có dấu hiệu mất nước nặng, sốt cao, hoặc có máu trong phân/nôn. Tình trạng viêm ruột non kéo dài (mãn tính) rất hiếm nhưng nghiêm trọng.

Mức độ nguy hiểm của viêm ruột non tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng toàn thân của người bệnh. Nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời, bệnh có thể dẫn đến mất nước, suy dinh dưỡng, xuất huyết hoặc thủng ruột. Điều trị chủ yếu bao gồm bù nước – điện giải, chế độ ăn phù hợp, sử dụng kháng sinh khi có nhiễm trùng và thuốc đặc hiệu trong các trường hợp bệnh tự miễn hay Crohn.

Các triệu chứng thường gặp là đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chướng bụng và sụt cân. Tuy nhiên, biểu hiện thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác, vì vậy cần thăm khám và làm xét nghiệm để chẩn đoán chính xác.

Viêm ruột non có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng), bệnh lý tự miễn như Crohn, tình trạng thiếu máu cục bộ, hoặc do tác dụng phụ của một số thuốc (ví dụ thuốc chống viêm không steroid). Trong hầu hết các trường hợp, viêm ruột non thường biểu hiện trong thời gian ngắn và thường tự khỏi trong vòng một tuần. Viêm ruột non do xạ trị thường hết trong vài tuần.