Vô sinh - hiếm muộn ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại với hàng triệu cặp vợ chồng trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Cùng với sự tiến bộ của y học, nhiều phương pháp hỗ trợ sinh sản đã ra đời, trong đó thụ tinh nhân tạo (IUI) được xem là kỹ thuật đơn giản, an toàn và được áp dụng rộng rãi.
Vô sinh có thụ tinh nhân tạo được không?
Thụ tinh nhân tạo (IUI) là một trong những kỹ thuật hỗ trợ sinh sản được áp dụng phổ biến hiện nay. Về cơ bản, tinh trùng sau khi được xử lý và chọn lọc trong phòng thí nghiệm sẽ được bơm trực tiếp vào buồng tử cung của người vợ đúng thời điểm rụng trứng, giúp tăng cơ hội tinh trùng khỏe mạnh tiếp cận và thụ tinh với trứng. Đây là thủ thuật ít xâm lấn, có thể thực hiện ngoại trú và thường được kết hợp với thuốc kích thích buồng trứng nhằm nâng cao tỷ lệ thành công.
Những trường hợp phù hợp với IUI bao gồm: Vô sinh không rõ nguyên nhân, yếu tố nam mức độ nhẹ (tinh trùng có số lượng hoặc khả năng di động bất thường nhẹ), rối loạn phóng noãn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), bất thường chất nhầy cổ tử cung hoặc cổ tử cung có sẹo và các trường hợp cần sử dụng tinh trùng hiến. Điều kiện bắt buộc là người vợ phải có ít nhất một vòi tử cung thông suốt (được xác định qua chụp tử cung - vòi trứng hoặc siêu âm cản quang), đồng thời dự trữ buồng trứng và nội mạc tử cung phải còn đáp ứng tốt.
Ngược lại, IUI không được khuyến cáo trong các tình huống tắc hai vòi tử cung, lạc nội mạc tử cung giai đoạn nặng, suy giảm dự trữ buồng trứng rõ rệt hoặc tinh trùng của người chồng có chất lượng quá kém (tổng số tinh trùng di động sau lọc ở mức rất thấp).
Trên thực tế, nhiều cơ sở y tế quốc tế và các hướng dẫn chuyên khoa khuyến cáo các cặp vợ chồng có chỉ định IUI nên thực hiện tối đa khoảng 3 - 4 chu kỳ. Nếu sau thời gian này vẫn chưa có thai, việc chuyển sang các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản bậc cao hơn như IVF/ICSI là cần thiết, đặc biệt với phụ nữ lớn tuổi hoặc dự trữ buồng trứng suy giảm.
Như vậy, vô sinh có thể được điều trị bằng thụ tinh nhân tạo, nhưng chỉ trong những trường hợp được chỉ định rõ ràng và còn đảm bảo các điều kiện y khoa. Việc thăm khám, đánh giá toàn diện tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín đóng vai trò then chốt trong quyết định có áp dụng IUI hay lựa chọn phương pháp khác phù hợp hơn.

Những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thụ tinh nhân tạo ở người vô sinh
Hiệu quả của thụ tinh nhân tạo (IUI) không cố định cho mọi cặp đôi mà thay đổi đáng kể tùy vào nhiều yếu tố y khoa và lối sống. Kết quả của IUI phụ thuộc vào độ tuổi, chất lượng tinh trùng, nguyên nhân vô sinh, số chu kỳ thực hiện và cả thói quen sinh hoạt. Dưới đây là những yếu tố quan trọng có thể tác động trực tiếp đến tỷ lệ thành công của phương pháp này.
Độ tuổi của người vợ và người chồng
Khi người phụ nữ bước qua tuổi 35, dự trữ buồng trứng bắt đầu suy giảm nhanh chóng, số lượng và chất lượng trứng đều giảm đáng kể. Đồng thời, nguy cơ rối loạn phóng noãn, sảy thai và bất thường nhiễm sắc thể ở phôi cũng tăng cao, khiến khả năng mang thai qua IUI giảm mạnh.
Tuổi của người chồng cũng đóng vai trò nhất định. Những nghiên cứu gần đây cho thấy nam giới trên 40 tuổi có nguy cơ suy giảm về khả năng di động của tinh trùng và tăng tỷ lệ phân mảnh DNA, từ đó làm giảm cơ hội thụ thai thành công. Như vậy, hiệu quả IUI tốt nhất thường đạt được khi cả hai vợ chồng còn ở độ tuổi sinh sản trẻ, đặc biệt là khi người vợ dưới 35 tuổi.

Chất lượng tinh trùng sau xử lý
IUI phụ thuộc vào việc lựa chọn được những tinh trùng khỏe mạnh nhất để bơm trực tiếp vào tử cung. Do đó, chất lượng tinh trùng ban đầu quyết định rất lớn đến kết quả điều trị. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy tỷ lệ thành công của IUI cao nhất khi tổng số tinh trùng di động sau rửa (Total Motile Sperm Count - TMSC) đạt từ 5 - 10 triệu trở lên. Nếu con số này thấp hơn nhiều, cơ hội có thai sẽ giảm rõ rệt, bởi ngay cả sau khi chọn lọc, số lượng tinh trùng đủ sức tiếp cận và thụ tinh với trứng là không nhiều.
Ngoài ra, hình thái và khả năng di động của tinh trùng cũng quan trọng. Những mẫu tinh trùng có tỷ lệ dị dạng cao hoặc di động kém sẽ làm giảm hiệu quả, mặc dù quy trình lọc rửa giúp loại bỏ phần lớn các tinh trùng yếu. Chính vì vậy, nam giới cần chú ý đến sức khỏe sinh sản của mình, từ chế độ ăn uống đến thói quen sinh hoạt, để tối ưu chất lượng tinh trùng trước khi tiến hành IUI.
Nguyên nhân gây vô sinh
Không phải nguyên nhân vô sinh nào cũng phù hợp với IUI. Trên thực tế, những trường hợp vô sinh do rối loạn phóng noãn, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc vô sinh không rõ nguyên nhân thường có khả năng đáp ứng tốt với phương pháp này. Lý do là vì khi trứng vẫn có thể rụng và vòi tử cung thông, việc bơm tinh trùng trực tiếp vào tử cung sẽ giúp tăng cơ hội gặp gỡ và thụ tinh thành công.
Ngược lại, các nguyên nhân như tắc cả hai vòi tử cung, lạc nội mạc tử cung nặng (độ III - IV) hoặc bất thường nghiêm trọng ở tử cung khiến IUI gần như không mang lại hiệu quả. Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ khuyến nghị các phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến hơn như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
Số chu kỳ IUI được thực hiện
Hiệu quả của IUI thường không chỉ đến ngay trong lần đầu tiên. Thống kê từ nhiều trung tâm hỗ trợ sinh sản cho thấy tỷ lệ thành công tích lũy tăng lên rõ rệt khi bệnh nhân thực hiện từ 3 đến 4 chu kỳ IUI. Tuy nhiên, sau mốc này, khả năng mang thai không tăng thêm nhiều và chi phí, thời gian cũng trở thành gánh nặng. Do đó, nếu sau 3 - 4 lần IUI liên tiếp mà chưa đạt kết quả, các chuyên gia thường khuyến nghị chuyển sang IVF để tối ưu cơ hội có con.
Tác động của lối sống và sức khỏe tổng thể
Ngoài những yếu tố y khoa, lối sống của cả vợ và chồng cũng ảnh hưởng đáng kể đến thành công của IUI. Hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên, lạm dụng chất kích thích hay duy trì cân nặng quá cao đều làm giảm chất lượng trứng và tinh trùng. Căng thẳng kéo dài cũng ảnh hưởng đến nội tiết sinh sản, làm rối loạn phóng noãn và giảm khả năng thụ thai.
Việc duy trì chế độ ăn uống cân đối, tăng cường rau xanh, chất chống oxy hóa, cùng với thói quen vận động hợp lý và ngủ đủ giấc có thể cải thiện sức khỏe sinh sản tổng thể. Bên cạnh đó, kiểm soát các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp hay rối loạn tuyến giáp cũng góp phần nâng cao tỷ lệ thành công cho mỗi chu kỳ IUI.

Giải pháp khác nếu vô sinh không thành công với thụ tinh nhân tạo
Không phải tất cả các cặp đôi đều đạt được kết quả mong muốn sau khi thực hiện nhiều chu kỳ thụ tinh nhân tạo (IUI). Một số giải pháp thay thế thường được áp dụng bao gồm:
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
IVF là bước tiến tiếp theo sau IUI thất bại và hiện được coi là phương pháp hỗ trợ sinh sản có hiệu quả cao nhất. Quy trình IVF bao gồm việc kích thích buồng trứng để lấy nhiều trứng, sau đó kết hợp trực tiếp với tinh trùng trong phòng thí nghiệm để tạo thành phôi. Phôi được nuôi cấy trong vài ngày và bác sĩ sẽ chọn phôi khỏe mạnh nhất để chuyển vào tử cung người mẹ.

Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI)
ICSI là một dạng đặc biệt của IVF, thường được chỉ định cho các trường hợp vô sinh do yếu tố nam nặng, khi tinh trùng có mật độ thấp, di động kém hoặc tỷ lệ dị dạng cao. Kỹ thuật này sử dụng kính hiển vi và vi thao tác để tiêm trực tiếp một tinh trùng khỏe mạnh vào bào tương trứng, nhờ đó vượt qua được rào cản về số lượng và chất lượng tinh trùng.
Kỹ thuật trưởng thành trứng non (IVM)
Trong một số trường hợp, đặc biệt là bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc có nguy cơ quá kích buồng trứng khi dùng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định kỹ thuật IVM. Với phương pháp này, trứng non được chọc hút ra khỏi buồng trứng rồi cho trưởng thành trong phòng thí nghiệm trước khi thụ tinh. IVM giúp giảm thiểu rủi ro quá kích buồng trứng mà vẫn duy trì cơ hội thụ thai.
Tóm lại, vô sinh có thụ tinh nhân tạo được không sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe sinh sản của cả hai vợ chồng. Đây là phương pháp hỗ trợ sinh sản đơn giản, ít xâm lấn và đã mang lại cơ hội làm cha mẹ cho nhiều gia đình. Tuy nhiên, để tăng tỷ lệ thành công, các cặp đôi nên thăm khám sớm tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín, từ đó được bác sĩ đưa ra phác đồ phù hợp nhất.