Không giống như viêm xoang thông thường, viêm xoang nặng có biểu hiện rõ rệt và dễ tiến triển nhanh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác hoặc chủ quan trong điều trị, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Hiểu rõ về viêm xoang nặng là bước đầu tiên giúp bạn bảo vệ sức khỏe của chính mình và người thân, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến não và mắt.
Viêm xoang nặng là gì? Dấu hiệu cảnh báo không nên bỏ qua
Viêm xoang nặng là giai đoạn tiến triển của viêm xoang cấp hoặc mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm lan rộng ở niêm mạc xoang, gây đau nhức dữ dội, mệt mỏi kéo dài và làm tăng nguy cơ biến chứng. Bệnh thường liên quan đến các hốc xoang như xoang trán, xoang hàm, xoang bướm hoặc xoang sàng.
Triệu chứng điển hình của viêm xoang nặng
Người mắc viêm xoang nặng thường xuất hiện các triệu chứng rầm rộ, kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Các biểu hiện phổ biến bao gồm:
- Đau đầu dữ dội: Cảm giác đau nhức ở vùng trán, hốc mắt, thái dương hoặc lan ra sau gáy, đặc biệt tăng lên khi cúi đầu.
- Nghẹt mũi kéo dài, dịch mũi bất thường: Dịch tiết đặc, màu vàng hoặc xanh, có mùi hôi khó chịu; kèm theo tắc nghẽn mũi liên tục.
- Sốt và ớn lạnh: Thường ở mức >38°C, có thể đi kèm đau họng, đau tai, cảm giác ớn lạnh và mệt mỏi toàn thân.
- Hơi thở có mùi: Hơi thở hôi kéo dài, xuất phát từ mũi hoặc miệng, không cải thiện dù đã vệ sinh kỹ.
- Mệt mỏi mạn tính: Rối loạn giấc ngủ, giảm tập trung, giảm trí nhớ do tình trạng viêm kéo dài ảnh hưởng đến toàn trạng.
- Dấu hiệu nguy hiểm: Mắt sưng, giảm thị lực, co giật, rối loạn ý thức, cứng gáy, buồn nôn kéo dài không rõ nguyên nhân hoặc đau đầu không kiểm soát được bằng thuốc. Những triệu chứng này đòi hỏi phải đến bệnh viện ngay lập tức để tránh biến chứng như viêm màng não, áp xe não hoặc viêm ổ mắt.
Các biểu hiện này có thể liên quan đến các biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, áp xe não, viêm tắc xoang hang, hoặc viêm ổ mắt, cần được xử trí chuyên khoa khẩn cấp.

Nguyên nhân phổ biến khiến viêm xoang trở nên nặng
Viêm xoang nặng thường khởi phát từ các yếu tố nguy cơ kéo dài hoặc không được kiểm soát đúng cách. Những nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Nhiễm khuẩn kéo dài: Viêm xoang cấp không được điều trị dứt điểm, để vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis phát triển mạnh, dẫn đến viêm xoang nặng có mủ.
- Dị ứng kéo dài không kiểm soát: Viêm mũi dị ứng do phấn hoa, lông thú, bụi nhà... làm niêm mạc xoang phù nề và bít tắc, gây viêm kéo dài và tăng nguy cơ bội nhiễm.
- Cấu trúc mũi bất thường: Lệch vách ngăn mũi, polyp mũi hoặc hẹp lỗ thông xoang cản trở lưu thông dịch, dẫn đến tích tụ và viêm nhiễm.
- Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá, sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc hóa chất thường xuyên hoặc không vệ sinh mũi đúng cách đều góp phần làm tổn thương niêm mạc và tăng nguy cơ tiến triển viêm xoang.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Người mắc bệnh mạn tính (như đái tháo đường, HIV), đang hóa trị hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài dễ viêm xoang nặng.
Những yếu tố này làm tắc nghẽn xoang, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, đẩy nhanh quá trình tiến triển bệnh.
Làm sao chẩn đoán viêm xoang nặng chính xác và kịp thời?
Chẩn đoán viêm xoang nặng đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng tỉ mỉ và các phương pháp xét nghiệm hiện đại để xác định mức độ tổn thương và nguyên nhân, phát hiện sớm biến chứng và định hướng điều trị phù hợp.
Khám lâm sàng
Bác sĩ tai mũi họng sẽ:
- Khai thác bệnh sử chi tiết: Ghi nhận các triệu chứng điển hình như đau đầu kéo dài, nghẹt mũi, sốt, dịch mũi hôi, mệt mỏi…
- Nội soi mũi xoang: Quan sát trực tiếp niêm mạc mũi, đánh giá tình trạng sưng viêm, mủ trong các lỗ thông xoang hoặc sự hiện diện của polyp mũi.
Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để xác định bệnh viêm xoang nặng là:
- Chụp CT xoang (Computed Tomography): Là tiêu chuẩn vàng giúp đánh giá rõ mức độ tổn thương xoang, phát hiện dịch mủ, phù nề niêm mạc, hoặc bất thường giải phẫu.
- Chụp MRI sọ não: Được chỉ định khi nghi ngờ biến chứng nội sọ như viêm màng não, áp xe não hoặc viêm tắc tĩnh mạch xoang hang.

Xét nghiệm bổ sung
Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp hỗ trợ xác định chính xác nguyên nhân gây viêm xoang nặng, đặc biệt trong những trường hợp không điển hình hoặc nghi ngờ biến chứng:
- Xét nghiệm dịch mũi: Bác sĩ sẽ tiến hành phết dịch mũi để làm xét nghiệm vi sinh – cấy vi khuẩn hoặc nấm, nhằm xác định tác nhân gây nhiễm trùng và lựa chọn thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm phù hợp.
- Xét nghiệm máu: Có thể phát hiện tình trạng viêm toàn thân, thường biểu hiện bằng tăng bạch cầu, CRP hoặc procalcitonin cao trong trường hợp nhiễm trùng nặng.
Nếu các triệu chứng viêm xoang kéo dài quá 10 ngày mà không cải thiện, hoặc xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ biến chứng như sưng mắt, đau nhức dữ dội, giảm thị lực, hoặc rối loạn ý thức, bạn cần đến khám tại cơ sở y tế chuyên khoa ngay lập tức để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Điều trị viêm xoang nặng
Điều trị viêm xoang nặng tùy thuộc vào từng thể trạng của bệnh nhân, dựa trên nguyên nhân, mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Phác đồ có thể bao gồm điều trị nội khoa tích cực hoặc phẫu thuật nếu có biến chứng hoặc đáp ứng kém với điều trị bảo tồn.
Điều trị nội khoa tích cực
Bước đầu trong điều trị viêm xoang là điều trị nội khoa:
- Kháng sinh phổ rộng: Sử dụng khi xác định có nhiễm khuẩn (ví dụ: Amoxicillin-clavulanate, levofloxacin), theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý dùng kháng sinh để tránh kháng thuốc kháng sinh.
- Thuốc giảm phù nề: Xịt mũi corticosteroid (fluticasone, budesonide) giúp giảm viêm và thông thoáng xoang.
- Thuốc hạ sốt và giảm đau: Paracetamol hoặc ibuprofen để kiểm soát sốt và đau nhức.
- Xịt và rửa mũi: Dung dịch nước muối ưu trương (3%) giúp làm sạch dịch mủ, giảm tắc nghẽn.
- Tăng cường miễn dịch: Bổ sung vitamin C, kẽm hoặc thuốc tăng đề kháng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Phẫu thuật nội soi xoang
Khi điều trị nội khoa không hiệu quả sau 8–12 tuần hoặc xuất hiện biến chứng, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết:
- Nội soi xoang chức năng (FESS): Loại bỏ polyp, mô viêm, mủ hoặc dị vật, tái tạo thông khí dẫn lưu xoang.
- Chỉnh hình cấu trúc mũi: Sửa lệch vách ngăn mũi hoặc mở rộng lỗ thông xoang để cải thiện lưu thông.
- Thời gian hồi phục: Trung bình 7–10 ngày, tùy thuộc vào thể trạng và mức độ can thiệp. Bệnh nhân cần tuân thủ chăm sóc hậu phẫu như rửa mũi và tái khám định kỳ.

Phòng ngừa viêm xoang nặng tái phát: Giải pháp bảo vệ lâu dài
Để ngăn ngừa viêm xoang nặng tái phát, cần duy trì thói quen chăm sóc sức khỏe và thay đổi lối sống:
- Vệ sinh mũi – xoang: Rửa mũi mỗi ngày bằng dung dịch nước muối sinh lý, đặc biệt sau khi tiếp xúc với khói bụi hoặc môi trường ô nhiễm.
- Hạn chế dị nguyên: Tránh tiếp xúc với lông thú, phấn hoa, khói thuốc; sử dụng máy lọc không khí trong nhà.
- Dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý: Ăn thực phẩm giàu vitamin C (trái cây họ cam), kẽm (hải sản, hạt) và ngủ đủ giấc để tăng cường đề kháng.
- Điều trị triệt để bệnh liên quan: Xử lý sớm viêm mũi dị ứng, cảm cúm hoặc các bệnh hô hấp để ngăn viêm lan đến xoang.
- Khám chuyên khoa định kỳ: Thăm khám tai mũi họng 6–12 tháng/lần, đặc biệt sau phẫu thuật, để phát hiện sớm dấu hiệu tái phát.

Viêm xoang nặng là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng như đau đầu dữ dội, nghẹt mũi kéo dài hoặc giảm thị lực là yếu tố then chốt. Kết hợp điều trị nội khoa tích cực, phẫu thuật khi cần thiết và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đừng chủ quan khi triệu chứng trở nặng – hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe hô hấp của bạn!