Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc sỏi đường mật trong gan khá cao, đặc biệt ở nhóm trung niên và người lớn tuổi. Đây là dạng sỏi hình thành bên trong các ống mật nhỏ nằm trong nhu mô gan, khiến việc chẩn đoán và điều trị khó khăn hơn nhiều so với sỏi ngoài gan. Khi bệnh đã gây tắc mật hoặc nhiễm trùng, diễn tiến có thể nhanh chóng đe dọa tính mạng. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm và xử trí đúng cách có vai trò quyết định trong tiên lượng bệnh.
Sỏi đường mật trong gan là gì?
Sỏi đường mật trong gan là tình trạng hình thành các viên sỏi nằm trong hệ thống đường dẫn mật trong gan. Đây là bệnh lý khá phổ biến ở châu Á, trong đó có Việt Nam, do chế độ ăn uống, nhiễm ký sinh trùng và thói quen sinh hoạt. Sỏi có thể làm tắc nghẽn dòng chảy mật, gây ứ đọng, từ đó dẫn đến viêm nhiễm và nhiều biến chứng nguy hiểm.

Khác với sỏi mật ngoài gan, sỏi nằm trong nhu mô gan thường khó phát hiện sớm vì triệu chứng mơ hồ, dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường. Việc chẩn đoán và xử trí sớm có ý nghĩa quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng như áp-xe gan, xơ gan hoặc thậm chí ung thư đường mật.
Dấu hiệu nhận biết sỏi đường mật trong gan
Sỏi đường mật trong gan hình thành do sự kết tụ của sắc tố mật, muối mật, cholesterol và các thành phần khác trong dịch mật:
- Nhiễm ký sinh trùng đường mật: Sán lá gan là nguyên nhân phổ biến, gây viêm mạn tính và tạo điều kiện lắng đọng sắc tố mật.
- Tắc nghẽn và ứ đọng mật: Có thể do hẹp đường mật bẩm sinh, sẹo xơ sau phẫu thuật hoặc viêm.
- Nhiễm trùng đường mật tái diễn: Tình trạng viêm kéo dài dẫn tới thay đổi thành phần dịch mật, tăng nguy cơ kết tủa.
- Rối loạn chuyển hóa: Một số bệnh lý làm thay đổi tỷ lệ cholesterol và muối mật, thúc đẩy hình thành sỏi.
Triệu chứng của sỏi đường mật trong gan thường không đặc hiệu ở giai đoạn đầu, khiến bệnh dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, khi sỏi gây tắc hoặc nhiễm trùng, các biểu hiện sẽ rõ rệt hơn. Người bệnh cần chú ý:
- Đau hạ sườn phải: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, lan ra sau lưng hoặc vai phải.
- Sốt cao, rét run: Thường xuất hiện khi có viêm đường mật cấp.
- Vàng da, vàng mắt: Do ứ mật kéo dài.
- Nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu: Dấu hiệu cho thấy tắc mật rõ rệt.
- Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân: Xuất hiện ở giai đoạn bệnh mạn tính hoặc biến chứng.

Ngay khi có những biểu hiện này, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được siêu âm, chụp CT, MRI hoặc MRCP nhằm xác định vị trí và kích thước sỏi.
Sỏi đường mật trong gan có chữa được không?
Về nguyên tắc, sỏi đường mật trong gan có thể được loại bỏ bằng các phương pháp can thiệp ngoại khoa hoặc nội soi. Tuy nhiên, bệnh có xu hướng tái phát nếu nguyên nhân gốc rễ chưa được xử lý triệt để. Mục tiêu điều trị là loại bỏ sỏi, khơi thông dòng mật và phòng ngừa biến chứng.
Nếu được phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, phần lớn bệnh nhân có thể sống khỏe mạnh lâu dài. Ngược lại, điều trị muộn sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết, suy gan hoặc ung thư đường mật. Tùy vị trí, kích thước sỏi và tình trạng gan mật, bác sĩ sẽ chỉ định:
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Phù hợp với sỏi ở đoạn ống mật lớn có liên thông ra ngoài gan. Thủ thuật cho phép lấy sỏi, đặt stent hoặc cắt cơ vòng Oddi để cải thiện lưu thông mật.
- Phẫu thuật lấy sỏi hoặc cắt gan một phần: Áp dụng khi sỏi nằm sâu trong nhu mô gan, không thể lấy qua ERCP. Phẫu thuật giúp loại bỏ cả phần nhu mô gan chứa sỏi và đường mật bị hẹp.
- Điều trị hỗ trợ: Gồm kháng sinh kiểm soát nhiễm trùng, thuốc giảm đau, truyền dịch, kết hợp chế độ ăn hợp lý để giảm gánh nặng cho gan.

Tiên lượng của sỏi đường mật trong gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm phát hiện bệnh, mức độ tổn thương gan, tình trạng nhiễm trùng kèm theo, tuân thủ điều trị và phòng tái phát. Nếu điều trị sớm, chức năng gan được bảo tồn tốt, nguy cơ tái phát giảm đáng kể.
Cách phòng ngừa sỏi đường mật trong gan tái phát
Đối với những người từng mắc sỏi đường mật trong gan, nguy cơ tái phát luôn hiện hữu nếu không có biện pháp dự phòng hiệu quả. Việc phòng ngừa đóng vai trò then chốt, giúp hạn chế những đợt viêm nhiễm tái đi tái lại và giảm biến chứng lâu dài.
Trước hết, chế độ ăn uống cần được kiểm soát chặt chẽ. Người bệnh nên duy trì thói quen ăn chín, uống sôi để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm ký sinh trùng, đặc biệt là sán lá gan - một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến hình thành sỏi. Thói quen ăn thực phẩm sống như gỏi cá, rau sống hay tiết canh cần được loại bỏ hoàn toàn để bảo vệ hệ thống gan mật.
Bên cạnh đó, việc tẩy giun sán định kỳ theo khuyến cáo y tế cũng rất quan trọng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, giun đũa và sán lá gan khi xâm nhập vào đường mật có thể trở thành “nhân” để sỏi hình thành. Do đó, tẩy giun đúng lịch sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ tái phát.
Khám sức khỏe định kỳ là bước không thể thiếu đối với người có tiền sử bệnh gan mật. Nhờ siêu âm bụng hoặc các xét nghiệm chuyên sâu, bác sĩ có thể phát hiện sớm tình trạng ứ mật, viêm đường mật hoặc sỏi nhỏ còn sót lại sau điều trị. Từ đó, can thiệp kịp thời trước khi bệnh tiến triển nặng.
Ngoài ra, những bệnh lý đi kèm như viêm đường mật mạn tính hoặc hẹp đường mật cần được điều trị triệt để. Đây là yếu tố nền tảng làm tăng nguy cơ tái phát sỏi, nên nếu bỏ sót, bệnh nhân rất dễ đối diện với tình trạng sỏi tái diễn nhiều lần, thậm chí phải phẫu thuật lặp lại.

Sỏi đường mật trong gan là bệnh lý phức tạp, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Người bệnh cần lưu ý các dấu hiệu cảnh báo, thăm khám sớm và tuân thủ phác đồ điều trị. Việc kết hợp chế độ ăn uống hợp lý, vệ sinh phòng bệnh và tái khám định kỳ sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát, bảo vệ sức khỏe gan mật lâu dài.