icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

MỞ
Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Tìm hiểu xét nghiệm kháng thể là gì? Có những loại xét nghiệm kháng thể nào?

Nguyễn Thị Kim Toàn26/02/2025

Trong y học, xét nghiệm kháng thể đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch. Kháng thể là những protein do hệ miễn dịch sản xuất nhằm nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus. Thông qua các xét nghiệm kháng thể, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng miễn dịch, phát hiện bệnh truyền nhiễm, rối loạn tự miễn hoặc theo dõi hiệu quả của việc tiêm chủng. Vậy xét nghiệm kháng thể là gì? Có những loại xét nghiệm kháng thể nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Xét nghiệm kháng thể là gì? Nếu bạn đọc cũng muốn tìm hiểu về xét nghiệm kháng thể và các loại xét nghiệm kháng thể, hãy cùng theo dõi bài viết sức khỏe dưới đây. Trước hết hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu về kháng thể là gì.

Kháng thể là gì?

Kháng thể là một thành phần quan trọng do hệ miễn dịch sản xuất nhằm bảo vệ cơ thể. Khi có kháng nguyên xâm nhập, kháng thể sẽ nhận diện và gắn kết với chúng để trung hòa và loại bỏ mối đe dọa khỏi cơ thể.

Các kháng thể được tìm thấy ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm da, phổi, nước mắt, nước bọt và sữa mẹ. Đặc biệt, sữa non chứa hàm lượng kháng thể dồi dào, giúp tăng cường khả năng miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Đây là một trong những lý do quan trọng khiến việc nuôi con bằng sữa mẹ mang lại lợi ích lớn cho sức khỏe của bé.

Có năm loại kháng thể chính trong cơ thể, mỗi loại đảm nhận một vai trò riêng trong hệ miễn dịch:

  • IgA là kháng thể có mặt trong nước bọt, nước mắt, chất nhầy, sữa mẹ và dịch ruột. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh xâm nhập qua đường hô hấp và tiêu hóa.
  • IgD được tìm thấy chủ yếu trên bề mặt tế bào B – loại tế bào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể. Kháng thể này có chức năng hỗ trợ sự phát triển và kích hoạt tế bào B để chúng có thể tạo ra phản ứng miễn dịch hiệu quả hơn.
  • IgE chủ yếu tồn tại ở da, phổi và màng nhầy. Khi hệ miễn dịch phát hiện các tác nhân gây dị ứng, IgE sẽ kích thích tế bào mast – một loại bạch cầu – giải phóng histamin và các chất trung gian khác vào máu. Đây là cơ chế giúp cơ thể phản ứng lại với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật hoặc một số thực phẩm.
  • IgM là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể trước sự tấn công của vi khuẩn và virus. Kháng thể này có mặt trong máu và hệ bạch huyết, giúp kích hoạt các phản ứng miễn dịch sớm cũng như điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch.
  • IgG là loại kháng thể phổ biến nhất, chiếm phần lớn trong tổng số kháng thể của cơ thể (khoảng 70 – 75%). Chúng được tìm thấy chủ yếu trong máu và dịch mô, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và virus gây ra.
tim-hieu-xet-nghiem-khang-the-la-gi-co-nhung-loai-xet-nghiem-khang-the-nao (1).png

Xét nghiệm kháng thể là gì?

Xét nghiệm kháng thể là phương pháp kiểm tra sự hiện diện của kháng thể trong máu, còn được gọi là xét nghiệm huyết thanh học. Xét nghiệm này giúp xác định xem cơ thể có từng bị phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh hay không. Khi tiếp xúc với vi khuẩn hoặc virus, hệ miễn dịch cần một khoảng thời gian (thường là vài tuần) để sản xuất đủ lượng kháng thể nhằm chống lại tác nhân đó.

Xét nghiệm kháng thể nhằm mục đích gì?

Xét nghiệm kháng thể được thực hiện để xác định sự hiện diện của các kháng thể đặc hiệu đối với một số bệnh lý, giúp đánh giá phản ứng miễn dịch của cơ thể. Một số bệnh có thể được kiểm tra thông qua xét nghiệm này bao gồm:

  • COVID-19.
  • Viêm gan.
  • Virus Varicella Zoster – tác nhân gây thủy đậu và bệnh zona.
Tìm hiểu xét nghiệm kháng thể là gì? Có những loại xét nghiệm kháng thể nào?

Ngoài ra, xét nghiệm này còn có thể giúp phát hiện các kháng thể xuất hiện do rối loạn tự miễn dịch. Đây là tình trạng khi hệ miễn dịch nhận nhầm các tế bào, mô hoặc cơ quan của chính cơ thể là tác nhân gây hại và tấn công chúng.

Cần lưu ý rằng xét nghiệm kháng thể không phải là phương pháp chẩn đoán trực tiếp tình trạng nhiễm trùng hiện tại. Thay vào đó, nó đánh giá phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với một tác nhân gây bệnh trong quá khứ hoặc sau khi tiêm vắc xin.

Đối tượng cần thực hiện xét nghiệm kháng thể

Xét nghiệm kháng thể được chỉ định cho những nhóm người sau:

  • Những người cần xác định liệu họ đã từng mắc một bệnh nhiễm trùng trong thời gian gần đây hoặc trước đó.
  • Người muốn kiểm tra mức độ miễn dịch sau khi tiêm vắc xin.
  • Những ai cần đánh giá hiệu quả của vắc xin đối với cơ thể.
  • Người cần cung cấp bằng chứng về tình trạng nhiễm trùng để đáp ứng yêu cầu học tập hoặc công việc.
  • Những người nghi ngờ mắc bệnh tự miễn dịch và cần được kiểm tra để xác định tình trạng sức khỏe.

Một số loại xét nghiệm kháng thể hiện nay

Xét nghiệm kháng thể viêm gan B

Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng do virus HBV gây ra, có thể lây truyền qua tiếp xúc với dịch cơ thể. Hình thức lây nhiễm phổ biến nhất là qua đường máu, từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, dùng chung kim tiêm hoặc quan hệ tình dục không an toàn.

Xét nghiệm kháng thể viêm gan B nhằm phát hiện các kháng thể do hệ miễn dịch tạo ra để chống lại virus HBV. Các loại xét nghiệm kháng thể viêm gan B bao gồm:

  • Kháng thể bề mặt viêm gan B (anti-HBs): Hệ miễn dịch sản sinh loại kháng thể này để phản ứng với kháng nguyên bề mặt HBsAg. Chúng thường xuất hiện trong vòng vài tuần đến vài tháng sau khi nhiễm bệnh. Nếu xét nghiệm phát hiện anti-HBs, điều đó cho thấy cơ thể đã hồi phục và có miễn dịch với viêm gan B.
  • Tổng số kháng thể lõi viêm gan B (anti-HBc): Loại kháng thể này xuất hiện khi người bệnh có triệu chứng viêm gan B và có thể tồn tại suốt đời. Xét nghiệm anti-HBc giúp phát hiện hai loại kháng thể: IgM và IgG.
  • Kháng thể lõi IgM viêm gan B (IgM anti-HBc): Xét nghiệm này chỉ xác định sự có mặt của kháng thể IgM, thường xuất hiện trong giai đoạn nhiễm viêm gan B cấp tính. IgM anti-HBc có thể được phát hiện trong vòng 6 tháng đầu sau khi bị nhiễm virus.

Xét nghiệm kháng thể sởi – quai bị – Rubella

Sởi, quai bị và Rubella là các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường biểu hiện bằng sốt kèm theo phát ban trên da.

Xét nghiệm kháng thể nhằm đo lượng kháng thể trong máu, giúp xác định xem cơ thể có đang hoặc đã từng bị nhiễm virus hay không. Khi virus xâm nhập, hệ miễn dịch sẽ sản sinh kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh.

Các xét nghiệm kháng thể sởi – quai bị – Rubella bao gồm:

  • Xét nghiệm kháng thể Immunoglobulin M (IgM): Đây là xét nghiệm được ưu tiên để chẩn đoán tình trạng nhiễm trùng cấp tính. Khi cơ thể mới nhiễm virus, kháng thể IgM sẽ được sản sinh để chống lại virus. Loại kháng thể này có thể xuất hiện sớm nhất sau khoảng 4 ngày từ khi có triệu chứng và có thể tồn tại trong vòng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn sau khi nhiễm bệnh.
  • Xét nghiệm kháng thể Immunoglobulin G (IgG): Được sử dụng để phân biệt giữa nhiễm trùng mới xảy ra và miễn dịch có được từ nhiễm trùng trong quá khứ. Đây cũng là phương pháp phổ biến để kiểm tra khả năng miễn dịch với virus, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai.
tim-hieu-xet-nghiem-khang-the-la-gi-co-nhung-loai-xet-nghiem-khang-the-nao (3).png

Xét nghiệm kháng thể kháng lao

Bệnh lao là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn này lây lan từ người sang người qua không khí khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.

Xét nghiệm kháng thể kháng lao được thực hiện bằng phương pháp kiểm tra miễn dịch trên da, giúp đánh giá xem hệ miễn dịch đã từng phản ứng với vi khuẩn lao hay chưa.

Quy trình thực hiện xét nghiệm:

  • Một lượng nhỏ vi khuẩn lao bất hoạt, còn gọi là dẫn xuất protein tinh khiết (PPD), sẽ được tiêm dưới da.
  • Vị trí tiêm thường nằm ở vùng cẳng tay.
  • Sau khoảng 48 – 72 giờ, người bệnh cần quay lại cơ sở y tế để bác sĩ kiểm tra phản ứng miễn dịch trên da.

Xét nghiệm này giúp xác định liệu một người đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao hay chưa. Tuy nhiên, nó không thể phân biệt giữa nhiễm trùng lao tiềm ẩn và bệnh lao đang hoạt động. Ngoài ra, xét nghiệm có thể không phát hiện được tình trạng phơi nhiễm cho đến khoảng 10 tuần sau lần nhiễm trùng ban đầu.

Xét nghiệm bệnh thủy đậu và bệnh zona

Bệnh thủy đậu và bệnh zona đều do virus Varicella Zoster (VZV) gây ra, một loại virus thuộc họ Herpes. Các xét nghiệm VZV giúp phát hiện kháng thể do hệ miễn dịch sản xuất để đáp ứng với sự xâm nhập của virus này.

Các loại xét nghiệm kháng thể đối với bệnh thủy đậu và zona:

  • Xét nghiệm kháng thể IgM: Đây là loại kháng thể đầu tiên được cơ thể tạo ra khi nhiễm VZV. Thông thường, IgM xuất hiện trong vòng 1 – 2 tuần sau khi tiếp xúc với nguồn lây. Mức độ kháng thể này sẽ tăng nhanh trong thời gian ngắn rồi giảm xuống dưới ngưỡng có thể phát hiện. Tuy nhiên, nếu virus VZV tái hoạt động từ trạng thái tiềm ẩn, kháng thể IgM có thể được sản xuất lại.
  • Xét nghiệm kháng thể IgG: Cơ thể bắt đầu tạo ra IgG vài tuần sau khi nhiễm VZV. Lượng kháng thể này sẽ gia tăng trong quá trình nhiễm trùng và sau đó ổn định, giúp kiểm soát virus và ngăn chặn sự hoạt động của chúng.

Sau khi đã từng tiếp xúc với virus VZV, cơ thể sẽ duy trì một lượng kháng thể IgG có thể đo lường được trong suốt cuộc đời. Việc kết hợp xét nghiệm IgG và IgM giúp xác định liệu một người đã từng nhiễm virus trong quá khứ hay mới bị nhiễm gần đây.

tim-hieu-xet-nghiem-khang-the-la-gi-co-nhung-loai-xet-nghiem-khang-the-nao (4).png

Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA)

Xét nghiệm này giúp phát hiện sự hiện diện của kháng thể kháng nhân trong máu. Đây là một loại tự kháng thể do hệ miễn dịch sản sinh. Thay vì bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus như các kháng thể thông thường, tự kháng thể lại tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh, gây ra nhiều bệnh lý tự miễn.

Kháng thể kháng nhân có khả năng tấn công vào nhân tế bào – trung tâm điều khiển của tế bào, nơi điều phối các chức năng sống quan trọng. Chính vì vậy, chúng được gọi là “kháng nhân”.

Phương pháp phổ biến nhất để xác định ANA trong máu là xét nghiệm kháng thể kháng nhân huỳnh quang (Fluorescent ANA – FANA).

Một số xét nghiệm kháng thể khác

Bên cạnh các xét nghiệm kháng thể kể trên, còn có một số xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm ELISA hoặc Western Blot có thể được sử dụng để phát hiện kháng thể HIV.
  • Xét nghiệm kháng thể sốt xuất huyết (Dengue IgM, IgG) giúp chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết.
  • Xét nghiệm kháng thể giang mai (TPHA, RPR) giúp phát hiện bệnh giang mai.

Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin cơ bản về xét nghiệm kháng thể để chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xét nghiệm quan trọng này. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và đừng quên theo dõi kênh sức khỏe của Trung tâm Tiêm chủng Long Châu mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

flag
Hoa Kỳ
DSC_07237_9df6685235

425.000đ

/ Lọ

/ Lọ
flag
Việt Nam
DSC_04476_5812a12e06

215.000đ

/ Lọ

/ Lọ
flag
Cuba
DSC_04562_a6e4fff224

250.000đ

/ Lọ

/ Lọ

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_8a16579a53

20.852.650đ

/ Gói

22.137.500đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_1_5eeb7f570b

16.987.650đ

/ Gói

17.834.300đ

/ Gói
Illus_02e6955310

5.663.400đ

/ Gói

5.970.800đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN