icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_duong_mat_8_de52c04532viem_duong_mat_8_de52c04532

Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Ngọc Châu07/09/2025

Viêm đường mật là tình trạng viêm trong ống mật. Viêm đường mật cấp tính thường do nhiễm trùng hoặc có cản trở trong ống mật, chẳng hạn như sỏi ống mật. Viêm đường mật cũng có thể mạn tính, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương gan. Chẩn đoán và điều trị sớm giúp hạn chế các biến chứng của bệnh.

Tìm hiểu chung về viêm đường mật

Viêm đường mật là tình trạng viêm (sưng, kích ứng, có thể kèm nhiễm trùng) tại hệ thống ống dẫn mật. Đây là hệ thống ống dẫn mang mật từ gan đến túi mật và ruột non.

Mật được sản xuất tại gan, có vai trò giúp tiêu hóa chất béo trong ruột non và vận chuyển chất thải từ máu ra ngoài cơ thể qua phân. Khi đường mật bị viêm, dòng chảy của mật có thể bị cản trở, gây ứ đọng, nhiễm trùng và tổn thương các cơ quan lân cận.

Viêm đường mật là tình trạng viêm nhiễm tại hệ thống ống dẫn mật, có thể diễn tiến cấp tính hoặc mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan và hệ tiêu hóa nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

  • Viêm đường mật cấp tính: Là tình trạng nhiễm trùng cấp tại đường mật, thường do tắc nghẽn bởi sỏi, u hoặc hẹp đường mật. Biểu hiện điển hình gồm tam chứng Charcot (sốt, đau hạ sườn phải, vàng da). Đây là tình trạng cấp cứu nội khoa cần điều trị sớm để tránh nhiễm trùng huyết hoặc tổn thương gan nặng.
  • Viêm đường mật mạn tính: Thường do tắc nghẽn kéo dài hoặc bệnh lý tự miễn (như viêm đường mật xơ hóa nguyên phát). Tình trạng viêm kéo dài gây tổn thương cấu trúc đường mật và nhu mô gan, có thể dẫn đến xơ gan hoặc suy gan nếu không kiểm soát tốt.

Lưu ý: Viêm đường mật cần được phân biệt rõ với viêm túi mật, mặc dù cả hai đều liên quan đến hệ thống gan mật. Viêm túi mật là tình trạng viêm tại túi mật (thường do sỏi mật gây tắc ống túi mật), với cơ chế và hướng xử trí có thể khác biệt.

Triệu chứng thường gặp của viêm đường mật

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm đường mật

Viêm đường mật cấp:

Tam chứng Charcot kinh điển được xem là dấu hiệu lâm sàng đặc trưng, bao gồm:

  • Đau chói vùng hạ sườn phải;
  • Sốt (do viêm, nhiễm trùng);
  • Vàng da, vàng mắt (do mật tràn vào máu).
Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 1
Vàng mắt, vàng da là dấu hiệu lâm sàng đặc trưng ở bệnh viêm đường mật

Triệu chứng nặng hơn (do mật và độc tố tràn vào máu):

  • Ngứa da;
  • Rối loạn ý thức, lú lẫn (bệnh não gan);
  • Tim đập nhanh, huyết áp thấp (sốc nhiễm trùng).

Viêm đường mật mạn:

Viêm đường mật mạn có thể xuất hiện một số triệu chứng âm thầm và không điển hình như:

  • Mệt mỏi, suy nhược;
  • Bụng trướng, phù chân;
  • Xuất hiện mỡ lắng đọng dưới da;
  • Tĩnh mạch nổi rõ ở bụng, giãn mao mạch hình nhện (tuần hoàn bàng hệ);
  • Nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu;
  • Tiêu chảy.

Biến chứng của viêm đường mật

Viêm đường mật nếu không được chẩn đoán và xử trí sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết (sepsis): Khi tình trạng viêm lan rộng, vi khuẩn từ đường mật có thể xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng toàn thân. Nếu bệnh nhân có tam chứng Charcot kèm theo rối loạn ý thức và tụt huyết áp, được gọi là ngũ chứng Reynold, báo hiệu tình trạng nhiễm trùng huyết nặng. Đây là một cấp cứu y khoa có nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị tích cực.
  • Bệnh não gan (hepatic encephalopathy): Do sự tích tụ các độc tố (như ammonia) trong máu khi mật bị ứ đọng và chức năng gan suy giảm, dẫn đến rối loạn ý thức, lơ mơ, hôn mê.
  • Xơ gan mật: Viêm đường mật mạn tính có thể gây xơ hóa và hẹp đường mật tiến triển, làm tổn thương nhu mô gan và dẫn đến xơ gan.
  • Suy gan: Trong giai đoạn tiến triển, viêm và tổn thương lan rộng khiến gan mất khả năng lọc, chuyển hóa và sản xuất các chất thiết yếu, dẫn đến suy gan toàn phát.
  • Áp xe gan: Là biến chứng do vi khuẩn từ đường mật lan vào nhu mô gan, hình thành ổ mủ, thường kèm theo sốt cao và đau hạ sườn phải.
  • Viêm tụy: Do mật ứ đọng lan vào ống tụy chung, kích hoạt phản ứng viêm tại tụy, gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn và có thể dẫn đến viêm tụy cấp nặng.
Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 2
Suy gan là một trong những biến chứng có thể gặp khi mắc viêm đường mật

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến viêm đường mật. Các tình huống cần chú ý đặc biệt bao gồm:

  • Khi xuất hiện tam chứng Charcot: Bao gồm sốt cao, đau vùng hạ sườn phải và vàng da - đây là dấu hiệu điển hình của viêm đường mật cấp, cần được xử trí sớm để tránh nhiễm trùng lan rộng.
  • Khi có dấu hiệu sốc nhiễm trùng: Như tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, lơ mơ, khó thở - gợi ý tình trạng nhiễm trùng huyết tiến triển, cần cấp cứu khẩn cấp.
  • Khi có biểu hiện mạn tính kéo dài: Mệt mỏi không rõ nguyên nhân, bụng trướng, vàng da kéo dài, phù chi - có thể là dấu hiệu của xơ gan mật hoặc suy gan tiến triển, đòi hỏi đánh giá chuyên sâu và theo dõi sát.

Nguyên nhân gây bệnh viêm đường mật

Viêm đường mật là tình trạng nhiễm trùng đường mật xảy ra khi dòng chảy của mật bị tắc nghẽn, tạo điều kiện cho vi khuẩn từ tá tràng xâm nhập ngược dòng. Nguyên nhân có thể rất đa dạng, bao gồm:

  • Sỏi ống mật chủ: Nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc nghẽn dòng mật, làm tăng áp lực và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm.
  • Hẹp đường mật (lành tính hoặc ác tính): Có thể do viêm, xơ hóa sau phẫu thuật, hoặc các khối u như ung thư đầu tụy, u bóng Vater, u rốn gan - đều gây cản trở lưu thông mật.
  • Nhiễm ký sinh trùng: Gồm Clonorchis sinensis, Fasciola hepatica, Ascaris lumbricoides, Taenia saginata; ký sinh trong đường mật gây tắc nghẽn và viêm.
  • Ứ bùn mật: Thường xảy ra ở bệnh nhân có đặt stent đường mật; bùn mật tích tụ gây tắc nghẽn một phần và nhiễm trùng thứ phát.
  • Hội chứng Mirizzi: Sỏi kẹt ở cổ túi mật hoặc ống túi mật chèn ép vào ống mật chủ, gây tắc nghẽn và viêm mạn tính.
  • Hội chứng Lemmel: Túi thừa tá tràng gần bóng Vater chèn ép ống mật chủ, gây tắc dòng mật mà không có sỏi.
  • Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân AIDS dễ bị viêm đường mật do vi sinh vật cơ hội, thường tiến triển nhanh và khó điều trị.
  • Thủ thuật xâm lấn: Nhiễm trùng đường mật sau nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP), đặc biệt ở bệnh nhân có tắc mật chưa được dẫn lưu.
  • Vi khuẩn gây bệnh: Thường gặp là E. coli, Klebsiella, Enterobacter, Pseudomonas, Citrobacter - xâm nhập ngược dòng khi có tắc nghẽn mật.
Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 3
U bóng Vater là một nguyên nhân gây viêm đường mật

Nguy cơ gây bệnh viêm đường mật

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm đường mật?

Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm đường mật, bao gồm:

  • Người có sỏi mật, đặc biệt là sỏi ống mật chủ;
  • Người có hẹp đường mật (bẩm sinh, viêm hoặc do khối u);
  • Người mắc viêm xơ đường mật nguyên phát;
  • Người bị bệnh viêm ruột mạn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng;
  • Người nhiễm HIV/AIDS hoặc suy giảm miễn dịch;
  • Người vừa trải qua các thủ thuật, can thiệp đường mật (như ERCP);
  • Người từng bị viêm tụy, u tụy, u gan, hoặc các khối u chèn ép đường mật;
  • Người sống hoặc từng đi đến vùng lưu hành ký sinh trùng đường mật.
Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 4
Sỏi kẹt ống mật chủ là một yếu tố nguy cơ gây bệnh viêm đường mật

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm đường mật

Một số yếu tố nguy cơ dẫn đến viêm đường mật, bao gồm:

  • Chế độ ăn nhiều chất béo, triglyceride cao.
  • Ít vận động, lối sống tĩnh tại.
  • Thừa cân, béo phì (BMI > 30).
  • Giảm cân nhanh, dễ tạo điều kiện hình thành sỏi mật.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm đường mật

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm đường mật

Cơn đau do viêm đường mật có thể tương tự với đau do sỏi mật, khiến việc chẩn đoán lâm sàng ban đầu gặp khó khăn. Do đó, để xác định chính xác tình trạng viêm đường mật, bác sĩ sẽ tiến hành:

  • Khai thác bệnh sử chi tiết: Bao gồm triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình liên quan đến gan mật.
  • Khám lâm sàng toàn diện: Nhằm phát hiện các dấu hiệu như đau vùng hạ sườn phải, sốt, vàng da và các dấu hiệu toàn thân khác.

Một số xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thường được chỉ định bao gồm:

  • Công thức máu toàn phần: Bạch cầu tăng cao gợi ý tình trạng nhiễm trùng cấp tính.
  • Xét nghiệm chức năng gan (men gan, bilirubin): Giúp đánh giá mức độ tổn thương gan và tình trạng tắc mật.
  • Cấy máu: Nhằm phát hiện vi khuẩn trong máu, xác định tình trạng nhiễm trùng huyết nếu có.
  • Siêu âm bụng: Là phương pháp đầu tay để đánh giá gan, túi mật, đường mật và phát hiện sỏi, giãn ống mật.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ổ bụng có cản quang: Cung cấp hình ảnh chi tiết các cấu trúc trong ổ bụng, giúp xác định nguyên nhân và vị trí tắc nghẽn.
  • Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): Là phương pháp không xâm lấn, cho hình ảnh rõ nét về hệ thống đường mật và tụy, hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân tắc nghẽn như sỏi, hẹp hoặc khối u.
  • ERCP (Nội soi mật tụy ngược dòng): Kết hợp giữa nội soi và chụp X-quang để khảo sát và can thiệp điều trị đường mật (lấy sỏi, đặt stent, dẫn lưu...). Đây là kỹ thuật xâm lấn, chỉ định khi cần vừa chẩn đoán vừa điều trị.
  • Chụp đường mật xuyên gan qua da (PTC): Được thực hiện khi không thể nội soi; thuốc cản quang được tiêm trực tiếp vào đường mật qua da dưới hướng dẫn của X-quang để khảo sát hệ thống ống mật.
Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 5
Nội soi mật tụy ngược dòng

Phương pháp điều trị viêm đường mật

Điều trị viêm đường mật, đặc biệt là viêm đường mật cấp, cần tiến hành khẩn cấp, thường bắt đầu tại bệnh viện.

Điều trị nội khoa ban đầu

Các phương pháp điều trị nội khoa ban đầu bao gồm:

  • Truyền dịch đường tĩnh mạch;
  • Thuốc giảm đau, hạ sốt;
  • Kháng sinh phổ rộng để kiểm soát nhiễm khuẩn.
  • Thuốc kháng histamin để điều trị ngứa.
  • Thuốc bổ sung vitamin để điều trị tình trạng thiếu vitamin.
  • Acid ursodeoxycholic có tác dụng làm chậm quá trình tiến triển của viêm đường mật nguyên phát.
Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 6
Acid ursodeoxycholic có tác dụng làm chậm quá trình tiến triển của viêm đường mật nguyên phát

Can thiệp dẫn lưu và giải quyết tắc nghẽn

  • ERCP: Đây là phương pháp thường được sử dụng nhất, vừa giúp dẫn lưu dịch mật, vừa loại bỏ nguyên nhân (lấy sỏi, đặt stent duy trì lưu thông).
  • Trong một số trường hợp, đặt ống dẫn lưu qua da (T-tube) để giúp dịch mật thoát ra ngoài tạm thời.

Phẫu thuật

  • Chỉ định khi ERCP hoặc các thủ thuật ít xâm lấn không hiệu quả, hoặc tình trạng bệnh nhân diễn tiến nặng.

  • Có thể mở đường mật lấy sỏi, đặt dẫn lưu hoặc cắt túi mật nếu nguyên nhân do sỏi mật.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm đường mật

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm đường mật

Chế độ sinh hoạt:

Người bệnh viêm đường mật cần tuân thủ chế độ sinh hoạt hợp lý để hạn chế diễn tiến bệnh:

  • Nghỉ ngơi nhiều, tránh làm việc quá sức để cơ thể có thời gian hồi phục.
  • Giữ vệ sinh cá nhân tốt, đặc biệt là sau khi ăn uống, đi vệ sinh để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
  • Uống nhiều nước (đủ 1,5 - 2 lít/ngày) giúp gan mật hoạt động tốt và đào thải độc tố.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích vì gây hại cho gan và đường mật.
  • Tái khám và tuân thủ đúng phác đồ điều trị, đặc biệt sau can thiệp lấy sỏi hoặc đặt stent.

Chế độ dinh dưỡng:

Để hỗ trợ quá trình điều trị viêm đường mật, người bệnh nên tham khảo chế độ dinh dưỡng như sau:

Nên ăn:

  • Thức ăn mềm, dễ tiêu (cháo, súp, cơm mềm);
  • Rau xanh, trái cây giàu chất xơ hòa tan giúp nhuận tràng;
  • Thực phẩm giàu protein dễ tiêu như cá, thịt nạc, đậu phụ, sữa ít béo;
  • Uống nhiều nước lọc, có thể bổ sung nước ép rau củ quả ít đường.

Nên hạn chế:

  • Thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn nhanh;
  • Nội tạng động vật, da, mỡ vì chứa nhiều cholesterol - dễ gây sỏi mật;
  • Gia vị cay nóng, rượu bia, cà phê và nước ngọt có gas.

Phòng ngừa viêm đường mật

Phòng ngừa viêm đường mật là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ chức năng gan mật và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Một số biện pháp dự phòng hiệu quả bao gồm:

  • Duy trì chế độ ăn uống hợp lý: Hạn chế chất béo bão hòa, tránh ăn quá nhiều cholesterol, tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt. Kiểm soát cân nặng để phòng ngừa béo phì - yếu tố nguy cơ hình thành sỏi mật.
  • Uống đủ nước và vận động thường xuyên: Giúp tăng cường chức năng gan, hỗ trợ lưu thông mật và giảm nguy cơ ứ trệ dịch mật.
  • Điều trị triệt để các bệnh lý liên quan: Bao gồm sỏi túi mật, viêm tụy, nhiễm ký sinh trùng đường ruột (như sán lá gan...), nhằm loại bỏ các yếu tố khởi phát viêm đường mật.
  • Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Đây là các yếu tố làm tổn thương gan, rối loạn chức năng chuyển hóa mật và tăng nguy cơ biến chứng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt đối với người có tiền sử sỏi mật, viêm tụy mạn hoặc các bệnh gan mật khác, việc theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Viêm đường mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 7
Người bị viêm mật cần hạn chế rượu bia

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm đường mật nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ - bao gồm sử dụng kháng sinh phù hợp, dẫn lưu mật hiệu quả và xử trí nguyên nhân tắc nghẽn - thì khả năng hồi phục hoàn toàn là rất cao. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần được theo dõi lâu dài và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tái phát, đặc biệt trong các trường hợp có yếu tố nguy cơ nền như sỏi mật, hẹp đường mật, hoặc bệnh gan mật mạn tính.

Có. Sỏi mật là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc nghẽn đường mật, dẫn đến ứ đọng dịch mật và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây viêm đường mật. Đặc biệt, sỏi ống mật chủ là nguyên nhân thường gặp nhất trong các trường hợp viêm đường mật cấp tính. Việc phát hiện và điều trị sỏi mật triệt để có vai trò quan trọng trong phòng ngừa tái phát bệnh.

Có. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm đường mật có thể diễn tiến nhanh và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng, suy gan và thậm chí tử vong. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm ở người cao tuổi, bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh nền gan mật mạn tính. Do đó, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt trong giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong.

Không phải tất cả trường hợp viêm đường mật đều cần phẫu thuật. Trong đa số trường hợp, bệnh có thể được điều trị hiệu quả bằng các phương pháp ít xâm lấn như nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để lấy sỏi, dẫn lưu mật hoặc đặt stent đường mật nhằm giải áp tắc nghẽn. Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các biện pháp can thiệp nội soi thất bại, có biến chứng nặng (áp xe, hoại tử, thủng đường mật), hoặc trong các trường hợp cần xử trí triệt để nguyên nhân như sỏi lớn, u chèn ép hoặc hẹp đường mật không thể điều trị nội soi.

Có thể. Viêm đường mật có nguy cơ tái phát nếu nguyên nhân gây tắc nghẽn như sỏi mật, hẹp đường mật hoặc u chèn ép không được xử lý triệt để. Tình trạng tái phát nhiều lần không chỉ làm tổn thương đường mật mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng gan. Do đó, việc theo dõi lâu dài và tái khám định kỳ là cần thiết để đánh giá tình trạng đường mật, kiểm soát biến chứng và ngăn ngừa tái phát.