Tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia khác, các bệnh do ký sinh trùng vẫn còn là vấn đề y tế cộng đồng. Việc lựa chọn phác đồ điều trị đúng, kịp thời và tuân thủ tốt không chỉ giúp khỏi bệnh mà còn giảm tái nhiễm và gánh nặng cho hệ thống y tế. Vì vậy, việc trình bày một cách rõ ràng phác đồ để điều trị nhiễm ký sinh trùng là rất cần thiết, đặc biệt cho người bệnh, gia đình và nhân viên y tế cấp cơ sở.
Nguyên tắc chung của phác đồ điều trị nhiễm ký sinh trùng
Phác đồ điều trị khi nhiễm ký sinh trùng là một kế hoạch hoặc hướng dẫn cụ thể, gồm lựa chọn thuốc, liều dùng, thời gian điều trị, theo từng loại ký sinh trùng hoặc từng thể bệnh. Phác đồ này không chỉ tập trung vào việc loại bỏ tác nhân gây bệnh mà còn đảm bảo an toàn, giảm thiểu tác dụng phụ và ngăn ngừa kháng thuốc.
Việc áp dụng phác đồ điều trị khi bị nhiễm ký sinh trùng cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
- Điều trị đúng tác nhân ký sinh trùng, dựa trên chẩn đoán xác định hoặc gợi ý dịch tễ.
- Điều trị kết hợp: Không chỉ thuốc diệt ký sinh trùng mà còn xử lý triệu chứng (như thiếu máu, suy dinh dưỡng), và phòng tái nhiễm.
- Tuân thủ khuyến nghị: Liều lượng, thời gian điều trị, và theo dõi sau điều trị.
- Cá thể hóa: Tùy vào tuổi trẻ em, người lớn, thể bệnh nhẹ/nặng, những chống chỉ định (ví dụ: Phụ nữ mang thai, người suy gan).

Những phác đồ điều trị phổ biến theo nhóm ký sinh trùng
Các phác đồ điều trị được chia theo từng nhóm ký sinh trùng cụ thể, nhằm giúp lựa chọn thuốc phù hợp và đạt hiệu quả tối ưu.
Nhiễm giun đường ruột (giun đũa, giun kim, giun móc…)
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột là một trong những dạng phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em và người lớn sống ở khu vực nông thôn hoặc điều kiện vệ sinh hạn chế.
Trẻ trên 12 tháng:
- Dùng Mebendazole (ví dụ: Vermox 100 mg) 1 viên × 2 mỗi ngày trong 3 ngày liên tiếp.
- Hoặc Albendazole 200 mg × 2 viên duy nhất.
Trẻ dưới 12 tháng:
- Dùng Pyrantel pamoat liều 11 mg/kg (tối đa 1 g), liều duy nhất.
Sau khi dùng thuốc, cần theo dõi phân để kiểm tra hiệu quả loại bỏ giun. Nếu vẫn còn trứng hoặc đoạn giun, có thể cần lặp lại phác đồ sau 2 - 3 tuần. Đồng thời, toàn bộ thành viên trong gia đình nên được tẩy giun cùng lúc để tránh lây chéo.

Nhiễm ấu trùng giun đũa chó/mèo (di chuyển nội tạng)
Đây là dạng nhiễm ấu trùng nội tạng nguy hiểm, thường gặp ở trẻ em tiếp xúc với đất nhiễm phân chó mèo. Theo Quyết định 1385/QĐ-BYT ngày 30/05/2022 của Bộ Y tế, có ba phác đồ chính:
Phác đồ 1: Albendazol (ưu tiên)
- Người lớn: 800 mg/ngày chia 2 lần;
- Trẻ lớn hơn 1 tuổi: 10 - 15 mg/kg/ngày (tối đa 800 mg) chia 2 lần/ngày.
- Thể thông thường: mỗi đợt 14 ngày;
- Thể nội tạng hoặc mắt/thần kinh: mỗi đợt 21 ngày.
Phác đồ 2: Thiabendazol
- Viên 500 mg, liều theo cân nặng, 2 lần/ngày × 7 ngày.
Phác đồ 3: Ivermectin
- Viên 3 mg hoặc 6 mg: liều người lớn và trẻ em ≥ 5 tuổi: 0,2 mg/kg × 1 - 2 ngày.
- Có thể phối hợp corticosteroid nếu tổn thương nặng (viêm màng bồ đào, tổn thương thần kinh).
Trong quá trình điều trị, cần theo dõi men gan, công thức máu định kỳ vì Albendazol có thể gây tăng men gan nhẹ hoặc giảm bạch cầu.
Nhiễm sán/giun mô, ký sinh trùng khác
Ngoài giun đường ruột, nhiều loại sán và ký sinh trùng mô cũng có thể gây bệnh nặng, cần chẩn đoán chính xác để chọn thuốc phù hợp.
Nhiễm sán dây bò:
- Taeniasis ruột (sán trưởng thành): Praziquantel 5 - 10 mg/kg, thường một liều duy nhất. Các phác đồ praziquantel liều cao (ví dụ 50 - 100 mg/kg/ngày) là chỉ định cho bệnh mô/cysticercosis và phải tuân theo hướng dẫn chuyên khoa.
- Sau điều trị, cần theo dõi phân để xác nhận loại bỏ đốt sán.
Nhiễm giun xoắn:
- Phác đồ điều trị cụ thể được nêu trong tài liệu chuyên ngành, thường kết hợp Albendazol hoặc Mebendazole với corticosteroid trong giai đoạn cấp.
Nhiễm sán lá gan:
- Dùng Triclabendazole liều 10 mg/kg × 1 - 2 liều cách nhau 12 giờ.
Mỗi loại ký sinh trùng đòi hỏi phác đồ riêng, do đó chẩn đoán chính xác bằng xét nghiệm máu, phân hoặc hình ảnh học là rất quan trọng.

Lưu ý khi điều trị
Trong quá trình điều trị ký sinh trùng, việc tuân thủ thuốc và phòng ngừa tái nhiễm đóng vai trò quan trọng quyết định hiệu quả.
Tuân thủ và theo dõi sau điều trị
Việc uống thuốc đúng hướng dẫn và theo dõi sức khỏe sau điều trị giúp ngăn ngừa tái nhiễm và phát hiện sớm tác dụng phụ.
- Cần uống đủ liều, đúng hướng dẫn, không tự ý ngưng thuốc dù thấy khỏe để tránh tái nhiễm hoặc kháng thuốc.
- Một số thuốc (như Albendazol) có thể ảnh hưởng đến gan, tủy xương, vì vậy nên theo dõi chức năng gan và công thức máu.
- Nếu xuất hiện vàng da, mệt mỏi kéo dài, cần tái khám ngay.
- Sau 2 - 4 tuần điều trị, nên xét nghiệm lại để kiểm tra việc loại bỏ ký sinh trùng hoàn toàn.
Phòng ngừa tái nhiễm
Bên cạnh dùng thuốc, việc duy trì vệ sinh và dinh dưỡng hợp lý giúp phòng ngừa ký sinh trùng tái phát.
- Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh; Ăn chín, uống sôi; Tránh tiếp xúc với đất hoặc phân có nguy cơ nhiễm trứng giun sán.
- Kiểm soát nguồn lây trong cộng đồng: Tần suất tẩy giun dựa trên mức độ lưu hành tại địa phương, đảm bảo vệ sinh môi trường, xử lý phân đúng cách để ngăn lan truyền.
- Bổ sung dinh dưỡng: Với người bị thiếu máu do nhiễm ký sinh trùng đường ruột lâu ngày, nên bổ sung sắt, vitamin và chế độ ăn cân đối giúp phục hồi sức khỏe.

Trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Một số đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ hay người có bệnh nền cần được cân nhắc kỹ khi dùng thuốc diệt ký sinh trùng.
- Trẻ nhỏ và người có bệnh lý gan thận cần được tư vấn y khoa trước khi sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng để tránh tác dụng phụ.
- Phụ nữ mang thai: Cân nhắc thận trọng, tránh trong 3 tháng đầu nếu không thật cần thiết. Chỉ nên thực hiện theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa sản và ký sinh trùng.
- Albendazol và các thuốc tương tự được chống chỉ định trong 3 tháng đầu thai kỳ, vì có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai.
- Với người bệnh mạn tính hoặc đang dùng thuốc khác, cần báo cho bác sĩ biết để được lựa chọn loại thuốc và liều dùng phù hợp, đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh cần đến khám ngay khi có các triệu chứng nặng hoặc bất thường, chẳng hạn như:
- Gan to, vàng da, đau hạ sườn phải;
- Tổn thương mắt, co giật, rối loạn ý thức hoặc yếu liệt;
- Thiếu máu nặng, sốt kéo dài, mệt mỏi nhiều.

Tóm lại, phác đồ điều trị nhiễm ký sinh trùng là công cụ cực kỳ cần thiết để xử trí hiệu quả các bệnh ký sinh trùng. Việc nắm rõ định nghĩa, nguyên tắc chung, các phác đồ phổ biến và lưu ý quan trọng giúp người bệnh, gia đình và nhân viên y tế cấp cơ sở thực hiện đúng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, mỗi trường hợp cụ thể vẫn cần được bác sĩ chuyên khoa thăm khám để lựa chọn phác đồ phù hợp và an toàn. Khi có dấu hiệu nghi nhiễm ký sinh trùng hoặc bệnh không tiến triển như mong đợi, hãy chủ động tìm đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/benh_ky_sinh_trung_pho_bien_nhat_o_viet_nam_va_nhung_dieu_can_biet_0_715802f574.png)
/ky_sinh_trung_duong_ruot_la_gi_cach_phong_ngua_hieu_qua_0_771b964330.png)
/xet_nghiem_ky_sinh_trung_bao_lau_co_ket_qua_nhung_dieu_can_biet_0_dfc11e8ca5.png)
/ky_sinh_trung_an_nao_la_gi_cach_phong_ngua_hieu_qua_0_65f686df58.png)
/tim_hieu_chu_ky_phat_trien_cua_ky_sinh_trung_sot_ret_va_cach_ngan_chan_lay_truyen_2_8a5fbd8156.jpg)