Không ít người lầm tưởng rằng bệnh sán lá gan chỉ xảy ra ở động vật, tuy nhiên trên thực tế, con người cũng là vật chủ trung gian dễ mắc bệnh qua đường tiêu hóa. Khi nhiễm phải ấu trùng sán lá gan lớn, chúng sẽ xuyên qua thành ruột, đi vào gan và ký sinh chủ yếu trong các ống mật. Tại đây, sán gây viêm, tắc nghẽn đường mật và có thể dẫn đến áp xe gan nếu không được phát hiện sớm. Vậy sán lá gan lớn ký sinh ở đâu trong cơ thể người và dấu hiệu cảnh báo là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.
Sán lá gan và đặc điểm cấu tạo
Sán lá gan là một nhóm ký sinh trùng thuộc lớp Trematoda, chuyên ký sinh trong gan và đường mật của người và động vật. Tại Việt Nam, hai loài phổ biến nhất là Fasciola gigantica (sán lá gan lớn) và Clonorchis sinensis (sán lá gan nhỏ). Trong đó, sán lá gan lớn thường xuất hiện nhiều ở miền Bắc, còn miền Nam chủ yếu gặp sán lá gan nhỏ. Chúng là nguyên nhân gây nên bệnh lý nhiễm sán lá gan, biểu hiện bởi đau tức vùng hạ sườn phải, rối loạn tiêu hóa, vàng da và có thể tiến triển thành xơ gan nếu không điều trị kịp thời.

Về hình thái học, sán lá gan có thân dẹt, không chia đốt, hình lá, chiều dài dao động từ vài mm đến vài cm tùy loài. Sán lá gan bám vào vật chủ nhờ có hai đĩa hút: Đĩa hút miệng nằm ở đầu trước hỗ trợ hút và tiêu hóa thức ăn, đĩa hút bụng giúp bám chặt vào niêm mạc đường mật hoặc tổ chức mô gan.
Đặc điểm cấu tạo giúp sán lá gan thích nghi tốt với môi trường ký sinh trong cơ thể vật chủ, tạo điều kiện cho việc sinh sản, phát triển và gây bệnh lý phức tạp trên gan mật nếu không được kiểm soát hiệu quả.
Sán lá gan lớn ký sinh ở đâu?
Sán lá gan lớn (Fasciola gigantica) là một loài ký sinh trùng thuộc lớp Trematoda, có hình thể dẹt, đối xứng hai bên và trông giống hình chiếc lá, là đặc điểm điển hình của các loài sán lá. Kích thước của sán trưởng thành dao động khoảng 30 x 10-12 mm, lớn hơn đáng kể so với sán lá gan nhỏ. Chúng thuộc nhóm lưỡng tính, mang đồng thời cơ quan sinh dục đực và cái trên cùng một cơ thể, có khả năng tự thụ tinh hoặc giao phối chéo. Loài này có vòng đời phức tạp, liên quan đến nhiều ký chủ trung gian và môi trường nước ngọt.
Trứng sán có vỏ mỏng và rất nhạy cảm với điều kiện môi trường. Chúng chỉ phát triển tốt trong môi trường nước ngọt. Khi ở môi trường khô ráo hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cả trứng lẫn sán trưởng thành đều nhanh chóng mất khả năng sống sót.

Sán lá gan lớn ký sinh ở đâu? Vị trí ký sinh của sán lá gan lớn là các ống dẫn mật trong nhu mô gan. Sau khi người hoặc động vật ăn phải các loại rau thủy sinh có chứa hậu ấu trùng của sán, các ấu trùng này đi vào đường tiêu hóa. Tại ruột non, chúng thoát vỏ, xuyên qua thành ruột, đi qua phúc mạc và tiến đến gan. Tại đây, chúng tiếp tục di chuyển và cư trú lâu dài trong các ống mật, phát triển thành sán trưởng thành và bắt đầu chu kỳ đẻ trứng.
Khi người ăn rau sống hoặc rau chưa được nấu chín kỹ có chứa nang trùng, sán sẽ xâm nhập vào cơ thể và đến vị trí ký sinh đặc hiệu là gan và mật. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, sán lá gan lớn có thể gây tổn thương mô gan, viêm đường mật hoặc biến chứng nguy hiểm như xơ gan, áp xe gan.
Triệu chứng của bệnh sán lá gan
Sau khi xác định được sán lá gan lớn ký sinh ở đâu, có thể thấy bệnh sán lá gan thường diễn tiến qua hai giai đoạn rõ rệt. Ở giai đoạn cấp tính, sán non di chuyển xuyên qua nhu mô gan, gây tổn thương mô gan. Tiếp đó, ở giai đoạn mạn tính, sán trưởng thành cư trú lâu dài trong hệ thống đường mật, làm phát sinh các rối loạn gan mật kéo dài.
Đáng chú ý, các biểu hiện lâm sàng của bệnh thường không điển hình, dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác của gan và đường mật. Tuy nhiên, vẫn có một số triệu chứng thường gặp dễ nhận biết như:
- Đau vùng gan: Bệnh nhân thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc tức nặng vùng hạ sườn phải, đôi khi lan ra lưng, vai hoặc lên vùng thượng vị.
- Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm đầy bụng, chướng hơi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón xen kẽ, ăn không ngon miệng.
- Sốt: Một số trường hợp có thể sốt cao, rét run; tuy nhiên, cũng có bệnh nhân chỉ sốt nhẹ hoặc sốt thoáng qua không rõ nguyên nhân.
- Da niêm nhợt nhạt hoặc vàng da: Do thiếu máu hoặc tổn thương gan - mật, có thể kèm theo nổi mề đay và ngứa.
- Gan to: Khám lâm sàng có thể phát hiện gan sưng, đau khi ấn nhẹ. Trường hợp nặng có thể tiến triển đến xơ gan.
- Tràn dịch màng bụng nhẹ: Gặp trong giai đoạn cấp tính hoặc do tổn thương gan - mật kéo dài.
- Toàn thân suy nhược: Mệt mỏi, biếng ăn, giảm cân, dễ hoa mắt chóng mặt do thiếu máu hoặc rối loạn chuyển hóa.

Cách phòng ngừa sán lá gan
Để giảm nguy cơ nhiễm bệnh sán lá gan, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa chủ động như sau:
- Thực hiện ăn chín, uống sôi: Không sử dụng các thực phẩm sống, đặc biệt là rau mọc dưới nước, cá nước ngọt hoặc gan động vật chưa được nấu chín kỹ.
- Sử dụng nguồn nước sạch: Đảm bảo nguồn nước sử dụng cho ăn uống, nấu nướng và sinh hoạt được xử lý hợp vệ sinh, tránh dùng nước ao hồ, sông suối không rõ nguồn gốc.
- Không ăn sống rau thủy sinh: Rau muống nước, rau cần, xà lách xoong, ngò om… cần được ngâm rửa kỹ bằng dung dịch khử khuẩn (axit axetic 6% hoặc tương đương) trong ít nhất 10 phút.
- Vệ sinh thực phẩm đúng cách: Rửa sạch rau củ, trái cây dưới vòi nước chảy trước khi sử dụng, hạn chế ăn sống rau quả trồng gần khu vực chăn nuôi gia súc.

Trong trường hợp người nghi ngờ nhiễm bệnh cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị sớm, tránh biến chứng nguy hiểm.
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn đọc nhận diện sán lá gan lớn ký sinh ở đâu và hiểu rõ cơ chế gây bệnh. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe qua việc ăn chín, uống sôi, lựa chọn thực phẩm sạch và duy trì vệ sinh cá nhân, để từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm các loại ký sinh trùng nguy hiểm.