Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh nhiễm trùng trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có bệnh nền mạn tính. Tuy nhiên, do triệu chứng ban đầu dễ nhầm lẫn với cảm cúm thông thường, nhiều trường hợp viêm phổi không được chẩn đoán kịp thời, dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, nhiễm trùng huyết, thậm chí tử vong.
Định nghĩa viêm phổi
Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm ở phổi, thường do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Bệnh viêm phổi có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào, nhưng đối tượng có nguy cơ cao hơn là trẻ em dưới 5 tuổi, người trên 65 tuổi, người có bệnh nền như tim mạch, tiểu đường, hen suyễn, HIV/AIDS hoặc người đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch.

Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi
Tiêu chuẩn lâm sàng của viêm phổi
- Ho: Thường xuyên, có thể kèm theo đờm hoặc không.
- Sốt: Thường từ 38°C trở lên, có thể kèm theo rét run.
- Khó thở: Thở nhanh, nông, có thể kèm theo cảm giác hụt hơi.
- Đau ngực: Đặc biệt đau khi ho hoặc thở sâu.
- Mệt mỏi, chán ăn: Cảm giác mệt mỏi toàn thân, giảm cảm giác thèm ăn.
Tiêu chuẩn cận lâm sàng của viêm phổi
- Chụp X-quang ngực: Phát hiện các đám mờ hoặc nốt mờ ở phổi, giúp xác định vị trí và mức độ tổn thương.
- Xét nghiệm máu: Tăng bạch cầu, tăng CRP, giúp xác định tình trạng viêm nhiễm.
- Đo SpO₂: Đo nồng độ oxy trong máu, giúp đánh giá mức độ thiếu oxy.
- Xét nghiệm vi sinh: Nuôi cấy đờm, máu hoặc dịch rửa phế quản để xác định tác nhân gây bệnh.

Tiêu chuẩn phân loại mức độ nặng của viêm phổi
Để xác định mức độ nặng của viêm phổi và quyết định phương pháp điều trị, các bác sĩ thường sử dụng các chỉ số sau:
- PSI: Dựa trên tuổi, giới tính, các bệnh nền và các chỉ số lâm sàng để phân loại bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ khác nhau.
- CURB-65: Dựa trên 5 yếu tố: Confusion (nhầm lẫn), urea (nồng độ ure trong máu), respiratory rate (tần số thở), blood pressure (huyết áp), age (tuổi ≥65). Điểm càng cao, nguy cơ tử vong càng lớn.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm phổi hiệu quả
Phòng ngừa viêm phổi là một chiến lược toàn diện bao gồm tiêm chủng, thay đổi lối sống, kiểm soát bệnh nền và tăng cường hệ miễn dịch. Đặc biệt, trong bối cảnh khí hậu biến đổi, ô nhiễm không khí gia tăng và sự xuất hiện của nhiều chủng vi sinh vật mới, phòng bệnh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa viêm phổi hiệu quả nhất theo khuyến nghị từ các tổ chức y tế uy tín như WHO, CDC và Bộ Y tế Việt Nam.
Tiêm phòng đầy đủ
Tiêm chủng là biện pháp chủ động, an toàn và hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm phổi. Tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phòng viêm phổi được khuyến cáo, bao gồm:
- Vắc xin phế cầu: Phòng viêm phổi do Streptococcus pneumoniae, đặc biệt hiệu quả cho trẻ dưới 5 tuổi và người già trên 65 tuổi.
- Vắc xin cúm mùa: Virus cúm là nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi thứ phát, đặc biệt trong mùa đông xuân. Tiêm phòng cúm hàng năm giúp giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong.

- Vắc xin phòng bệnh do Hib: Giúp phòng ngừa viêm phổi, viêm màng não do Hib, đây là nguyên nhân gây tử vong cao ở trẻ nhỏ.
- Vắc xin ho gà, bạch hầu: Các bệnh này có thể gây biến chứng viêm phổi nặng, đặc biệt ở trẻ chưa được tiêm chủng đầy đủ.
Vệ sinh cá nhân và môi trường sống đúng cách
Giữ vệ sinh đúng cách là cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để hạn chế sự lây lan của vi khuẩn và virus.
- Rửa tay thường xuyên: Bạn nên dùng xà phòng và nước sạch rửa tay trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi ho, hắt xì hơi, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Che miệng khi ho, hắt hơi: Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay, không dùng tay không.
- Không dùng chung đồ cá nhân: Khăn mặt, cốc uống nước, bàn chải đánh răng…
- Vệ sinh nhà cửa định kỳ: Thông thoáng, khử khuẩn bề mặt tay nắm cửa, bàn ăn, đồ chơi trẻ em…
Tăng cường hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch khỏe mạnh là tuyến phòng thủ tốt nhất trước các tác nhân gây viêm phổi. Dưới đây là chế độ dinh dưỡng khoa học bạn nên tham khảo:
- Ăn đa dạng các nhóm thực phẩm: Rau xanh, trái cây, thịt nạc, cá, trứng, ngũ cốc nguyên hạt.
- Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C như cam, chanh, ổi, vitamin D từ ánh nắng mặt trời, cá hồi, bổ sung kẽm từ hải sản, ngũ cốc, bổ sung selen từ hạt hạnh nhân, trứng…
- Uống đủ nước mỗi ngày, trung bình 2 đến 2.5 lít/người trưởng thành để giúp làm sạch niêm mạc hô hấp.
Lối sống lành mạnh
- Ngủ đủ giấc từ 7 đến 8 giờ/đêm.
- Hạn chế căng thẳng, tránh thức khuya thường xuyên.
- Tập thể dục đều đặn, đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe để giúp tăng cường thông khí phổi.

Hạn chế yếu tố nguy cơ
- Không hút thuốc lá: Khói thuốc làm tổn thương biểu mô hô hấp, giảm khả năng tự làm sạch của phổi, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Hạn chế rượu bia: Rượu làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ sặc và viêm phổi do hít phải.
- Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Đeo khẩu trang khi ra đường, dùng máy lọc không khí trong nhà nếu cần thiết.
- Hạn chế tiếp xúc với người đang mắc bệnh hô hấp: Đặc biệt là trẻ em, người lớn tuổi và người có bệnh nền.
Kiểm soát tốt bệnh nền
Người mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen phế quản, suy tim…, có nguy cơ cao mắc viêm phổi nặng.
- Khám sức khỏe định kỳ, tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp, chức năng hô hấp để giảm nguy cơ bùng phát viêm phổi.
Viêm phổi là một bệnh lý hô hấp nghiêm trọng, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong. Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi, bao gồm các tiêu chuẩn lâm sàng, cận lâm sàng và phân loại mức độ nặng, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng.