Trong quá trình khám sức khỏe tổng quát hoặc tầm soát dị tật bẩm sinh, bạn có thể được chỉ định thực hiện xét nghiệm AFP. Đây là một loại xét nghiệm máu có giá trị trong nhiều lĩnh vực y tế, từ sản khoa đến ung bướu học. Để hiểu rõ hơn về bản chất và ý nghĩa của chỉ số AFP, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần nội dung dưới đây!
Xét nghiệm AFP là gì?
Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) là một loại xét nghiệm máu nhằm đo lường nồng độ AFP - một loại protein do gan và túi noãn hoàng của thai nhi sản xuất. Ở trẻ sơ sinh, mức AFP thường rất cao và giảm dần sau khi sinh. Với người trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ AFP thường dưới 40 ng/mL.
Trong một số trường hợp đặc biệt như mang thai hoặc nghi ngờ có vấn đề sức khỏe, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm AFP. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá tình trạng bệnh lý. Ý nghĩa cụ thể của chỉ số AFP sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn ở phần tiếp theo.

Vai trò của xét nghiệm AFP trong y học
Xét nghiệm AFP là một xét nghiệm máu quan trọng trong nhiều lĩnh vực y học, đặc biệt là trong ung bướu học và sản khoa.
- Trong sản khoa: Xét nghiệm AFP được sử dụng trong sàng lọc trước sinh để đánh giá nguy cơ dị tật ống thần kinh (như spina bifida) và các bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down. Phương pháp này thường được thực hiện trong khoảng tuần thứ 15 đến 20 của thai kỳ. Xét nghiệm AFP có thể là một phần của các xét nghiệm sàng lọc như triple test hoặc quad screen.
- Trong ung bướu học: Ở người không mang thai, xét nghiệm AFP được sử dụng như một dấu ấn sinh học để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư gan, ung thư buồng trứng và ung thư tinh hoàn. Mức AFP cao có thể chỉ ra sự hiện diện của khối u, nhưng cũng có thể tăng trong các bệnh lý gan không phải ung thư như viêm gan mạn tính hoặc xơ gan.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng mức AFP tăng cao không đủ để chẩn đoán chắc chắn các tình trạng bệnh lý và cần được đánh giá kết hợp với các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán khác.

Ý nghĩa của xét nghiệm AFP là gì?
Chỉ số AFP có vai trò quan trọng trong việc phát hiện dị tật thai và chẩn đoán bệnh lý ung thư gan:
Chẩn đoán dị tật thai nhi
Xét nghiệm AFP là một phần của bộ xét nghiệm sàng lọc trước sinh, thường được thực hiện trong tam cá nguyệt thứ hai (tuần 15 - 20 của thai kỳ). Mục tiêu chính là giúp phát hiện sớm nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là các dị tật ống thần kinh như nứt đốt sống (spina bifida) và vô não (anencephaly).
Mức AFP trong máu mẹ được đánh giá theo đơn vị MoM (Multiples of the Median), cụ thể:
- AFP ≥2.5 MoM có thể dẫn đến nguy cơ dị tật ống thần kinh.
- AFP thấp (<0.5 MoM) có thể liên quan đến các bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down (trisomy 21) hoặc Edwards (trisomy 18).

Một số yếu tố sinh lý và thai kỳ có thể ảnh hưởng đến kết quả AFP, bao gồm:
- Thai đôi (mức AFP có thể cao hơn bình thường).
- Sai lệch tuổi thai ( xác định tuổi thai không chính xác có thể làm sai lệch kết quả).
- Béo phì, tiểu đường thai kỳ, chủng tộc hoặc hút thuốc lá cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ AFP trong máu.
Khi có kết quả AFP bất thường, bác sĩ có thể đề nghị siêu âm chi tiết để xác định lại tuổi thai và đánh giá cấu trúc thai nhi, hoặc thực hiện chọc ối để phân tích di truyền nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Việc phát hiện sớm các bất thường có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý thai kỳ và tư vấn cho thai phụ về các lựa chọn điều trị phù hợp.
Chẩn đoán ung thư gan
AFP là một chỉ số quan trọng trong việc chẩn đoán ung thư gan. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ AFP thường dưới 10 ng/mL. Tuy nhiên, khi mức AFP vượt quá 500 - 1000 ng/mL, có thể là dấu hiệu của ung thư gan hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác về gan như viêm gan, xơ gan.
Trong trường hợp nồng độ AFP tăng nhưng dưới 200 ng/mL, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm xét nghiệm AFP-L3%. Nếu kết quả AFP-L3% từ 10% trở lên, có thể cho thấy nguy cơ ung thư gan cao, đặc biệt đối với bệnh nhân có bệnh gan mạn tính. Xét nghiệm này cũng hỗ trợ bác sĩ trong việc theo dõi quá trình điều trị ung thư và đánh giá hiệu quả điều trị.

Cần làm gì khi chỉ số AFP trong máu tăng cao?
Nồng độ AFP trong máu tăng cao có thể liên quan đến nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), các khối u tế bào mầm như ung thư tinh hoàn hoặc buồng trứng, cũng như các bệnh lý gan lành tính như viêm gan mạn tính hoặc xơ gan. Tuy nhiên, sự gia tăng AFP không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc mắc ung thư.
Để đánh giá chính xác nguyên nhân của nồng độ AFP tăng cao, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán:
- Xét nghiệm máu bổ sung: Ngoài AFP, các chỉ dấu sinh học khác như AFP-L3 (một dạng isoform của AFP) và des-gamma-carboxy prothrombin (DCP, còn gọi là PIVKA-II) có thể được sử dụng để tăng độ chính xác trong chẩn đoán HCC.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp xác định kích thước, vị trí và đặc điểm của khối u gan. Đặc biệt, chụp CT hoặc MRI với chất tương phản ba pha là cần thiết để đánh giá chính xác HCC.
- Sinh thiết gan: Trong một số trường hợp, nếu kết quả từ các phương pháp trên không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết gan để phân tích mô học và xác định bản chất của tổn thương.
Việc phát hiện và theo dõi nồng độ AFP đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán sớm và quản lý hiệu quả các bệnh lý gan. Tuy nhiên, việc quyết định điều trị nên dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố lâm sàng và cận lâm sàng, không chỉ dựa vào mức AFP đơn lẻ.
Xét nghiệm AFP là một công cụ y học có giá trị trong việc phát hiện sớm và theo dõi các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ung thư gan và các rối loạn liên quan đến tế bào mầm. Đối với phụ nữ mang thai, đây còn là một xét nghiệm quan trọng giúp sàng lọc dị tật bẩm sinh cho thai nhi. Việc hiểu rõ ý nghĩa của chỉ số AFP và duy trì nó ở mức bình thường thông qua kiểm tra định kỳ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống một cách toàn diện.