Với tỷ lệ mắc các bệnh lý về gan ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt là ung thư gan – đứng trong top đầu các loại ung thư phổ biến, việc tìm hiểu các phương pháp điều trị hiệu quả, ít xâm lấn là điều cấp thiết. Trong số đó, nút mạch gan được xem là một bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực can thiệp mạch máu và điều trị khối u. Vậy phương pháp này có gì đặc biệt, được áp dụng khi nào và mang lại lợi ích ra sao?
Nút mạch gan là gì? Giải thích dễ hiểu cho người bệnh và thân nhân
Nút mạch gan là một thủ thuật can thiệp mạch máu nhằm chặn nguồn máu nuôi khối u hoặc kiểm soát xuất huyết trong gan. Phương pháp này hoạt động dựa trên nguyên lý làm “đói” tế bào khối u bằng cách ngăn chặn dòng máu đến khu vực tổn thương hoặc khối u gan. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ luồn một ống thông nhỏ vào động mạch đùi và dẫn tới động mạch gan. Tại đây, các thuốc điều trị hoặc vật liệu gây tắc sẽ được bơm vào để làm tắc các mạch máu nuôi u.
Phương pháp nút mạch gan đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý như:
- Ung thư gan nguyên phát;
- Di căn gan từ các ung thư khác;
- U gan lành tính như u máu gây triệu chứng;
- Xuất huyết trong gan do chấn thương hoặc do u vỡ.
Ưu điểm lớn nhất là kỹ thuật này không cần phẫu thuật mở, ít xâm lấn và thời gian bệnh nhân hồi phục cũng nhanh hơn.

Nút mạch gan được áp dụng khi nào? Những đối tượng phù hợp
Phương pháp nút mạch gan không áp dụng cho tất cả mọi người mà cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là các trường hợp phổ biến được xem xét điều trị bằng nút mạch:
- Ung thư gan (HCC): Khi khối u không còn khả năng phẫu thuật, hoặc trong giai đoạn trung gian, nút mạch là lựa chọn điều trị ưu tiên.
- U gan lành tính: Trường hợp u máu gan có kích thước lớn hoặc gây đau, chèn ép các cơ quan lân cận.
- Xuất huyết gan: Sau tai nạn, chấn thương hoặc can thiệp khác gây tổn thương mạch máu trong gan.
Phương pháp này chỉ được thực hiện khi:
- Chức năng gan còn tốt;
- Không có tắc tĩnh mạch cửa;
- Không có nhiễm trùng toàn thân nặng;
- Bệnh nhân không có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang.
Các chống chỉ định cần lưu ý:
- Nhiễm trùng nặng toàn thân, nguy cơ lây lan nhiễm trùng sau thủ thuật.
- Suy gan cấp, gan không còn khả năng hồi phục sau can thiệp.
- Tắc nghẽn đường mật chưa được xử lý làm tăng nguy cơ viêm gan nặng sau thủ thuật.

Quy trình thực hiện nút mạch gan
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện nút mạch gan:
Trước thủ thuật
- Nhịn ăn ít nhất 6 tiếng.
- Thực hiện các xét nghiệm đánh giá chức năng gan – thận – đông máu.
- Chụp CT hoặc MRI gan để xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ mạch máu nuôi khối u.
Trong thủ thuật
- Gây tê tại chỗ (đa số không cần gây mê toàn thân).
- Luồn ống thông từ động mạch đùi đến động mạch gan.
- Tiêm thuốc cản quang để xác định chính xác vùng cần nút mạch.
- Bơm thuốc điều trị hoặc vật liệu tắc mạch vào vùng khối u.
Sau thủ thuật
- Bệnh nhân cần nằm viện theo dõi ít nhất 24 – 48 giờ.
- Có thể gặp một số biểu hiện như sốt nhẹ, mệt mỏi, đau vùng gan – gọi là hội chứng sau nút mạch, thường sẽ tự hết sau vài ngày.
- Bác sĩ sẽ kê thuốc giảm đau, kháng sinh và theo dõi sát chức năng gan sau can thiệp.

Hiệu quả điều trị và rủi ro có thể gặp khi nút mạch gan
Phương pháp nút mạch gan được đánh giá cao về tính hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh, đặc biệt là ung thư gan giai đoạn trung gian. Khi thực hiện đúng chỉ định, phương pháp này giúp:
- Giảm kích thước khối u.
- Kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh.
- Kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Tuy nhiên, bất kỳ thủ thuật nào cũng có rủi ro nhất định.
Các rủi ro có thể gặp:
- Hội chứng sau nút mạch: Gồm sốt, đau bụng, buồn nôn là phản ứng viêm do mô hoại tử sau khi bị tắc mạch.
- Nhiễm trùng nếu không được kiểm soát tốt sau can thiệp.
- Hoại tử mô gan nếu nút nhầm vị trí hoặc bệnh nhân có nền gan yếu.
- Tắc động mạch ngoài mục tiêu gây tổn thương các cơ quan khác.
Tỷ lệ thành công và biến chứng theo thống kê
Theo Hiệp hội Can thiệp Mạch máu Hoa Kỳ, hiệu quả điều trị bằng nút mạch gan có thể đạt tới:
- 70 – 90% trường hợp kiểm soát tốt khối u.
- Dưới 5% bệnh nhân gặp biến chứng nghiêm trọng.

So sánh nút mạch gan với các phương pháp điều trị khác
So sánh nút mạch gan với các phương pháp điều trị khác hiện nay sẽ giúp người bệnh và gia đình có cái nhìn tổng quát, rõ ràng hơn:
- So với phẫu thuật: Nút mạch gan ít xâm lấn hơn, không cần rạch mổ, thời gian hồi phục nhanh, ít đau, phù hợp với người không đủ điều kiện để mổ.
- So với hóa trị toàn thân: Tác dụng phụ toàn thân ít hơn vì thuốc được đưa trực tiếp vào vùng khối u, không ảnh hưởng nhiều đến các cơ quan khác.
- Kết hợp với phương pháp khác: Có thể kết hợp nút mạch gan với đốt sóng cao tần (RFA), xạ trị để tăng hiệu quả kiểm soát bệnh, đặc biệt với ung thư gan lớn hoặc nhiều ổ.
- Phương pháp này thường là lựa chọn ưu tiên khi phẫu thuật không khả thi nhưng vẫn cần điều trị tích cực.
Nhìn chung, nút mạch gan là một phương pháp điều trị hiệu quả, hiện đại và ít xâm lấn, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp ung thư gan không còn chỉ định phẫu thuật hoặc u gan lành tính có nguy cơ biến chứng. Với tỷ lệ thành công cao và khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống, kỹ thuật này đang ngày càng được áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam. Tuy nhiên, người bệnh cần được đánh giá kỹ lưỡng và tư vấn rõ ràng từ bác sĩ chuyên khoa trước khi lựa chọn điều trị.

Bạn có biết, viêm gan B chính là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ gan, ung thư gan và các biến chứng gan nghiêm trọng hay không? Việc thực hiện tiêm vắc xin viêm gan B đầy đủ là biện pháp phòng ngừa an toàn, hiệu quả và được khuyến cáo bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Hãy tiêm chủng đúng lịch và đầy đủ tại các trung tâm tiêm chủng uy tín như Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình ngay từ hôm nay!