Xơ gan là một trong những bệnh lý gan mạn tính phổ biến và nguy hiểm, thường phát triển âm thầm trong thời gian dài và chỉ được phát hiện khi gan đã bị tổn thương nghiêm trọng. Điều này khiến việc phát hiện và điều trị sớm trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ tiêu chuẩn chẩn đoán xơ gan từ các dấu hiệu dễ nhận biết đến các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán hiện đại đang được áp dụng trong y học.
Xơ gan là gì và vì sao cần phát hiện sớm?
Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương kéo dài do nhiều nguyên nhân khác nhau, khiến các tế bào gan dần bị thay thế bởi mô xơ (mô sẹo). Khi các mô sẹo này hình thành và tích tụ ngày càng nhiều, chúng gây cản trở dòng máu lưu thông qua gan, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của gan như: Lọc thải độc tố, tổng hợp protein, điều hòa các chất đông máu, chuyển hóa năng lượng và hỗ trợ tiêu hóa. Càng nhiều mô sẹo tích tụ, gan càng suy yếu và không còn khả năng tự phục hồi.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến xơ gan, trong đó phổ biến nhất là viêm gan virus mạn tính (đặc biệt là viêm gan B và viêm gan C) – những loại virus âm thầm phá hủy gan trong nhiều năm. Ngoài ra, việc sử dụng rượu bia kéo dài cũng là nguyên nhân gây tổn thương gan tiến triển. Một số trường hợp xơ gan khác đến từ gan nhiễm mỡ không do rượu, thường thấy ở người thừa cân, béo phì, mắc tiểu đường type 2 hoặc rối loạn chuyển hóa. Các bệnh lý ít gặp hơn như rối loạn di truyền (Wilson – ứ đồng, hemochromatosis – ứ sắt) hoặc viêm gan tự miễn cũng có thể gây xơ gan nếu không được điều trị kịp thời.
Điều đáng lo ngại là xơ gan có thể phát triển âm thầm trong nhiều năm mà không gây ra triệu chứng rõ ràng. Nhiều người vẫn sinh hoạt bình thường cho đến khi các biến chứng nặng nề như chảy máu tiêu hóa, cổ trướng, rối loạn ý thức (bệnh não gan) hoặc ung thư gan xuất hiện. Chính vì vậy, việc hiểu rõ bản chất và nguyên nhân của xơ gan là bước đầu quan trọng để chủ động phòng ngừa, theo dõi và điều trị sớm trước khi bệnh diễn tiến nghiêm trọng hơn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán xơ gan gồm những gì?
Để chẩn đoán xơ gan chính xác, bác sĩ không chỉ dựa vào biểu hiện lâm sàng mà cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh và đôi khi là sinh thiết gan. Việc tổng hợp các yếu tố này tạo thành bộ tiêu chuẩn chẩn đoán xơ gan, giúp đánh giá đúng tình trạng của gan và hướng dẫn điều trị.
Triệu chứng lâm sàng
Ở giai đoạn đầu, xơ gan hiếm khi gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể bắt đầu thấy mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân. Một số dấu hiệu dễ nhận thấy bao gồm vàng da, vàng mắt, phù chân, bụng to do cổ trướng, ngứa, dễ bầm tím và xuất hiện các sao mạch (mạch máu nhỏ nổi rõ dưới da, đặc biệt ở mặt và ngực). Ở giai đoạn muộn, người bệnh có thể rối loạn tâm thần, lú lẫn, mất định hướng – dấu hiệu của bệnh não gan.
Dù vậy, không phải ai bị xơ gan cũng có đầy đủ các triệu chứng này, và nhiều người vẫn cảm thấy bình thường dù gan đã bị tổn thương nghiêm trọng. Vì thế, chẩn đoán dựa trên triệu chứng chỉ là bước đầu.
Xét nghiệm chức năng gan
Xét nghiệm chức năng gan là ông cụ quan trọng để phát hiện tổn thương gan và đánh giá chức năng gan. Các chỉ số thường được bác sĩ quan tâm gồm:
- AST và ALT (men gan) là hai enzyme phản ánh tình trạng viêm gan, các chỉ số này thường tăng ở giai đoạn đầu của bệnh nhưng có thể trở về bình thường hoặc giảm khi tế bào gan bị tổn thương nặng và mất chức năng.
- Bilirubin là sắc tố mật do gan xử lý, chỉ số này sẽ tăng nếu gan bị suy giảm chức năng, dẫn đến biểu hiện vàng da và vàng mắt.
- Albumin là một loại protein do gan sản xuất, nồng độ albumin trong máu sẽ giảm nếu gan bị suy yếu.
- INR hoặc thời gian prothrombin là các chỉ số phản ánh khả năng đông máu, chúng sẽ tăng nếu gan không còn khả năng tổng hợp đủ yếu tố đông máu, gây ra tình trạng máu khó đông.
- Số lượng tiểu cầu sẽ giảm khi tình trạng xơ gan làm lách to, dẫn đến việc giữ lại tiểu cầu trong lách.
Sự thay đổi của những chỉ số này giúp bác sĩ đánh giá khả năng tổn thương gan, xác định người bệnh có bị xơ gan hay không, và đánh giá mức độ suy giảm chức năng gan.

Phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá toàn diện tình trạng gan.
- Siêu âm gan là phương pháp phổ biến đầu tay vì đơn giản, không xâm lấn và không gây đau, phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát được kích thước gan (to hoặc teo), tình trạng lách (có to hay không) và phát hiện sự hiện diện của dịch trong ổ bụng.
- Kỹ thuật FibroScan sử dụng sóng đàn hồi để đo độ cứng của mô gan, độ cứng gan càng cao thì mức độ xơ hóa càng nặng. Đây là công cụ hữu ích trong tầm soát và theo dõi tiến triển xơ gan.
- Chụp CT hoặc MRI gan là các kỹ thuật hình ảnh hiện đại có độ phân giải cao, bác sĩ sẽ chỉ định khi cần khảo sát sâu hơn nhằm phát hiện khối u, biến chứng mạch máu hoặc các bất thường khác trong cấu trúc gan.
Việc kết hợp giữa siêu âm, FibroScan và các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp cho từng người bệnh.

Sinh thiết gan
Sinh thiết gan là thủ thuật lấy một mẫu nhỏ mô gan để quan sát dưới kính hiển vi. Đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán mức độ xơ hóa gan và phân loại bệnh gan. Tuy nhiên, do là thủ thuật xâm lấn, có thể gây biến chứng như chảy máu nên chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết, ví dụ như khi các kết quả xét nghiệm và hình ảnh chưa đủ rõ ràng.
Đánh giá mức độ xơ gan
Một khi đã chẩn đoán được xơ gan, bác sĩ sẽ tiếp tục đánh giá mức độ nặng nhẹ bằng các thang điểm. Phổ biến nhất là thang điểm Child-Pugh, chia bệnh thành 3 mức độ: A (xơ gan còn bù), B (mất bù mức độ trung bình), C (mất bù nặng). Thang điểm này dựa trên các yếu tố như bilirubin, albumin, INR, mức độ cổ trướng và tình trạng bệnh não gan. Ngoài ra, MELD score là một công cụ khác được sử dụng trong tiên lượng sống và quyết định khi nào bệnh nhân cần ghép gan. MELD tính toán từ các chỉ số xét nghiệm như creatinin, bilirubin và INR.
Chủ động phòng ngừa xơ gan bằng vắc xin viêm gan
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan là nhiễm viêm gan virus, đặc biệt là viêm gan B và C. Trong đó, viêm gan B hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng vắc xin – một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả lâu dài. Tiêm vắc xin phòng viêm gan B không chỉ giúp phòng tránh lây nhiễm virus mà còn ngăn ngừa sự tiến triển thành viêm gan mạn, xơ gan và ung thư gan. vắc xin phù hợp cho cả trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn và đặc biệt quan trọng với những người có nguy cơ cao như nhân viên y tế, người sống chung với người nhiễm viêm gan B, hoặc người có quan hệ tình dục không an toàn.

Nếu bạn chưa từng tiêm vắc xin viêm gan B, hoặc không chắc mình đã được tiêm đầy đủ, hãy đến các cơ sở y tế để được kiểm tra và tiêm bổ sung đúng lịch. Trung tâm tiêm chủng Long Châu hiện cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phòng viêm gan B và A. Tại đây, bạn sẽ được khám sàng lọc kỹ lưỡng trước tiêm, được hướng dẫn lịch tiêm phù hợp và theo dõi sau tiêm chu đáo. Đội ngũ y bác sĩ tận tâm, trang thiết bị hiện đại, môi trường tiêm chủng sạch sẽ, an toàn là những lý do khiến Long Châu trở thành địa chỉ tiêm vắc xin được nhiều người tin tưởng.
Xơ gan là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc hiểu và áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán xơ gan không chỉ giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị chính xác, mà còn giúp mọi người nâng cao ý thức theo dõi sức khỏe gan. Đừng đợi đến khi gan tổn thương nặng mới bắt đầu quan tâm, hãy chủ động khám định kỳ, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và duy trì lối sống khoa học để bảo vệ lá gan khỏe mạnh lâu dài.