Một vết nhiễm trùng tưởng chừng đơn giản có thể âm thầm trở thành nhiễm khuẩn huyết - kẻ sát thủ thầm lặng trong cơ thể. Để tránh rơi vào tình huống nguy hiểm, hãy hiểu rõ nguyên nhân và từng giai đoạn nhiễm khuẩn huyết.
Nguyên nhân gây bệnh nhiễm khuẩn huyết
Nhiễm trùng huyết là tình trạng máu bị vi sinh vật xâm nhập và lan rộng khắp cơ thể, gây viêm hệ thống và rối loạn chức năng đa cơ quan. Khác với những ổ nhiễm khu trú thông thường, tình trạng này cho thấy vi khuẩn (hoặc nấm, virus, ký sinh trùng) đã vượt qua hàng rào miễn dịch và đi vào hệ tuần hoàn, gây viêm lan tỏa và rối loạn chức năng nhiều cơ quan.

Tác nhân gây bệnh chủ yếu là vi khuẩn, đặc biệt là nhóm Gram âm như E. coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii, và Gram dương như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Enterococcus spp. Mặc dù ít phổ biến hơn, nấm và virus cũng có thể trở thành thủ phạm, đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Việc nhận diện đúng nguyên nhân không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn hỗ trợ kiểm soát từng giai đoạn nhiễm khuẩn huyết, từ khởi phát đến sốc nhiễm trùng - khi cơ thể mất dần khả năng tự cân bằng và rơi vào tình trạng nguy kịch.
Các giai đoạn nhiễm khuẩn huyết: Diễn tiến nguy hiểm không nên xem nhẹ
Nhiễm khuẩn huyết không diễn ra đột ngột mà tiến triển qua từng cấp độ, mỗi giai đoạn nhiễm khuẩn huyết phản ánh mức độ nghiêm trọng tăng dần của tình trạng nhiễm trùng. Việc nhận biết sớm từng giai đoạn giúp nâng cao khả năng điều trị và giảm tỷ lệ tử vong.
Giai đoạn khởi phát - Nhiễm trùng
Đây là điểm bắt đầu của giai đoạn nhiễm khuẩn huyết, khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ tuần hoàn và gây phản ứng viêm. Người bệnh có thể bị sốt cao trên 38°C hoặc hạ thân nhiệt dưới 36°C, nhịp tim nhanh (>90 lần/phút), thở gấp (>20 lần/phút) và có dấu hiệu nhiễm khuẩn rõ ràng (ví dụ: Viêm phổi, viêm ruột, nhiễm trùng da, tiết niệu...).

Chẩn đoán ở giai đoạn này thường yêu cầu có ít nhất 2 trong các triệu chứng nói trên. Mặc dù đây là giai đoạn nhiễm khuẩn huyết nhẹ nhất, nếu không được xử lý kịp thời, bệnh có thể nhanh chóng chuyển sang cấp độ nặng hơn.
Giai đoạn tiến triển - Nhiễm trùng nặng
Khi hệ miễn dịch không còn kiểm soát được tình trạng nhiễm trùng, các cơ quan bắt đầu bị ảnh hưởng. Giai đoạn nhiễm khuẩn huyết này đặc trưng bởi các biểu hiện suy cơ quan: Giảm tiểu tiện, rối loạn nhận thức, da tái nhợt hoặc lạnh, tiểu cầu thấp, rối loạn nhịp thở, tổn thương gan - thận - tim...
Lúc này, sự sống của người bệnh bắt đầu bị đe dọa rõ rệt. Việc theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn và can thiệp chuyên sâu là cực kỳ cần thiết.
Giai đoạn nguy kịch - Sốc nhiễm trùng
Đây là đỉnh điểm của các giai đoạn nhiễm khuẩn huyết, khi huyết áp tụt sâu (dưới 90/60 mmHg hoặc giảm hơn 40 mmHg so với nền huyết áp bình thường). Các cơ quan trọng yếu như tim, não, phổi, gan, thận... bắt đầu rơi vào tình trạng suy cấp.

Dấu hiệu thường gặp gồm: Mạch yếu nhanh, da lạnh ẩm, tím môi - đầu chi, rối loạn ý thức, buồn nôn, tiêu chảy, co giật hoặc thậm chí hôn mê. Ở giai đoạn nhiễm khuẩn huyết này, bệnh nhân cần được cấp cứu hồi sức tích cực ngay lập tức để có cơ hội sống sót.
Việc hiểu rõ từng giai đoạn nhiễm khuẩn huyết không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm mà còn định hướng cách xử trí đúng đắn. Từ dấu hiệu ban đầu đến tình trạng nguy hiểm, mọi chuyển biến đều có thể xảy ra trong thời gian rất ngắn. Do đó, khi có biểu hiện nghi ngờ, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế có khả năng điều trị chuyên sâu càng sớm càng tốt.
Phương pháp điều trị bệnh nhiễm khuẩn huyết
Điều trị nhiễm khuẩn huyết cần được tiến hành khẩn cấp tại bệnh viện, nhiều trường hợp nghiêm trọng sẽ phải chăm sóc tích cực (ICU). Mục tiêu chính là kiểm soát nhiễm trùng, hỗ trợ chức năng cơ quan và ổn định huyết áp. Các phương pháp điều trị phổ biến gồm:
- Kháng sinh phổ rộng: Được sử dụng sớm qua đường tĩnh mạch để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Sau khi có kết quả cấy máu, bác sĩ có thể điều chỉnh kháng sinh phù hợp với từng loại vi khuẩn.
- Truyền dịch tĩnh mạch: Giúp bù dịch, ổn định huyết áp và hỗ trợ tuần hoàn máu.
- Liệu pháp oxy: Cung cấp oxy qua ống mũi, mặt nạ hoặc hỗ trợ thở máy nếu người bệnh suy hô hấp.
- Thuốc vận mạch: Được chỉ định nếu huyết áp vẫn thấp sau truyền dịch, giúp co mạch và nâng huyết áp.
- Kiểm soát đường huyết: Bệnh nhân có rối loạn đường huyết sẽ được điều chỉnh bằng insulin để tránh biến chứng.
- Lọc máu liên tục (CRRT): Áp dụng trong trường hợp suy thận cấp hoặc rối loạn chuyển hóa nặng.
- Phẫu thuật hoặc dẫn lưu ổ nhiễm: Khi nhiễm trùng xuất phát từ ổ mủ, áp xe hoặc mô hoại tử, cần can thiệp ngoại khoa để loại bỏ nguồn lây lan.

Việc điều trị kịp thời và toàn diện có thể cải thiện đáng kể tiên lượng, giảm nguy cơ tử vong và biến chứng lâu dài cho người bệnh nhiễm trùng huyết.
Nhiễm khuẩn huyết là một tình trạng cấp cứu y khoa nguy hiểm. Việc hiểu rõ nguyên nhân cũng như các giai đoạn nhiễm khuẩn huyết không chỉ giúp nâng cao nhận thức, mà còn góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Chủ động theo dõi sức khỏe, thăm khám sớm khi có dấu hiệu bất thường và thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh là cách tốt nhất để hạn chế nguy cơ mắc phải căn bệnh nguy hiểm này.
Vắc xin phế cầu là biện pháp quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể phòng ngừa chủ động các bệnh lý nghiêm trọng do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não hay nhiễm khuẩn huyết. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu hiện cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phế cầu chính hãng gồm: Prevenar 13, Pneumovax 23, Vaxneuvance (PCV15), Prevenar 20 và Synflorix - phù hợp cho từng độ tuổi và nhu cầu khác nhau. Với đội ngũ nhân viên y tế giàu kinh nghiệm cùng quy trình tiêm chủng chuyên nghiệp, Long Châu mang đến sự an toàn và yên tâm cho khách hàng. Vui lòng gọi tổng đài miễn phí 1800 6928 để được tư vấn chi tiết và đặt lịch tiêm dễ dàng.