Núm vú (ti vú) là phần nhạy cảm nhất của vú, đóng vai trò dẫn sữa và liên quan trực tiếp đến hoạt động của tuyến vú. Bất kỳ thay đổi nào tại khu vực này từ màu sắc, kích thước, hình dạng cho đến cảm giác đau, ngứa đều có ý nghĩa chẩn đoán trong y khoa. Hiểu đúng về cấu tạo, vị trí, chức năng và các bệnh lý liên quan đến núm vú giúp bạn phát hiện sớm bất thường và chủ động bảo vệ sức khỏe vú.
Cấu tạo núm vú và quầng vú: Hệ thống ống dẫn sữa, tuyến Montgomery, dây thần kinh
Núm vú (ti vú) là phần trung tâm của tuyến vú, nơi tập trung các lỗ đổ của hệ thống ống dẫn sữa. Đây là điểm kết nối trực tiếp giữa các tiểu thùy sản xuất sữa và môi trường bên ngoài, đảm nhiệm vai trò dẫn sữa khi trẻ bú mẹ. Núm vú nằm ở vùng trước ngực, được bao quanh bởi quầng vú - một mảng da sẫm màu hơn giúp tăng độ nhận diện và hỗ trợ quá trình bú mẹ ở trẻ sơ sinh.
Hệ thống ống dẫn sữa tại núm vú
Núm vú chứa nhiều lỗ nhỏ - đây là điểm tận cùng của các ống dẫn sữa xuất phát từ các tiểu thùy bên trong tuyến vú. Khi tuyến sữa hoạt động, sữa được vận chuyển qua hệ thống ống này và thoát ra ngoài trong quá trình trẻ bú.
Tuyến Montgomery và cấu trúc quầng vú
Quầng vú là vùng da sẫm màu bao quanh núm vú, chứa nhiều tuyến bã đặc biệt gọi là tuyến Montgomery. Các tuyến này tiết ra chất nhờn giúp giữ ẩm, bảo vệ da và tạo mùi đặc trưng hỗ trợ trẻ sơ sinh định hướng vị trí bú. Trong giai đoạn mang thai và cho con bú, tuyến Montgomery hoạt động mạnh hơn để tối ưu hóa chức năng nuôi con bằng sữa mẹ.
Mạng lưới thần kinh và phản xạ tiết sữa
Bên dưới núm vú và quầng vú là hệ thống dây thần kinh dày đặc, tạo nên độ nhạy cảm cao của vùng ngực. Khi trẻ bú, các dây thần kinh này truyền tín hiệu về tuyến yên, kích hoạt việc tiết hormone oxytocin và prolactin. Hai hormone này thúc đẩy phản xạ tiết sữa, giúp sữa được đẩy ra từ các ống dẫn.
Các sợi cơ trơn và khả năng co cứng của núm vú
Núm vú có các sợi cơ trơn nằm ngay dưới da. Chúng co lại khi gặp lạnh, bị kích thích hoặc chịu ảnh hưởng cảm xúc, khiến núm vú cương cứng. Đây là phản xạ sinh lý hoàn toàn bình thường.

Hình dạng và màu sắc núm vú: Thế nào là bình thường, thế nào là bất thường?
Hình dạng và màu sắc của núm vú có sự khác biệt tự nhiên giữa mỗi người và chịu ảnh hưởng bởi nội tiết tố, tuổi tác, cân nặng, mang thai - cho con bú và đặc điểm di truyền. Trong đa số trường hợp, sự khác nhau này hoàn toàn bình thường. Tuy vậy, một số thay đổi bất thường xuất hiện đột ngột hoặc chỉ xảy ra ở một bên vú có thể là dấu hiệu của bệnh lý cần được đánh giá y khoa.
Hình dạng núm vú
Núm vú khỏe mạnh thường hơi nhô ra và phản ứng co cứng khi gặp lạnh hoặc kích thích do sự co thắt của các sợi cơ trơn dưới da. Một số người có núm vú phẳng hoặc hơi thụt từ nhỏ; đây là biến thể giải phẫu lành tính nếu không thay đổi theo thời gian và không gây khó khăn khi cho con bú.
Biểu hiện cần lưu ý là núm vú bỗng thụt vào trong, không kéo ra được hoặc đi kèm đau, tiết dịch. Những thay đổi này có thể liên quan đến tắc ống dẫn sữa, viêm vú hoặc các bệnh lý nghiêm trọng hơn như bệnh Paget vú.

Màu sắc núm vú
Màu núm vú và quầng vú dao động từ hồng nhạt đến nâu đậm tùy sắc tố da. Thai kỳ, chu kỳ kinh nguyệt và thay đổi nội tiết có thể làm quầng vú sẫm màu hơn, đây là hiện tượng sinh lý bình thường.
Trái lại, những biểu hiện cần được thăm khám gồm:
- Núm vú chuyển đỏ hoặc tím không rõ nguyên nhân.
- Da vùng núm vú - quầng vú dày, bong vảy hoặc khô kéo dài.
- Màu sắc thay đổi chỉ một bên vú.
- Thay đổi kèm tiết dịch vàng, nâu hoặc có máu.

Các bệnh lý liên quan đến núm vú (ti vú) thường gặp
Các rối loạn tại núm vú có thể xuất hiện ở cả phụ nữ và nam giới, từ những thay đổi lành tính đến các bệnh lý nghiêm trọng cần can thiệp y khoa. Dưới đây là những bệnh về núm vú thường gặp nhất:
- Giãn ống dẫn sữa: Giãn ống dẫn sữa xảy ra khi các ống dẫn ngay dưới quầng vú bị giãn rộng và tích tụ dịch, dễ gây viêm và tắc nghẽn. Người bệnh có thể thấy đau nhẹ, cảm giác căng tức hoặc tiết dịch màu xanh, vàng hay nâu.
- U nhú trong ống dẫn sữa: U nhú là khối tăng sinh nhỏ nằm bên trong ống dẫn, thường gây tiết dịch màu đỏ hoặc lẫn máu. Bệnh phổ biến ở phụ nữ trung niên và thường không có khối sờ thấy được.
- Tiết dịch núm vú bất thường: Tiết dịch bên ngoài giai đoạn mang thai và cho con bú là dấu hiệu cần được quan tâm. Dịch có thể trong, trắng đục, vàng, xanh, nâu hoặc có máu. Nguyên nhân có thể do rối loạn nội tiết tố, tác dụng phụ thuốc hoặc bệnh lý tại ống dẫn sữa.
- Viêm vú và áp xe vú: Viêm vú xuất hiện khi dòng sữa bị ứ đọng hoặc núm vú bị tổn thương dẫn đến nhiễm trùng. Triệu chứng gồm đỏ, nóng, đau, sưng và đôi khi kèm sốt. Nếu không điều trị đúng lúc, ổ mủ có thể hình thành tạo thành áp xe vú, đòi hỏi can thiệp dẫn lưu.
- Bệnh Paget núm vú: Paget là dạng ung thư vú hiếm gặp, biểu hiện bằng đỏ da, bong vảy, rát kéo dài và tiết dịch vàng hoặc đỏ. Bệnh dễ bị nhầm với viêm da, khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn.
- Dị dạng và bất thường bẩm sinh của núm vú: Một số người sinh ra với núm vú thụt, nhiều núm vú hoặc không có núm vú. Những biến thể này đa số lành tính, nhưng trường hợp núm vú thụt mới xuất hiện sau trưởng thành lại có thể liên quan đến bệnh lý cần được kiểm tra.

Cách điều trị và chăm sóc núm vú an toàn theo từng bệnh lý
Điều trị các vấn đề ở núm vú luôn phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và giai đoạn bệnh. Việc áp dụng đúng phương pháp giúp cải thiện triệu chứng, ngăn tái phát và hạn chế biến chứng về lâu dài.
- Điều trị giãn ống dẫn sữa: Giãn ống dẫn nhẹ thường đáp ứng với chườm ấm và giữ vệ sinh vùng ngực. Khi có viêm, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh phù hợp. Trường hợp tắc nghẽn kéo dài hoặc tái phát nhiều lần có thể cần phẫu thuật cắt bỏ đoạn ống bị tổn thương.
- Điều trị u nhú trong ống: U nhú trong ống được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn có khối u. Phương pháp này giúp ngăn tiết dịch kéo dài và cho phép kiểm tra mô học để loại trừ ung thư. Đây là thủ thuật tương đối đơn giản và có tỷ lệ hồi phục cao.
- Xử trí tiết dịch núm vú bất thường: Điều trị tiết dịch phụ thuộc vào nguyên nhân: Điều chỉnh nội tiết khi prolactin tăng, đổi thuốc khi có tác dụng phụ hoặc giảm kích thích cơ học vùng núm vú. Tiết dịch có máu hoặc kèm khối bất thường cần khảo sát bằng siêu âm, nhũ ảnh hoặc sinh thiết.
- Điều trị viêm vú và áp xe vú: Viêm vú thường được điều trị bằng kháng sinh phù hợp và hướng dẫn duy trì dòng sữa thông suốt. Nếu hình thành áp xe, cần dẫn lưu mủ qua da hoặc rạch giải áp dưới hướng dẫn siêu âm.
- Điều trị bệnh Paget núm vú: Paget núm vú thường đòi hỏi phẫu thuật, có thể là cắt bỏ núm vú hoặc toàn bộ tuyến vú tùy mức độ lan rộng. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cần xạ trị hoặc điều trị bổ sung tùy theo kết quả mô bệnh học.
- Can thiệp dị dạng núm vú: Dị dạng bẩm sinh như núm vú thụt nhẹ có thể được cải thiện bằng kỹ thuật kéo - nong. Mức độ nặng hoặc xuất hiện mới thường cần phẫu thuật tái tạo. Trường hợp thiếu núm vú có thể tái tạo bằng ghép mô và xăm tạo hình quầng vú.
- Chăm sóc núm vú tại nhà an toàn: Vệ sinh nhẹ nhàng, chọn áo ngực phù hợp và tránh cọ xát quá mức giúp giảm kích ứng. Khi cho con bú, tránh để núm vú nứt hoặc tổn thương kéo dài.

Núm vú là khu vực phản ánh rất nhiều biến đổi của tuyến vú, từ các rối loạn nội tiết nhẹ cho đến bệnh lý phức tạp như tắc ống dẫn sữa, viêm vú hay bệnh Paget. Việc theo dõi màu sắc, hình dạng, mức độ nhạy cảm và các dấu hiệu như tiết dịch, loét hoặc thụt núm vú mới xuất hiện sẽ giúp phát hiện sớm nhiều vấn đề quan trọng. Bạn nên chủ động thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín khi có biểu hiện bất thường kéo dài, đặc biệt là thay đổi xảy ra một bên hoặc kèm theo đau, sốt hay chảy dịch có máu.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/co_tim_va_tam_quan_trong_doi_voi_suc_khoe_tim_mach_0_8aab344582.png)
/5_725d05a4c5.png)
/nguc_xe_cach_nhan_biet_va_khac_phuc_hieu_qua_ngay_tai_nha_8d7e3ed45c.jpg)
/u_vu_lanh_tinh_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_an_toan_1bb728b68b.jpg)