icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
1_bb3b2782a11_bb3b2782a1

Xuất huyết nội tạng là gì? Những điều cần biết về xuất huyết nội tạng

Tuyết Ly15/05/2025

Xuất huyết nội tạng là tình trạng máu thoát ra khỏi mạch máu và tích tụ bên trong các cơ quan hoặc khoang nội tạng của cơ thể, thường xảy ra âm thầm và khó phát hiện sớm. Đây là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Tùy thuộc vào vị trí và mức độ chảy máu, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau dữ dội, choáng váng, tụt huyết áp hoặc rối loạn ý thức. Việc nhận biết sớm dấu hiệu xuất huyết nội tạng và điều trị đúng cách là yếu tố then chốt trong việc cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Tìm hiểu chung về xuất huyết nội tạng

Xuất huyết nội tạng là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng có thể xảy ra do chấn thương, các bệnh lý tiềm ẩn hoặc biến chứng sau phẫu thuật. Các triệu chứng của xuất huyết nội tạng bao gồm đau dữ dội, choáng váng, tụt huyết áp hoặc rối loạn ý thức, tùy thuộc vào vị trí bị ảnh hưởng và tốc độ mất máu.

Khả năng sống sót phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí chảy máu, nhưng việc được chăm sóc y tế ngay lập tức là quan trọng nhất vì nếu không điều trị, xuất huyết nội tạng có thể đe dọa tính mạng.

Trong một số trường hợp, xuất huyết nội tạng có thể biểu hiện rất âm thầm hoặc chỉ với các triệu chứng nhẹ như mệt mỏi hoặc cảm giác khó chịu nhẹ, đặc biệt nếu chảy máu diễn ra chậm. Tuy nhiên, triệu chứng không phải lúc nào cũng phản ánh đúng mức độ mất máu. Mặc dù những trường hợp nhẹ có thể tự hồi phục, xuất huyết nội tạng thường đòi hỏi phải can thiệp y tế và có thể cần phẫu thuật hoặc truyền máu.

Triệu chứng thường gặp của xuất huyết nội tạng

Những dấu hiệu và triệu chứng của xuất huyết nội tạng

Các triệu chứng của xuất huyết nội không phải lúc nào cũng phản ánh đúng mức độ nghiêm trọng của tình trạng chảy máu. Ví dụ, có thể mất một lượng máu lớn do chấn thương ở vùng bụng hoặc thận trước khi các triệu chứng xuất hiện.

Trong các trường hợp chấn thương, việc ban đầu không có dấu hiệu hoặc triệu chứng không có nghĩa là người bệnh đã an toàn. Sau đó, các triệu chứng có thể xuất hiện và trở nên nghiêm trọng.

Các triệu chứng của xuất huyết nội tạng bao gồm:

  • Choáng váng: Choáng váng và chóng mặt thường xảy ra khi mất máu nhanh hoặc nhiều. Trong trường hợp mất máu từ từ, cảm giác choáng váng có thể chỉ xuất hiện khi người bệnh cố gắng đứng dậy, làm huyết áp hạ thấp (hạ huyết áp tư thế).
  • Đau: Đau là triệu chứng thường gặp của xuất huyết nội tạng, do máu gây kích thích các mô. Cơn đau có thể khu trú tại vùng chảy máu như ở ngực, hoặc lan tỏa sang khu vực khác, ví dụ như chảy máu gần cơ hoành có thể gây đau lan lên vai.
  • Phản xạ co cứng: Đây là phản ứng vô thức nhằm bảo vệ vùng cơ thể bị đau hoặc tổn thương, người bệnh thường siết chặt hoặc tránh để người khác chạm vào vùng đó.
  • Khó thở: Khó thở có thể là triệu chứng của xuất huyết nội tạng ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Khi máu mất đi, lượng hồng cầu vận chuyển oxy giảm khiến cơ thể khó thở.
  • Tê bì tay chân: Khi mất máu, cơ thể thường co mạch ở tay chân để ưu tiên máu cho các cơ quan quan trọng. Thiếu oxy ở chi có thể gây cảm giác tê bì. Xuất huyết nội tạng cũng có thể gây thở nhanh nhằm tăng lượng oxy.
  • Thay đổi thị lực: Các rối loạn thị lực như nhìn mờ hoặc nhìn đôi có thể xảy ra trước khi người bệnh ngất do mất máu nhanh hoặc nhiều.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Có thể xuất hiện do mất máu hoặc phản ứng với cơn đau, thường gặp khi chảy máu ở đường tiêu hóa hoặc não.
  • Ra mồ hôi nhiều: Đổ mồ hôi đột ngột, nhiều, không rõ nguyên nhân (gọi là đổ mồ hôi lạnh) có thể xảy ra khi mất máu đột ngột hoặc nghiêm trọng, do thay đổi thân nhiệt nhanh chóng.
  • Bầm tím: Đôi khi có thể xác định vị trí xuất huyết qua vết bầm. Ví dụ: bầm quanh rốn (dấu hiệu Cullen) gợi ý xuất huyết trong ổ bụng; bầm vùng hông lưng (dấu hiệu Grey Turner) có thể liên quan đến chảy máu sau phúc mạc hoặc quanh thận.
  • Thay đổi trạng thái tâm thần: Rối loạn ý thức, lú lẫn hoặc mất định hướng là dấu hiệu cho thấy đã mất nhiều máu. Có thể dẫn đến bất tỉnh hoàn toàn. Đây là dấu hiệu của một tình trạng cấp cứu y tế.
Xuất huyết nội tạng là gì? Những điều cần biết về xuất huyết nội tạng 2.png
Xuất huyết nội tạng có thể gây ra triệu chứng choáng váng và chóng mặt

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Mọi người nên được kiểm tra y tế sau bất kỳ loại chấn thương nào, bao gồm té ngã nghiêm trọng hoặc chấn thương do va đập mạnh từ tai nạn xe hơi hay các môn thể thao đối kháng. Những chấn thương này đôi khi không biểu hiện triệu chứng bên ngoài cho đến khi lượng máu mất đi đã nghiêm trọng.

Xuất huyết nội tạng có thể đe dọa tính mạng và cần được xử lý ngay lập tức để tránh tử vong hoặc tổn thương nội tạng không thể hồi phục.

Quan trọng là phải gọi cấp cứu nếu bạn hoặc người xung quanh có các dấu hiệu của xuất huyết nội tạng, bao gồm:

  • Đau dữ dội vùng bụng hoặc ngực;
  • Khó thở hoặc cảm giác hụt hơi;
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu;
  • Ho ra máu;
  • Thay đổi thị lực;
  • Thay đổi nhận thức hoặc rối loạn tâm thần.

Nguyên nhân gây ra xuất huyết nội tạng

Nguyên nhân dẫn đến xuất huyết nội tạng

Nguyên nhân gây xuất huyết nội đa dạng như các dấu hiệu và triệu chứng của nó. Một số nguyên nhân đến từ tác động bên ngoài như chấn thương, trong khi những nguyên nhân khác xảy ra bên trong cơ thể do bệnh lý hoặc cấu trúc yếu của mạch máu.

Chấn thương

Chấn thương là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất huyết nội tạng, bao gồm nhiều loại:

  • Chấn thương xuyên thấu: Xảy ra khi một vật thể đâm vào cơ thể, như dao, mảnh kính vỡ, mảnh đạn hoặc đạn súng.
  • Chấn thương cùn: Có thể từ các va đập nhẹ như bị đánh hoặc va chạm, đến các va chạm tốc độ cao gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Chấn thương giảm tốc: Thường xảy ra trong tai nạn xe hơi. Khi một phương tiện đang chạy với tốc độ cao dừng đột ngột, các cơ quan và mạch máu bên trong có thể bị rách hoặc tách ra.
  • Gãy xương: Một số loại gãy xương gây chảy máu nhiều hơn những loại khác. Gãy các xương dài ở tay, chân hoặc xương chậu có thể gây mất máu nghiêm trọng. Mảnh xương vỡ cũng có thể làm rách mạch máu.

Phình mạch

Phình mạch là hiện tượng phồng lên của một mạch máu do thành mạch bị yếu, có thể dẫn đến vỡ mạch. Mạch máu vỡ trong lúc gắng sức mạnh, hoặc có thể vỡ một cách tự nhiên khi nghỉ ngơi hoặc đang ngủ.

Phình mạch có thể xảy ra ở bất kỳ mạch máu nào, thường gặp ở:

  • Não (phình mạch não);
  • Động mạch chủ trong lồng ngực (phình động mạch chủ ngực lên hoặc xuống);
  • Ổ bụng (phình động mạch chủ bụng).

Rối loạn đông máu

Các rối loạn đông máu như bệnh máu khó đông có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, bao gồm cả xuất huyết nội. Điều này xảy ra khi máu không thể đông bình thường do thiếu tiểu cầu hoặc yếu tố đông máu.

Việc lạm dụng một số loại thuốc cũng có thể gây ảnh hưởng tương tự, bao gồm:

  • Thuốc chống đông như warfarin;
  • Thuốc kháng kết tập tiểu cầu như clopidogrel;
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin và ibuprofen, đặc biệt nguy hiểm nếu người dùng có loét dạ dày hoặc bệnh lý đường tiêu hóa khác.

Sốt xuất huyết do virus

Một nguyên nhân ít phổ biến hơn là các bệnh sốt xuất huyết do virus. Một số loại virus có thể gây hình thành các cục máu đông nhỏ trong khắp các mạch máu trên cơ thể. Điều này làm giảm số lượng tiểu cầu sẵn có để cầm máu.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm: Nôn ói, tiêu chảy, đau cơ, nổi các đốm đỏ hoặc tím nhỏ trên da (xuất huyết dưới da), chảy máu và tụt huyết áp.

Một số bệnh do virus có thể gây xuất huyết nội, chủ yếu xuất hiện tại châu Phi, bao gồm:

  • Sốt Chikungunya;
  • Sốt Dengue;
  • Virus Ebola;
  • Hantavirus;
  • Sốt Lassa;
  • Sốt thung lũng Rift;
  • Sốt vàng.
Xuất huyết nội tạng là gì? Những điều cần biết về xuất huyết nội tạng 3.png
Chấn thương là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất huyết nội tạng

Nguy cơ mắc phải xuất huyết nội tạng

Những ai có nguy cơ mắc phải xuất huyết nội tạng?

Bất kỳ ai cũng có thể gặp phải xuất huyết nội tạng, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:

  • Người cao tuổi, do hệ mạch máu yếu và dễ tổn thương hơn.
  • Người có tiền sử mắc các bệnh về gan, dạ dày, hoặc rối loạn đông máu.
  • Người từng bị chấn thương vùng bụng hoặc ngực nghiêm trọng.
  • Người sử dụng thuốc chống đông máu lâu dài.
  • Người bệnh ung thư có khối u xâm lấn vào mạch máu nội tạng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải xuất huyết nội tạng

Một số yếu tố có thể làm gia tăng khả năng bị xuất huyết nội tạng, bao gồm:

  • Sử dụng thuốc kháng đông hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu (như warfarin, aspirin) trong điều trị tim mạch.
  • Chấn thương nặng từ tai nạn giao thông, ngã cao hoặc va đập trực tiếp vào vùng bụng, ngực, đầu.
  • Bệnh lý mãn tính như xơ gan, viêm loét dạ dày – tá tràng, tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Lạm dụng rượu bia, gây tổn thương gan và thành mạch máu.
  • Phẫu thuật gần đây hoặc can thiệp y khoa nội tạng có nguy cơ tổn thương mạch máu.
  • Rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải, chẳng hạn như bệnh máu khó đông hoặc xuất huyết giảm tiểu cầu.
Xuất huyết nội tạng là gì? Những điều cần biết về xuất huyết nội tạng 4.png
Viêm loét dạ dày – tá tràng là một trong những yếu tố nguy cơ của xuất huyết nội

Phương pháp chẩn đoán và điều trị xuất huyết nội tạng

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm trong xuất huyết nội tạng

Xuất huyết nội tạng được chẩn đoán bằng các xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh.

Xét nghiệm cận lâm sàng

Có một số loại xét nghiệm có thể phát hiện xuất huyết nội tạng. Xét nghiệm máu có thể cho thấy người bệnh bị thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp) do mất máu. Mẫu phân có thể được xét nghiệm để tìm máu ẩn trong phân. Các xét nghiệm cận lâm sàng cũng có thể giúp phát hiện các rối loạn đông máu và các bệnh lý liên quan khác.

Chẩn đoán hình ảnh

Trong các trường hợp chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như tai nạn ô tô nặng, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT toàn thân để kiểm tra tổn thương và phát hiện xuất huyết.

Tuy nhiên, thông thường hình ảnh sẽ được thực hiện tập trung vào khu vực nghi ngờ có chấn thương hoặc có dấu hiệu chảy máu. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang, chụp CT, siêu âm, chụp mạch và nội soi có thể giúp xác định chính xác vị trí chảy máu.

Điều trị xuất huyết nội tạng

Điều trị xuất huyết nội tạng tập trung vào việc cầm máu, ổn định tình trạng người bệnh và xử lý nguyên nhân gây chảy máu. Quá trình điều trị bắt đầu bằng việc đánh giá mức độ nghiêm trọng và vị trí chảy máu. Những trường hợp nhẹ có thể tự hồi phục và được theo dõi chặt chẽ, nhưng xuất huyết nghiêm trọng thường đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.

Tại bệnh viện, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp CT hoặc MRI được sử dụng để xác định chính xác vị trí chảy máu. Đối với các trường hợp nặng, các thủ thuật ngoại khoa như phẫu thuật mở ổ bụng hoặc nội soi thường được tiến hành để cầm máu. Phương pháp điều trị có thể bao gồm: Sửa chữa mạch máu bị tổn thương, cắt bỏ cơ quan bị vỡ, hoặc sử dụng các kỹ thuật như đốt điện hoặc thuyên tắc mạch để bịt nguồn chảy máu.

Hỗ trợ đông máu cũng rất quan trọng. Các loại thuốc như tranexamic acid (TXA) hoặc chế phẩm thay thế yếu tố đông máu có thể được sử dụng, cùng với truyền máu để bù lại lượng máu đã mất. Đối với những người đang dùng thuốc chống đông, có thể sử dụng thuốc đối kháng để vô hiệu hóa tác dụng của chúng. Việc điều trị kịp thời là rất cần thiết, vì xuất huyết nội tạng không được xử lý đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng.

Xuất huyết nội tạng là gì? Những điều cần biết về xuất huyết nội tạng 5.png
Người bệnh xuất huyết nội tạng có thể được chỉ định truyền máu

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa xuất huyết nội tạng

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của xuất huyết nội tạng

Người bệnh xuất huyết nội tạng cần được nghỉ ngơi tuyệt đối trong giai đoạn cấp tính. Sau khi tình trạng đã ổn định và được kiểm soát, việc điều chỉnh chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục và phòng ngừa tái phát.

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế vận động mạnh hoặc gắng sức, đặc biệt với những người vừa trải qua phẫu thuật hay điều trị can thiệp.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Tái khám đúng hẹn để bác sĩ đánh giá tình trạng hồi phục và phát hiện sớm nguy cơ chảy máu tái phát.
  • Tránh dùng thuốc không kê toa: Không tự ý sử dụng các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hay thuốc chống đông nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ.
  • Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Đây là các yếu tố có thể làm suy yếu thành mạch và tăng nguy cơ chảy máu.
  • Quản lý căng thẳng: Giữ tinh thần thoải mái giúp ổn định huyết áp và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Tăng cường thực phẩm giàu sắt và vitamin B12: Như thịt đỏ nạc, gan, trứng, hải sản, đậu lăng, rau xanh đậm để hỗ trợ tạo máu.
  • Bổ sung vitamin C: Tăng hấp thu sắt và giúp làm bền thành mạch, có trong trái cây họ cam quýt, ổi, dâu tây, cà chua.
  • Uống đủ nước: Duy trì thể tích tuần hoàn và hỗ trợ vận chuyển oxy trong cơ thể.
  • Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu: Nhằm giảm áp lực lên đường tiêu hóa, nhất là sau các trường hợp xuất huyết đường ruột hoặc dạ dày.
  • Tránh thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chất kích thích: Vì chúng có thể làm tổn thương thêm các mô đang phục hồi hoặc làm tăng nguy cơ chảy máu lại.
Xuất huyết nội tạng là gì? Những điều cần biết về xuất huyết nội tạng 6.png
Người bệnh xuất huyết nội tạng nên hạn chế uống rượu bia

Phòng ngừa xuất huyết nội tạng

Bạn có thể giảm nguy cơ mắc phải xuất huyết nội tạng thông qua các biện pháp sau:

  • Kiểm soát tốt các bệnh nền: Người mắc bệnh tăng huyết áp, loét dạ dày, xơ gan, rối loạn đông máu... cần điều trị và theo dõi chặt chẽ theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc: Tránh lạm dụng các loại thuốc có nguy cơ gây chảy máu như aspirin, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), hoặc thuốc kháng đông nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Tăng cường thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất giúp làm bền thành mạch máu, hạn chế ăn mặn để kiểm soát huyết áp.
  • Cẩn thận trong sinh hoạt và lao động: Tránh các hoạt động dễ gây chấn thương vùng bụng hoặc ngực, mang thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao hay làm việc nguy hiểm.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ cao, việc phát hiện sớm các bất thường có thể giúp phòng tránh xuất huyết nội tạng hiệu quả.
Xuất huyết nội tạng là gì? Những điều cần biết về xuất huyết nội tạng 7.png
Kiểm soát tốt các bệnh lý nền giúp phòng ngừa nguy cơ xuất huyết nội tạng

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928
Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Các triệu chứng thường gặp của xuất huyết nội tạng bao gồm: Đau bụng dữ dội, đau ngực, chóng mặt, tụt huyết áp, khó thở, buồn nôn, nôn ra máu hoặc đại tiện phân đen. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào như vậy, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Xuất huyết nội tạng có thể do chấn thương (tai nạn giao thông, ngã, va đập), bệnh lý (loét dạ dày, vỡ túi phình mạch máu, ung thư), tác dụng phụ của thuốc chống đông, hoặc do rối loạn đông máu.

Việc kiểm soát tốt các bệnh mạn tính, sử dụng thuốc theo hướng dẫn, duy trì lối sống lành mạnh và thận trọng trong sinh hoạt, lao động có thể giúp giảm nguy cơ xuất huyết nội tạng.

Nếu được phát hiện và điều trị sớm, nhiều trường hợp có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, tình trạng xuất huyết nặng hoặc phát hiện muộn có thể để lại biến chứng nghiêm trọng hoặc nguy hiểm đến tính mạng.

Xuất huyết nội tạng là tình trạng cấp cứu y tế. Nếu nghi ngờ, bạn cần gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.