Tìm hiểu chung về bệnh áp xe não
Áp xe não là sự tích tụ mủ và các chất khác trong não, thường do nhiễm trùng gây ra. Khi một khu vực nào đó trong não bị nhiễm trùng, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách gây viêm để chiến đấu với tác nhân gây bệnh. Quá trình này tạo ra các chất thải như tế bào chết, vi khuẩn hoặc nấm, và chúng dần tích tụ thành một khối mủ. Mô não sẽ phát triển xung quanh khối mủ này, hình thành nên ổ áp xe.
Ổ áp xe có thể sưng lên và tạo áp lực lên não, dẫn đến tình trạng cấp cứu y khoa. Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe não có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Triệu chứng bệnh áp xe não
Những dấu hiệu và triệu chứng của áp xe não
Các triệu chứng của áp xe não thường phát triển từ từ trong vài tuần, nhưng triệu chứng cũng có thể xuất hiện đột ngột.
- Sự thay đổi trong quá trình nhận thức, như tăng sự bối rối, giảm phản ứng và cáu gắt;
- Giảm khả năng nói;
- Giảm cảm giác;
- Giảm khả năng vận động do mất chức năng cơ bắp;
- Thay đổi về thị lực;
- Thay đổi về tính cách hoặc hành vi;
- Nôn mửa;
- Sốt;
- Ớn lạnh;
- Cứng cổ, đặc biệt là khi đi kèm với sốt và ớn lạnh;
- Mẫn cảm với ánh sáng.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hầu hết các triệu chứng đều tương tự. Tuy nhiên, trẻ có thể thể hiện các triệu chứng khác của áp xe não. Ví dụ như:
- Nôn mửa mạnh;
- Khóc lớn, giọng cao;
- Cứng cơ tay chân.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh áp xe não
Các biến chứng của áp xe não có thể bao gồm:
- Áp xe tái phát: Bệnh này phổ biến hơn ở những người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc bệnh tim tím tái.
- Tổn thương não: Tổn thương não từ nhẹ đến trung bình thường cải thiện theo thời gian nhưng tổn thương não nghiêm trọng có khả năng là vĩnh viễn; tổn thương não có nguy cơ cao hơn nếu chẩn đoán và điều trị bị chậm trễ.
- Động kinh: Tình trạng một người bị co giật nhiều lần (cơn động kinh).
- Viêm màng não: Bệnh nhiễm trùng đe dọa tính mạng ở màng bảo vệ xung quanh não, cần được điều trị khẩn cấp; bệnh này phổ biến hơn ở trẻ em.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bất kỳ triệu chứng nào cho thấy bạn có vấn đề về não và hệ thần kinh đều phải được điều trị như một trường hợp cấp cứu y tế. Bao gồm:
- Nói lắp bắp;
- Yếu cơ hoặc tê liệt;
- Co giật xảy ra ở người không có tiền sử co giật.
Nguyên nhân gây bệnh áp xe não
Áp xe não có thể xuất phát từ các vùng nhiễm trùng lân cận và lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể.
Lây lan trực tiếp tại chỗ
Các nhiễm trùng trong vùng đầu và cổ có thể dẫn đến sự phát triển của áp xe não. Viêm tai giữa và viêm xương chũm liên quan đến áp xe ở thùy thái dương dưới và tiểu não. Nhiễm trùng xoang cạnh mũi chiếm 30% đến 50% các trường hợp, thường dẫn đến sự phát triển của áp xe não. Nhiễm trùng từ xoang trán hoặc xoang bướm hoặc nhiễm trùng răng miệng thường gây áp xe thùy trán.
Chấn thương vùng mặt, bao gồm chấn thương từ các thủ thuật phẫu thuật thần kinh, có thể dẫn đến mô hoại tử, góp phần vào sự hình thành áp xe não. Các mảnh kim loại hoặc dị vật khác còn sót lại trong nhu mô não cũng có thể là ổ chứa cho nhiễm trùng.
Nhiễm trùng huyết và lây lan qua đường máu
Sự lây lan nhiễm trùng qua máu có thể phát sinh từ nhiều tình trạng khác nhau, trong đó phổi là nguồn phổ biến nhất. Bao gồm viêm phổi, áp xe phổi và mủ màng phổi, thường thấy ở những người mắc bệnh giãn phế quản, và xơ nang là một yếu tố góp phần đáng kể.

Ngoài ra, các yếu tố khác góp phần vào sự lây lan nhiễm trùng qua đường máu đến não bao gồm viêm phổi, dị dạng động mạch tĩnh mạch phổi, và rò phế quản màng phổi. Ở trẻ em, bệnh tim bẩm sinh gây tím gây ra hơn 60% các trường hợp áp xe não. Các yếu tố gây bệnh khác được xác định bao gồm viêm nội tâm mạc, phình động mạch não thất và huyết khối. Nhiễm trùng da, nhiễm trùng vùng chậu, và ổ bụng cũng là những yếu tố nguy cơ phổ biến.
Các tác nhân gây bệnh vi khuẩn thường được phân lập nhất trong áp xe não là tụ cầu và liên cầu, trong đó Staphylococcus aureus và Viridans streptococci là những loại vi khuẩn phổ biến nhất.
Ngoài ra các tác nhân khác có thể gây áp xe não gồm Streptococcus pneumoniae, vi khuẩn Gram âm đường ruột, Klebsiella pneumoniae, Escherichia coli, vi khuẩn lao Mycobacterium, nấm và ký sinh trùng…
Nguy cơ gây bệnh áp xe não
Những ai có nguy cơ mắc bệnh áp xe não?
- Bạn mắc các bệnh làm suy yếu hệ miễn dịch;
- Bạn bị ung thư;
- Bạn có bệnh tim bẩm sinh;
- Bạn đang dùng thuốc ức chế miễn dịch (như corticosteroid hoặc hóa trị).

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe não
- Chấn thương đầu nghiêm trọng hoặc gãy xương sọ.
- Viêm màng não.
- Viêm xoang mãn tính hoặc viêm tai giữa.
- Một số dị tật bẩm sinh khiến nhiễm trùng dễ dàng xâm nhập vào não qua răng và ruột. Ví dụ là tứ chứng Fallot.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh áp xe não
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán áp xe não
Bác sĩ sẽ chẩn đoán áp xe não thông qua khám thần kinh và các xét nghiệm cận lâm sàng. Để xác nhận chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm thường quy: Xét nghiệm thường quy bao gồm công thức máu, tốc độ lắng hồng cầu, protein C phản ứng trong huyết thanh, xét nghiệm huyết thanh và nuôi cấy máu.
- Chọc dò tủy sống: Hiếm khi được yêu cầu và chỉ thực hiện sau khi đã kiểm tra bằng CT hoặc MRI để loại trừ tình trạng tăng áp lực nội sọ.
- Chụp CT-scan: Xác định kích thước và vị trí của ổ áp xe. Giai đoạn sớm của viêm não thường có tổn thương không đều, tăng cường ánh sáng không rõ ràng.
- Chụp MRI: Được ưu tiên hơn để phát hiện tổn thương sớm, các ổ áp xe vệ tinh, tổn thương ở thân não và giúp phân biệt giữa phù não và mô não. MRI với thuốc cản quang cho thấy vòng tăng cường bao quanh vùng hoại tử.
- Sinh thiết não: Được chỉ định khi không thể chẩn đoán qua các phương pháp khác hoặc khi nghi ngờ có áp xe do ký sinh trùng hoặc nấm. Việc sinh thiết có thể được trì hoãn hoặc không cần thiết trong một số trường hợp, chẳng hạn khi ổ áp xe có kích thước nhỏ và bệnh nhân có điểm.
- Chọc hút ổ áp xe: Có thể thực hiện dưới hướng dẫn của CT hoặc phẫu thuật để lấy mẫu dịch từ ổ áp xe, sau đó gửi đi xét nghiệm (cấy vi khuẩn, nhuộm Gram, histopathology, PCR) để xác định tác nhân gây bệnh.

Phương pháp điều trị áp xe não hiệu quả
Áp xe não là một tình trạng cấp cứu y khoa cần được điều trị ngay lập tức. Việc điều trị bao gồm:
Dùng thuốc
Bạn sẽ được dùng kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm để điều trị nhiễm trùng. Thời gian điều trị thường kéo dài ít nhất 4 – 8 tuần.
Ngoài ra, bạn có thể cần thuốc lợi tiểu để giảm lượng dịch trong cơ thể, thuốc chống co giật nếu có động kinh, hoặc corticosteroid để giảm phù não.
Phẫu thuật
Bác sĩ phẫu thuật sẽ mở hộp sọ để dẫn lưu hoặc loại bỏ ổ áp xe. Một phần dịch mủ sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Chọc hút bằng kim
Hình ảnh MRI hoặc CT sẽ hỗ trợ bác sĩ tiếp cận các ổ áp xe nằm sâu trong não. Bác sĩ dùng kim để hút dịch áp xe và có thể tiêm thuốc trực tiếp vào ổ áp xe để làm nhỏ nó.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh áp xe não
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của áp xe não
Chế độ sinh hoạt
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng, chăm sóc vết thương hoặc khi sử dụng các thiết bị công cộng.
- Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ cải thiện lưu thông máu, giúp hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- Tránh va chạm, chấn thương hoặc những vết thương trên đầu.
- Duy trì một lối sống cân bằng với các hoạt động thư giãn như thiền, yoga hoặc đi dạo ngoài trời.

Chế độ dinh dưỡng
- Ăn uống lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.
- Uống đủ nước mỗi ngày, khoảng 2-2,5 lít tùy vào nhu cầu cơ thể.
- Hạn chế các loại thực phẩm chế biến sẵn, chứa nhiều muối, đường và chất béo bão hòa trong chế độ ăn.
Phương pháp phòng ngừa áp xe não hiệu quả
Bạn không thể phòng ngừa hoàn toàn áp xe não, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
- Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trước khi chăm sóc vết thương hoặc vùng phẫu thuật.
- Dùng kháng sinh đúng chỉ định: Một số người cần dùng kháng sinh dự phòng trước các thủ thuật như nhổ răng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Điều trị sớm các nhiễm trùng: Trì hoãn điều trị có thể làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
- Tránh chấn thương đầu: Bảo vệ đầu khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc các công việc có nguy cơ chấn thương. Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, xe máy, hoặc tham gia các môn thể thao tiếp xúc.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.