Tìm hiểu chung về viêm mao mạch dị ứng
Viêm mao mạch dị ứng (Henoch-Schonlein Purpura - HSP) là một bệnh lý viêm mạch máu nhỏ, chủ yếu ảnh hưởng đến các mao mạch ở da, khớp, ruột và thận. Đây là dạng viêm mạch máu phổ biến nhất ở trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 3 đến 15, nhưng cũng có thể gặp ở người lớn với mức độ nặng hơn.
Bệnh có liên quan đến sự lắng đọng phức hợp miễn dịch chứa IgA trong thành mạch, gây ra phản ứng viêm và tổn thương mô tại các cơ quan bị ảnh hưởng.
Cơ chế bệnh sinh vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng thường xuất hiện sau nhiễm trùng đường hô hấp trên, đặc biệt là do virus hoặc vi khuẩn. Một số trường hợp có thể được kích hoạt bởi thuốc, thực phẩm, tiêm ngừa hoặc côn trùng đốt.
Mặc dù phần lớn bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn, một tỷ lệ nhỏ có thể gặp biến chứng lâu dài, đặc biệt là liên quan đến thận như viêm cầu thận IgA, dẫn đến suy giảm chức năng thận nếu không được điều trị và theo dõi đúng cách.
Triệu chứng viêm mao mạch dị ứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm mao mạch dị ứng
Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm mao mạch dị ứng thường biểu hiện ở nhiều cơ quan khác nhau, với mức độ nặng nhẹ tùy từng người. Bệnh tiến triển theo từng giai đoạn và không phải ai cũng xuất hiện đầy đủ các triệu chứng. Dưới đây là những biểu hiện lâm sàng thường gặp:
Ban xuất huyết dưới da
Dấu hiệu đặc trưng và phổ biến nhất. Ban có màu đỏ tím, không mất đi khi ấn, thường phân bố đối xứng ở hai chân, mông và đôi khi ở tay hoặc thân mình. Có thể kèm theo ngứa hoặc đau nhẹ.

Đau và sưng khớp
Gặp ở khoảng 60 đến 80% trường hợp, thường là đau ở các khớp lớn như khớp gối, cổ chân, khuỷu tay hoặc cổ tay. Không gây biến dạng khớp và thường hết khi ban da lui.
Triệu chứng tiêu hóa
Khoảng 50% bệnh nhân có biểu hiện đau bụng quặn, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy. Một số trường hợp có thể đi ngoài ra máu hoặc nôn ra máu do xuất huyết tiêu hóa.
Triệu chứng tiêu hóa có thể xuất hiện trước ban da, gây chẩn đoán nhầm với viêm ruột thừa hoặc rối loạn tiêu hóa thông thường.
Tổn thương thận
Có thể xảy ra trong vòng vài tuần sau khởi phát, từ nhẹ (tiểu máu, tiểu đạm) đến nặng (viêm cầu thận, hội chứng thận hư).
Khoảng 20 - 50% bệnh nhân có tổn thương thận, cần theo dõi sát để phát hiện sớm biến chứng.
Triệu chứng khác (hiếm gặp)
Phù nề dưới da (đặc biệt ở trẻ nhỏ, vùng mu bàn tay, bàn chân hoặc quanh mắt). Tổn thương thần kinh ngoại biên hoặc sinh dục (đau tinh hoàn ở bé trai).
Biến chứng nghiêm trọng như lồng ruột, hoại tử ruột, viêm não rất hiếm nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm mao mạch dị ứng
Mặc dù đa số trường hợp viêm mao mạch dị ứng có tiên lượng tốt và tự hồi phục, nhưng nếu không được theo dõi và xử lý kịp thời, bệnh vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở người lớn. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Tổn thương thận mạn tính;
- Xuất huyết tiêu hóa;
- Lồng ruột;
- Viêm tinh hoàn hoặc phù nề bìu;
- Tổn thương thần kinh;
- Tái phát.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay khi xuất hiện ban xuất huyết không mất màu khi ấn, đặc biệt kèm theo đau bụng, đau khớp, sốt hoặc tiểu ra máu. Ngoài ra, nếu các triệu chứng trở nên nặng hơn, kéo dài nhiều ngày không cải thiện, hoặc có dấu hiệu bất thường như nôn ra máu, tiêu phân đen, sưng phù toàn thân, cần được thăm khám và theo dõi chuyên khoa để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây viêm mao mạch dị ứng
Viêm mao mạch dị ứng là bệnh có cơ chế liên quan đến phản ứng miễn dịch, trong đó các phức hợp miễn dịch chứa IgA lắng đọng tại thành mạch máu nhỏ, gây viêm và tổn thương. Tuy nguyên nhân chính xác chưa được xác định rõ, nhưng nhiều yếu tố khởi phát đã được ghi nhận trong thực hành lâm sàng.
Một trong những nguyên nhân thường gặp nhất là nhiễm trùng đường hô hấp trên, đặc biệt do virus hoặc vi khuẩn như liên cầu khuẩn. Nhiễm trùng này kích thích hệ miễn dịch hoạt động quá mức, dẫn đến hình thành các phức hợp miễn dịch và gây viêm mạch.

Ngoài ra, bệnh cũng có thể khởi phát sau khi tiếp xúc với một số yếu tố như thuốc (kháng sinh, thuốc chống viêm), thực phẩm dị ứng, côn trùng cắn, tiêm ngừa hoặc thay đổi thời tiết. Những yếu tố này không trực tiếp gây bệnh, nhưng có thể làm tăng nguy cơ khởi phát phản ứng miễn dịch bất thường ở những người có cơ địa nhạy cảm.
Nguy cơ mắc phải viêm mao mạch dị ứng
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm mao mạch dị ứng?
Viêm mao mạch dị ứng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng một số đối tượng dưới đây có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm cơ địa hoặc yếu tố môi trường. Trẻ em từ 3 đến 15 tuổi là nhóm tuổi phổ biến nhất, đặc biệt sau khi bị nhiễm khuẩn hô hấp trên. Tỷ lệ mắc ở nam thường cao hơn nữ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm mao mạch dị ứng
Các yếu tố này không trực tiếp gây bệnh nhưng góp phần kích hoạt phản ứng viêm mạch qua trung gian miễn dịch:
- Nhiễm trùng gần đây;
- Dị ứng thuốc;
- Tiêm ngừa hoặc tiếp xúc với dị nguyên;
- Côn trùng đốt;
- Thay đổi thời tiết đột ngột;
- Tiền sử mắc các bệnh tự miễn.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm mao mạch dị ứng
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm mao mạch dị ứng
Việc chẩn đoán viêm mao mạch dị ứng dựa chủ yếu vào thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm loại trừ nguyên nhân khác và đánh giá mức độ tổn thương cơ quan. Các phương pháp thường được sử dụng trong thực hành bao gồm:
- Khám lâm sàng: Nhận biết ban xuất huyết không mất màu khi ấn, thường ở hai chi dưới và mông, kèm theo đau khớp, đau bụng hoặc tiểu máu.
- Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu (bạch cầu, tiểu cầu), tốc độ lắng máu (ESR), CRP để đánh giá phản ứng viêm, đo nồng độ IgA huyết thanh - thường tăng trong giai đoạn bệnh.
- Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện hồng cầu niệu, protein niệu - dấu hiệu cho thấy tổn thương cầu thận.
- Siêu âm bụng: Hỗ trợ phát hiện lồng ruột hoặc xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân có đau bụng nhiều.
- Sinh thiết mô (da hoặc thận): Chỉ định trong các trường hợp nặng hoặc không điển hình, nhằm xác định sự lắng đọng phức hợp miễn dịch chứa IgA ở thành mạch.
Điều trị viêm mao mạch dị ứng
Nội khoa
Điều trị nội khoa là phương pháp chính trong quản lý viêm mao mạch dị ứng, tập trung vào điều trị triệu chứng và phòng ngừa biến chứng. Đa số trường hợp nhẹ có thể điều trị ngoại trú với nghỉ ngơi, nâng cao chân và giảm vận động.

Thuốc giảm đau thông thường như paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) được sử dụng để giảm đau khớp và đau cơ.
Trong những trường hợp có tổn thương nội tạng như tiêu hóa hoặc thận, corticosteroid đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch có thể được chỉ định để kiểm soát phản ứng viêm mạnh.
Một số ít bệnh nhân có tổn thương thận nặng có thể cần phối hợp thuốc ức chế miễn dịch như cyclophosphamide hoặc azathioprine.
Ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa chỉ được đặt ra trong các biến chứng cấp tính, hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp khẩn cấp. Lồng ruột là biến chứng tiêu hóa thường gặp nhất cần phẫu thuật, đặc biệt ở trẻ nhỏ, khi có biểu hiện đau bụng dữ dội, nôn liên tục hoặc có máu trong phân.
Ngoài ra, các biến chứng như xuất huyết tiêu hóa ồ ạt, thủng ruột hoặc hoại tử ruột cũng là chỉ định cho can thiệp ngoại khoa. Trong các trường hợp này, phối hợp giữa bác sĩ nội khoa, ngoại khoa và hồi sức tích cực là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tử vong và di chứng về sau.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm mao mạch dị ứng
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của viêm mao mạch dị ứng
Chế độ sinh hoạt
Để hỗ trợ quá trình điều trị và hạn chế diễn tiến của viêm mao mạch dị ứng, người bệnh nên duy trì những thói quen sinh hoạt lành mạnh nhằm giảm viêm, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Một số thói quen hữu ích bao gồm:
- Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh vận động mạnh hoặc đi lại nhiều, đặc biệt trong giai đoạn có ban xuất huyết.
- Nâng cao chân khi nằm hoặc ngồi để giảm phù và sung huyết ở chi dưới.
- Tránh gãi hoặc chà xát mạnh vùng da tổn thương để hạn chế nhiễm trùng thứ phát.
- Theo dõi huyết áp, nước tiểu và các dấu hiệu bất thường như phù toàn thân, tiểu ít, để phát hiện sớm biến chứng thận.
- Tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ và không tự ý ngưng thuốc.
Chế độ dinh dưỡng
Về chế độ dinh dưỡng, người bệnh nên ưu tiên ăn các thực phẩm dễ tiêu, giàu vitamin và khoáng chất như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Tránh thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, đậu phộng, trứng, sữa nếu có cơ địa dị ứng. Hạn chế muối nếu có phù nề hoặc tổn thương thận, và tránh các chất kích thích như rượu bia, cà phê. Uống đủ nước, chia nhỏ bữa ăn trong ngày và tránh ăn quá no cũng giúp giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa nếu đang có triệu chứng bụng.
Phòng ngừa viêm mao mạch dị ứng
Đặc hiệu
Viêm mao mạch dị ứng hiện chưa có vắc xin hoặc thuốc đặc trị nhằm ngăn ngừa tuyệt đối. Tuy nhiên, trong một số trường hợp tái phát nhiều lần có liên quan đến yếu tố miễn dịch, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid liều duy trì ở liều thấp trong thời gian ngắn, dưới sự giám sát chặt chẽ.
Không đặc hiệu
Để giảm nguy cơ khởi phát hoặc tái phát viêm mao mạch dị ứng, các biện pháp phòng ngừa không đặc hiệu cần được duy trì đều đặn trong sinh hoạt hằng ngày. Những thói quen này giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và hạn chế tác nhân kích thích phản ứng viêm:
- Tránh tiếp xúc với các dị nguyên đã biết như thực phẩm dễ gây dị ứng, thuốc lạ hoặc côn trùng đốt.
- Giữ ấm cơ thể và tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột, đặc biệt vào mùa lạnh.
- Vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
- Điều trị triệt để các nhiễm khuẩn tai mũi họng, không để kéo dài.
- Tăng cường sức đề kháng bằng chế độ ăn cân đối, nghỉ ngơi hợp lý và tập luyện nhẹ nhàng.
- Hạn chế căng thẳng tâm lý - yếu tố có thể làm suy giảm miễn dịch và thúc đẩy bệnh tái phát.

Viêm mao mạch dị ứng là bệnh lý viêm mạch máu nhỏ có thể tự hồi phục nhưng cũng tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở thận. Việc nhận diện sớm triệu chứng, điều trị đúng cách và duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh và phòng ngừa tái phát. Người bệnh cần chủ động theo dõi sức khỏe, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tái khám định kỳ để đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.