Mặc dù không phổ biến như cúm hay lao phổi, nhiễm nấm Histoplasma vẫn là một bệnh lý nghiêm trọng. Do triệu chứng thường dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp thông thường, bệnh có thể bị bỏ sót nếu không được chẩn đoán chính xác. Vậy nhiễm nấm Histoplasma có nguy hiểm không? Làm sao để nhận biết và điều trị đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Tổng quan về nhiễm nấm Histoplasma
Nhiễm nấm Histoplasma là bệnh do vi nấm Histoplasma capsulatum gây ra, thường phát triển mạnh trong môi trường đất ẩm chứa phân chim hoặc dơi. Bệnh lây nhiễm chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh hít phải bào tử nấm trong không khí. Bệnh có ba thể lâm sàng chính:
- Thể cấp tính nhẹ: Triệu chứng giống cảm cúm thông thường, thường tự khỏi ở người khỏe mạnh.
- Thể mãn tính: Thường gặp ở người có bệnh phổi nền như COPD hoặc viêm phế quản mãn tính.
- Thể lan tỏa: Hiếm nhưng nguy hiểm, thường xảy ra ở người suy giảm miễn dịch như bệnh nhân HIV/AIDS hoặc đang hóa trị.
Về cơ chế bệnh sinh: Bào tử phát tán trong không khí ở những nơi như hang động có phân dơi, chuồng gà, kho thóc cũ hoặc công trường xây dựng. Khi không may hít phải bào tử nấm, các bào tử nấm sẽ phát triển trong cơ thể và gây bệnh. Bệnh không truyền nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp mà chỉ lây qua môi trường ô nhiễm.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), phần lớn người nhiễm nấm không có triệu chứng rõ ràng nhưng ở một số trường hợp, bệnh có thể diễn tiến nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.

Dấu hiệu nhận biết nhiễm nấm Histoplasma
Ở mỗi thể bệnh, người bệnh sẽ có các triệu chứng khác nhau. Cụ thể:
- Thể cấp tính: Sốt nhẹ hoặc sốt cao, thường xuất hiện sau vài ngày - vài tuần, ho khan hoặc ho có đờm, đôi khi khò khè; đau tức ngực, khó chịu vùng ngực; mệt mỏi, đau nhức cơ thể giống cảm cúm.
- Thể mãn tính: Ho kéo dài, ho ra máu có thể xảy ra; đau tức ngực, khó thở; sụt cân, chán ăn, mệt mỏi kéo dài.
- Thể lan tỏa: Sốt cao kéo dài, đổ mồ hôi đêm; khó thở, thở nhanh; gan to, lách to; tổn thương niêm mạc miệng, da; rối loạn đông máu, thiếu máu, suy tủy xương.
Nhìn chung, triệu chứng nhiễm nấm Histoplasma có thể dao động từ nhẹ giống cảm cúm cho đến nặng, nguy hiểm tính mạng nếu lan tỏa toàn thân.

Nhiễm nấm Histoplasma có nguy hiểm không?
Nhiễm nấm Histoplasma có mức độ nguy hiểm khác nhau tùy thuộc vào thể bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Cụ thể:
Mức độ nguy hiểm
Tùy theo thể bệnh, mức độ nguy hiểm của nhiễm nấm Histoplasma có thể thay đổi:
- Thể nhẹ: Thường tự khỏi sau vài tuần ở người có hệ miễn dịch khỏe mạnh, ít để lại di chứng.
- Thể mãn tính hoặc lan tỏa: Có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến phổi, gan, lách, tủy xương, đặc biệt đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
- Ở người suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân HIV/AIDS, sau ghép tạng hoặc đang hóa trị có nguy cơ cao diễn tiến nhanh và nguy hiểm. Theo MSD Manual, tỷ lệ tử vong ở thể lan tỏa có thể lên tới 80% nếu không được điều trị.
Biến chứng có thể gặp
Nếu không được kiểm soát, nhiễm nấm Histoplasma có thể dẫn đến:
- Suy hô hấp: Tổn thương phổi nghiêm trọng gây khó thở hoặc suy giảm chức năng hô hấp.
- Tổn thương đa cơ quan: Nấm lan rộng đến gan, lách hoặc hệ thần kinh trung ương.
- Viêm màng não hoặc viêm nội tâm mạc: Đây là những biến chứng hiếm nhưng cực kỳ nguy hiểm.
- Tăng nguy cơ tử vong: Đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Chẩn đoán và điều trị nhiễm nấm Histoplasma
Việc chẩn đoán và điều trị nhiễm nấm Histoplasma đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ phác đồ y khoa. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:
Chẩn đoán bệnh
Để xác định nhiễm nấm Histoplasma, bên cạnh thăm khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh, bác sĩ có thể chỉ định bạn làm thêm một số thăm dò cận lâm sàng. Các thăm dò cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán nhiễm nấm Histoplasma bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Tìm kháng nguyên hoặc kháng thể Histoplasma trong huyết thanh.
- Xét nghiệm dịch phế quản hoặc mô tổn thương: Phân tích mẫu mô hoặc dịch từ phổi để phát hiện nấm.
- Xét nghiệm PCR: Chẩn đoán nhanh bằng cách phát hiện DNA của nấm.
- Chụp X-quang phổi hoặc CT scan: Phát hiện các tổn thương dạng nốt, hang hoặc thâm nhiễm phổi, giúp hỗ trợ chẩn đoán.
Các cơ sở y tế chuyên khoa tại Việt Nam thường triển khai xét nghiệm huyết thanh và mô bệnh học để hỗ trợ chẩn đoán chính xác.

Phác đồ điều trị
Điều trị nhiễm nấm Histoplasma phụ thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Tùy thuộc vào từng tình trạng cụ thể mà bác sĩ sẽ lựa chọn các phương pháp điều trị phù hợp.
Một số phương pháp thường được chỉ định trong điều trị nhiễm nấm Histoplasma đó là:
- Itraconazole (đường uống): Là thuốc lựa chọn cho thể nhẹ và trung bình, thường dùng trong 3 - 12 tháng tùy mức độ.
- Amphotericin B (truyền tĩnh mạch): Dành cho các trường hợp nặng hoặc thể lan tỏa, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Giai đoạn duy trì: Sau khi triệu chứng ổn định, bệnh nhân có thể chuyển sang dùng itraconazole trong tối thiểu 12 tuần để ngăn tái phát.
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị, bạn cần:
- Theo dõi chức năng gan, thận: Các thuốc như itraconazole và amphotericin B có thể gây tác dụng phụ lên gan và thận, cần kiểm tra định kỳ.
- Không tự ý dùng thuốc: Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để tránh kháng thuốc hoặc biến chứng.
- Kết hợp điều trị bệnh nền: Ở bệnh nhân HIV/AIDS, cần duy trì liệu pháp kháng virus (ART) để tăng cường miễn dịch và hỗ trợ điều trị nấm.

Nhiễm nấm Histoplasma là một bệnh nhiễm trùng nấm có thể từ nhẹ đến cực kỳ nguy hiểm, tùy thuộc vào thể bệnh và tình trạng miễn dịch của người bệnh. Việc nhận biết sớm các triệu chứng của bệnh là yếu tố then chốt để chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu nghi ngờ mắc bệnh, hãy đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và điều trị đúng cách. Chăm sóc sức khỏe kịp thời sẽ giúp bạn tránh được những biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống.