Tìm hiểu chung về viêm gan G
Viêm gan G là một bệnh lý nhiễm trùng gan do virus viêm gan G (Hepatitis G Virus – HGV) gây ra. Virus HGV thuộc họ Flaviviridae, cùng họ với virus gây viêm gan C, và có cấu trúc di truyền RNA đơn sợi.
Không giống như các loại viêm gan phổ biến như A, B hay C – vốn có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, xơ gan hoặc ung thư gan – viêm gan G thường được ghi nhận là ít gây viêm gan cấp tính và hiếm khi dẫn đến biến chứng nặng. Nhiều nghiên cứu cho thấy virus HGV có thể tồn tại trong máu người nhiễm một thời gian dài mà không gây ra triệu chứng rõ ràng nào. Thậm chí, một số trường hợp có thể tự loại bỏ virus khỏi cơ thể mà không cần đến điều trị đặc hiệu.
Tuy vậy, viêm gan G vẫn được xem là một loại virus lây truyền qua đường máu, và có khả năng đồng nhiễm với các loại virus khác như viêm gan B, viêm gan C hoặc HIV. Trong các trường hợp đồng nhiễm, bệnh có thể trở nên phức tạp hơn, do đó vẫn cần được theo dõi và đánh giá cẩn thận bởi nhân viên y tế.
Triệu chứng viêm gan G
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan G
Khi bị nhiễm virus viêm gan G thường bạn sẽ không có biểu hiện triệu chứng rõ rệt. Bệnh có thể diễn biến âm thầm hoặc chỉ gây những biểu hiện nhẹ, dễ nhầm lẫn với các vấn đề gan khác.
Một số triệu chứng có thể gặp bao gồm:
- Mệt mỏi kéo dài, uể oải không rõ nguyên nhân;
- Đau tức nhẹ vùng hạ sườn phải;
- Ăn không ngon miệng;
- Buồn nôn, đôi khi kèm theo nôn ói;
- Vàng da, vàng mắt (hiếm gặp);
- Nước tiểu sẫm màu.
Tuy nhiên, đa số trường hợp viêm gan G không gây vàng da hoặc tổn thương gan nặng. Vì vậy, việc phát hiện bệnh thường chỉ xảy ra khi bạn tình cờ qua các xét nghiệm máu khi kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc khi sàng lọc máu hiến.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm gan G (nếu có)
Cho đến nay, các nhà khoa học chưa ghi nhận nhiều trường hợp viêm gan G gây tổn thương gan nghiêm trọng hay dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ gan hoặc ung thư gan. Tuy nhiên, khi bạn mắc bệnh vẫn cần theo dõi chặt chẽ vì virus HGV có thể:
- Tồn tại kéo dài trong máu (nhiễm mạn tính).
- Đồng nhiễm với virus viêm gan B, C hoặc HIV, từ đó làm thay đổi tiến triển bệnh.
- Làm suy giảm chức năng gan ở một số trường hợp hiếm gặp.
Do đó, nếu được chẩn đoán nhiễm viêm gan G, bạn vẫn nên theo dõi định kỳ chức năng gan để kịp thời phát hiện bất thường nếu có.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:
- Có triệu chứng kéo dài như mệt mỏi, buồn nôn, vàng da;
- Có kết quả xét nghiệm máu bất thường (men gan tăng cao);
- Từng tiếp xúc với máu hoặc kim tiêm không an toàn;
- Có tiền sử hiến máu, truyền máu, lọc máu;
- Đồng nhiễm HIV, viêm gan B hoặc C.
Việc chẩn đoán sớm giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ ảnh hưởng của virus và theo dõi chức năng gan lâu dài.
Nguyên nhân gây viêm gan G
Viêm gan G lây truyền chủ yếu qua đường máu, tương tự như viêm gan B và C. Các con đường lây nhiễm gồm:
- Truyền máu không được sàng lọc kỹ.
- Dùng chung kim tiêm (đặc biệt ở người nghiện ma túy).
- Quan hệ tình dục không an toàn.
- Lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.
Tuy nhiên, tỷ lệ lây qua đường tình dục hoặc từ mẹ sang con của virus HGV được ghi nhận là khá thấp.

Nguy cơ mắc phải viêm gan G
Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm gan G?
Những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh viêm gan G là:
- Người truyền máu nhiều lần hoặc lọc máu định kỳ.
- Người dùng thuốc qua đường tiêm tĩnh mạch.
- Người ghép tạng.
- Người mắc các bệnh lây qua đường máu như HIV, viêm gan C.
- Nhân viên y tế tiếp xúc với máu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan G
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan G:
- Không sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục.
- Dùng chung dao cạo, bàn chải đánh răng có dính máu.
- Xăm hình hoặc châm cứu tại các cơ sở không đảm bảo vệ sinh.
- Thiếu kiến thức phòng bệnh, không kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm gan G
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm gan G
Viêm gan G là bệnh do virus HGV (Hepatitis G Virus) gây ra. Tuy nhiên, do bệnh không có triệu chứng rõ ràng, bạn thường không biết mình mang virus nếu không được kiểm tra máu. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào các xét nghiệm.
Xét nghiệm máu là phương pháp chính giúp xác định bạn có đang nhiễm viêm gan G hay không.
- Xét nghiệm RNA HGV (RT-PCR): Phát hiện sự hiện diện của vật chất di truyền của virus HGV trong máu. Đây là xét nghiệm nhạy và chính xác nhất, cho biết bạn đang nhiễm virus hoạt động.
- Xét nghiệm kháng thể kháng HGV (anti-HGV): Dùng để xác định người đã từng nhiễm virus trong quá khứ. Tuy nhiên, xét nghiệm này ít phổ biến hơn do HGV không thường gây bệnh nặng.
- Xét nghiệm men gan (ALT, AST): Để đánh giá tình trạng gan.
- Siêu âm gan: Nếu có nghi ngờ tổn thương gan hoặc cần loại trừ nguyên nhân khác.
- Sinh thiết gan: Rất hiếm khi cần, chỉ dùng trong trường hợp nghi ngờ đồng nhiễm gây tổn thương gan nặng.

Điều trị viêm gan G
Hiện nay, viêm gan G vẫn đang được nghiên cứu và chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu nào được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, phần lớn người nhiễm virus viêm gan G không cần điều trị vì bệnh thường không gây triệu chứng rõ ràng, virus có thể tự bị loại khỏi cơ thể sau một thời gian và rất ít trường hợp tiến triển thành tổn thương gan nặng.
Nội khoa
Đây là phương pháp chủ yếu áp dụng trong quản lý viêm gan G. Mục tiêu là hỗ trợ chức năng gan, tăng cường miễn dịch, đồng thời theo dõi sát diễn tiến bệnh.
- Thuốc hỗ trợ gan: Dùng các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng hỗ trợ gan (Ví dụ: Silymarin, vitamin nhóm B, acid amin thiết yếu), giúp gan phục hồi và chống lại tổn thương.
- Điều trị các bệnh đồng nhiễm (nếu có): Nếu bạn nhiễm cùng lúc với virus viêm gan B, C hoặc HIV, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị các bệnh này để giảm gánh nặng lên gan.
Ngoại khoa
Không có chỉ định phẫu thuật trong điều trị viêm gan G, trừ trường hợp hiếm gặp nếu bệnh đồng nhiễm gây biến chứng gan nặng (như xơ gan cần ghép gan).
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm gan G
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm gan G
Chế độ sinh hoạt:
- Kiểm tra và điều trị các bệnh viêm gan khác nếu có.
- Tái khám định kỳ để theo dõi chức năng gan.
- Tránh sử dụng rượu, bia và các chất độc hại cho gan.
- Không dùng chung kim tiêm, vật dụng cá nhân có thể dính máu.
- Ngủ đủ giấc (7 - 8 giờ mỗi ngày), tránh làm việc quá sức.
- Giảm stress thông qua thiền, yoga, hít thở sâu hoặc các hoạt động thư giãn.
- Tập thể dục đều đặn (như đi bộ, bơi lội, đạp xe nhẹ nhàng) giúp tăng cường sức đề kháng.

Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi.
- Ưu tiên thực phẩm giàu đạm dễ tiêu như thịt nạc, cá, đậu hũ.
- Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán.
- Uống đủ nước (1,5 - 2 lít/ngày).
- Tránh các thực phẩm, gia vị có hại cho gan như ớt, tiêu, rượu.
Phương pháp phòng ngừa viêm gan G
Hiện tại, chưa có vắc xin đặc hiệu để phòng ngừa viêm gan G. Vì vậy, biện pháp phòng bệnh tốt nhất là ngăn chặn các con đường lây truyền của virus – chủ yếu qua đường máu và dịch cơ thể. Những biện pháp quan trọng giúp phòng tránh lây nhiễm viêm gan G gồm:
- Theo dõi men gan và chức năng gan mỗi 6 - 12 tháng.
- Không dùng chung kim tiêm, ống tiêm, kim châm cứu, hoặc bất kỳ dụng cụ nào có thể dính máu.
- Không dùng chung dao cạo râu, bàn chải đánh răng hay các vật dụng cá nhân dễ dính máu.
- Lựa chọn cơ sở y tế, nha khoa, thẩm mỹ viện đáng tin cậy, có quy trình tiệt trùng dụng cụ rõ ràng.
- Không xăm hình, xỏ khuyên, châm cứu tại các cơ sở không đảm bảo vệ sinh.
- Không lạm dụng thuốc giảm đau, kháng viêm, thuốc bổ gan hoặc thảo dược không rõ nguồn gốc vì có thể làm tổn thương gan.