Vô sinh đang trở thành nỗi lo của nhiều chị em phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, không chỉ ảnh hưởng đến thiên chức làm mẹ mà còn tác động lớn đến tâm lý và hạnh phúc gia đình. Việc nhận biết sớm giúp chị em chủ động thăm khám, tìm ra nguyên nhân và có hướng điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 10 dấu hiệu vô sinh nữ giới phổ biến nhất.
Những dấu hiệu vô sinh ở nữ phổ biến
Vô sinh nữ là tình trạng không thể mang thai sau ít nhất 12 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai. Trên thực tế, nhiều phụ nữ chỉ phát hiện vấn đề khi đã trải qua thời gian dài cố gắng thụ thai không thành công. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường liên quan đến sức khỏe sinh sản giúp tăng khả năng can thiệp điều trị kịp thời.
Dưới đây là 10 dấu hiệu cảnh báo phổ biến mà các chuyên gia sản - hiếm muộn khuyến cáo phụ nữ nên lưu ý:
Rối loạn chu kỳ kinh hoặc mất kinh nguyệt kéo dài
Rối loạn kinh nguyệt là một trong những chỉ dấu sớm nhất phản ánh trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng đang gặp vấn đề. Chu kỳ quá ngắn (<21 ngày), quá dài (>35 ngày), thay đổi thất thường hoặc vô kinh kéo dài thường liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), suy buồng trứng sớm hoặc rối loạn nội tiết tố. Những tình trạng này làm gián đoạn quá trình phóng noãn, giảm chất lượng trứng và khiến việc thụ thai trở nên khó khăn hơn.

Sảy thai tái diễn nhiều lần
Việc từng bị sảy thai từ hai lần liên tiếp trở lên được xem là dấu hiệu nguy cơ cao. Sảy thai tái diễn có thể bắt nguồn từ bất thường cấu trúc tử cung (như vách ngăn tử cung, U xơ tử cung, polyp), rối loạn nội tiết (thiếu Progesterone), bệnh lý đông máu hoặc bất thường nhiễm sắc thể. Những yếu tố này làm giảm khả năng phôi làm tổ và phát triển, đồng thời làm tăng nguy cơ vô sinh thứ phát nếu không được điều trị kịp thời.
Thiểu kinh hoặc cường kinh
Thiểu kinh (kinh rất ít, chỉ kéo dài 1 - 2 ngày) hoặc cường kinh (kinh kéo dài, ra nhiều máu) là các bất thường thường gặp. Lượng máu kinh quá ít có thể phản ánh niêm mạc tử cung mỏng, không đủ điều kiện cho phôi làm tổ, trong khi lượng máu kinh quá nhiều có thể do u xơ tử cung, polyp nội mạc hoặc rối loạn nội tiết gây ảnh hưởng đến sự phát triển nang noãn. Những tình trạng này đều có thể cản trở quá trình thụ tinh và làm tổ của phôi.
Đau bụng kinh dữ dội
Đau bụng kinh là hiện tượng sinh lý bình thường, nhưng nếu cơn đau dữ dội, kéo dài, buộc phải dùng thuốc giảm đau mạnh hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày thì cần cảnh giác với lạc nội mạc tử cung. Bệnh lý này khiến mô nội mạc phát triển lạc chỗ ra ngoài tử cung, gây viêm dính vùng chậu, làm biến dạng ống dẫn trứng và buồng trứng, từ đó cản trở quá trình thụ tinh tự nhiên.

Đau vùng chậu khi quan hệ tình dục
Cảm giác đau sâu vùng chậu trong hoặc sau khi quan hệ là một dấu hiệu thường bị bỏ qua. Đây có thể là biểu hiện của viêm nhiễm vùng chậu mạn tính, u xơ tử cung, dính buồng tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung. Những tình trạng này gây viêm, dính và làm biến dạng cấu trúc cơ quan sinh sản, dẫn đến khó thụ tinh hoặc tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.
Khí hư bất thường kéo dài
Khí hư sinh lý thường có màu trắng trong, không mùi và lượng ít. Nếu khí hư chuyển màu vàng, xanh, nâu, có mùi hôi hoặc tiết ra nhiều kéo dài, đó có thể là dấu hiệu của viêm âm đạo, viêm cổ tử cung hoặc viêm ống dẫn trứng. Viêm nhiễm không được điều trị triệt để có thể gây tắc ống dẫn trứng - một trong những nguyên nhân thường gặp gây vô sinh nữ.
Lông mọc nhiều bất thường do cường androgen
Hiện tượng lông mọc rậm ở mặt, ngực, bụng, lưng hoặc ria mép đậm màu là biểu hiện của tình trạng tăng tiết hormone androgen. Đây là dấu hiệu đặc trưng thường gặp ở hội chứng buồng trứng đa nang, bệnh lý gây rối loạn phóng noãn kéo dài và là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn tới vô sinh ở nữ.
Biến động cân nặng đột ngột không rõ nguyên nhân
Sự biến động cân nặng nhanh chóng, đặc biệt là tăng cân không kiểm soát, có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone sinh sản. Béo phì làm tăng tình trạng kháng Insulin, rối loạn chuyển hóa estrogen, còn thiếu cân kéo dài có thể khiến cơ thể ngừng sản xuất Gonadotropin, gây vô kinh. Cả hai đều có thể làm giảm khả năng phóng noãn và cản trở quá trình thụ tinh.

Dấu hiệu mất cân bằng nội tiết tố sinh sản
Những thay đổi như da đổ dầu nhiều, mụn viêm nặng, rụng tóc lan tỏa, giảm ham muốn tình dục hoặc rối loạn tâm trạng kéo dài có thể phản ánh sự mất cân bằng hormone sinh sản. Nội tiết tố rối loạn làm giảm chất lượng trứng, cản trở rụng trứng đúng chu kỳ, khiến cơ hội thụ thai suy giảm đáng kể nếu không được can thiệp kịp thời.
Không có bầu sau 1 năm quan hệ đều đặn
Nếu quan hệ tình dục đều đặn, không dùng biện pháp tránh thai trong tối thiểu 12 tháng (hoặc 6 tháng nếu trên 35 tuổi) nhưng vẫn chưa mang thai, đây là dấu hiệu lâm sàng quan trọng để nghi ngờ vô sinh ở nữ theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Trường hợp này cần được thăm khám sớm tại các cơ sở chuyên khoa sản - hiếm muộn để xác định nguyên nhân chính xác.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Phụ nữ nên chủ động thăm khám tại các cơ sở chuyên khoa sản - hiếm muộn khi gặp một trong các tình huống sau:
- Chưa có thai sau thời gian dài quan hệ đều đặn: Nếu vợ chồng quan hệ thường xuyên, không dùng các phương pháp tránh thai trong 12 tháng (hoặc 6 tháng với phụ nữ trên 35 tuổi) nhưng vẫn không có thai, đây được xem là dấu hiệu lâm sàng nghi ngờ vô sinh cần đi khám ngay.
- Rối loạn kinh nguyệt hoặc nghi ngờ rối loạn rụng trứng: Chu kỳ quá dài, quá ngắn, thất thường hoặc vô kinh kéo dài - có thể liên quan đến rối loạn nội tiết, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc suy buồng trứng sớm.
- Tiền sử bệnh lý hoặc phẫu thuật vùng chậu: Từng mắc viêm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, Polyp nội mạc tử cung hoặc đã mổ vùng chậu (u buồng trứng, tách dính tử cung…) vì nguy cơ để lại dính, sẹo làm cản trở thụ tinh.
- Biểu hiện rối loạn nội tiết hoặc bệnh lý toàn thân: Mụn viêm nặng, rụng tóc, da đổ dầu nhiều, tăng cân nhanh, giảm ham muốn… có thể liên quan đến suy giáp, cường giáp, béo phì, thiếu cân kéo dài hoặc tăng Prolactin.
- Sảy thai liên tiếp hoặc thất bại điều trị vô sinh trước đó: Sảy thai ≥2 lần liên tiếp, từng thực hiện thụ tinh nhân tạo (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) nhưng không thành công.
- Yếu tố tuổi tác: Trên 35 tuổi và đang có kế hoạch sinh con nên kiểm tra sức khỏe sinh sản định kỳ do chất lượng, số lượng trứng suy giảm nhanh từ giai đoạn này.

Hướng điều trị vô sinh ở nữ giới như thế nào?
Điều trị vô sinh nữ là một quá trình cá thể hóa, đòi hỏi bác sĩ chuyên khoa đánh giá toàn diện về nguyên nhân, độ tuổi, thời gian mong con và sức khỏe tổng quát của người bệnh. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, nhiều kỹ thuật hỗ trợ sinh sản đã được ứng dụng rộng rãi, giúp gia tăng đáng kể cơ hội mang thai thành công cho phụ nữ vô sinh.
Những kỹ thuật hỗ trợ sinh sản:
- Thụ tinh nhân tạo (IUI): Tinh trùng được xử lý để chọn lọc mẫu khỏe mạnh nhất, sau đó bơm trực tiếp vào buồng tử cung đúng thời điểm rụng trứng.
- Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Trứng sau khi được lấy ra khỏi buồng trứng sẽ được kết hợp với tinh trùng trong môi trường phòng thí nghiệm. Phôi hình thành sẽ được nuôi cấy và chuyển lại vào tử cung. IVF thường chỉ định trong các trường hợp tắc vòi trứng, lạc nội mạc tử cung nặng hoặc thất bại với IUI.
- Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI): Một tinh trùng duy nhất được tiêm trực tiếp vào trứng trưởng thành để tạo phôi. Đây là kỹ thuật nâng cao của IVF, thường dùng khi tinh trùng quá ít, yếu hoặc có hình dạng bất thường.
- Trưởng thành trứng non (IVM): Trứng được thu khi còn ở giai đoạn chưa trưởng thành, sau đó nuôi lớn trong phòng thí nghiệm trước khi thụ tinh. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ quá kích buồng trứng, phù hợp với những người có hội chứng buồng trứng đa nang hoặc không thể kích thích buồng trứng mạnh.

Các kỹ thuật hỗ trợ chuyên sâu đi kèm:
- ERA test: Sinh thiết niêm mạc tử cung để xác định “cửa sổ làm tổ” tối ưu, từ đó lựa chọn thời điểm chuyển phôi chính xác nhất.
- PRP (Huyết tương giàu tiểu cầu): Tiêm PRP vào niêm mạc tử cung để cải thiện độ dày và độ nhạy cảm tiếp nhận phôi ở những phụ nữ có niêm mạc mỏng hoặc suy niêm mạc.
- Điều trị viêm niêm mạc tử cung mạn tính: Nhằm loại bỏ yếu tố viêm tiềm ẩn, giúp cải thiện khả năng làm tổ của phôi.
- Phác đồ kích thích buồng trứng nhẹ (Mild Stimulation): Thường áp dụng cho phụ nữ dự trữ buồng trứng thấp, giúp thu được trứng chất lượng mà không gây quá kích.
- Nội soi buồng tử cung chẩn đoán: Giúp kiểm tra, xử lý các bất thường như dính, polyp hoặc u xơ nhỏ bên trong buồng tử cung.
Các kỹ thuật hỗ trợ phôi tiên tiến:
- Hỗ trợ phôi thoát màng (Assisted Hatching - AH): Làm mỏng lớp màng bao quanh phôi để tăng khả năng phôi bám vào niêm mạc tử cung.
- Nuôi phôi ngày 5 (phôi nang): Giúp chọn lọc những phôi khỏe mạnh nhất để chuyển, tăng khả năng làm tổ thành công.
- Sàng lọc và chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGS/PGD/PGT): Phân tích bộ gen của phôi trước khi chuyển để loại bỏ phôi bất thường, giảm nguy cơ sảy thai và dị tật bẩm sinh.
- Trữ phôi và trữ noãn: Bảo tồn khả năng sinh sản cho những phụ nữ chưa sẵn sàng mang thai hoặc phải điều trị bệnh ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
Vô sinh không đồng nghĩa với mất hoàn toàn cơ hội làm mẹ, nhưng việc phát hiện sớm các dấu hiệu vô sinh ở nữ và điều trị kịp thời đóng vai trò quyết định trong tiên lượng thành công. Nếu bạn đang nghi ngờ có bất thường về sức khỏe sinh sản, hãy chủ động thăm khám tại các cơ sở chuyên khoa uy tín để được tư vấn và can thiệp đúng thời điểm. Chủ động bảo vệ khả năng sinh sản hôm nay chính là chìa khóa để gìn giữ hạnh phúc gia đình trong tương lai.