icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Phình giáp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị an toàn

Nguyễn Phương27/10/2025

Phình giáp là gì là câu hỏi nhiều người đặt ra khi phát hiện cổ sưng hoặc có cảm giác vướng khi nuốt. Đây là tình trạng tuyến giáp phì đại bất thường, có thể lành tính hoặc tiềm ẩn bệnh lý nguy hiểm, cần được thăm khám và điều trị đúng cách để tránh biến chứng lâu dài.

Phình giáp (còn gọi là bướu giáp) là một trong những rối loạn nội tiết phổ biến hiện nay, đặc biệt ở phụ nữ và người sống tại các khu vực thiếu i-ốt. Bệnh thường tiến triển âm thầm, chỉ được phát hiện khi cổ bắt đầu phình rõ hoặc gây cảm giác khó chịu khi nuốt. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị phình giáp không chỉ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe mà còn phòng tránh được những biến chứng nguy hiểm như suy giáp hoặc ung thư tuyến giáp.

Phình giáp là gì?

Phình giáp là tình trạng tuyến giáp to hơn bình thường, còn gọi là bướu giáp. Tuyến giáp nằm ở phần trước cổ, có hình con bướm, giữ vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone T3 và T4, là những hormone kiểm soát quá trình chuyển hóa năng lượng, điều hòa thân nhiệt và ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể.

Khi tuyến giáp phình to, người bệnh có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy khối u nổi ở cổ, cảm giác vướng khi nuốt hoặc khàn tiếng do khối phình chèn ép dây thanh.
Có hai dạng chính của bệnh phình giáp:

  • Phình giáp lành tính: Chiếm đa số, thường không nguy hiểm, chủ yếu do thiếu i-ốt hoặc thay đổi nội tiết.
  • Phình giáp do bệnh lý: Liên quan đến cường giáp và suy giáp hoặc các tổn thương ác tính, cần được điều trị y tế chuyên sâu.

Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, phần lớn các trường hợp phình giáp không gây biến chứng. Tuy nhiên, việc chủ quan hoặc tự ý dùng thuốc có thể khiến bệnh nặng hơn, thậm chí ảnh hưởng đến tim mạch, hô hấp và giọng nói.

Phình giáp là gì
Phình giáp là gì?

Nguyên nhân gây phình giáp thường gặp

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng tuyến giáp phình to. Một số yếu tố sinh lý và bệnh lý thường gặp gồm:

Thiếu i-ốt trong chế độ ăn

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở những khu vực vùng núi hoặc vùng xa biển. I-ốt là nguyên liệu cần thiết để tuyến giáp tổng hợp hormone. Khi thiếu i-ốt, tuyến giáp phải tăng kích thước để bù đắp, dẫn đến phì đại. 

Thiếu i-ốt trong chế độ ăn là một nguyên nhân gây phình giáp
Thiếu i-ốt trong chế độ ăn là một nguyên nhân gây phình giáp

Rối loạn hormone tuyến giáp

Rối loạn nội tiết có thể khiến tuyến giáp phình to do hoạt động bất thường:

  • Cường giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất nhiều hormone hơn cần thiết, dẫn đến phì đại tế bào tuyến.
  • Suy giáp: Tuyến giáp bị kích thích bù trừ để tăng tiết hormone, khiến mô tuyến phát triển to hơn bình thường.

Bệnh lý tuyến giáp mạn tính

Một số bệnh lý đặc trưng có thể gây phình giáp kéo dài gồm:

  • Viêm giáp Hashimoto: Là bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, làm tổn thương mô tuyến và khiến tuyến phình to.
  • Viêm giáp bán cấp: Thường xuất hiện sau nhiễm virus, gây đau, sưng vùng cổ.
  • Viêm giáp tự miễn khác: Làm thay đổi cấu trúc và kích thước tuyến giáp, cần theo dõi lâu dài.
Viêm giáp Hashimoto có thể dẫn đến phình giáp
Viêm giáp Hashimoto có thể dẫn đến phình giáp

Yếu tố di truyền và nội tiết tố

Người có tiền sử gia đình mắc phình giáp, hoặc phụ nữ trong thời kỳ mang thai, tiền mãn kinh có nguy cơ cao hơn nam giới 4 - 5 lần. Sự thay đổi hormone estrogen ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tuyến giáp, khiến tuyến dễ phì đại hơn.

Các nguyên nhân khác

Ngoài ra, phình giáp có thể xuất phát từ:

  • Tác dụng phụ của thuốc chứa lithium hoặc amiodarone (thuốc tim mạch).
  • Tiếp xúc với phóng xạ vùng cổ trong quá khứ.
  • U nang tuyến giáp hoặc nhân giáp phát triển bất thường.

Dấu hiệu nhận biết phình giáp

Phình giáp thường tiến triển âm thầm, nên người bệnh dễ bỏ qua những biểu hiện ban đầu. Việc nắm rõ các dấu hiệu giúp phát hiện sớm để điều trị hiệu quả:

Dấu hiệu tại vùng cổ

Khi tuyến giáp to lên, người bệnh có thể quan sát hoặc sờ thấy:

  • Sưng nhẹ hoặc khối nổi trước cổ, di chuyển theo nhịp nuốt.
  • Cảm giác vướng, nghẹn hoặc khó thở nhẹ.
  • Giọng khàn, ho khan kéo dài do khối phình chèn ép dây thanh âm.
Ho khan kéo dài là một triệu chứng của phình giáp
Ho khan kéo dài là một triệu chứng của phình giáp

Dấu hiệu toàn thân

Tùy theo tình trạng chức năng tuyến giáp, người bệnh có thể có biểu hiện khác nhau:

  • Cường giáp: Tim đập nhanh, sụt cân không rõ nguyên nhân, run tay, đổ mồ hôi nhiều, khó ngủ.
  • Suy giáp: Mệt mỏi, tăng cân, da khô, rụng tóc, giảm trí nhớ, chậm chạp.

Tuy nhiên, khoảng 70% người bị phình giáp vẫn có chức năng tuyến giáp bình thường (bướu giáp đơn thuần). Dù vậy, vẫn nên kiểm tra định kỳ để theo dõi kích thước và hoạt động của tuyến.

Cách chẩn đoán phình giáp

Để xác định chính xác tình trạng và nguyên nhân, người bệnh cần được bác sĩ chuyên khoa nội tiết thăm khám theo các bước sau:

  • Khám lâm sàng và siêu âm tuyến giáp: Bác sĩ sờ nắn vùng cổ để đánh giá kích thước, mật độ và độ di động của tuyến giáp. Siêu âm giúp xác định có nhân giáp, nang hay cấu trúc bất thường nào không. Đây là phương pháp đơn giản, an toàn và cho kết quả nhanh chóng.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm đo nồng độ hormone tuyến giáp như TSH, FT3, FT4 giúp đánh giá tuyến hoạt động bình thường, tăng hay giảm chức năng. Kết quả này hỗ trợ bác sĩ xác định hướng điều trị phù hợp.
  • Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Nếu trên siêu âm phát hiện nhân nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết FNA để xác định bản chất tế bào. Đây là phương pháp chẩn đoán quan trọng giúp loại trừ tổn thương ác tính.
  • Xạ hình tuyến giáp: Xạ hình sử dụng đồng vị phóng xạ an toàn giúp phân loại bướu giáp nóng, lạnh hoặc đa nhân - yếu tố quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị nội khoa hay phẫu thuật.
Xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp hỗ trợ chẩn đoán bệnh phình giáp
Xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp hỗ trợ chẩn đoán bệnh phình giáp

Cách điều trị phình giáp hiệu quả 

Phần lớn các trường hợp phình giáp lành tính, không gây biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu tuyến giáp quá lớn gây chèn ép khí quản, thực quản hoặc nghi ngờ ác tính, người bệnh cần được can thiệp y tế kịp thời. Cụ thể:

Phương pháp điều trị phổ biến

Tùy vào mức độ và nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp sau:

  • Điều trị nội khoa: Dùng thuốc nội tiết hoặc hormone tuyến giáp tổng hợp để điều chỉnh hoạt động của tuyến. Trường hợp cường giáp, có thể dùng i-ốt phóng xạ giúp thu nhỏ kích thước tuyến.
  • Phẫu thuật cắt tuyến giáp: Áp dụng khi bướu quá lớn gây khó thở, khó nuốt hoặc nghi ngờ ung thư.
  • Theo dõi định kỳ: Với phình giáp nhỏ, không triệu chứng, bác sĩ thường khuyên theo dõi bằng siêu âm 6 - 12 tháng/lần.
Thuốc nội tiết được sử dụng trong điều trị bệnh phình giáp
Thuốc nội tiết được sử dụng trong điều trị bệnh phình giáp

Chế độ ăn và sinh hoạt hỗ trợ

Một lối sống khoa học góp phần quan trọng trong kiểm soát bệnh:

  • Bổ sung i-ốt: Dùng muối i-ốt, ăn cá biển, rong biển, trứng và sữa.
  • Hạn chế thực phẩm cản trở hấp thu i-ốt: Không ăn quá nhiều đậu nành sống, bắp cải, súp lơ hoặc củ cải trắng.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến hormone tuyến giáp.
  • Ngủ đủ giấc, vận động nhẹ: Giúp cân bằng nội tiết và tăng cường sức đề kháng.

Phình giáp là gì? Mong rằng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích dành cho bạn. Khi thấy cổ sưng, khó nuốt, khàn tiếng hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc duy trì chế độ ăn giàu i-ốt, sinh hoạt điều độ và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả nhất để bảo vệ tuyến giáp và duy trì cân bằng nội tiết lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN