icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
rang_khon_moc_lech_1_0462c933aarang_khon_moc_lech_1_0462c933aa

Răng khôn mọc lệch: Những điều bạn cần biết

Mỹ Tiên29/09/2025

Răng khôn mọc lệch là một vấn đề răng miệng phổ biến, xảy ra khi răng khôn (răng số 8) mọc không đúng vị trí, gây đau và các biến chứng nếu không được xử lý kịp thời. Đây là răng cuối cùng mọc ở người trưởng thành, thường gây rắc rối do hàm răng đã đầy đủ. 

Tìm hiểu chung về răng khôn mọc lệch

Răng khôn mọc lệch (impacted wisdom tooth) là tình trạng răng hàm thứ ba (hay còn gọi là răng số 8) mọc sai hướng hoặc không thể trồi hoàn toàn trên cung hàm, do bị cản trở bởi xương hàm, nướu hoặc các răng lân cận. Đây là những răng mọc cuối cùng trong giai đoạn trưởng thành, thường từ 17 đến 25 tuổi, đây là thời điểm cung hàm đã phát triển hoàn chỉnh và thường không còn đủ không gian để răng mọc đúng vị trí.

Một số yếu tố như cấu trúc hàm nhỏ, di truyền, và chế độ ăn ít vận động nhai (ăn thức ăn mềm, tinh chế) có thể góp phần làm tăng nguy cơ răng khôn mọc lệch. Tình trạng mọc lệch của răng khôn được phân loại dựa trên hướng mọc và mức độ cản trở, bao gồm:

  • Răng khôn mọc lệch ngang: Răng nằm ngang hoặc gần ngang, thường đâm vào mặt sau răng hàm thứ hai (răng số 7), dễ gây đau, tiêu chân răng kế cận hoặc tạo ổ sâu răng.
  • Răng khôn mọc lệch đứng: Răng mọc theo phương thẳng đứng nhưng vẫn không thể trồi hoàn toàn do thiếu không gian hoặc bị mô nướu bao phủ một phần.
  • Răng khôn mọc lệch chéo (mesioangular hoặc distoangular): Răng mọc nghiêng theo một góc (không quy định cố định 45 độ), có thể gây viêm quanh thân răng (pericoronitis), tụ mủ hoặc áp xe nếu có nhiễm trùng thứ phát.

Răng khôn mọc lệch không phải là bệnh truyền nhiễm, nhưng có thể là nguyên nhân gây ra các vấn đề nghiêm trọng nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Răng khôn mọc lệch là vấn đề sức khỏe răng đòi hỏi nhận thức và can thiệp sớm để tránh biến chứng nghiêm trọng. Việc khám nha khoa định kỳ, kết hợp chẩn đoán hình ảnh và theo dõi chặt chẽ giúp phát hiện sớm và can thiệp đúng thời điểm, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo tồn cấu trúc răng hàm.

Triệu chứng răng khôn mọc lệch

Những dấu hiệu và triệu chứng của răng khôn mọc lệch

Triệu chứng của răng khôn mọc lệch phát triển dần dần và có thể khác nhau tùy vị trí. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau hàm hoặc nướu: Đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng răng khôn, tăng khi nhai hoặc nói.
  • Sưng nướu: Nướu đỏ, sưng phồng quanh răng khôn, có thể có mủ nếu nhiễm trùng.
  • Khó mở miệng: Khó há miệng to do sưng, ảnh hưởng ăn uống.
  • Hơi thở hôi: Hôi miệng do vi khuẩn tích tụ trong túi nướu.
  • Sốt và sưng hạch: Sốt nhẹ, sưng hạch cổ nếu nhiễm trùng lan.

Ở giai đoạn đầu, triệu chứng nhẹ như ê răng, nhưng nếu nặng, có thể gây áp xe.

Đau hàm là triệu chứng thường gặp khi răng khôn mọc lệch
Đau hàm là triệu chứng thường gặp khi răng khôn mọc lệch

Biến chứng có thể gặp của răng khôn mọc lệch

Nếu không điều trị, răng khôn mọc lệch có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng:

  • Nhiễm trùng (pericoronitis): Vi khuẩn xâm nhập nướu, gây áp xe, đau và sốt.
  • Hư răng bên cạnh: Răng khôn đâm vào răng số 7, gây sâu răng hoặc mất răng.
  • U nang hoặc u bướu: Răng kẹt gây u nang, phá hủy xương hàm.
  • Viêm xoang: Răng khôn hàm trên lan đến xoang, gây đau đầu.
  • Nhiễm trùng toàn thân: Lan đến cổ, ngực, hiếm nhưng nguy hiểm.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi nha sĩ ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:

  • Đau hàm hoặc nướu kéo dài hơn 1 tuần, tăng khi nhai.
  • Sưng nướu, đỏ hoặc có mủ quanh răng khôn.
  • Khó mở miệng hoặc hơi thở hôi kéo dài.
  • Sốt, sưng hạch cổ hoặc đau đầu liên quan đến răng.

Nếu triệu chứng nặng, đi cấp cứu. Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm.

Nguyên nhân gây bệnh răng khôn mọc lệch

Răng khôn mọc lệch xảy ra khi răng số 8 (răng khôn) không mọc đúng vị trí hoặc bị kẹt trong nướu và xương hàm, và có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Dưới đây là các nguyên nhân chính:

  • Thiếu không gian hàm: Hàm của bạn có thể nhỏ hơn so với số lượng răng, đặc biệt do di truyền hoặc chế độ ăn mềm từ nhỏ, khiến răng khôn không đủ chỗ để mọc thẳng. Ví dụ, nếu bạn ăn nhiều cháo, bánh mì thay vì nhai đồ cứng như rau củ, hàm sẽ không phát triển đủ lớn.
  • Di truyền: Nếu bố mẹ hoặc anh chị em trong gia đình có hàm nhỏ hoặc răng khôn mọc lệch, bạn có nguy cơ cao hơn. Di truyền quyết định kích thước hàm và cách răng mọc, ảnh hưởng đến 70% trường hợp.
  • Chế độ ăn thiếu nhai: Từ nhỏ nếu bạn ít nhai đồ cứng như thịt bò, rau sống, hàm sẽ không được kích thích phát triển, dẫn đến không gian chật hẹp cho răng khôn. Thói quen này phổ biến ở trẻ em thành phố, làm tăng nguy cơ lệch.
  • Tuổi mọc răng: Răng khôn thường mọc muộn, từ 17-25 tuổi, khi hàm đã hoàn thiện và không còn chỗ trống. Việc mọc muộn khiến răng dễ bị kẹt hoặc lệch hướng, đặc biệt ở người lớn.
Hàm nhỏ là nguyên nhân thường gặp gây răng khôn mọc lệch
Hàm nhỏ là nguyên nhân thường gặp gây răng khôn mọc lệch

Nguy cơ mắc phải răng khôn mọc lệch

Những ai có nguy cơ mắc răng khôn mọc lệch?

Một số nhóm người dễ bị răng khôn mọc lệch hơn:

  • Người trẻ 17-25 tuổi: Độ tuổi răng khôn mọc.
  • Người có hàm nhỏ: Di truyền từ gia đình.
  • Người ăn đồ mềm: Từ nhỏ, hàm không phát triển.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc răng khôn mọc lệch

Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Di truyền: Hàm nhỏ từ cha mẹ.
  • Chế độ ăn: Ăn mềm, ít nhai.
  • Hút thuốc: Làm nướu yếu.
Chế độ ăn mềm, ít nhai làm tăng nguy cơ mắc răng khôn mọc lệch
Chế độ ăn mềm, ít nhai làm tăng nguy cơ mắc răng khôn mọc lệch

Phương pháp chẩn đoán và điều trị răng khôn mọc lệch

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán răng khôn mọc lệch

Khi nghi ngờ răng khôn mọc lệch, nha sĩ sẽ thực hiện các bước kiểm tra đơn giản để xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là các phương pháp:

  • Khám miệng: Nha sĩ dùng gương và đèn nhỏ để kiểm tra vùng răng khôn, xem có sưng, đỏ hoặc lệch không. Bạn chỉ cần mở miệng, quá trình mất 5-10 phút, giúp phát hiện dấu hiệu ban đầu như nướu viêm.
  • Chụp X-quang (Panoramic X-ray): Máy chụp X-quang toàn hàm tạo hình ảnh răng khôn, cho thấy vị trí lệch hoặc kẹt. Bạn ngồi yên, đặt cằm vào máy, mất 5-10 phút, an toàn và không đau, giúp xác định góc lệch.
  • Chụp CT 3D: Nếu cần hình ảnh chi tiết hơn, nha sĩ dùng máy CT để xem cấu trúc xương và dây thần kinh quanh răng khôn. Bạn nằm hoặc ngồi trong máy, mất 10-15 phút, rất hữu ích cho ca phức tạp trước phẫu thuật.
  • Ghi nhận triệu chứng: Nha sĩ hỏi về đau, sưng hoặc khó mở miệng để đánh giá mức độ. Bạn chỉ cần mô tả cảm giác, không cần dụng cụ, giúp xác định cần nhổ hay theo dõi.
Nha sĩ sẽ khám miệng để chẩn đoán răng khôn mọc lệch
Nha sĩ sẽ khám miệng để chẩn đoán răng khôn mọc lệch

Phương pháp điều trị răng khôn mọc lệch hiệu quả

Việc điều trị răng khôn mọc lệch phụ thuộc vào mức độ lệch, triệu chứng lâm sàng và nguy cơ biến chứng. Mục tiêu điều trị bao gồm giảm đau, kiểm soát viêm, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chức năng nhai. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

Phẫu thuật nhổ răng khôn

Là lựa chọn điều trị chính trong các trường hợp răng mọc lệch gây đau, viêm quanh thân răng (pericoronitis), tổn thương răng lân cận hoặc có nguy cơ gây biến chứng. Phẫu thuật thường được thực hiện dưới gây tê tại chỗ, kéo dài trung bình từ 20-40 phút. Sau thủ thuật, người bệnh được khuyến cáo nghỉ ngơi 1-2 ngày và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu. 

Với sự hỗ trợ của các công nghệ hình ảnh hiện đại như CT hình nón (CBCT) và kỹ thuật mổ ít xâm lấn, nguy cơ biến chứng đã giảm rõ rệt trong những năm gần đây.

Điều trị nội khoa hỗ trợ

  • Thuốc giảm đau: Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc paracetamol thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau sau nhổ răng hoặc trong giai đoạn viêm nhẹ. Liều lượng và thời gian dùng cần được bác sĩ điều chỉnh phù hợp với từng cá nhân.
  • Kháng sinh: Trong các trường hợp có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đau lan, áp xe hoặc sốt, kháng sinh đường uống như amoxicillin, metronidazole hoặc phối hợp hai thuốc có thể được chỉ định. Thời gian sử dụng thường từ 5–7 ngày, cần theo dõi tác dụng phụ và khả năng đáp ứng điều trị.

Can thiệp tại chỗ

Rửa vùng viêm (irrigation): Với trường hợp viêm nướu nhẹ quanh răng khôn, nha sĩ có thể tiến hành làm sạch vùng tổn thương bằng dung dịch muối sinh lý hoặc chất sát khuẩn như chlorhexidine. Phương pháp này giúp loại bỏ mảnh vụn thức ăn, vi khuẩn và giảm triệu chứng.

Theo dõi và phòng ngừa

Đối với răng khôn mọc lệch nhưng chưa có triệu chứng, theo dõi định kỳ 6-12 tháng/lần bằng chụp X-quang toàn cảnh là cần thiết để đánh giá nguy cơ tiến triển. Người bệnh nên duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách, đặc biệt tại vùng răng hàm sau, nhằm hạn chế viêm và ngăn ngừa các biến chứng tiềm tàng.

Nha sĩ chỉ định thuốc để giảm đau khi răng khôn mọc lệch
Phẫu thuật nhổ răng khôn là lựa chọn điều trị chính trong các trường hợp răng mọc lệch gây đau, viêm quanh thân răng

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa răng khôn mọc lệch

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của răng khôn mọc lệch

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi sau nhổ: Nghỉ 1-2 ngày, tránh làm việc nặng hoặc nói nhiều để vết thương lành. Ngủ đầu cao bằng gối giúp giảm sưng, rất quan trọng trong 48 giờ đầu.
  • Vệ sinh miệng nhẹ nhàng: Chải răng nhẹ nhàng quanh vùng nhổ, tránh chạm vết thương, và súc miệng bằng nước muối ấm (1 thìa cà phê muối/lít nước) sau 24 giờ. Điều này làm sạch vi khuẩn, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh kích ứng: Không hút thuốc, nhai kẹo cao su hoặc dùng ống hút trong 1 tuần, vì áp lực có thể làm bật cục máu đông. Thói quen này giúp vết thương lành nhanh hơn.
  • Giảm căng thẳng: Thực hành hít thở sâu hoặc nghe nhạc nhẹ 10 phút/ngày để giảm áp lực lên cơ thể. Stress làm hệ miễn dịch yếu, chậm lành vết thương.
  • Giữ ấm cổ: Dùng khăn ấm đắp cổ nếu sưng, nhưng tránh chườm nóng trực tiếp lên má, để giảm đau tự nhiên trong 2-3 ngày.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Đồ mềm: Ăn cháo, súp, sữa chua hoặc khoai lang luộc trong 3-5 ngày sau nhổ để tránh cọ xát vết thương. Một bát cháo/ngày giúp cung cấp năng lượng mà không gây đau.
  • Vitamin C: Ăn cam, kiwi hoặc bổ sung viên vitamin C (theo chỉ định bác sĩ) để tăng sức đề kháng nướu. 1 quả cam/ngày giúp vết thương lành nhanh hơn.
  • Protein nhẹ: Chọn thịt gà luộc, cá hấp hoặc đậu phụ để cung cấp chất xây dựng mô. Một bữa 100-150g/ngày hỗ trợ phục hồi nướu và xương.
  • Tránh đồ cứng và cay: Hạn chế thịt bò tái, đồ chiên rán, ớt hoặc tiêu trong 1-2 tuần, vì chúng làm đau hoặc kích ứng vùng nhổ. Thay bằng đồ nguội để dễ tiêu hóa.
  • Uống đủ nước: 1.5-2 lít nước/ngày để giữ miệng ẩm, rửa trôi vi khuẩn. Tránh nước ngọt có ga làm chậm lành vết thương.

Phương pháp phòng ngừa răng khôn mọc lệch hiệu quả

Phòng ngừa giúp giảm nguy cơ răng khôn mọc lệch và biến chứng. Dưới đây là các bước đơn giản:

  • Khám nha khoa định kỳ: Đi kiểm tra răng 6-12 tháng/lần từ tuổi 16 để phát hiện sớm răng khôn lệch qua X-quang. Phát hiện sớm giúp nhổ đúng thời điểm, giảm đau.
  • Chế độ ăn nhai từ nhỏ: Khuyến khích trẻ nhai đồ cứng như rau củ, trái cây tươi từ 5-6 tuổi để kích thích hàm phát triển. Thói quen này tạo không gian cho răng khôn mọc thẳng.
  • Vệ sinh răng miệng: Chải răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và súc miệng bằng nước muối để giảm vi khuẩn quanh răng khôn. Điều này ngăn viêm nướu, giảm nguy cơ răng khôn mọc lệch.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm nướu yếu và chậm lành, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tìm hỗ trợ từ bác sĩ hoặc nhóm cai nghiện để bỏ hẳn.
  • Kiểm soát sức khỏe tổng thể: Giữ cân nặng ổn định và kiểm tra hormone nếu có thay đổi lớn (như mang thai). Điều này giúp hàm và răng phát triển bình thường.
Vệ sinh răng miệng sạch sẻ giúp phòng ngừa răng không mọc lệch
Vệ sinh răng miệng đúng cách ngăn viêm nướu, giảm nguy cơ răng khôn mọc lệch

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Răng khôn mọc lệch là tình trạng răng số 8 mọc không đúng vị trí, bị kẹt trong nướu hoặc xương hàm, gây đau nhức và khó chịu khi ăn nhai. Đây là vấn đề thường gặp ở người trẻ từ 17-25 tuổi, cần được kiểm tra sớm để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng. Việc hiểu rõ tình trạng giúp bạn có kế hoạch xử lý kịp thời.

Hãy để ý nếu bạn cảm thấy đau nhức ở hàm, sưng nướu hoặc khó mở miệng khi nhai thức ăn. Nếu xuất hiện mủ, sốt kéo dài hoặc hơi thở hôi bất thường, bạn nên đi khám ngay để tránh nhiễm trùng lan rộng. Những dấu hiệu này là cảnh báo quan trọng cần can thiệp y tế sớm.

Nguyên nhân chủ yếu là thiếu không gian trong hàm do di truyền hoặc thói quen ăn đồ mềm từ nhỏ, khiến răng khôn không có chỗ mọc thẳng. Tuổi mọc muộn (thường từ 17-25 tuổi) và yếu tố gia đình cũng đóng vai trò, làm tăng khả năng răng khôn bị lệch hoặc kẹt trong xương.

Điều trị thường bao gồm nhổ răng khôn nếu nó gây đau hoặc biến chứng, kết hợp với thuốc giảm đau và kháng sinh nếu có nhiễm trùng. Trong trường hợp nhẹ, nha sĩ có thể khuyên theo dõi định kỳ, nhưng bạn cần tuân thủ hướng dẫn để đảm bảo an toàn. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn phương pháp phù hợp.

Khám nha khoa định kỳ 6-12 tháng/lần từ tuổi thiếu niên để phát hiện sớm răng khôn lệch. Ăn đồ nhai cứng như rau củ từ nhỏ và vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng giúp hàm phát triển tốt, giảm nguy cơ. Bỏ thuốc lá và duy trì sức khỏe tổng thể cũng là cách hiệu quả để ngăn ngừa vấn đề này.