Trong suốt thai kỳ, cơ thể người phụ nữ phải trải qua nhiều thay đổi về nội tiết tố, tuần hoàn máu và tim mạch. Đây chính là lý do khiến huyết áp có xu hướng giảm, đặc biệt là trong 3 tháng đầu và giữa thai kỳ. Nếu không hiểu rõ bản chất và cách xử lý, tình trạng bị tụt huyết áp khi mang thai có thể khiến mẹ bầu lo lắng, thậm chí ảnh hưởng đến thai nhi. Việc tìm hiểu kỹ hiện tượng này sẽ giúp mẹ bầu yên tâm hơn và chủ động bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Bị tụt huyết áp khi mang thai là gì? Có nguy hiểm không?
Để dễ hình dung, huyết áp là lực của máu khi chảy qua thành động mạch. Ở người trưởng thành bình thường, chỉ số huyết áp dao động khoảng 120/80 mmHg. Nếu con số này giảm xuống dưới 90/60 mmHg, nghĩa là huyết áp đã thấp hơn ngưỡng an toàn.
Trong thai kỳ, bị tụt huyết áp khi mang thai thường xuất hiện do sự thay đổi tự nhiên trong cơ thể. Phần lớn các trường hợp chỉ gây khó chịu thoáng qua và không quá nguy hiểm. Tuy nhiên, cũng có lúc huyết áp giảm quá thấp, dẫn đến tình trạng ngất xỉu, dễ té ngã hoặc giảm lượng máu lên não và tim. Điều này có thể gián tiếp ảnh hưởng đến thai nhi vì lượng máu nuôi dưỡng bé bị hạn chế.
Đa số mẹ bầu sẽ nhận thấy tình trạng này rõ nhất trong tam cá nguyệt thứ nhất và thứ hai. Từ tam cá nguyệt cuối, huyết áp thường tăng dần trở lại, tiệm cận mức trước khi mang thai. Vì vậy, việc theo dõi huyết áp trong suốt thai kỳ giúp mẹ chủ động hơn và yên tâm hơn cho hành trình làm mẹ.

Nguyên nhân gây tụt huyết áp khi mang thai
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tụt huyết áp, nhưng trong thai kỳ, các yếu tố dưới đây thường gặp nhất:
- Thay đổi hormone: Progesterone tăng cao khiến thành mạch máu giãn ra. Khi máu lưu thông qua mạch rộng hơn, huyết áp sẽ giảm.
- Gia tăng tuần hoàn máu: Lượng máu trong cơ thể mẹ bầu có thể tăng 30–50% so với bình thường để nuôi dưỡng thai nhi. Quá trình thích ứng này làm huyết áp có xu hướng hạ xuống.
- Tư thế sinh hoạt: Mẹ đứng lâu hoặc ngồi xổm, sau đó đứng dậy đột ngột rất dễ chóng mặt, tụt huyết áp.
- Chế độ ăn uống chưa hợp lý: Ăn ít, bỏ bữa, thiếu chất sắt và vitamin B12 cũng gây huyết áp thấp.
- Uống ít nước: Cơ thể thiếu nước sẽ làm giảm thể tích tuần hoàn, kéo theo huyết áp hạ xuống.
- Bệnh lý đi kèm: Một số mẹ bầu có bệnh tim mạch, mất nước do tiêu chảy hoặc thiếu máu nặng sẽ dễ bị tụt huyết áp hơn.
Theo đó, không phải lúc nào tình trạng tụt huyết áp cũng xuất hiện mà thường tập trung vào những giai đoạn như:
- 3 tháng đầu: Hormone thay đổi nhanh chóng, cơ thể chưa kịp điều chỉnh.
- 3 tháng giữa: Thai phát triển mạnh, lượng máu cần cung cấp cho nhau thai tăng lên.
- 3 tháng cuối: Tử cung lớn dần chèn ép tĩnh mạch chủ dưới, cản trở dòng máu trở về tim, gây tụt huyết áp khi mẹ nằm ngửa.

Dấu hiệu nhận biết tụt huyết áp ở mẹ bầu
Nhận biết sớm tình trạng tụt huyết áp giúp mẹ bầu tránh được nhiều nguy cơ. Các dấu hiệu thường gặp gồm:
- Chóng mặt, hoa mắt: Đặc biệt khi đứng lên nhanh hoặc sau khi vận động.
- Mệt mỏi, buồn ngủ nhiều: Do não và cơ thể nhận ít oxy hơn.
- Da lạnh, xanh xao vã mồ hôi: Huyết áp thấp làm tuần hoàn máu kém.
- Buồn nôn, mất tập trung: Khi lưu lượng máu lên não không đủ.
- Ngất xỉu: Triệu chứng nặng, dễ gây chấn thương nếu té ngã.
Theo một số thống kê y khoa quốc tế, có khoảng 5 – 10% phụ nữ mang thai gặp tình trạng huyết áp thấp trong một giai đoạn nào đó của thai kỳ. Con số này không quá lớn, nhưng đủ cho thấy rằng mỗi mẹ bầu cần để ý đến các dấu hiệu cảnh báo để tránh biến chứng ngoài ý muốn.

Cách xử lý và phòng tránh tụt huyết áp khi mang thai
Khi mẹ bầu bị tụt huyết áp, việc xử lý kịp thời và đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ ngất xỉu, té ngã và tránh ảnh hưởng đến lưu lượng máu nuôi dưỡng thai nhi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết.
Biện pháp xử lý tại chỗ
Ngay khi nhận thấy dấu hiệu như chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi hoặc xây xẩm, mẹ bầu nên:
Ngồi hoặc nằm nghỉ ngay lập tức
- Nếu đang đứng, nên ngồi xuống từ từ để tránh ngã.
- Nếu có thể, hãy nằm ngửa và kê cao chân khoảng 20–30 cm so với tim. Cách này giúp máu lưu thông nhanh hơn về não, cải thiện tình trạng choáng váng, chóng mặt.
Nằm nghiêng bên trái (đặc biệt trong 3 tháng cuối)
- Ở giai đoạn cuối thai kỳ, tử cung lớn có thể chèn ép tĩnh mạch chủ dưới nếu mẹ nằm ngửa, làm giảm máu về tim và tụt huyết áp.
- Nằm nghiêng trái giúp giảm áp lực, tăng lượng máu lưu thông đến tim và thai nhi.
Bổ sung nước và điện giải
- Uống ngay một cốc nước ấm hoặc nước có pha chút muối đường (tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Với mẹ bầu hay tụt huyết áp do mất nước (ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy), có thể dùng dung dịch bù điện giải theo hướng dẫn y tế.
Hít thở sâu và chậm
- Ngồi hoặc nằm thoải mái, hít vào bằng mũi thật chậm, sau đó thở ra từ từ bằng miệng.
- Điều này giúp ổn định oxy lên não, giảm cảm giác hoa mắt, lo âu.
Ăn nhẹ một bữa nhỏ
Nếu nguyên nhân do bỏ bữa hoặc đường huyết thấp, mẹ bầu có thể ăn một ít bánh quy, trái cây ngọt hoặc uống sữa.
Phòng ngừa lâu dài
Phòng ngừa tụt huyết áp lâu dài bằng cách:
- Uống đủ nước: Ít nhất 2–2,5 lít/ngày, đặc biệt trong mùa nóng hoặc khi vận động.
- Ăn uống đầy đủ: Chia nhỏ 4 – 6 bữa, tránh bỏ bữa sáng. Bổ sung thực phẩm giàu sắt (thịt đỏ, rau xanh đậm), vitamin B12 (trứng, sữa), cùng hoa quả tươi.
- Tập luyện phù hợp: Đi bộ, bơi nhẹ nhàng, yoga cho bà bầu giúp máu lưu thông ổn định.
- Ngủ đúng tư thế: Tránh nằm ngửa lâu ở 3 tháng cuối, nên nằm nghiêng trái để máu dễ lưu thông.
- Giữ tinh thần thoải mái: Stress kéo dài cũng ảnh hưởng đến tuần hoàn và huyết áp.
- Khám thai định kỳ: Đây là cách duy nhất để theo dõi huyết áp, nhịp tim và sự phát triển của thai nhi một cách chính xác.

Khi nào mẹ bầu cần đi khám bác sĩ?
Không phải lúc nào cũng cần lo lắng nhưng trong một số trường hợp sau, mẹ bầu cần đến cơ sở y tế ngay:
- Ngất xỉu nhiều lần, kèm theo nhịp tim nhanh bất thường.
- Đau ngực, khó thở, cảm giác hồi hộp mạnh.
- Huyết áp thấp kèm đau bụng dữ dội hoặc chảy máu âm đạo.
Những dấu hiệu này có thể cảnh báo biến chứng nghiêm trọng như nhau bong non, tiền sản giật hoặc bệnh lý tim mạch. Việc khám sớm giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị kịp thời, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Bị tụt huyết áp khi mang thai là tình trạng khá phổ biến, phần lớn không gây nguy hiểm nếu mẹ bầu được hướng dẫn xử lý đúng cách. Tuy nhiên, nếu xuất hiện triệu chứng nặng, ngất xỉu nhiều lần hoặc kèm đau bụng, chảy máu, thì cần đi khám ngay để loại trừ nguy cơ biến chứng. Mẹ bầu nên duy trì chế độ ăn uống đầy đủ, uống nhiều nước, vận động nhẹ nhàng và ngủ đúng tư thế. Hơn hết, đừng quên các lần khám thai định kỳ để được theo dõi huyết áp và sức khỏe tổng thể, giúp thai kỳ diễn ra an toàn, trọn vẹn.