Ung thư vú giai đoạn đầu thường không gây đau và ít triệu chứng rõ ràng nên rất dễ bị bỏ sót. Tuy nhiên, nếu chú ý quan sát những thay đổi bất thường ở vùng ngực, bạn vẫn có thể phát hiện bệnh từ sớm để điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu, từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
Ung thư vú giai đoạn đầu là gì?
Ung thư vú giai đoạn đầu là khi bệnh mới khởi phát, khối u còn khu trú trong mô vú hoặc chỉ lan đến các hạch lân cận như hạch nách, chưa có di căn xa.
Ung thư vú giai đoạn đầu bao gồm các mức độ sau, trong đó sớm nhất là giai đoạn 0.
Ung thư vú giai đoạn 0
Giai đoạn 0 còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ, khi các tế bào bất thường mới xuất hiện và chưa xâm lấn ra mô vú xung quanh. Ở giai đoạn này, khả năng điều trị rất cao nếu được phát hiện sớm.
Trong mô vú, các dạng ung thư biểu mô tại chỗ thường gặp gồm:
- DCIS (Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ): Là dạng ung thư vú không xâm lấn, các tế bào bất thường chỉ nằm trong ống dẫn sữa. Tuy chưa lan rộng nhưng DCIS vẫn có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn nếu không được điều trị kịp thời.
- LCIS (Ung thư biểu mô thùy tại chỗ): Thực chất không được xem là ung thư mà là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao mắc ung thư vú trong tương lai. Các tế bào bất thường chỉ khu trú trong tiểu thùy và không xâm lấn.
- Bệnh Paget: Ít gặp hơn, chủ yếu ảnh hưởng đến vùng núm vú và quầng vú.
Với trường hợp LCIS, người bệnh thường được chỉ định theo dõi lâu dài bằng khám lâm sàng, chụp nhũ ảnh định kỳ và có thể sử dụng thuốc nội tiết như Tamoxifen nhằm giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư vú thực sự.

Ung thư vú giai đoạn 1
Là khi khối u đã hình thành nhưng còn nhỏ, chủ yếu khu trú trong mô vú và chưa lan rộng. Ở giai đoạn này, tế bào ung thư chưa xâm lấn hạch bạch huyết hoặc chỉ xuất hiện với số lượng rất ít ở các hạch lân cận. Việc phát hiện sớm ở giai đoạn 1 giúp tăng đáng kể hiệu quả điều trị và khả năng hồi phục.
Ung thư vú giai đoạn 1 được chia thành hai nhóm:
- Giai đoạn 1A: Khối u có kích thước dưới 2 cm và chưa lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 1B: Có tế bào ung thư rất nhỏ (khoảng 0,2 - 2 mm) trong hạch bạch huyết; khối u ở vú có thể không phát hiện được hoặc có kích thước dưới 2 cm.
- Tương tự giai đoạn 0, ung thư vú giai đoạn 1 có tiên lượng rất khả quan. Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời khi bệnh còn khu trú, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới gần 100%.
Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu
Dưới đây là một số triệu chứng ung thư vú giai đoạn đầu giúp bạn sớm nhận biết và chủ động phát hiện căn bệnh nguy hiểm này:
Núm vú tụt vào trong hoặc da quanh núm vú thay đổi
Núm vú bỗng dưng tụt vào trong, kèm theo hiện tượng da co kéo, nhăn nheo hoặc xuất hiện các hạt nhỏ bất thường quanh núm vú, có thể liên quan đến ung thư vú giai đoạn sớm và cần được thăm khám sớm.
Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú
Một bên vú to lên hoặc biến dạng bất thường mà không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của ung thư vú giai đoạn đầu, đặc biệt là thể ung thư vú viêm - dù hiếm gặp nhưng tiến triển nhanh.
Đau tức hoặc đau nhói vùng vú
Cảm giác đau kéo dài ở ngực hoặc tuyến vú, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hay thai kỳ, có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm. Không phải trường hợp nào cũng đau, nhưng nếu cơn đau dai dẳng và tăng dần, bạn nên đi khám chuyên khoa để được siêu âm, chụp nhũ ảnh và đánh giá chính xác.

Sưng hạch bạch huyết
Khi ung thư vú lan rộng, tế bào ung thư có thể di chuyển đến hạch bạch huyết dưới cánh tay hoặc vùng xương đòn gây sưng, cứng, đôi khi đau khi ấn vào.
Tiết dịch bất thường ở núm vú
Núm vú tiết dịch lạ, nhất là dịch có màu vàng, lẫn máu hoặc mủ, là dấu hiệu không nên bỏ qua và cần được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra sớm.
Ngứa hoặc thay đổi da vùng ngực
Ngứa kéo dài ở ngực, không cải thiện dù đã dùng thuốc bôi, kèm theo các biểu hiện như da đỏ, dày, bong tróc, sần sùi như vỏ cam, đau hoặc nóng rát, có thể là dấu hiệu của một số dạng ung thư vú sớm như ung thư vú viêm.
Dấu hiệu “lúm đồng tiền” trên vú
Sự xuất hiện của các vết lõm bất thường trên bề mặt da vú, trông giống lúm đồng tiền, có thể liên quan đến ứ đọng dịch bạch huyết và là dấu hiệu cảnh báo ung thư vú giai đoạn đầu. Khi nhận thấy biểu hiện này, chị em nên chủ động thăm khám y tế sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán ung thư vú giai đoạn đầu
Khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ ung thư vú giai đoạn sớm như sờ thấy khối u nhỏ, vú thay đổi hình dạng, da bị lõm hoặc núm vú tiết dịch bất thường, người bệnh cần được tầm soát sớm bằng các phương pháp chẩn đoán hiện đại để xác định chính xác nguyên nhân.
Chụp nhũ ảnh
Chụp nhũ ảnh sử dụng tia X liều thấp nhằm ghi lại hình ảnh chi tiết của mô vú, giúp phát hiện sớm các tổn thương nhỏ chưa thể sờ thấy. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với phụ nữ trên 40 tuổi nhờ khả năng phát hiện vi vôi hóa, khối u nhỏ và các bất thường mô vú. Tầm soát định kỳ mỗi 1 - 2 năm giúp phát hiện bệnh ngay cả khi chưa có triệu chứng.

Siêu âm tuyến vú
Siêu âm vú cho phép quan sát cấu trúc mô vú rõ ràng, thường được dùng để bổ trợ cho chụp nhũ ảnh, nhất là ở phụ nữ có mô vú đặc. Qua hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể đánh giá đặc điểm khối bất thường và định hướng ban đầu về tính chất lành hay ác tính.
Chụp MRI tuyến vú
MRI vú tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao của mô vú và các vùng lân cận. Phương pháp này thường được chỉ định cho người có nguy cơ cao, chẳng hạn như tiền sử gia đình mắc ung thư vú, giúp phát hiện những tổn thương rất nhỏ mà các kỹ thuật khác có thể bỏ sót.
Sinh thiết mô
Sinh thiết là bước chẩn đoán xác định quan trọng nhất, trong đó bác sĩ lấy mẫu mô nghi ngờ để phân tích dưới kính hiển vi nhằm kết luận tổn thương là lành tính hay ung thư.
Các hình thức sinh thiết thường được áp dụng gồm:
- Sinh thiết kim nhỏ (FNA): Hút tế bào từ khối u bằng kim mảnh.
- Sinh thiết kim lõi (Core biopsy): Lấy mẫu mô lớn hơn để đánh giá cấu trúc mô chính xác hơn.
- Sinh thiết mở (phẫu thuật): Thực hiện khi cần lấy một phần hoặc toàn bộ vùng mô nghi ngờ.
Kết quả sinh thiết giúp bác sĩ xác định loại ung thư, mức độ xâm lấn và đặc điểm sinh học của khối u, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả.
Làm thế nào để phụ nữ phát hiện sớm ung thư vú?
Ung thư vú được phát hiện sớm khi khối u còn nhỏ và chưa lan rộng sẽ dễ điều trị hơn và giảm đáng kể nguy cơ tử vong. Vì vậy, sàng lọc định kỳ là biện pháp hiệu quả nhất để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), khuyến nghị sàng lọc như sau:
Phụ nữ nguy cơ trung bình
Không có tiền sử cá nhân hay gia đình ung thư vú, không mang gen BRCA, chưa xạ trị ngực trước 30 tuổi được khuyến cáo:
- 40 - 44 tuổi: Có thể bắt đầu chụp nhũ ảnh hằng năm.
- 45 - 54 tuổi: Nên chụp nhũ ảnh hằng năm.
- Từ 55 tuổi: Có thể chụp 2 năm/lần hoặc tiếp tục hằng năm theo tư vấn bác sĩ.

Phụ nữ nguy cơ cao
Nguy cơ suốt đời ≥ 20 - 25%, mang gen BRCA, tiền sử gia đình có ung thư vú, từng xạ trị ngực sớm hoặc mắc các hội chứng di truyền liên quan.
- Từ khoảng 30 tuổi: Nên chụp MRI vú kết hợp chụp nhũ ảnh hằng năm.
- Tuân thủ sàng lọc đúng đối tượng và độ tuổi giúp phát hiện sớm ung thư vú và nâng cao hiệu quả điều trị.
Điều trị ung thư vú giai đoạn đầu thường cho kết quả rất khả quan, với tỷ lệ sống gần như 100%. Vì vậy, phát hiện sớm đóng vai trò then chốt trong hiệu quả điều trị. Phụ nữ nên chủ động tự kiểm tra vú thường xuyên để nhận biết những thay đổi bất thường ở da hoặc mô vú, đồng thời khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần và đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/benh_a_z_ung_thu_0_1eee08c939.jpg)
/ung_thu_vu_xay_ra_o_do_tuoi_nao_1_a21923fe2e.jpg)
/ung_thu_vu_co_dau_khong_dau_hieu_ung_thu_vu_1_28daa44a91.jpg)
/tim_hieu_ve_ung_thu_hau_mon_hiem_gap_nhung_cuc_ky_nguy_hiem_4fe910c86a.png)
/ung_thu_phe_quan_1_101536659a.jpg)