Đột nhiên thấy nhiều vết bầm không do va chạm, chảy máu cam kéo dài hay xuất hiện nhiều chấm đỏ li ti dưới da,... đó có thể là dấu hiệu của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch. Vì ITP có thể tiến triển âm thầm hoặc xuất hiện cấp tính nên việc hiểu biết các thông tin cơ bản về nguyên nhân, chẩn đoán và hướng xử trí sẽ giúp người bệnh, người thân cũng như nhân viên y tế cộng đồng phản ứng đúng lúc và kịp thời.
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là gì?
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu hoặc làm giảm sản sinh tiểu cầu, gây ra tình trạng giảm số lượng tiểu cầu trong máu và tăng nguy cơ chảy máu. Người bệnh thường bị bầm tím, chấm xuất huyết (petechiae), chảy máu niêm mạc (mũi, lợi) và trong trường hợp nặng có thể xuất huyết nội tạng.

Nguyên nhân và cơ chế gây xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
Trong ITP, hệ miễn dịch tạo các kháng thể (thường là IgG) nhận diện nhầm các kháng nguyên trên bề mặt tiểu cầu. Khi tiểu cầu được “gắn” kháng thể, các tế bào ở lách sẽ tiêu huỷ những tiểu cầu này, dẫn tới tình trạng giảm số lượng tiểu cầu tuần hoàn. Ngoài ra, các kháng thể còn có thể tác động lên tế bào gốc tạo tiểu cầu ở tủy xương, làm giảm sản sinh tiểu cầu mới. Quá trình vừa tăng phá hủy, vừa giảm sản xuất là điểm then chốt trong cơ chế bệnh sinh của ITP.
Một số nguyên nhân khởi phát khác không thể không nhắc đến bao gồm:
- Nguyên nhân tự phát (primary/idiopathic): Không tìm ra nguyên nhân rõ ràng, chiếm phần lớn trường hợp mãn tính ở người lớn.
- Nguyên nhân thứ phát: Liên quan đến nhiễm trùng (virus như viêm gan C, HIV), thuốc (một số thuốc có thể gây giảm tiểu cầu miễn dịch), bệnh tự miễn khác (lupus) hoặc sau tiêm chủng/virus ở trẻ em dẫn đến ITP cấp.
- Yếu tố tuổi và giới: ITP có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Trẻ em thường mắc ITP cấp sau nhiễm siêu vi và có thể hồi phục, người lớn thường mắc ITP mạn tính.

Triệu chứng và chẩn đoán ITP – Nhận biết sớm để can thiệp kịp thời
Nhận biết các triệu chứng và quy trình chẩn đoán, điều trị ITP cũng là việc rất cần thiết. Cụ thể:
Triệu chứng thường gặp
Khi mắc ITP, cơ thể sẽ xuất hiện các triệu chứng như:
- Dễ bị bầm tím một cách tự nhiên (không do chấn thương rõ ràng).
- Các chấm đỏ li ti xuất hiện như muối rắc trên da, không mờ khi ấn.
- Dễ bị chảy máu mũi, chảy máu lợi.
- Kinh nguyệt ra nhiều ở phụ nữ.
- Trong trường hợp rất nặng: Tiêu phân đen, ho ra máu, xuất huyết nội tạng hoặc não (hiếm nhưng nguy hiểm).
Chẩn đoán bệnh
Quy trình chẩn đoán bệnh sẽ được tiến hành theo các bước sau:
Xét nghiệm cơ bản
- Công thức máu (CBC): Xác định số lượng tiểu cầu.
- Phân tích tế bào máu ngoại vi (blood smear): Xem hình thái tiểu cầu và loại trừ giả giảm tiểu cầu do cục tiểu cầu dính ống nghiệm.
Loại trừ nguyên nhân khác
- Kiểm tra các nguyên nhân thứ phát: Xét nghiệm virus (HIV, viêm gan), kiểm tra thuốc đang dùng, đánh giá bệnh tự miễn.
- Khi cần: Sinh thiết tủy xương để loại trừ các bệnh tủy xương khác (nếu có bất thường số lượng tế bào khác hoặc khi không rõ chẩn đoán).
Lưu ý: ITP là chẩn đoán loại trừ, nghĩa là bác sĩ sẽ loại trừ các nguyên nhân khác trước khi kết luận ITP.
Khi thấy người bệnh chảy máu nặng (ví dụ: Chảy máu đường tiêu hóa, nôn ra máu, khó thở, rối loạn tri giác) hoặc tiểu cầu rất thấp (tùy tình huống ≤10.000–20.000/µL) thì cần đưa người bệnh đến ngay cơ sở y tế. Đây là tình trạng nguy hiểm cần được cấp cứu.

Phương pháp điều trị và theo dõi hiệu quả trong ITP
Việc điều trị ITP cần tuân thủ theo nguyên tắc nhất định để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe người bệnh.
Nguyên tắc điều trị
Không phải mọi trường hợp giảm tiểu cầu đều cần điều trị tích cực. Quyết định sẽ dựa trên mức tiểu cầu, triệu chứng chảy máu, bệnh kèm theo và nguy cơ biến chứng. Mục tiêu là tăng số lượng tiểu cầu đến mức an toàn để ngăn chảy máu nặng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các lựa chọn điều trị chính
Thông thường, các bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị như:
- Hỗ trợ và theo dõi: Với bệnh nhân có tiểu cầu nhẹ và không chảy máu, bác sĩ có thể theo dõi định kỳ mà không điều trị ngay.
- Corticosteroids (prednisone, dexamethasone): Điều trị đầu tay để giảm sự phá hủy tiểu cầu bởi hệ miễn dịch, thường dùng ngắn hạn để nâng tiểu cầu cấp.
- IVIG (globulin miễn dịch tĩnh mạch): Dùng khi cần tăng tiểu cầu nhanh (ví dụ trước can thiệp phẫu thuật hoặc chảy máu nặng).
- Thuốc kích thích thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) như eltrombopag và romiplostim: Giúp tăng sản xuất tiểu cầu ở tủy xương — dùng khi kháng trị hoặc cần điều trị dài hạn.
- Rituximab và các thuốc ức chế miễn dịch khác: Lựa chọn trong một số trường hợp.
- Cắt lách (splenectomy): Lựa chọn cho bệnh nhân kháng trị hoặc tái phát nhiều lần; tỷ lệ đáp ứng tốt nhưng phải cân nhắc nguy cơ nhiễm trùng sau cắt lách.
Theo dõi
Việc theo dõi nhằm kiểm tra số lượng tiểu cầu định kỳ (tần suất do bác sĩ chỉ định). Đồng thời theo dõi tác dụng phụ của thuốc (ví dụ corticosteroid lâu dài có nhiều tác dụng không mong muốn). Dựa trên kết quả theo dõi, bác sĩ sẽ điều chỉnh phác đồ dựa trên đáp ứng lâm sàng và xét nghiệm.

Cách phòng ngừa biến chứng ITP
Để phòng ngừa biến chứng ITP hiệu quả, người bệnh cần lưu ý:
- Tránh dùng thuốc làm ảnh hưởng tiểu cầu: NSAIDs (ibuprofen, naproxen) và aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu,hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Tránh hoạt động dễ gây chấn thương: Hạn chế hoạt động thể thao mạnh, các hoạt động có nguy cơ chấn thương cao nếu tiểu cầu thấp.
- Chú ý vệ sinh răng miệng: Dùng bàn chải mềm, cẩn trọng khi nhổ răng; thông báo cho nha sĩ về tình trạng ITP.
- Mang theo thông tin y tế: Khi đi du lịch hoặc cấp cứu, nên có giấy/bảng báo tình trạng ITP và thuốc đang dùng.
Cần đến cơ sở y tế ngay khi:
- Chảy máu không cầm được, khó thở, chóng mặt nặng, yếu liệt hoặc thay đổi tri giác.
- Nếu có thay đổi lớn trong lượng kinh nguyệt, tiêu phân đen hoặc tiểu cầu giảm nhanh,...

Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một bệnh tự miễn có thể gây giảm tiểu cầu và làm tăng nguy cơ chảy máu. Hiểu bản chất bệnh, nhận biết triệu chứng sớm và biết khi nào cần đến cơ sở y tế là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng. Điều trị ITP có nhiều lựa chọn, từ theo dõi đơn giản, dùng corticosteroid/IVIG cho cấp cứu, tới các thuốc tăng sản xuất tiểu cầu và đôi khi là cắt lách,... quyết định điều trị sẽ được cần cá nhân hóa bởi bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ ITP (bầm tím bất thường, chảy máu cam kéo dài), hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được đánh giá và hướng dẫn các bước tiếp theo.