icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Có nên cắt ruột thừa không? Khi nào bác sĩ chỉ định cắt ruột thừa?

Ánh Vũ05/11/2025

Ruột thừa thường không được chú ý cho đến khi nó bị viêm. Viêm ruột thừa có thể gây đau đớn và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không xử lý kịp thời. Vậy có nên cắt ruột thừa không? Theo dõi hết bài viết sức khỏe hôm nay của Tiêm chủng Long Châu để có được lời giải đáp bạn nhé.

Viêm ruột thừa là một trong những tình trạng cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhất, thường gặp ở mọi lứa tuổi. Việc quyết định có nên cắt ruột thừa không dựa trên mức độ viêm, nguy cơ biến chứng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thời điểm cần phẫu thuật, rủi ro tiềm ẩn và cách chăm sóc sau mổ để đảm bảo sức khỏe và phục hồi tối ưu.

Có nên cắt ruột thừa không? 

Có nên cắt ruột thừa không? Phẫu thuật cắt ruột thừa chỉ cần thiết khi có dấu hiệu viêm hoặc nguy cơ biến chứng. Nếu ruột thừa bình thường, không có lý do y khoa để thực hiện phẫu thuật. Khi viêm ruột thừa được xác định, phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp điều trị tiêu chuẩn, được các tổ chức y tế uy tín trên thế giới khuyến nghị.

Viêm ruột thừa có thể gây tích tụ mủ và vi khuẩn dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa hoặc viêm phúc mạc. Phẫu thuật sớm giúp giảm rủi ro, rút ngắn thời gian nằm viện và hỗ trợ người bệnh hồi phục nhanh hơn. Trong một số trường hợp viêm nhẹ, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị bằng kháng sinh nhưng phương pháp này cần giám sát chặt chẽ và không phải lúc nào cũng thay thế được phẫu thuật.

Có nên cắt ruột thừa không là băn khoăn của nhiều độc giả
Có nên cắt ruột thừa không là băn khoăn của nhiều độc giả

Khi nào bác sĩ chỉ định cắt ruột thừa?

Để quyết định có nên cắt ruột thừa không, bác sĩ cần đánh giá triệu chứng lâm sàng và kết quả chẩn đoán. Dưới đây là các yếu tố chính để xác định thời điểm cần phẫu thuật cắt ruột thừa, bạn đọc có thể tham khảo:

Dấu hiệu nhận biết viêm ruột thừa cần can thiệp

Việc nhận biết sớm các triệu chứng viêm ruột thừa là bước quan trọng để xác định cần can thiệp phẫu thuật. Các dấu hiệu điển hình bao gồm:

  • Đau bụng: Bắt đầu quanh rốn sau đó lan xuống vùng hố chậu phải (phía dưới bên phải bụng), đau tăng khi ho, đi lại hoặc ấn vào.
  • Triệu chứng kèm theo: Buồn nôn, nôn mửa, sốt nhẹ (thường dưới 38,5°C), chán ăn, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Kết quả chẩn đoán: Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng, siêu âm hoặc CT scan phát hiện ruột thừa sưng, viêm hoặc có mủ.

Do các triệu chứng này có thể giống các bệnh lý khác như viêm đại tràng hay sỏi thận, người bệnh cần được thăm khám tại cơ sở y tế để có chẩn đoán chính xác.

Cắt ruột thừa có thể được chỉ định nếu phát hiện dấu hiệu cảnh báo viêm ruột thừa
Cắt ruột thừa có thể được chỉ định nếu phát hiện dấu hiệu cảnh báo viêm ruột thừa

Các trường hợp cần phẫu thuật khẩn cấp

Một số tình trạng viêm ruột thừa đòi hỏi can thiệp ngay lập tức để tránh hậu quả nghiêm trọng. Các trường hợp này bao gồm:

  • Ruột thừa viêm mủ, vỡ hoặc hình thành ổ áp xe.
  • Trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc phụ nữ mang thai do bệnh có thể diễn tiến nhanh và khó phát hiện.
  • Nguy cơ biến chứng như viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng huyết.

Trong các tình huống này, phẫu thuật là biện pháp cần thiết để bảo vệ tính mạng.

Cắt ruột thừa có nguy hiểm không?

Phẫu thuật cắt ruột thừa là một thủ thuật có độ an toàn rất cao. Trong đại đa số các trường hợp (trên 99%), phẫu thuật diễn ra thành công và bệnh nhân hồi phục hoàn toàn. Theo thống kê y khoa, tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật cắt ruột thừa là dưới 0,1%. Tỷ lệ này thậm chí còn thấp hơn ở những bệnh nhân được chẩn đoán sớm, ruột thừa chưa bị vỡ (chưa bị hoại tử hoặc thủng). Nếu được phẫu thuật kịp thời, bệnh nhân thường chỉ cần nằm viện vài ngày và có thể quay lại các hoạt động bình thường trong vòng 2 - 4 tuần.

Mặc dù có độ an toàn cao, phẫu thuật cắt ruột thừa vẫn là một can thiệp ngoại khoa và có thể đi kèm với một số rủi ro hoặc biến chứng, đặc biệt là khi ruột thừa đã bị vỡ (viêm phúc mạc), chẳng hạn như:

  • Nhiễm trùng vết mổ: Vùng da hoặc mô mềm xung quanh vết mổ bị sưng, đỏ, đau và chảy dịch mủ. Nguyên nhân là do vệ sinh vết mổ không đúng cách, bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu, đặc biệt nguy cơ cao hơn nếu ruột thừa đã bị vỡ và vi khuẩn lan ra ổ bụng.
  • Chảy máu: Xảy ra tại vị trí cắt ruột thừa hoặc vết mổ. Đây là biến chứng hiếm gặp và thường được kiểm soát trong quá trình phẫu thuật.
  • Dính ruột hoặc thoát vị: Có thể xảy ra nếu người bệnh vận động mạnh quá sớm sau mổ.

Việc chọn bác sĩ giàu kinh nghiệm và cơ sở y tế uy tín sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn khi quyết định có nên cắt ruột thừa không.

Cắt ruột thừa dù an toàn song vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng sau mổ
Cắt ruột thừa dù an toàn song vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng sau mổ

Chăm sóc sau khi cắt ruột thừa và thời gian hồi phục

Chăm sóc đúng cách sau phẫu thuật là yếu tố quan trọng để đảm bảo hồi phục nhanh và tránh biến chứng. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể cho người bệnh.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt

Một chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp sẽ hỗ trợ quá trình hồi phục hiệu quả. Các lưu ý bao gồm:

  • 1 - 2 ngày đầu: Ưu tiên thực phẩm lỏng như cháo, súp nhằm giúp hệ tiêu hóa hoạt động trở lại một cách nhẹ nhàng nhất, giảm áp lực lên vùng mổ. Bắt đầu đi lại nhẹ nhàng sớm nhất có thể theo chỉ định của bác sĩ để kích thích nhu động ruột, cải thiện tuần hoàn máu và tránh dính ruột.
  • Sau 1 tuần: Bổ sung rau xanh, trái cây. Uống đủ nước (1,5 - 2 lít/ngày) để ngăn ngừa táo bón - một tình trạng gây áp lực lên vết mổ. Hạn chế nâng vật nặng và các hoạt động gắng sức.
  • Sau 4 - 6 tuần (giai đoạn ổn định): Tránh đồ chiên xào, nhiều dầu mỡ (khó tiêu hóa), và tuyệt đối tránh rượu bia/chất kích thích (có thể ảnh hưởng đến quá trình lành thương và tương tác với thuốc). Tiếp tục hạn chế vận động mạnh, đặc biệt là mang vác nặng, trong suốt 4 - 6 tuần. Đây là thời gian cần thiết để các lớp cơ và mô sẹo lành lại hoàn toàn, phòng tránh thoát vị vết mổ.
Người bệnh cần bổ sung rau xanh và trái cây tươi để ngăn ngừa táo bón
Người bệnh cần bổ sung rau xanh và trái cây tươi để ngăn ngừa táo bón

Theo dõi và tái khám sau phẫu thuật

Việc chăm sóc sau mổ đóng vai trò quyết định đối với tốc độ và chất lượng hồi phục. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sau:

  • Giữ vết mổ luôn sạch sẽ và khô ráo. Tuyệt đối không để nước bẩn hoặc xà phòng dây vào vết mổ trong những ngày đầu.
  • Thay băng theo đúng lịch trình và kỹ thuật được hướng dẫn bởi nhân viên y tế. Nếu vết mổ được dán bằng keo dán sinh học hoặc chỉ tự tiêu, không cần phải thay băng thường xuyên, nhưng cần giữ vùng đó khô ráo.
  • Hàng ngày, cần kiểm tra vết mổ để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Tái khám ngay nếu xuất hiện sốt cao (>38,5°C), đau tăng hoặc chảy dịch/sưng đỏ ở vết mổ.
Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là việc làm cần thiết sau mổ cắt ruột thừa
Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là việc làm cần thiết sau mổ cắt ruột thừa

Nhìn chung, quyết định có nên cắt ruột thừa không cần dựa trên chẩn đoán y khoa chính xác. Phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp an toàn, hiệu quả để điều trị viêm ruột thừa cấp, đặc biệt khi có nguy cơ biến chứng. Người bệnh nên tránh trì hoãn hoặc tự ý dùng thuốc giảm đau vì điều này có thể làm bệnh nặng thêm. Thăm khám sớm, tuân thủ điều trị và chăm sóc đúng cách sẽ giúp bạn phục hồi nhanh chóng và an toàn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN