Tìm hiểu chung về lao hạch
Lao hạch là gì?
Lao hạch là bệnh nhiễm trùng các hạch bạch huyết do vi khuẩn lao gây ra. Bệnh thường biểu hiện qua khối sưng ở vùng cổ, đôi khi đổi màu, thường không đau hoặc chỉ hơi đau. Đặc biệt, nhiều hạch có thể dính lại tạo thành một khối lớn và chắc. Trong lịch sử châu Âu, lao hạch từng được gọi là "bệnh của nhà vua" (king's evil) vì người ta tin rằng cái chạm tay của vua có thể chữa khỏi bệnh và niềm tin ấy kéo dài đến tận thế kỷ 18.
Triệu chứng thường gặp của lao hạch
Những triệu chứng của bệnh lao hạch
Lao hạch thường gây sưng đau một hoặc nhiều hạch bạch huyết, chủ yếu ở vùng cổ trước, sau hoặc trên xương đòn, đôi khi xuất hiện ở cả hai bên. Ngoài các vị trí trên, các hạch không liền kề cũng có thể bị ảnh hưởng. Ban đầu, da trên vùng hạch vẫn bình thường, nhưng theo thời gian có thể đổi màu, kích thước và tiến triển thành lỗ rò.
Phần lớn người mắc bệnh chỉ bị sưng hạch vùng cổ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện thêm các triệu chứng toàn thân do nhiễm vi khuẩn lao, bao gồm:
- Sốt;
- Đổ mồ hôi đêm;
- Sụt cân không chủ ý;
- Mệt mỏi.

Tác động của lao hạch với sức khỏe
Lao hạch là dạng phổ biến của bệnh lao ngoài phổi, thường ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết. Tuy nhiên, ở những người suy giảm miễn dịch, sự xuất hiện của lao hạch có thể là dấu hiệu của bệnh lao lan tỏa. Vì vậy, việc chẩn đoán và điều trị sớm không chỉ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm, nhất là khi người bệnh mắc thêm lao phổi.
Biến chứng có thể gặp của lao hạch
Dưới đây là một số biến chứng có thể gặp phải khi bị lao hạch:
Lỗ rò và sẹo: Sưng do lao hạch có thể vỡ và chảy dịch, hình thành lỗ rò hoặc đường hầm dưới da. Lỗ rò sau khi hình thành thường khó lành và có thể để lại sẹo vĩnh viễn.
Huyết khối: Trong một trường hợp được báo cáo, bệnh nhân lao hạch có thể bị huyết khối tĩnh mạch cảnh trong bên trái.
Lao phổi lan tỏa: Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, lao hạch có thể là biểu hiện của bệnh lao lan tỏa.
Tử vong: Lao hạch hiếm khi gây tử vong nếu được điều trị. Tuy nhiên, rất khó để biết tỷ lệ tử vong chính xác vì các nghiên cứu thường tập trung vào nhiễm Mycobacterial ở phổi.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Lao hạch là một dạng lao và có thể là dấu hiệu của bệnh lao lan tỏa hoặc lao phổi đi kèm. Tình trạng sưng hạch ở cổ, nếu kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng như sụt cân, sốt, đổ mồ hôi đêm, mệt mỏi và ho. Đặc biệt, nếu có các yếu tố mắc lao như suy giảm miễn dịch, sống ở vùng dịch hoặc tiếp xúc với người bệnh lao, người bệnh nên thăm khám tại cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây lao hạch
Nguyên nhân gây lao hạch
Nguyên nhân phổ biến nhất gây lao hạch ở người lớn là vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Người bệnh nhiễm bệnh khi hít phải vi khuẩn vào phổi, sau đó chúng di chuyển đến các hạch bạch huyết ở cổ. Ở trẻ em, lao hạch chủ yếu do các loại nhiễm trùng Mycobacterium không phải lao (Nontuberculous mycobacteria). Ngoài ra, lao hạch cũng có thể do Mycobacterium bovis từ sữa bò chưa tiệt trùng hoặc các Mycobacteria không điển hình khác.

Nguy cơ mắc phải lao hạch
Những ai có nguy cơ mắc phải lao hạch?
Những đối tượng dưới đây có nguy cơ mắc lao hạch cao hơn so với dân số chung:
- Việt Nam là vùng dịch tễ của lao, vì vậy người Việt là đối tượng dễ mắc lao.
- Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, lao hạch có thể là biểu hiện của lao hoặc bệnh lao lan tỏa, đặc biệt ở người nhiễm HIV. Những bệnh nhân này, khi mức CD4 thấp thường có nguy cơ mắc lao lan tỏa cao hơn so với người không suy giảm miễn dịch.
- Ngoài HIV, các tình trạng khác như suy dinh dưỡng, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, một số bệnh tự miễn và ung thư cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc lao hạch.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải lao hạch
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:
- Tiếp xúc với người bị lao phổi.
- Sống trong môi trường đông đúc.
- Sử dụng ma túy tĩnh mạch.
- Các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của cơ thể như bệnh tiểu đường, HIV,...
Phương pháp chẩn đoán và điều trị lao hạch
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lao hạch
Chẩn đoán lao hạch có thể khó khăn vì nhiều bệnh lý khác cũng gây sưng hạch bạch huyết. Các bác sĩ thường dựa vào việc thăm khám lâm sàng như sờ nắn hạch và đánh giá các triệu chứng đi kèm, đặc biệt trong trường hợp chưa có kết quả xét nghiệm ở khoa cấp cứu.
Các phương pháp chẩn đoán được sử dụng bao gồm:
Sinh thiết
Sinh thiết phẫu thuật kết hợp với xét nghiệm mô học được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán lao hạch. Phương pháp này có độ nhạy 100% với phân tích mô học và 60 - 90% với nuôi cấy vi khuẩn lao. Trong một nghiên cứu, chẩn đoán luôn được xác định nhờ mô học, đặc biệt ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường. Mô học thường cho thấy hình ảnh u hạt dạng biểu mô, tế bào khổng lồ và hoại tử bã đậu ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường.
Ngoài ra, phương pháp sinh thiết có thể thực hiện bằng cách cắt bỏ toàn bộ hạch hoặc lấy mẫu mô bằng kim.
Chọc hút kim nhỏ (FNA)
Đây là phương pháp thường được sử dụng để chẩn đoán lao hạch. Chọc hút từ cực trên của hạch có thể được dùng cho xét nghiệm trực tiếp và nuôi cấy vi khuẩn. Tuy nhiên, xét nghiệm trực tiếp chỉ cho kết quả dương tính trong khoảng 30% các trường hợp.
Độ nhạy của FNA trong phát hiện vi khuẩn lao (AFB) dao động từ 15 - 73%, tùy theo tình trạng HIV và kỹ thuật sử dụng. Nuôi cấy từ mẫu FNA thường có độ nhạy cao hơn. Trong nhiều trường hợp, FNA có thể âm tính với AFB nhưng nuôi cấy vẫn có thể cho kết quả dương tính.
Xét nghiệm PCR
Phân tích PCR trên mẫu hạch có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán nhanh lao hạch, đặc biệt khi cần kết quả sớm.
Xét nghiệm vi khuẩn kháng cồn - axit (AFB)
AFB có thể được phát hiện trong mẫu mô hoặc dịch tiết từ hạch. Nếu người bệnh mắc lao phổi kèm theo, AFB cũng có thể xuất hiện trong đờm.
Nuôi cấy vi khuẩn
Nuôi cấy dịch từ hạch hoặc đờm có thể phát hiện sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis.
Chẩn đoán hình ảnh
X-quang ngực: Nên luôn được thực hiện để phát hiện các vị trí lao khác, đặc biệt là lao phổi.
Siêu âm cổ: Có thể được chỉ định trước khi sinh thiết để đánh giá đặc điểm hạch.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Xác định tình trạng viêm, hoại tử và mức độ lan rộng của các hạch bạch huyết.

Phương pháp điều trị lao hạch
Việc điều trị lao hạch chủ yếu là nội khoa bằng thuốc kháng sinh chống lao. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được áp dụng để hỗ trợ điều trị.
Nội khoa
Thuốc kháng lao
Điều trị lao hạch chủ yếu bằng kháng sinh, với các loại thuốc chính như:
Isoniazid (INH);
Rifampin (R);
Pyrazinamide (Z);
Ethambutol (E);
Clarithromycin trong điều trị nhiễm Mycobacteria.
Một số phác đồ điều trị có thể áp dụng bao gồm:
Phác đồ 2RHZE/4RH (2 tháng R, H, Z, E, sau đó 4 tháng R, H): Phác đồ điều trị tiêu chuẩn dành cho các bệnh nhân mắc lao nhạy cảm thuốc, bao gồm cả lao phổi và lao hạch.
Phác đồ 6 - 9 tháng bao gồm INH và RIF: Thường được áp dụng trong điều trị nhiễm lao tiềm ẩn.
Thời gian điều trị lao có thể kéo dài hơn 6 tháng, như 9, 12 hoặc 18 tháng, thường được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như:
- Lao kháng thuốc: Khi vi khuẩn lao kháng với một hoặc nhiều thuốc trong phác đồ chuẩn.
- Lao ở các vị trí khó điều trị: Như viêm màng não do lao, lao xương, hoặc lao hạch phức tạp.
- Trường hợp tái phát hoặc điều trị thất bại trước đó: Cần thời gian điều trị dài hơn để đảm bảo hiệu quả.
Tuy nhiên, việc kéo dài thời gian điều trị cần dựa trên đánh giá lâm sàng cụ thể và hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Corticosteroid
Việc sử dụng Corticosteroid còn gây tranh cãi. Tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng để giảm chèn ép tĩnh mạch (trường hợp huyết khối tĩnh mạch cảnh).
Ngoại khoa
Phẫu thuật không phải là phương pháp điều trị đầu tay cho lao hạch, nhưng có vai trò quan trọng trong một số trường hợp nhất định như hạch còn sót lại, hạch tái phát và áp xe lớn. Đối với các trường hợp ở trẻ em, các tổn thương do Mycobacteria không phải lao gây ra (92% trường hợp) đều đáp ứng tốt nhất với điều trị phẫu thuật.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa lao hạch
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của lao hạch
Chế độ sinh hoạt
Tuân thủ điều trị: Cách tốt nhất để chăm sóc bản thân là duy trì liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ sức khỏe và tuân thủ đúng phác đồ điều trị.
Theo dõi sức khỏe: Theo dõi thường xuyên với nhà cung cấp dịch vụ y tế, đặc biệt nếu bạn có bệnh nền khác như HIV, tiểu đường,...
Ngăn ngừa lây lan: Bạn có thể ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn bằng cách tránh tiếp xúc với người khác khi bạn bị lao hoặc Mycobacteria không phải lao.
Chế độ dinh dưỡng
Thiết lập chế độ dinh dưỡng cân bằng: Các bữa ăn cần được đa dạng các nhóm chất giúp cơ thể khỏe mạnh, sức đề kháng tốt,...
Phương pháp phòng ngừa lao hạch hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu
Tiêm phòng vắc xin lao BCG cho trẻ sau sinh rất quan trọng để phòng ngừa bệnh lao. Vắc xin này được khuyến cáo tiêm cho trẻ sơ sinh trong vòng 30 ngày đầu sau sinh với một liều tiêm duy nhất sẽ bảo vệ trẻ trọn đời.

Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu
Ngoài việc tiêm vắc xin phòng ngừa lao, bạn có thể thực hiện thêm các biện pháp khác để giảm nguy cơ lây nhiễm:
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Quản lý các tình trạng suy giảm miễn dịch như HIV bằng điều trị thích hợp.
Cải thiện điều kiện sống: Việc cải thiện điều kiện sống, vệ sinh và giảm tình trạng đông đúc có thể giúp ngăn ngừa lây truyền lao nói chung.
Tránh tiếp xúc với người bệnh lao: Đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ cao.