Sốt xuất huyết và cúm đều là những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ phải nhập viện và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Vậy làm sao để phân biệt rõ giữa sốt xuất huyết và cảm cúm? Những dấu hiệu nhận biết đặc trưng là gì và cần lưu ý những biện pháp phòng ngừa nào để bảo vệ sức khỏe hiệu quả?
Sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh thường khởi phát với các triệu chứng như đau đầu kéo dài, đau nhức hốc mắt, đau khớp, đau cơ, chán ăn, buồn nôn và nổi ban xuất huyết dưới da. Virus Dengue có bốn tuýp huyết thanh chính gồm DENV-1, DENV-2, DENV-3 và DENV-4, và bệnh lây lan qua vết đốt của muỗi vằn cái Aedes aegypti mang mầm bệnh. Dù khoảng 80% người nhiễm virus không có biểu hiện rõ ràng, họ vẫn có thể truyền bệnh cho người khác thông qua muỗi đốt.
Nếu không điều trị đúng cách, sốt xuất huyết có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sốc, xuất huyết nội, suy tạng (gan, thận) và tử vong. Theo WHO, tỷ lệ tử vong tổng thể là 0,8–2,5%, nhưng có thể giảm xuống dưới 1% khi được điều trị tích cực. Ở những bệnh nhân mắc sốt xuất huyết nặng hoặc sốc, nguy cơ tử vong có thể lên đến 26%

Cảm cúm
Trong y khoa, thuật ngữ “cảm cúm” không mang ý nghĩa chuyên môn rõ ràng mà thường được dùng trong dân gian để mô tả chung các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp trên như: Sổ mũi, nghẹt mũi, ho, sốt, nhức đầu, ớn lạnh... Tuy nhiên, cần phân biệt rõ hai bệnh lý riêng biệt: Cảm lạnh và cúm (Influenza), dù có thể có biểu hiện khởi phát tương tự.
Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng nhẹ của đường hô hấp trên, do nhiều loại virus khác nhau gây ra, phổ biến nhất là Rhinovirus. Bệnh thường xuất hiện quanh năm, đặc biệt trong thời tiết lạnh. Triệu chứng điển hình bao gồm: Nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng và cảm giác mệt mỏi nhẹ. Cảm lạnh thường không gây biến chứng nghiêm trọng và tự giới hạn trong vòng vài ngày đến một tuần.
Cúm (Influenza) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra, lây lan chủ yếu qua giọt bắn từ đường hô hấp. Virus cúm được chia thành 4 loại chính: A, B, C và D.
- Cúm A: Loại phổ biến nhất, có khả năng gây đại dịch do khả năng biến đổi di truyền mạnh. Các chủng điển hình gồm H1N1, H3N2, H5N1. Loại này có thể lây từ người sang người và từ động vật sang người.
- Cúm B: Chỉ lây giữa người với người, không gây đại dịch toàn cầu, nhưng vẫn có thể gây dịch theo mùa. Được chia làm hai dòng chính: B/Yamagata và B/Victoria.
- Cúm C: Ít gặp, gây triệu chứng nhẹ, thường không nghiêm trọng và hiếm khi dẫn đến biến chứng.
- Cúm D: Ghi nhận chủ yếu ở gia súc (bò), chưa có bằng chứng gây bệnh ở người.
Việc phân biệt chính xác giữa cảm lạnh và cúm là cần thiết để đưa ra hướng xử trí và phòng ngừa phù hợp, nhất là trong nhóm đối tượng nguy cơ cao như người già, trẻ em, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền.

Chi tiết về sự khác nhau giữa sốt xuất huyết và cảm cúm
Khác nhau về nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết và cảm cúm
Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm do virus Dengue gây ra và lây lan qua muỗi vằn Aedes. Virus này có 4 chủng huyết thanh gồm DENV-1 đến DENV-4, phổ biến tại các vùng khí hậu nhiệt đới như Việt Nam. Khi muỗi đốt, virus truyền vào máu và gây tổn thương nghiêm trọng trong cơ thể người bệnh.
Cúm là bệnh nhiễm virus đường hô hấp do virus cúm (Influenza) gây ra, gồm các chủng A, B, C và D. Trong đó, cúm A và B thường gây dịch và có mức độ nguy hiểm cao. Virus cúm lây qua đường hô hấp, dễ lây lan trong cộng đồng, đặc biệt vào mùa lạnh.
Triệu chứng sốt xuất huyết và cảm cúm
Sốt xuất huyết thường bắt đầu bằng cơn sốt cao đột ngột, kèm theo đau đầu, buồn nôn, đau sau hốc mắt, đau cơ và khớp. Người bệnh có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc phát ban trên da. Sau vài ngày, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn nguy hiểm với tình trạng hạ sốt nhưng tiểu cầu giảm mạnh, dẫn đến nguy cơ sốc, xuất huyết nội và các biến chứng khác.
Cúm khởi phát sau khoảng hai ngày nhiễm virus với các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, ho, đau họng, đau cơ, mệt mỏi và đôi khi buồn nôn. Bệnh thường tự khỏi sau 5–7 ngày, tuy nhiên cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài. Khác với sốt xuất huyết, cúm không gây phát ban hay chảy máu.

Điều trị, phòng ngừa sốt xuất huyết và cúm
Phòng bệnh sốt xuất huyết là ưu tiên hàng đầu do bệnh chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm: Diệt muỗi, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi (lăng quăng/bọ gậy), sử dụng màn ngủ, kem chống muỗi, và tiêm vắc xin Qdenga. Vắc xin Qdenga hiện đã được cấp phép tại Việt Nam, có hiệu quả phòng ngừa cả 4 chủng virus Dengue (DENV‑1 đến DENV‑4).
Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp dịch vụ tiêm chủng chính hãng vắc xin Qdenga, đảm bảo chất lượng, bảo quản đúng chuẩn và được tư vấn bởi đội ngũ chuyên môn. Vui lòng liên hệ Hotline 1800 6928 hoặc đặt lịch online để được hỗ trợ và tư vấn miễn phí.
Đối với cúm mùa, điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng như nghỉ ngơi, uống nhiều nước, dùng thuốc hạ sốt (paracetamol) nếu cần thiết. Trong một số trường hợp có nguy cơ cao hoặc cúm nặng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus (oseltamivir). Tiêm vắc xin cúm mùa hàng năm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, đặc biệt quan trọng với người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, và người có bệnh mạn tính.
Việc chủ động phòng ngừa bằng tiêm chủng kết hợp với lối sống vệ sinh, an toàn là giải pháp bền vững để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng khỏi hai bệnh truyền nhiễm nguy hiểm này.

Phân biệt sốt xuất huyết và cảm cúm là vô cùng quan trọng để có phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả. Nếu có dấu hiệu sốt cao, đau nhức cơ thể, phát ban, hay xuất huyết, người bệnh cần được đưa ngay đến cơ sở y tế để bác sĩ chẩn đoán chính xác. Việc nhận diện đúng bệnh sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và đảm bảo sức khỏe được bảo vệ tốt nhất. Đặc biệt, để phòng bệnh, người dân nên tiêm vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết và cúm đầy đủ theo khuyến cáo.