Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML) là một dạng ung thư máu nguy hiểm, tiến triển nhanh và đòi hỏi điều trị kịp thời. Nếu không được phát hiện sớm, các tế bào tủy ác tính có thể lan rộng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tạo máu của cơ thể. Việc hiểu rõ tiên lượng, yếu tố ảnh hưởng và hướng điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong hành trình chiến đấu với bệnh lý này.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy sống được bao lâu?
Tuổi thọ của người mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy sống không có con số cố định, bởi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, thể bệnh, giai đoạn phát hiện và khả năng đáp ứng điều trị.
Tại Anh, khoảng 15% bệnh nhân sống sót từ 5 năm trở lên sau chẩn đoán. Đây là tỷ lệ trung bình cho mọi lứa tuổi và mốc 5 năm chỉ mang tính tham khảo, nhiều người có thể sống lâu hơn
Điều đáng mừng là với sự phát triển của các phương pháp ghép tủy và liệu pháp nhắm trúng đích, tiên lượng sống của người bệnh AML hiện nay đang được cải thiện rõ rệt so với trước kia.

Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống
Thời gian sống của người mắc AML chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm sinh học của bệnh và tình trạng sức khỏe người bệnh. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tiên lượng sống:
Độ tuổi và thể trạng tổng quát
Tuổi tác là yếu tố tiên lượng quan trọng. Người trẻ, có sức khỏe tổng thể tốt thường chịu được điều trị liều cao, kể cả ghép tủy hoặc hóa trị mạnh, nên khả năng sống lâu dài cao hơn. Trong khi đó, bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh lý nền (tim mạch, tiểu đường, suy gan, suy thận) thường khó đáp ứng tốt với điều trị, dẫn đến tiên lượng ngắn hơn.
Giai đoạn phát hiện bệnh
Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm giúp việc điều trị hiệu quả hơn. Khi tế bào ung thư chưa lan rộng hoặc chưa xâm lấn tủy xương quá mức, các phương pháp hóa trị và ghép tế bào gốc sẽ cho kết quả khả quan. Ngược lại, phát hiện muộn khiến tế bào ác tính phát triển mạnh, tăng nguy cơ tái phát hoặc kháng thuốc.
Đặc điểm di truyền và phân nhóm tế bào
AML có nhiều dạng phụ, được xác định dựa trên đặc điểm di truyền và hình thái tế bào. Một số đột biến gen như FLT3, NPM1, CEBPA được xem là yếu tố quyết định khả năng đáp ứng điều trị. Bệnh nhân mang đột biến có tiên lượng xấu hơn thường cần các liệu pháp nhắm trúng đích hoặc ghép tủy để cải thiện kết quả.
Phản ứng với phác đồ điều trị
Mức độ đáp ứng với điều trị là yếu tố quan trọng nhất. Người bệnh đạt thuyên giảm hoàn toàn (CR - Complete Remission) sau đợt hóa trị đầu tiên thường có tỷ lệ sống cao hơn nhiều. Nếu bệnh nhân không đạt CR hoặc tái phát sớm, bác sĩ có thể chỉ định ghép tế bào gốc tạo máu hoặc điều trị nhắm đích để cải thiện tiên lượng.

Phương pháp điều trị phổ biến
Các phương pháp điều trị AML hiện nay được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân. Mục tiêu là tiêu diệt tế bào ung thư, khôi phục chức năng tạo máu và ngăn tái phát. Một số phương pháp chính bao gồm:
Hóa trị
Đây là nền tảng điều trị chủ yếu cho bệnh AML. Bác sĩ thường áp dụng hai giai đoạn: tấn công (để tiêu diệt tế bào ung thư) và duy trì (nhằm ngăn bệnh quay lại). Hóa trị có thể gây tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, giảm miễn dịch, nhưng hầu hết người bệnh có thể hồi phục sau khi kết thúc liệu trình.
Ghép tế bào gốc
Ghép tế bào gốc (ghép tủy xương) là phương pháp quan trọng giúp kéo dài thời gian sống. Sau hóa trị liều cao để tiêu diệt tủy bệnh, bệnh nhân được truyền tế bào gốc khỏe mạnh từ người hiến tương thích. Phương pháp này giúp phục hồi khả năng tạo máu và giảm nguy cơ tái phát.
Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch
Sự phát triển của các thuốc nhắm trúng đích như Gilteritinib (tác động lên gen FLT3) hay Venetoclax (tác động lên protein BCL-2) đã mở ra hướng đi mới trong điều trị AML. Ngoài ra, các liệu pháp miễn dịch đang được nghiên cứu để kích hoạt hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư, giúp bệnh nhân có thêm cơ hội sống lâu dài.
Bên cạnh đó, người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa huyết học. Việc tự ý ngừng thuốc hoặc sử dụng sản phẩm “chữa ung thư” không rõ nguồn gốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị và gây biến chứng nguy hiểm.

Cách chăm sóc và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh
Bên cạnh điều trị y khoa, chế độ chăm sóc và lối sống lành mạnh đóng vai trò không nhỏ trong việc kéo dài tuổi thọ và cải thiện tinh thần của người bệnh. Cụ thể như sau:
Chế độ dinh dưỡng
Người bệnh AML thường mệt mỏi, chán ăn do tác dụng phụ của thuốc. Vì vậy, chế độ ăn cần đảm bảo đủ năng lượng và dễ tiêu:
- Ưu tiên thực phẩm tươi, giàu vitamin, rau xanh, trái cây chín.
- Bổ sung protein lành mạnh từ thịt trắng, cá, trứng, đậu nành.
- Hạn chế thực phẩm chiên rán, đồ ăn sống, thức uống có cồn hoặc caffeine.
- Uống đủ nước để hỗ trợ thải độc và duy trì cân bằng điện giải.
Duy trì tinh thần tích cực
Tinh thần lạc quan có thể giúp người bệnh thích nghi tốt hơn với điều trị. Tham gia nhóm hỗ trợ, chia sẻ với người cùng hoàn cảnh hoặc luyện tập nhẹ như thiền, yoga, đi bộ chậm có thể giảm lo âu, cải thiện giấc ngủ và tăng khả năng miễn dịch. Gia đình cũng nên đồng hành để người bệnh không cảm thấy cô lập hay tuyệt vọng.
Theo dõi sức khỏe định kỳ
Việc tái khám và xét nghiệm máu định kỳ giúp bác sĩ theo dõi nguy cơ tái phát hoặc biến chứng sau điều trị. Bất cứ khi nào có biểu hiện như sốt, chảy máu bất thường, mệt mỏi kéo dài, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ. Chủ động theo dõi là cách tốt nhất để duy trì kiểm soát bệnh lâu dài.

Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy sống được bao lâu không thể xác định bằng một con số duy nhất, vì phụ thuộc vào tuổi, thể bệnh, thời điểm phát hiện và phương pháp điều trị. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện nay, nhiều bệnh nhân đã có thể sống khỏe mạnh. Việc hiểu rõ tiên lượng, yếu tố ảnh hưởng và hướng điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong hành trình chiến đấu với bệnh lý này.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/tang_bach_cau_don_nhan_nhiem_khuan_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_1_72a5068286.png)
/benh_bach_cau_lympho_man_tinh_trieu_chung_va_huong_xu_ly_1_202fc77a1b.png)
/bach_cau_trung_tinh_giam_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_1_51e6297fd2.png)
/bach_cau_lympho_vai_tro_va_y_nghia_khi_tang_hoac_giam_1_072e08bcda.png)
/xet_nghiem_bach_cau_la_gi_chi_so_binh_thuong_va_y_nghia_trong_chan_doan_benh_9aa1d61a6c.jpg)