Viêm xoang có thể kéo dài âm thầm trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm mà không được kiểm soát. Trong khi nhiều người xem nhẹ các triệu chứng như nghẹt mũi, đau đầu hay chảy mũi, thực tế, biến chứng viêm xoang có thể đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt ở trẻ em, người lớn tuổi và những người có bệnh nền. Hiểu rõ về nguy cơ và cách phòng ngừa biến chứng viêm xoang là bước quan trọng để tránh những hậu quả nghiêm trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để bạn chủ động bảo vệ sức khỏe hô hấp.
Biến chứng viêm xoang là gì? Các dạng biến chứng thường gặp
Viêm xoang không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng viêm xoang, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe khi viêm nhiễm lan sang các cơ quan lân cận hoặc toàn cơ thể. Dưới đây là những biến chứng phổ biến mà bạn cần biết để nhận diện và xử lý sớm:
Biến chứng toàn thân
Nhiễm trùng máu (sepsis) là một biến chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp. Khi vi khuẩn từ xoang lan vào máu, bạn có thể bị sốt cao, mệt lả, tim đập nhanh, tụt huyết áp hoặc cảm thấy lạnh tay chân. Đây là tình trạng cần cấp cứu ngay.
Biến chứng tại mắt
Do vị trí giải phẫu gần nhau, các xoang cạnh mũi – đặc biệt là xoang sàng và xoang trán – khi bị viêm có thể lan sang mô quanh hốc mắt, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm liên quan đến thị lực.
- Viêm mô quanh mắt và áp xe ổ mắt: Viêm xoang lan sang mô quanh hốc mắt, gây sưng, đau và có thể hình thành ổ mủ.
- Suy giảm thị lực: Trong trường hợp nặng, biến chứng viêm xoang có thể dẫn đến mù tạm thời hoặc vĩnh viễn (hiếm gặp).
- Dấu hiệu cảnh báo: Sưng mí mắt, đau nhức hốc mắt, lồi mắt, nhìn mờ hoặc nhìn đôi.

Biến chứng nội sọ
Đây là nhóm biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm xoang, xảy ra khi ổ viêm lan vào bên trong hộp sọ qua tĩnh mạch, xương hoặc trực tiếp qua màng não. Mặc dù hiếm gặp, nhưng biến chứng nội sọ có thể tiến triển nhanh và đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Viêm màng não: Tình trạng viêm lớp màng bao quanh não và tủy sống, thường gặp nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Áp xe não: Sự hình thành ổ mủ trong nhu mô não, thường do viêm xoang trán hoặc xoang bướm gây nên.
- Viêm tĩnh mạch xoang hang: Viêm các tĩnh mạch lớn trong sọ, có thể gây tắc nghẽn dòng máu từ não, dẫn đến phù não, rối loạn tri giác.
- Dấu hiệu cảnh báo: Sốt cao liên tục, đau đầu dữ dội không đáp ứng thuốc giảm đau, buồn nôn hoặc nôn vọt, co giật, lơ mơ, rối loạn tri giác, cứng gáy, nhìn mờ, giảm thị lực đột ngột.
- Xử trí: Đây là các cấp cứu nội – ngoại thần kinh cần nhập viện ngay lập tức, điều trị phối hợp kháng sinh liều cao, thuốc chống phù não và phẫu thuật dẫn lưu nếu có chỉ định.

Biến chứng tai – mũi – họng
Do sự liên thông giải phẫu giữa các xoang, tai giữa và họng, viêm xoang kéo dài có thể gây ra các biến chứng tại hệ thống tai – mũi – họng, đặc biệt khi dịch mủ từ xoang chảy ngược xuống họng hoặc ống vòi tai.
- Viêm tai giữa: Mủ từ xoang tràn xuống vòi nhĩ, gây viêm tai giữa cấp hoặc mạn tính. Biểu hiện gồm: đau tai, ù tai, nghe kém, đôi khi có chảy dịch tai nếu màng nhĩ bị thủng.
- Viêm họng mạn tính: Dịch nhầy từ xoang liên tục chảy xuống họng gây kích thích kéo dài, dẫn đến viêm họng mạn, cảm giác đau rát, vướng họng hoặc khàn tiếng nhẹ.
- Viêm thanh quản: Trong một số trường hợp, viêm lan xuống thanh quản gây khàn tiếng, ho dai dẳng, khó nói.
- Triệu chứng cảnh báo: Ho kéo dài, ngứa họng, hắng giọng thường xuyên, đau tai một hoặc hai bên, ù tai hoặc nghe không rõ.
Biến chứng xương mặt
Mặc dù hiếm gặp, nhưng viêm xoang kéo dài hoặc điều trị không đúng cách có thể lan đến xương hàm trên hoặc các xương mặt lân cận, gây tổn thương nghiêm trọng và khó hồi phục nếu không được can thiệp kịp thời.
- Viêm tủy xương hoặc hoại tử xương: Tình trạng nhiễm trùng lan từ xoang vào cấu trúc xương, gây phá hủy mô xương, hình thành ổ áp xe hoặc rò xoang – miệng. Trường hợp nặng có thể gây sụp mặt hoặc mất chức năng nhai.
- Biểu hiện lâm sàng: Sưng đau vùng má, cảm giác đau tăng khi nhai hoặc cử động mặt, có thể kèm sốt cao, mệt mỏi, hôi miệng hoặc tiết dịch mũi có mùi hôi kéo dài.
- Yếu tố nguy cơ: Gặp nhiều hơn ở người cao tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, người có miễn dịch suy giảm hoặc đang điều trị bằng corticosteroid dài ngày.
- Xử trí: Cần nhập viện điều trị với kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch, phối hợp phẫu thuật dẫn lưu, nạo xương viêm hoặc hoại tử nếu có chỉ định.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), biến chứng viêm xoang tuy hiếm nhưng có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.
Vì sao viêm xoang lại gây ra biến chứng?
Biến chứng viêm xoang xảy ra khi tình trạng viêm không được kiểm soát hiệu quả, cho phép vi khuẩn hoặc nấm lan sang các cơ quan lân cận. Một số yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ biến chứng bao gồm:
- Vị trí giải phẫu đặc biệt: Các xoang cạnh mũi nằm sát nhiều cơ quan trọng yếu như hốc mắt, não, tĩnh mạch sọ và tai trong. Đặc biệt, xoang sàng sau và xoang bướm nằm sâu trong nền sọ, gần xoang hang và tuyến yên, dễ gây biến chứng nội sọ nếu viêm lan rộng.
- Tình trạng viêm kéo dài: Dịch mủ ứ đọng trong xoang là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn (như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae) phát triển mạnh, phá vỡ hàng rào niêm mạc và xâm nhập mô kế cận.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Người mắc bệnh nền (đái tháo đường, HIV/AIDS), suy giảm miễn dịch do hóa trị hoặc thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao bị nhiễm trùng lan rộng và khó kiểm soát.
- Điều trị không đúng cách: Việc tự ý dùng kháng sinh, bỏ dở liệu trình, không tuân thủ hướng dẫn bác sĩ hoặc chủ quan khi có triệu chứng sớm có thể khiến viêm xoang chuyển sang giai đoạn nặng, kéo dài và dễ biến chứng.
Những yếu tố này kết hợp làm suy yếu khả năng bảo vệ tự nhiên của cơ thể, tạo điều kiện cho viêm nhiễm lan sang mắt, tai, não hoặc xương, gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời.
Dấu hiệu cảnh báo biến chứng viêm xoang cần đi khám ngay
Nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm của biến chứng viêm xoang là yếu tố then chốt để tránh hậu quả nghiêm trọng. Bạn cần đến bệnh viện ngay nếu gặp các triệu chứng sau:
- Đau đầu dữ dội: Không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường, đặc biệt khi đau lan ra sau gáy hoặc quanh mắt.
- Sốt cao liên tục: Nhiệt độ trên 38.5°C kéo dài, kèm ớn lạnh hoặc mệt mỏi toàn thân.
- Triệu chứng tại mắt: Sưng đau mí mắt, lồi mắt, nhìn mờ, nhìn đôi hoặc giảm thị lực đột ngột.
- Triệu chứng thần kinh: Co giật, lơ mơ, rối loạn ý thức, nôn ói nhiều không rõ nguyên nhân.
- Dịch mũi bất thường: Dịch mũi đổi màu (vàng xanh), có mùi hôi nặng hoặc chảy dịch kéo dài không cải thiện.

Những dấu hiệu này cho thấy viêm xoang có thể đã tiến triển thành biến chứng, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp để tránh tổn thương vĩnh viễn.
Phòng ngừa biến chứng viêm xoang hiệu quả từ sớm
Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng viêm xoang, người bệnh cần chủ động điều trị viêm xoang ngay từ giai đoạn cấp tính, đồng thời duy trì các biện pháp phòng ngừa lâu dài thông qua thay đổi lối sống và theo dõi chuyên khoa định kỳ.
Điều trị dứt điểm viêm xoang cấp tính
Việc xử lý triệt để viêm xoang cấp tính là bước đầu tiên quan trọng để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
- Tuân thủ chỉ định bác sĩ: Không tự ý sử dụng kháng sinh; chỉ dùng khi có bằng chứng viêm xoang do vi khuẩn và theo đơn của bác sĩ.
- Rửa mũi hàng ngày: Sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (0.9%) để làm sạch dịch nhầy và vi khuẩn trong xoang.
- Sử dụng thuốc đúng cách: Xịt mũi corticosteroid (như budesonide) giúp giảm viêm, nhưng cần theo hướng dẫn để tránh tác dụng phụ.

Thay đổi lối sống lành mạnh
Xây dựng lối sống khoa học giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ tái phát viêm xoang.
- Tránh tác nhân kích thích: Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, thuốc lá, hóa chất hoặc phấn hoa.
- Tăng cường đề kháng: Uống đủ 1.5 – 2 lít nước/ngày, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh) và kẽm (hạt, hải sản).
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Ngủ 7 – 8 giờ mỗi đêm, giữ ấm cơ thể khi thời tiết thay đổi.
Theo dõi định kỳ với chuyên khoa
Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và xử lý sớm các vấn đề liên quan đến viêm xoang.
- Chụp CT xoang: Nếu viêm xoang kéo dài trên 12 tuần, nên chụp CT để đánh giá mức độ tổn thương và phát hiện sớm biến chứng.
- Nội soi mũi định kỳ: Đặc biệt với những người có tiền sử viêm xoang tái phát, nội soi giúp phát hiện polyp hoặc bất thường cấu trúc.
- Khám tai mũi họng định kỳ: Tối thiểu 6 – 12 tháng/lần nếu có các yếu tố nguy cơ như viêm xoang mạn tính, cơ địa dị ứng, bệnh nền mạn tính hoặc tiền sử gia đình có bệnh lý xoang nặng.
Biến chứng viêm xoang có thể xuất hiện âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Từ viêm mô quanh mắt, áp xe não đến viêm tủy xương, những biến chứng này đều có thể tránh được nếu bạn nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo như đau đầu dữ dội, sốt cao hoặc sưng mắt. Điều trị triệt để viêm xoang cấp tính, duy trì lối sống lành mạnh và khám chuyên khoa định kỳ là những bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Đừng chủ quan trước các triệu chứng tưởng chừng đơn giản như nghẹt mũi hay đau đầu – vì đó có thể là dấu hiệu của một biến chứng viêm xoang đang đến gần. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe hô hấp của bạn!