Phẫu thuật cắt đại tràng là thủ thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng nhằm điều trị các bệnh lý như ung thư, viêm loét đại tràng hoặc tắc ruột. Đây là can thiệp quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Hiểu rõ quy trình và nguy cơ của phẫu thuật giúp người bệnh chuẩn bị tâm lý, hợp tác tốt hơn với bác sĩ và chăm sóc phục hồi hiệu quả.
Phẫu thuật cắt đại tràng là gì?
Phẫu thuật cắt đại tràng là phương pháp ngoại khoa nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ ruột già khi bị tổn thương nghiêm trọng. Thủ thuật này được chỉ định khi đại tràng bị ung thư, viêm loét nặng, túi thừa biến chứng hoặc tắc ruột không thể điều trị bảo tồn. Hình thức có thể là mổ mở hoặc mổ nội soi, thời gian và mức độ xâm lấn sẽ khác nhau tùy từng trường hợp.
Trong quá trình mổ, bác sĩ sẽ cắt bỏ đoạn đại tràng tổn thương và sau đó nối hai đầu ruột còn lại để phục hồi lưu thông tiêu hóa. Nếu không thể nối được, có thể tạo một lỗ thông đại tràng (hậu môn nhân tạo) để phân thoát ra ngoài.
Việc hiểu rõ thủ thuật này giúp người bệnh và người thân chuẩn bị tốt hơn về tâm lý, biết trước những lựa chọn điều trị và hậu cần cần thiết.

Quy trình phẫu thuật cắt đại tràng diễn ra như thế nào?
Phẫu thuật cắt đại tràng là thủ thuật ngoại khoa phức tạp, được thực hiện theo quy trình chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh và đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn chính:
Chuẩn bị trước phẫu thuật
Trước khi bước vào phẫu thuật, người bệnh cần được đánh giá toàn diện về sức khỏe. Việc thăm khám và xét nghiệm giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí tổn thương, mức độ bệnh và khả năng đáp ứng điều trị.
Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh: Thực hiện xét nghiệm máu, điện tim, chụp X - quang phổi hoặc CT bụng để kiểm tra chức năng cơ quan và tình trạng đại tràng.
Đánh giá gây mê: Bác sĩ gây mê sẽ trao đổi với người bệnh về tiền sử bệnh lý, thuốc đang dùng và nguy cơ dị ứng để đảm bảo an toàn trong quá trình mổ.
Làm sạch ruột: Người bệnh phải tuân thủ chế độ ăn đặc biệt, sử dụng thuốc nhuận tràng để làm sạch ruột hoàn toàn trước mổ.
Nhịn ăn và sát khuẩn: Bệnh nhân được hướng dẫn nhịn ăn theo thời gian quy định và tắm bằng dung dịch sát khuẩn đêm trước phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Quá trình phẫu thuật
Trong ca phẫu thuật, bác sĩ có thể lựa chọn một trong hai phương pháp là mổ mở hoặc mổ nội soi (có thể hỗ trợ bằng robot), tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng người bệnh.
Mổ mở: Bác sĩ rạch một đường lớn trên bụng để tiếp cận đại tràng, loại bỏ phần bị tổn thương và xử lý vùng mô xung quanh. Phương pháp này thường áp dụng khi khối u lớn hoặc phẫu thuật cấp cứu.
Mổ nội soi/robot: Thực hiện qua vài vết rạch nhỏ, đưa camera và dụng cụ vào ổ bụng để cắt bỏ đoạn đại tràng bệnh lý. Cách này ít xâm lấn, giúp người bệnh giảm đau, ít mất máu và hồi phục nhanh hơn.
Sau khi loại bỏ đoạn đại tràng, bác sĩ sẽ nối hai đầu ruột lành để khôi phục đường tiêu hóa bình thường. Trong một số trường hợp, nếu ruột chưa sẵn sàng nối lại, có thể cần tạo hậu môn nhân tạo tạm thời để đảm bảo chức năng đào thải.

Chăm sóc sau mổ tại bệnh viện
Giai đoạn hậu phẫu đóng vai trò then chốt trong việc phục hồi sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng. Ngay sau mổ, người bệnh sẽ được chuyển đến phòng hồi sức để theo dõi tình trạng sinh tồn, kiểm soát đau và hỗ trợ tiêu hóa.
Thời gian nằm viện trung bình là 2 - 4 ngày đối với mổ nội soi và có thể kéo dài hơn với mổ mở hoặc khi có biến chứng. Trong thời gian này, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của đội ngũ y tế:
Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn: Kiểm tra huyết áp, nhịp tim, thân nhiệt và quan sát tình trạng vết mổ mỗi ngày.
Điều chỉnh chế độ ăn: Bắt đầu bằng nước lọc, sau đó là thức ăn lỏng, rồi dần chuyển sang thực phẩm mềm khi ruột hoạt động trở lại.
Vận động sớm: Đi lại nhẹ nhàng giúp giảm nguy cơ tắc mạch, kích thích nhu động ruột và đẩy nhanh quá trình hồi phục.
Chăm sóc vết mổ: Giữ vùng mổ sạch, khô, tuân thủ lịch thay băng và tái khám theo chỉ định bác sĩ.
Biến chứng và rủi ro sau phẫu thuật cắt đại tràng
Việc nhận biết sớm các biến chứng giúp người bệnh xử trí kịp thời và phục hồi tốt hơn. Sau khi thực hiện phẫu thuật, người bệnh có thể gặp một số biến chứng liên quan đến quá trình liền mô và hoạt động tiêu hóa.
Nhiễm trùng vết mổ: Thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào vết khâu, biểu hiện bằng sốt, sưng đỏ, đau hoặc chảy dịch mủ.
Rò miệng nối: Xuất hiện khi phần nối giữa hai đoạn ruột không kín, gây rò rỉ dịch tiêu hóa vào ổ bụng, có thể dẫn đến viêm phúc mạc hoặc hình thành ổ áp xe. Đây là biến chứng nghiêm trọng, cần can thiệp y tế sớm.
Tắc ruột sau mổ: Mô sẹo hoặc dính ruột có thể làm chặn lưu thông tiêu hóa, gây đau bụng, buồn nôn hoặc chướng bụng kéo dài.
Thay đổi chức năng đại tràng: Người bệnh có thể gặp tiêu chảy, phân lỏng hoặc đi đại tiện nhiều lần do khả năng hấp thu nước giảm sau khi mất một phần ruột.

Hướng dẫn phục hồi và chăm sóc sau phẫu thuật
Quá trình phục hồi hiệu quả phụ thuộc vào chế độ dinh dưỡng hợp lý, vận động phù hợp và chăm sóc đúng cách tại nhà.
Chế độ dinh dưỡng và ăn uống
Việc ăn uống sau mổ cần được tiến hành từ từ để hệ tiêu hóa thích nghi dần.
Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa như nước lọc, súp loãng, cháo mịn.
Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc khó tiêu, vì có thể gây kích ứng ruột và đầy hơi.
Bổ sung dần chất xơ hòa tan như chuối chín, khoai tây luộc, bột yến mạch để hỗ trợ nhu động ruột.
Uống đủ nước mỗi ngày, giúp ngăn táo bón và hỗ trợ quá trình phục hồi.

Vận động và sinh hoạt sau phẫu thuật
Người bệnh nên bắt đầu vận động nhẹ nhàng ngay khi được bác sĩ cho phép. Việc đi lại sớm không chỉ giúp kích thích nhu động ruột mà còn giảm nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu.
Đi lại nhẹ nhàng trong phòng hoặc hành lang bệnh viện ngay từ ngày đầu sau mổ.
Tránh mang vác vật nặng hoặc tập thể dục cường độ cao trong ít nhất 4 - 6 tuần đầu.
Giữ vết mổ sạch và khô, thay băng đúng lịch, hạn chế sờ tay trực tiếp vào vùng khâu.
Theo dõi tình trạng đau hoặc sưng đỏ tại vết mổ, nếu có bất thường cần báo ngay cho nhân viên y tế.
Tái khám và theo dõi sức khỏe định kỳ
Sau khi xuất viện, người bệnh cần tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá tiến triển hồi phục, kiểm tra chức năng đại tràng và hướng dẫn chăm sóc nếu có hậu môn nhân tạo.
Tái khám sau 2 - 4 tuần hoặc theo lịch hẹn cụ thể.
Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường như sốt, đau bụng tăng, chảy máu hoặc thay đổi thói quen đại tiện.
Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ biến chứng để được xử trí kịp thời.

Phẫu thuật cắt đại tràng là giải pháp điều trị quan trọng cho nhiều bệnh lý nghiêm trọng của đại tràng, từ ung thư đến viêm loét mãn tính. Việc hiểu rõ khái niệm, chỉ định, quy trình và cách chăm sóc sau mổ giúp người bệnh chủ động hơn trong quá trình điều trị và hồi phục. Hãy tuân thủ hướng dẫn bác sĩ, chăm sóc đúng cách và tái khám định kỳ để đạt được kết quả tốt nhất và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/trieu_chung_roi_loan_tieu_hoa_dau_hieu_nhan_biet_va_khi_nao_can_di_kham_bac_si_72779edd33.jpg)
/thuc_don_cho_nguoi_bi_roi_loan_tieu_hoa_1_59eeaee0ff.jpg)
/vi_sao_tre_bi_roi_loan_tieu_hoa_an_vao_la_non_dau_hieu_cha_me_can_biet_1_75b7e95baa.png)
/uong_gi_khi_bi_roi_loan_tieu_hoa_de_tot_cho_duong_ruot_1_eed247dc29.png)
/roi_loan_tieu_hoa_bao_lau_thi_khoi_nguyen_nhan_va_cach_khac_phuc_hieu_qua_1_02bc60da8e.jpg)