icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
Lao_hach_la_gi_Nhung_van_de_can_biet_ve_lao_hach_c3440f7861Lao_hach_la_gi_Nhung_van_de_can_biet_ve_lao_hach_c3440f7861

Lao hạch là gì? Những vấn đề cần biết về lao hạch

Thu Thảo22/05/2025

Lao hạch là thể lao ngoài phổi, thường gây sưng hạch ở cổ nhưng không đau. Bệnh dễ gặp ở người có hệ miễn dịch suy giảm. Tại Việt Nam - nơi có tỷ lệ mắc lao cao, việc hiểu và nhận biết về bệnh lý này giúp chúng ta nâng cao hiệu quả phòng ngừa.

Tìm hiểu chung về lao hạch

Lao hạch là gì? 

Lao hạch là bệnh nhiễm trùng các hạch bạch huyết do vi khuẩn lao gây ra. Bệnh thường biểu hiện qua khối sưng ở vùng cổ, đôi khi đổi màu, thường không đau hoặc chỉ hơi đau. Đặc biệt, nhiều hạch có thể dính lại tạo thành một khối lớn và chắc. Trong lịch sử châu Âu, lao hạch từng được gọi là "bệnh của nhà vua" (king's evil) vì người ta tin rằng cái chạm tay của vua có thể chữa khỏi bệnh và niềm tin ấy kéo dài đến tận thế kỷ 18.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa lao hạch

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của lao hạch

Chế độ sinh hoạt

  • Tuân thủ điều trị: Cách tốt nhất để chăm sóc bản thân là duy trì liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ sức khỏe và tuân thủ đúng phác đồ điều trị.
  • Theo dõi sức khỏe: Theo dõi thường xuyên với nhà cung cấp dịch vụ y tế, đặc biệt nếu bạn có bệnh nền khác như HIV, tiểu đường,...
  • Ngăn ngừa lây lan: Bạn có thể ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn bằng cách tránh tiếp xúc với người khác khi bạn bị lao hoặc Mycobacteria không phải lao.

Chế độ dinh dưỡng

Thiết lập chế độ dinh dưỡng cân bằng: Các bữa ăn cần được đa dạng các nhóm chất giúp cơ thể khỏe mạnh, sức đề kháng tốt,...

Phương pháp phòng ngừa lao hạch hiệu quả

Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu

Tiêm phòng vắc xin lao BCG cho trẻ sau sinh rất quan trọng để phòng ngừa bệnh lao. Vắc xin này được khuyến cáo tiêm cho trẻ sơ sinh trong vòng 30 ngày đầu sau sinh với một liều tiêm duy nhất sẽ bảo vệ trẻ trọn đời.

Lao hạch là gì - Những vấn đề cần biết về lao hạch 4.png
Vắc xin lao được tiêm ở mặt ngoài cơ delta trái 

Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu

Ngoài việc tiêm vắc xin phòng ngừa lao, bạn có thể thực hiện thêm các biện pháp khác để giảm nguy cơ lây nhiễm:

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Quản lý các tình trạng suy giảm miễn dịch như HIV bằng điều trị thích hợp.

Cải thiện điều kiện sống: Việc cải thiện điều kiện sống, vệ sinh và giảm tình trạng đông đúc có thể giúp ngăn ngừa lây truyền lao nói chung.

Tránh tiếp xúc với người bệnh lao: Đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ cao.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị lao hạch

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lao hạch

Chẩn đoán lao hạch có thể khó khăn vì nhiều bệnh lý khác cũng gây sưng hạch bạch huyết. Các bác sĩ thường dựa vào việc thăm khám lâm sàng như sờ nắn hạch và đánh giá các triệu chứng đi kèm, đặc biệt trong trường hợp chưa có kết quả xét nghiệm ở khoa cấp cứu.

Các phương pháp chẩn đoán được sử dụng bao gồm:

Sinh thiết

Sinh thiết phẫu thuật kết hợp với xét nghiệm mô học được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán lao hạch. Phương pháp này có độ nhạy 100% với phân tích mô học và 60 - 90% với nuôi cấy vi khuẩn lao. Trong một nghiên cứu, chẩn đoán luôn được xác định nhờ mô học, đặc biệt ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường. Mô học thường cho thấy hình ảnh u hạt dạng biểu mô, tế bào khổng lồ và hoại tử bã đậu ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường. 

Ngoài ra, phương pháp sinh thiết có thể thực hiện bằng cách cắt bỏ toàn bộ hạch hoặc lấy mẫu mô bằng kim.

Chọc hút kim nhỏ (FNA)

Đây là phương pháp thường được sử dụng để chẩn đoán lao hạch. Chọc hút từ cực trên của hạch có thể được dùng cho xét nghiệm trực tiếp và nuôi cấy vi khuẩn. Tuy nhiên, xét nghiệm trực tiếp chỉ cho kết quả dương tính trong khoảng 30% các trường hợp. 

Độ nhạy của FNA trong phát hiện vi khuẩn lao (AFB) dao động từ 15 - 73%, tùy theo tình trạng HIV và kỹ thuật sử dụng. Nuôi cấy từ mẫu FNA thường có độ nhạy cao hơn. Trong nhiều trường hợp, FNA có thể âm tính với AFB nhưng nuôi cấy vẫn có thể cho kết quả dương tính.

Xét nghiệm PCR

Phân tích PCR trên mẫu hạch có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán nhanh lao hạch, đặc biệt khi cần kết quả sớm.

Xét nghiệm vi khuẩn kháng cồn - axit (AFB)

AFB có thể được phát hiện trong mẫu mô hoặc dịch tiết từ hạch. Nếu người bệnh mắc lao phổi kèm theo, AFB cũng có thể xuất hiện trong đờm.

Nuôi cấy vi khuẩn

Nuôi cấy dịch từ hạch hoặc đờm có thể phát hiện sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis.

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang ngực: Nên luôn được thực hiện để phát hiện các vị trí lao khác, đặc biệt là lao phổi.
  • Siêu âm cổ: Có thể được chỉ định trước khi sinh thiết để đánh giá đặc điểm hạch.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Xác định tình trạng viêm, hoại tử và mức độ lan rộng của các hạch bạch huyết.
Lao hạch là gì - Những vấn đề cần biết về lao hạch 3.png
X-quang phổi luôn được chỉ định trong lao hạch để tìm các tổn thương lao ở phổi

Phương pháp điều trị lao hạch

Việc điều trị lao hạch chủ yếu là nội khoa bằng thuốc kháng sinh chống lao. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được áp dụng để hỗ trợ điều trị.

Nội khoa

Thuốc kháng lao

Điều trị lao hạch chủ yếu bằng kháng sinh, với các loại thuốc chính như:

  • Isoniazid (INH);
  • Rifampin (R);
  • Pyrazinamide (Z);
  • Ethambutol (E);
  • Clarithromycin trong điều trị nhiễm Mycobacteria.

Một số phác đồ điều trị có thể áp dụng bao gồm:

  • Phác đồ 2RHZE/4RH (2 tháng R, H, Z, E, sau đó 4 tháng R, H): Phác đồ điều trị tiêu chuẩn dành cho các bệnh nhân mắc lao nhạy cảm thuốc, bao gồm cả lao phổi và lao hạch.
  • Phác đồ 6 - 9 tháng bao gồm INH và RIF: Thường được áp dụng trong điều trị nhiễm lao tiềm ẩn.

Thời gian điều trị lao có thể kéo dài hơn 6 tháng, như 9, 12 hoặc 18 tháng, thường được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như:

  • Lao kháng thuốc: Khi vi khuẩn lao kháng với một hoặc nhiều thuốc trong phác đồ chuẩn.
  • Lao ở các vị trí khó điều trị: Như viêm màng não do lao, lao xương, hoặc lao hạch phức tạp.
  • Trường hợp tái phát hoặc điều trị thất bại trước đó: Cần thời gian điều trị dài hơn để đảm bảo hiệu quả.

Tuy nhiên, việc kéo dài thời gian điều trị cần dựa trên đánh giá lâm sàng cụ thể và hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Corticosteroid

Việc sử dụng Corticosteroid còn gây tranh cãi. Tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng để giảm chèn ép tĩnh mạch (trường hợp huyết khối tĩnh mạch cảnh).

Ngoại khoa

Phẫu thuật không phải là phương pháp điều trị đầu tay cho lao hạch, nhưng có vai trò quan trọng trong một số trường hợp nhất định như hạch còn sót lại, hạch tái phát và áp xe lớn. Đối với các trường hợp ở trẻ em, các tổn thương do Mycobacteria không phải lao gây ra (92% trường hợp) đều đáp ứng tốt nhất với điều trị phẫu thuật.

Nguy cơ mắc phải lao hạch

Những ai có nguy cơ mắc phải lao hạch?

Những đối tượng dưới đây có nguy cơ mắc lao hạch cao hơn so với dân số chung:

  • Việt Nam là vùng dịch tễ của lao, vì vậy người Việt là đối tượng dễ mắc lao.
  • Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, lao hạch có thể là biểu hiện của lao hoặc bệnh lao lan tỏa, đặc biệt ở người nhiễm HIV. Những bệnh nhân này, khi mức CD4 thấp thường có nguy cơ mắc lao lan tỏa cao hơn so với người không suy giảm miễn dịch.
  • Ngoài HIV, các tình trạng khác như suy dinh dưỡng, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, một số bệnh tự miễn và ung thư cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc lao hạch.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải lao hạch

Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:

  • Tiếp xúc với người bị lao phổi.
  • Sống trong môi trường đông đúc.
  • Sử dụng ma túy tĩnh mạch.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của cơ thể như bệnh tiểu đường, HIV,...

Triệu chứng thường gặp của lao hạch

Những triệu chứng của bệnh lao hạch

Lao hạch thường gây sưng đau một hoặc nhiều hạch bạch huyết, chủ yếu ở vùng cổ trước, sau hoặc trên xương đòn, đôi khi xuất hiện ở cả hai bên. Ngoài các vị trí trên, các hạch không liền kề cũng có thể bị ảnh hưởng. Ban đầu, da trên vùng hạch vẫn bình thường, nhưng theo thời gian có thể đổi màu, kích thước và tiến triển thành lỗ rò.

Phần lớn người mắc bệnh chỉ bị sưng hạch vùng cổ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện thêm các triệu chứng toàn thân do nhiễm vi khuẩn lao, bao gồm:

  • Sốt;
  • Đổ mồ hôi đêm;
  • Sụt cân không chủ ý;
  • Mệt mỏi.
lao-hach-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-lao-hach1.jpg
Lao hạch có thể xuất hiện cả hai bên hạch vùng cổ

Tác động của lao hạch với sức khỏe 

Lao hạch là dạng phổ biến của bệnh lao ngoài phổi, thường ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết. Tuy nhiên, ở những người suy giảm miễn dịch, sự xuất hiện của lao hạch có thể là dấu hiệu của bệnh lao lan tỏa. Vì vậy, việc chẩn đoán và điều trị sớm không chỉ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm, nhất là khi người bệnh mắc thêm lao phổi.

Biến chứng có thể gặp của lao hạch

Dưới đây là một số biến chứng có thể gặp phải khi bị lao hạch:

  • Lỗ rò và sẹo: Sưng do lao hạch có thể vỡ và chảy dịch, hình thành lỗ rò hoặc đường hầm dưới da. Lỗ rò sau khi hình thành thường khó lành và có thể để lại sẹo vĩnh viễn.
  • Huyết khối: Trong một trường hợp được báo cáo, bệnh nhân lao hạch có thể bị huyết khối tĩnh mạch cảnh trong bên trái.
  • Lao phổi lan tỏa: Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, lao hạch có thể là biểu hiện của bệnh lao lan tỏa.
  • Tử vong: Lao hạch hiếm khi gây tử vong nếu được điều trị. Tuy nhiên, rất khó để biết tỷ lệ tử vong chính xác vì các nghiên cứu thường tập trung vào nhiễm Mycobacterial ở phổi.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Lao hạch là một dạng lao và có thể là dấu hiệu của bệnh lao lan tỏa hoặc lao phổi đi kèm. Tình trạng sưng hạch ở cổ, nếu kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng như sụt cân, sốt, đổ mồ hôi đêm, mệt mỏi và ho. Đặc biệt, nếu có các yếu tố mắc lao như suy giảm miễn dịch, sống ở vùng dịch hoặc tiếp xúc với người bệnh lao, người bệnh nên thăm khám tại cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân gây lao hạch

Nguyên nhân gây lao hạch

Nguyên nhân phổ biến nhất gây lao hạch ở người lớn là vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Người bệnh nhiễm bệnh khi hít phải vi khuẩn vào phổi, sau đó chúng di chuyển đến các hạch bạch huyết ở cổ. Ở trẻ em, lao hạch chủ yếu do các loại nhiễm trùng Mycobacterium không phải lao (Nontuberculous mycobacteria). Ngoài ra, lao hạch cũng có thể do Mycobacterium bovis từ sữa bò chưa tiệt trùng hoặc các Mycobacteria không điển hình khác.

Lao hạch là gì - Những vấn đề cần biết về lao hạch 2.png
Mycobacterium tuberculosis là nguyên nhân phổ biến nhất gây lao hạch

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Chẩn đoán bệnh thường dựa vào sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Sinh thiết hạch và xét nghiệm mô học là phương pháp chính để xác nhận chẩn đoán. Ngoài ra, chọc hút kim nhỏ (FNA) cũng được sử dụng để xét nghiệm vi khuẩn và nuôi cấy lao. Các xét nghiệm bổ sung khác bao gồm xét nghiệm lao (PPD, xét nghiệm máu), tìm AFB, nuôi cấy, và chẩn đoán hình ảnh (X-quang ngực, siêu âm, hoặc CT scan).

Lao hạch có thể tái phát với tỷ lệ khoảng 5 - 6,6% số ca, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu như người già, trẻ em... Trong một số trường hợp tái phát, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị.

Phác đồ điều trị chuẩn được khuyến cáo bởi WHO và CDC thường là 6 tháng bằng các kháng sinh chống lao. Tuy nhiên, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn (9 tháng hoặc đến một năm) tùy thuộc vào từng trường hợp, đáp ứng điều trị và tiền sử tái phát. Các trường hợp tái phát có thể cần điều trị 8 tháng hoặc lâu hơn.


Lao hạch khu trú ở hạch bạch huyết thường không lây truyền trực tiếp. Tuy nhiên, lao hạch gây ra bởi Mycobacterium tuberculosis và thường liên quan đến lao phổi đi kèm. Điều này đặc biệt đáng lưu ý ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Nếu người bệnh mắc lao phổi hoặc lao thanh quản đi kèm, nguy cơ lây nhiễm cho những người xung quanh sẽ tăng cao.

Lao hạch là một dạng của bệnh lao ngoài phổi. Mặc dù hiếm khi gây tử vong nếu được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng như lỗ rò, sẹo. Quan trọng hơn, nó có thể là dấu hiệu của bệnh lao lan tỏa hoặc lao phổi đi kèm, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.