icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

main_content_11f1e08d77Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0
ung_thu_bang_quang_1_06a76623c7ung_thu_bang_quang_1_06a76623c7

Ung thư bàng quang: Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu

Mỹ Tiên28/08/2025

Ung thư bàng quang là một trong những loại ung thư phổ biến ở hệ tiết niệu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện sớm. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về ung thư bàng quang, từ tổng quan, triệu chứng, đến chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa, giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh và cách bảo vệ sức khỏe. 

Tìm hiểu chung về ung thư bàng quang

Ung thư bàng quang là tình trạng các tế bào bất thường tăng sinh không kiểm soát trong bàng quang, đây là cơ quan rỗng có chức năng chứa nước tiểu từ thận trước khi được bài xuất ra ngoài cơ thể. Bàng quang nằm ở vùng hạ vị (bụng dưới), và phần lớn các trường hợp ung thư bắt nguồn từ lớp niêm mạc lót trong lòng bàng quang, gọi là biểu mô niệu (urothelium).

Khoảng trên 90% trường hợp ung thư bàng quang là ung thư biểu mô niệu (urothelial carcinoma), còn gọi là ung thư biểu mô chuyển tiếp. Các thể ít gặp hơn bao gồm ung thư biểu mô vảy (squamous cell carcinoma) và ung thư tuyến (adenocarcinoma).

Ung thư bàng quang thường được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú trong lớp niêm mạc hoặc lớp dưới niêm. Việc điều trị ở giai đoạn này có hiệu quả cao. Tuy nhiên, ngay cả khi được điều trị triệt để, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát cao, do đó cần theo dõi định kỳ lâu dài.

Bệnh được phân giai đoạn từ giai đoạn 0 (chỉ khu trú ở niêm mạc) đến giai đoạn IV (di căn xa). Trong đó, ung thư biểu mô niệu là thể phổ biến nhất, chủ yếu xảy ra tại bàng quang, nhưng cũng có thể gặp ở các vị trí khác của đường tiết niệu như bể thận và niệu quản. Việc theo dõi định kỳ sau điều trị là cần thiết nhằm phát hiện sớm tái phát hoặc tiến triển bệnh.

Triệu chứng ung thư bàng quang

Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư bàng quang

Triệu chứng của ung thư bàng quang thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, dễ bị nhầm với nhiễm trùng tiết niệu. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Tiểu ra máu (hematuria): Đây là triệu chứng thường gặp nhất, chiếm khoảng 80-90% trường hợp. Nước tiểu có thể đỏ tươi, cola màu, hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm. Tiểu máu từng đợt, không đau, là đặc trưng.
  • Tiểu khó, tiểu rắt hoặc tiểu không tự chủ: Do khối u kích thích bàng quang, làm giảm thể tích chứa nước tiểu.
  • Đau khi tiểu: Cảm giác bỏng rát hoặc đau ở vùng bụng dưới.
  • Đau lưng hoặc đau vùng chậu: Thường ở giai đoạn muộn, khi khối u lan rộng.
  • Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân: Do cơ thể chống lại ung thư.
  • Sốt nhẹ hoặc nhiễm trùng tái phát: Do tắc nghẽn đường tiểu.
Ung thư bàng quang: Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu 1
Đau vùng bụng chậu thường ở giai đoạn muộn, khi khối u lan rộng

Biến chứng có thể gặp của ung thư bàng quang

Ung thư bàng quang nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Di căn: Ung thư lan đến các cơ quan khác như gan, phổi, xương hoặc lympho, gây đau xương, khó thở hoặc suy gan.
  • Tắc nghẽn đường tiểu: Khối u chèn ép niệu quản, gây sưng thận (hydronephrosis), nhiễm trùng tiết niệu tái phát hoặc suy thận.
  • Nhiễm trùng tiết niệu mạn tính: Do khối u làm suy yếu hệ miễn dịch, dẫn đến viêm bàng quang hoặc áp xe.
  • Thiếu máu: Do tiểu máu kéo dài, gây mệt mỏi, chóng mặt.
  • Suy đa cơ quan: Ở giai đoạn cuối, có thể dẫn đến tử vong nếu không can thiệp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên gặp bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng sau:

  • Tiểu ra máu, dù chỉ một lần hoặc không đau.
  • Tiểu rắt, tiểu khó hoặc đau khi tiểu kéo dài hơn vài ngày.
  • Đau lưng, đau vùng chậu hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Nhiễm trùng tiết niệu tái phát không đáp ứng với kháng sinh.
  • Các triệu chứng ở người có nguy cơ cao như hút thuốc lâu năm hoặc tiếp xúc hóa chất.
Ung thư bàng quang: Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu 2
Bạn nên đến gặp bác sĩ sớm để chẩn đoán và điều trị kịp thời

Nguyên nhân gây bệnh ung thư bàng quang

Nguyên nhân chính xác chưa rõ ràng, nhưng ung thư bàng quang liên quan đến đột biến DNA trong tế bào bàng quang. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Chứa hóa chất gây ung thư tích tụ trong nước tiểu, làm tổn thương niêm mạc bàng quang.
  • Tiếp xúc hóa chất: Như benzen, amiăng, hoặc hóa chất trong ngành nhuộm, cao su, da thuộc.
  • Nhiễm trùng mạn tính: Viêm bàng quang kéo dài hoặc nhiễm ký sinh trùng (schistosomiasis) ở một số khu vực.
  • Bức xạ hoặc hóa trị trước đó: Tăng nguy cơ nếu từng điều trị ung thư khác.
  • Yếu tố di truyền: Đột biến gen hoặc hội chứng Lynch.
Ung thư bàng quang: Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu 3
Đột biến gen có thể là nguyên nhân gây ung thư bàng quang

Nguy cơ gây ung thư bàng quang

Những ai có nguy cơ mắc ung thư bàng quang?

Nhóm nguy cơ cao bao gồm:

  • Nam giới: Tỷ lệ cao hơn nữ 4 lần.
  • Người cao tuổi: Hầu hết chẩn đoán ở người trên 55 tuổi.
  • Người hút thuốc: Nguy cơ cao gấp 2-3 lần.
  • Công nhân tiếp xúc hóa chất: Ngành khai thác, nhuộm, cao su, da thuộc.
  • Người có tiền sử gia đình: Hoặc hội chứng Lynch.
  • Người da trắng: Tỷ lệ cao hơn các nhóm khác.
  • Người bị viêm bàng quang mạn tính: Hoặc sử dụng catheter lâu dài.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư bàng quang

Các yếu tố tăng nguy cơ:

  • Hút thuốc: Làm tăng hóa chất gây ung thư trong nước tiểu.
  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng sau 55 tuổi.
  • Giới tính nam: Do hormone hoặc lối sống.
  • Tiếp xúc hóa chất nghề nghiệp: Arsenic, benzen.
  • Điều trị ung thư trước: Hóa trị cyclophosphamide hoặc bức xạ vùng chậu.
  • Viêm bàng quang mạn tính: Từ nhiễm trùng hoặc ký sinh trùng.
  • Tiền sử gia đình: Tăng nguy cơ nếu có người thân mắc bệnh.
Ung thư bàng quang: Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu 4
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc ung thư bàng quang

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư bàng quang

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư bàng quang

Chẩn đoán bao gồm:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Tìm tế bào ung thư (urine cytology) hoặc máu.
  • Soi bàng quang: Nội soi qua niệu đạo để quan sát và sinh thiết.
  • Sinh thiết: Phân tích mẫu mô để xác định loại ung thư.
  • Chụp CT hoặc MRI: Đánh giá mức độ lan rộng.
  • Chụp tĩnh mạch có cản quang: Xem đường tiết niệu.

Phương pháp điều trị ung thư bàng quang hiệu quả

Điều trị ung thư bàng quang phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và sức khỏe bệnh nhân, được chia thành nội khoa (dùng thuốc) và ngoại khoa (phẫu thuật). Dưới đây là cách trình bày ngắn gọn, dễ hiểu:

Điều trị nội khoa

  • Hóa trị: Dùng thuốc (như cisplatin) tiêm vào bàng quang hoặc toàn thân để tiêu diệt tế bào ung thư, thường áp dụng cho bệnh giai đoạn sớm hoặc đã lan.
  • Miễn dịch trị liệu: Thuốc như pembrolizumab giúp hệ miễn dịch tấn công ung thư, dùng cho giai đoạn muộn.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu: Thuốc nhắm vào đột biến gen cụ thể, phù hợp với một số bệnh nhân.
  • Thuốc giảm triệu chứng: Giảm đau, hỗ trợ sức khỏe tổng quát.

Điều trị ngoại khoa

  • Cắt u qua niệu đạo (TURBT): Loại bỏ khối u nhỏ qua nội soi, dùng cho giai đoạn sớm.
  • Cắt bàng quang: Loại bỏ toàn bộ hoặc một phần bàng quang ở giai đoạn tiến triển, có thể tạo túi dẫn nước tiểu mới.
  • Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, thường kết hợp với phẫu thuật nếu không thể mổ.
Ung thư bàng quang: Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu 5
Bác sĩ có thể phẫu thuật để điều trị ung thư bàng quang

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư bàng quang

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư bàng quang

Chế độ sinh hoạt:

  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Đi bộ, yoga hoặc các bài tập thở 30 phút mỗi ngày, 4-5 lần/tuần, giúp tăng cường tuần hoàn, giảm mệt mỏi và cải thiện tâm trạng. Tránh vận động quá sức, đặc biệt sau phẫu thuật.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Ngủ 7-8 giờ mỗi đêm để cơ thể phục hồi, tăng cường hệ miễn dịch và giảm căng thẳng.
  • Tránh khói thuốc và hóa chất độc hại: Không hút thuốc và hạn chế tiếp xúc với khói thuốc thụ động, amiăng, hoặc hóa chất công nghiệp (như benzen) để giảm nguy cơ tái phát.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hành thiền, hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc để hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
  • Theo dõi định kỳ: Khám bác sĩ và làm xét nghiệm (soi bàng quang, chụp CT) theo lịch để phát hiện sớm tái phát hoặc biến chứng.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Rau củ và trái cây: Ăn nhiều bông cải xanh, cà rốt, cam, dâu tây, giàu chất chống oxy hóa (vitamin C, E) để bảo vệ tế bào và giảm viêm.
  • Thực phẩm giàu omega-3: Cá hồi, cá thu, hạt chia hoặc quả óc chó giúp giảm viêm và tăng cường miễn dịch.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch cung cấp năng lượng bền vững và chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Uống đủ nước: 2-3 lít nước/ngày để pha loãng nước tiểu, giảm tích tụ hóa chất độc hại trong bàng quang.
  • Hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến: Giảm ăn thịt bò, xúc xích, đồ chiên rán để hạn chế nguy cơ tái phát.
  • Tránh rượu bia và caffeine: Có thể kích thích bàng quang, gây khó chịu hoặc làm tăng nguy cơ viêm.

Phương pháp phòng ngừa ung thư bàng quang hiệu quả

Để giảm nguy cơ mắc hoặc tái phát ung thư bàng quang, bạn có thể áp dụng:

  • Cai thuốc lá: Bỏ hút thuốc và tránh khói thuốc thụ động, vì đây là nguyên nhân chính (tăng nguy cơ gấp 2-3 lần). Hỏi bác sĩ về chương trình hỗ trợ cai thuốc nếu cần.
  • Uống nhiều nước: 2-3 lít nước/ngày giúp loại bỏ hóa chất độc hại qua nước tiểu, giảm kích ứng niêm mạc bàng quang.
  • Ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau củ, trái cây, hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn để giảm nguy cơ ung thư.
  • Hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại: Sử dụng khẩu trang, găng tay khi làm việc trong ngành nhuộm, cao su, hoặc tiếp xúc với amiăng, benzen.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Người trên 55 tuổi, hút thuốc lâu năm, hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang nên tầm soát bằng xét nghiệm nước tiểu, soi bàng quang hoặc chụp CT.
  • Kiểm soát nhiễm trùng tiết niệu: Điều trị sớm viêm bàng quang hoặc nhiễm trùng để tránh tổn thương lâu dài.
Ung thư bàng quang: Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu 6
Khám sức khỏe tổng quát định kỳ để phòng ngừa mắc ung thư bàng quang

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm (0 hoặc I), tỷ lệ chữa khỏi khoảng 90% nhờ phẫu thuật cắt u qua niệu đạo (TURBT) hoặc hóa trị. Giai đoạn muộn khó chữa khỏi, nhưng miễn dịch trị liệu (như pembrolizumab) giúp kiểm soát bệnh và kéo dài cuộc sống. Theo dõi định kỳ cần thiết vì bệnh dễ tái phát.

Tiểu ra máu có thể do nhiễm trùng, sỏi thận, hoặc viêm bàng quang. Tuy nhiên, đây là dấu hiệu chính của ung thư bàng quang (80-90% trường hợp), đặc biệt nếu không đau hoặc tái phát. Nếu thấy nước tiểu đỏ, hồng, hoặc có máu, cần đi khám ngay để xét nghiệm nước tiểu và soi bàng quang.

Hút thuốc làm tăng nguy cơ gấp 2-3 lần vì hóa chất trong khói thuốc tích tụ trong nước tiểu, gây tổn thương niêm mạc bàng quang. Cai thuốc lá giúp giảm nguy cơ đáng kể, kể cả ở người hút lâu năm. Khói thuốc thụ động cũng tăng nguy cơ, dù thấp hơn.

Phẫu thuật (như cắt u hoặc cắt bàng quang) có thể gây đau, nhưng bác sĩ dùng thuốc giảm đau và gây mê để kiểm soát. Hóa trị hoặc miễn dịch trị liệu gây mệt mỏi, buồn nôn, nhưng thuốc hỗ trợ sẽ giảm tác dụng phụ. Bệnh nhân được hướng dẫn để cảm thấy thoải mái hơn trong điều trị.

Để phòng ngừa ung thư bàng quang, cần:

  • Cai thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động.
  • Uống đủ nước (2-3 lít/ngày) để pha loãng hóa chất trong nước tiểu.
  • Ăn nhiều rau củ, trái cây giàu chất chống oxy hóa (bông cải xanh, cam).
  • Sử dụng bảo hộ khi làm việc với hóa chất (benzen, amiăng).
  • Khám sức khỏe định kỳ nếu trên 55 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.