icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

main_content_11f1e08d77Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0

Tăng huyết áp độ 1: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách kiểm soát hiệu quả

Xuân Thương25/08/2025

Tăng huyết áp độ 1 là tình trạng huyết áp bắt đầu vượt ngưỡng bình thường, tuy chưa ở mức nguy hiểm cao nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro sức khỏe. Việc nhận biết sớm, hiểu rõ nguyên nhân và biết cách kiểm soát là chìa khóa để phòng ngừa biến chứng tim mạch. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu và hữu ích cho bạn.

Huyết áp cao được ví như “kẻ giết người thầm lặng” bởi phần lớn người bệnh không cảm nhận được triệu chứng cụ thể cho đến khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Theo CDC, chỉ số huyết áp được coi là cao khi từ 130/80 mmHg trở lên và được chia thành nhiều mức độ khác nhau. Trong đó, tăng huyết áp độ 1 là giai đoạn sớm, nếu được phát hiện và điều chỉnh kịp thời có thể ngăn chặn được tiến triển sang độ nặng hơn. Việc hiểu đúng về bệnh, nguyên nhân, dấu hiệu và cách kiểm soát sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình và gia đình.

Tăng huyết áp độ 1 là gì?

Tăng huyết áp độ 1 được xác định khi huyết áp tâm thu nằm trong khoảng 130 - 139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 - 89 mmHg. Đây là mức cao hơn so với huyết áp bình thường (dưới 120/80 mmHg) nhưng chưa đến mức độ 2 (≥140/90 mmHg).

Sự khác biệt giữa các mức:

  • Huyết áp bình thường: Dưới 120/80 mmHg.
  • Tiền tăng huyết áp (huyết áp cao bình thường): 120 - 129/ <80 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 1: 130 - 139/80 - 89 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 2: ≥140/90 mmHg.
Tăng huyết áp độ 1: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách kiểm soát hiệu quả 1
Tăng huyết áp độ 1 được chẩn đoán khi huyết áp từ 130/80 mmHg trở lên

Điều đáng lưu ý là giai đoạn độ 1 thường chưa gây ra triệu chứng rõ rệt nhưng đã làm tăng gánh nặng lên tim, mạch máu và thận. Nếu không kiểm soát, nguy cơ tiến triển thành tăng huyết áp độ 2 và biến chứng nguy hiểm là rất cao.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp độ 1

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng huyết áp tăng nhẹ, từ lối sống chưa lành mạnh cho đến yếu tố di truyền.

  • Chế độ ăn nhiều muối: Tiêu thụ quá nhiều natri khiến cơ thể giữ nước, làm tăng áp lực lên thành mạch máu.
  • Ít vận động thể chất: Lối sống tĩnh tại làm tim và mạch máu kém dẻo dai, dễ dẫn đến huyết áp cao.
  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa buộc tim làm việc nhiều hơn để bơm máu, làm tăng áp lực.
  • Căng thẳng và thiếu ngủ: Stress kéo dài làm cơ thể sản sinh nhiều hormone gây co mạch và tăng huyết áp.
  • Thói quen xấu: Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
  • Yếu tố nguy cơ không thay đổi: Tuổi tác cao, tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp, giới tính (nam giới dễ mắc hơn ở độ tuổi trung niên).
  • Bệnh nền: Tiểu đường, rối loạn lipid máu, bệnh thận mạn tính.
Tăng huyết áp độ 1: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách kiểm soát hiệu quả 2
Yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp độ 1 thường đến từ lối sống và bệnh nền

Theo WHO, các yếu tố lối sống chiếm tỷ lệ lớn trong nguyên nhân tăng huyết áp và là điểm có thể điều chỉnh được để phòng ngừa bệnh.

Dấu hiệu nhận biết và biến chứng tiềm ẩn

Một trong những khó khăn lớn nhất trong quản lý huyết áp là giai đoạn đầu thường không có biểu hiện cụ thể. Nhiều người chỉ phát hiện khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc đo huyết áp tại nhà.

Dấu hiệu có thể gặp (nhưng không đặc hiệu):

  • Đau đầu, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Cảm giác chóng mặt, mệt mỏi.
  • Nhịp tim nhanh hoặc hồi hộp.
  • Đôi khi có rối loạn giấc ngủ.

Biến chứng nếu không kiểm soát:

  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, suy tim.
  • Nguy cơ đột quỵ do mạch máu não bị tổn thương.
  • Tổn thương thận dẫn đến suy thận mạn.
  • Ảnh hưởng đến thị lực do biến chứng võng mạc.

CDC nhấn mạnh, huyết áp cao là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm toàn cầu, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng việc kiểm soát từ sớm.

Cách chẩn đoán và theo dõi tăng huyết áp độ 1

Để chẩn đoán tăng huyết áp, không thể chỉ dựa vào một lần đo đơn lẻ. Theo khuyến cáo của NIH, cần đo ít nhất 2 - 3 lần trong nhiều ngày để xác nhận.

Các bước chẩn đoán thường gồm:

  • Đo huyết áp tại phòng khám: Tuân thủ đúng kỹ thuật, bệnh nhân ngồi nghỉ 5 phút, không dùng cà phê hoặc hút thuốc trước đó.
  • Theo dõi tại nhà: Sử dụng máy đo huyết áp điện tử, đo vào cùng khung giờ mỗi ngày.
  • Loại trừ “tăng huyết áp áo choàng trắng”: Tình trạng huyết áp tăng do lo lắng khi gặp nhân viên y tế.
  • Xét nghiệm bổ sung: Xét nghiệm máu (mỡ máu, đường huyết), xét nghiệm nước tiểu, điện tâm đồ, siêu âm tim, chụp X-quang ngực để đánh giá biến chứng.
Tăng huyết áp độ 1: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách kiểm soát hiệu quả 3
Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán và theo dõi tăng huyết áp độ 1

Cách kiểm soát tăng huyết áp độ 1 an toàn và hiệu quả

Ở giai đoạn này, đa số trường hợp có thể kiểm soát tốt bằng thay đổi lối sống mà chưa cần dùng thuốc.

  • Điều chỉnh chế độ ăn: Giảm muối, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Vận động thể chất: Duy trì ít nhất 150 phút tập luyện mức độ vừa phải mỗi tuần.
  • Giữ cân nặng hợp lý: Giảm cân giúp giảm trực tiếp chỉ số huyết áp.
  • Quản lý căng thẳng: Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu.
  • Ngủ đủ giấc: Từ 7 - 8 giờ mỗi đêm.
  • Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá.
Tăng huyết áp độ 1: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách kiểm soát hiệu quả 4
Thay đổi lối sống là biện pháp đầu tiên để kiểm soát tăng huyết áp độ 1

Trong trường hợp có kèm theo bệnh nền như tiểu đường, bệnh thận hoặc nguy cơ tim mạch cao, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc hạ áp sớm. Theo CDC, việc lựa chọn phác đồ điều trị phải được cá nhân hóa, dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể.

Tăng huyết áp độ 1 là giai đoạn sớm nhưng không thể xem nhẹ, bởi đây chính là “cửa ngõ” dẫn đến các biến chứng tim mạch nguy hiểm. Nhận biết sớm, thay đổi lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả. Hãy chủ động bảo vệ bản thân và gia đình bằng những thói quen khoa học và các biện pháp y tế phù hợp.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN