Nhiễm nấm aspergillus thường xuất hiện ở những người có sức đề kháng kém, đặc biệt là bệnh nhân mắc bệnh phổi mạn tính hoặc đang trong quá trình điều trị ức chế miễn dịch. Tình trạng này không chỉ gây tổn thương đường hô hấp mà còn có nguy cơ lan rộng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Chính vì vậy, việc hiểu rõ về triệu chứng cũng như cách phòng ngừa là bước cần thiết để bảo vệ sức khỏe.
Nấm aspergillus là gì?
Nấm aspergillus là một loại nấm mốc có thể tồn tại trong môi trường tự nhiên và được xem là tác nhân gây ra nhóm bệnh cơ hội mang tên Aspergillosis khi con người hít phải bào tử của chúng. Chủng nấm này có nhiều loài khác nhau như A. flavus, A. fumigatus, A. nidulans, A. niger,… Theo CDC, A. fumigatus là loài thường gặp nhất gây bệnh ở người, còn các loài khác chỉ thỉnh thoảng mới được ghi nhận.
Các loài nấm aspergillus thường hiện diện trong môi trường tự nhiên như đất, bụi, lá cây mục, thảm thực vật hay một số loại vật liệu xây dựng. Chúng sinh sản bằng bào tử, và những bào tử này dễ phát triển mạnh ở nhiều nơi như thảm trải sàn, hệ thống điều hòa, ống dẫn khí, nước máy, vật liệu cách nhiệt, một số loại thực phẩm hoặc thậm chí trên cây cối.
Ở người, aspergillus có thể xâm nhập và gây bệnh khi cơ thể tồn tại những yếu tố thuận lợi như hệ miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, lạm dụng corticoid kéo dài làm mất cân bằng hệ vi sinh, sử dụng kháng sinh nhiều hoặc bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật ghép tạng.

Nhiễm nấm aspergillus gây bệnh gì và có triệu chứng như thế nào?
Nhiễm trùng do nấm aspergillus có thể xảy ra ở cả người và động vật với nhiều mức độ khác nhau. Loại nấm này có thể sản sinh độc tố trong thực phẩm bị ô nhiễm, gây ra các phản ứng dị ứng, phát triển tại chỗ mà không xâm nhập hoặc dẫn đến bệnh nấm xâm lấn nguy hiểm. Thông thường, aspergillus gây tổn thương chủ yếu ở phổi, nhưng đôi khi cũng lan ra các cơ quan khác ngoài phổi.
Bệnh ở phổi - phế quản
Ở phổi, nấm aspergillus thường gây ra một số bệnh như:
- Dị ứng do Aspergillus: Có thể gặp hen ngoại sinh (extrinsic asthma), viêm phế nang dị ứng ngoại sinh (extrinsic allergic alveolitis), bệnh phổi phế quản dị ứng do Aspergillus (allergic bronchopulmonary aspergillosis - ABPA) hay là bệnh phổi tăng mẫn cảm (hypersensitivity pneumonitis). Biểu hiện lâm sàng của ABPA có thể có hen, thâm nhiễm phổi từng đợt hoặc liên tục, tăng bạch cầu ái toan ngoại vi, test da với kháng nguyên Aspergillus dương tính, phản ứng kết tủa phát hiện kháng thể với Aspergillus dương tính, tăng IgE toàn bộ và IgE đặc hiệu với Aspergillus. Bệnh nhân thường ho có đờm nút (plug) và tiền sử viêm phế quản mãn. Triệu chứng có thể nhẹ, thoáng qua nhưng cũng có thể tái phát nhiều lần, tiến triển tới giãn phế quản, xơ hoá phổi.
- Bướu nấm (fungus ball): Thường hình thành ở những người có sẵn hang trong phổi, điển hình là do lao phổi hoặc sarcoidosis. Nấm phát triển trong khoang rỗng này thành một khối nhưng không xâm nhập vào thành hang. Về lâm sàng, bệnh nhân có thể xuất hiện triệu chứng ho khạc đờm lẫn máu, xét nghiệm kháng thể kháng Aspergillus cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp hoàn toàn không có biểu hiện rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ qua hình ảnh X-quang phổi. Diễn tiến bệnh đa dạng, một số trường hợp tự thoái lui để lại ổ canxi hóa, một số ổn định lâu dài, trong khi số khác có thể gây biến chứng nguy hiểm như ho ra máu, thậm chí ho máu ồ ạt dẫn đến tử vong, hoặc gây viêm phổi - phế quản cấp và mạn tính làm suy giảm chức năng hô hấp. Trường hợp nấm từ bướu lan rộng sang các cơ quan khác rất hiếm gặp.
- Thể xâm nhập cấp tính: Thường gặp ở những người bị giảm bạch cầu kéo dài, đặc biệt là bệnh nhân bạch cầu cấp, người được ghép tủy, đang điều trị bằng corticosteroid hoặc thuốc hóa trị. Mức độ ít phổ biến hơn là ở bệnh nhân AIDS hay người mắc viêm u hạt mạn tính. Triệu chứng lâm sàng thường tương tự viêm phổi cấp do vi khuẩn, bao gồm sốt, ho, đau ngực, viêm phế quản - phổi hoại tử hoặc xuất huyết. Hình ảnh X-quang phổi thường không đặc hiệu, xét nghiệm huyết thanh đa phần âm tính. Đây được coi là dạng aspergillosis hay gặp nhất ở nhóm người suy giảm miễn dịch. Nấm có thể xâm nhập vào hệ mạch máu, gây nhồi máu các cơ quan xa như gan, tim, dạ dày... Nếu tình trạng suy giảm miễn dịch không được cải thiện, bệnh nhân có nguy cơ tử vong chỉ sau vài tuần.
- Thể hoại tử mạn tính: Là dạng nhiễm trùng tiến triển chậm, còn gọi là thể “bán xâm nhập” (semi-invasive), thường xảy ra ở người suy giảm miễn dịch mức độ nhẹ, điển hình nhất là bệnh nhân có bệnh lý phổi từ trước. Ngoài ra, đái tháo đường hoặc sử dụng glucocorticoid liều thấp để điều trị sarcoidosis cũng là yếu tố thuận lợi. Về lâm sàng, bệnh nhân thường có sốt, ho khan hoặc ho có đờm, và các xét nghiệm miễn dịch có thể cho kết quả dương tính.

Bệnh ở ngoài phổi
Ngoài việc gây tổn thương tại phổi và đường hô hấp, nhiễm nấm Aspergillus còn có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan khác của cơ thể như:
- Bệnh ở xoang: Bướu nấm xoang thường xuất hiện ở người khỏe mạnh nhưng có yếu tố thuận lợi như viêm xoang mạn tính, ứ đọng dịch nhầy và tắc nghẽn dẫn lưu xoang. Trường hợp thể xâm nhập chủ yếu gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, biểu hiện với sốt, viêm mũi và có thể kèm theo dấu hiệu nấm lan vào ổ mắt.
- Bệnh ở mắt: Aspergillus có khả năng gây viêm giác mạc, thường xảy ra sau khi giác mạc bị tổn thương. Người làm nông dễ mắc phải khi mắt bị lá lúa, rơm rạ hoặc bụi làm xước, tạo điều kiện cho nấm xâm nhập và gây viêm.
- Bệnh ở tai: Nấm có thể gây viêm ống tai ngoài, trong đó A. niger là tác nhân thường gặp nhất.
- Bệnh ở da: Thường gặp ở bệnh nhân bỏng sâu, bỏng rộng hoặc ở người bị chàm với tổn thương loét mạn tính. Những vùng da hoại tử là môi trường thuận lợi cho Aspergillus phát triển, nấm có thể lan rộng từ tổn thương ban đầu và theo đường máu di chuyển đến cơ quan khác.

Cách phòng ngừa nhiễm nấm aspergillus như thế nào?
Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, việc chủ động phòng ngừa nhiễm nấm là yếu tố then chốt trong bảo vệ sức khỏe. Một số biện pháp hiệu quả bao gồm:
- Hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Tránh những khu vực có nhiều nấm mốc như công trình xây dựng, kho chứa ngũ cốc, khu vực xử lý rác thải, nơi có phân ủ hoặc môi trường nhiều bụi hữu cơ - những nơi thường tiềm ẩn bào tử nấm Aspergillus.
- Sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân: Khi phải ra ngoài hoặc làm việc ở môi trường nguy cơ cao, đặc biệt với người suy giảm miễn dịch, cần đeo khẩu trang chuyên dụng hoặc mặt nạ chống bụi mịn để hạn chế hít phải bào tử nấm và các tác nhân gây bệnh trong không khí.
- Dự phòng bằng thuốc: Với những người có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng do nấm Aspergillus - như bệnh nhân ghép tạng, hóa trị, hoặc suy giảm miễn dịch kéo dài - bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng nấm dự phòng như itraconazole hoặc posaconazole để giảm thiểu nguy cơ phát bệnh.

Nhiễm nấm aspergillus là một bệnh lý có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, từ phổi, xoang, mắt, tai cho đến da. Việc nhận biết sớm triệu chứng và thăm khám kịp thời sẽ giúp hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Chủ động phòng ngừa và theo dõi sức khỏe định kỳ chính là chìa khóa để bảo vệ bản thân trước loại nấm này.