Tìm hiểu về bệnh lao xương
Lao xương là hiện tượng hệ thống xương bị nhiễm vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Thông thường, vi khuẩn lao chủ yếu tấn công phổi, nhưng chúng cũng có khả năng lan sang nhiều bộ phận khác của cơ thể, được gọi là lao ngoài phổi. Trong đó, lao xương là một trong những thể lao ngoài phổi phổ biến, đứng thứ ba sau lao màng phổi và lao hạch bạch huyết. Vi khuẩn lao có thể xâm nhập, gây nhiễm khuẩn toàn bộ hệ xương hoặc chỉ ảnh hưởng đến một vài vị trí như xương cột sống, xương cổ, xương ức, xương bàn tay, xương bàn chân,...
Thông thường, tình trạng lao xương khu trú ở một vùng nhất định. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp nó xuất hiện ở nhiều điểm khác nhau cùng lúc, được gọi là lao xương đa ổ.
Về mặt vi thể, lao xương được phân thành hai nhóm chính:
- Lao xương hoại tử tiết dịch, dẫn đến hình thành áp xe lạnh.
- Lao xương tăng trưởng nhanh, gây hoại tử tối thiểu, ví dụ như các u lao hạt.
Triệu chứng bệnh lao xương
Những dấu hiệu và triệu chứng của lao xương
Ở giai đoạn sớm, bệnh thường tiến triển âm thầm và khó phát hiện. Do đó, người bệnh thường bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý cơ xương khớp thông thường. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết quan trọng:
- Đau dữ dội tại khu vực xương khớp bị tổn thương.
- Sưng to tại vị trí xương khớp tổn thương.
- Cứng khớp, nhất là các khớp chịu tác động của trực khuẩn lao.
- Áp xe lạnh: Hình thành một ổ mủ tiến triển chậm, ít biểu hiện sưng, nóng, đỏ, đau rõ rệt; về sau, ổ mủ có thể lan rộng và vỡ gây lở loét.
Khi bệnh tiến triển ở mức độ nặng, một số triệu chứng nguy hiểm có thể xuất hiện:
- Cột sống bị biến dạng;
- Ảnh hưởng đến hệ thần kinh;
- Liệt nửa người;
- Trẻ em có tứ chi ngắn lại;
- Xương bị biến dạng và dị tật;
- Viêm khớp;
Bên cạnh đó, người mắc lao xương cũng có thể (hoặc không) gặp phải các biểu hiện chung của bệnh lao:
- Cơ thể luôn mệt mỏi;
- Sốt (đặc biệt sốt nhẹ về chiều hoặc tối);
- Hay đổ mồ hôi ban đêm;
- Giảm cân đột ngột.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh lao xương
Nếu không điều trị kịp thời, lao xương có thể gây ra nhiều di chứng nghiêm trọng, tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh:
- Liệt tứ chi;
- Xẹp đốt sống, dẫn tới gù nhọn;
- Tổn thương thần kinh;
- Đối với trẻ em, có thể phải cắt bỏ tay hoặc chân;
- Dị tật xương;
- Liệt cơ tròn;
- Teo cơ làm hạn chế vận động khớp.
Mặt khác, nếu vi khuẩn lao lan đến phổi, màng não hoặc nếu khối áp xe bị vỡ và chèn ép tim, gây trụy mạch, suy hô hấp, tình trạng có thể trở nên nguy kịch và dẫn đến tử vong.
/lao_xuong_5_3de56b399a.png)
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn nhận thấy bất cứ dấu hiệu nào kể trên, hãy liên hệ với bác sĩ ngay để được thăm khám và tư vấn. Việc chẩn đoán, điều trị sớm giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và gia tăng khả năng phục hồi. Tuy nhiên, mỗi người có cơ địa và tình trạng bệnh lý riêng, do đó hãy luôn thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và chăm sóc tốt nhất.
Nguyên nhân gây bệnh lao xương
Tác nhân chính gây lao xương là vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis hominis. Đây là một loại trực khuẩn hiếu khí, ngừng phát triển ở nhiệt độ khoảng 42°C và sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn ở 100°C sau 10 phút.
Bệnh lao xương hình thành chủ yếu từ ổ nhiễm khuẩn ban đầu ở phổi. Vi khuẩn xâm nhập qua đường hô hấp, sau đó khu trú, gây tổn thương phổi. Tiếp đến, chúng di chuyển qua hệ mạch máu hoặc hạch bạch huyết để đến xương khớp và cột sống. Việc lây lan trực tiếp có thể xảy ra khi tiếp xúc với chất tiết đường hô hấp hoặc thông qua niêm mạc, vết thương hở. Ở phụ nữ mang thai, vi khuẩn lao cũng có thể truyền từ mẹ sang con.
Nguy cơ gây bệnh lao xương
Những ai có nguy cơ mắc bệnh lao xương?
Trên lý thuyết, bất cứ ai, ở mọi lứa tuổi, đều có thể mắc lao xương. Tuy vậy, một vài nhóm đối tượng dễ mắc bệnh hơn:
- Nam giới;
- Trẻ em;
- Người trong độ tuổi từ 20 - 40 (nguy cơ giảm dần khi tuổi càng cao);
- Người mắc các thể lao khác nhưng không tuân thủ phác đồ điều trị.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao xương
Một số yếu tố khiến bạn dễ mắc lao xương hơn, bao gồm:
- Nghiện thuốc lá;
- Từng có tiền sử bệnh lao;
- Thường xuyên tiếp xúc với người mắc lao;
- Suy giảm hệ miễn dịch, chẳng hạn HIV/AIDS;
- Trẻ chưa tiêm phòng vắc xin BCG;
- Người bệnh lý nặng phải dùng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài;
- Tình trạng thiếu cân, suy dinh dưỡng.
/lao_xuong_2_b1c75d1b12.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị lao xương
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lao xương
Để chẩn đoán lao xương, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử và triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ hỏi bệnh nhân về các dấu hiệu nghi ngờ như đau xương, sưng, cứng khớp, đồng thời thăm khám trực tiếp.
Chỉ định các kỹ thuật cận lâm sàng:
- Chụp X-quang, chụp CT, MRI: Giúp phát hiện các tổn thương điển hình do vi khuẩn lao gây ra trên xương, ví dụ mật độ xương giảm, sụn khớp nham nhở, co rút cơ, hình ảnh ổ khuyết ở đốt sống.
- Xét nghiệm công thức máu: Thường thấy bạch cầu lympho tăng và tốc độ lắng máu cao.
- Nuôi cấy vi khuẩn: Lấy mẫu bệnh phẩm nuôi cấy để phân lập và xác định chính xác vi khuẩn lao.
- Xét nghiệm Mantoux: Chủ yếu sàng lọc bệnh lao, kết quả dương tính chứng tỏ đã hoặc đang có nhiễm Mycobacterium tuberculosis.
- Việc kết hợp các phương pháp này đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bác sĩ tìm ra nguyên nhân gây bệnh và sớm lên phác đồ điều trị hiệu quả.
/lao_xuong_1_f798fa3cbe.png)
Phương pháp điều trị lao xương hiệu quả
Điều trị bằng thuốc
Đối với hầu hết trường hợp lao nói chung và lao xương nói riêng, ưu tiên hàng đầu là sử dụng thuốc kháng lao theo phác đồ. Thường kết hợp:
- Kháng sinh chống lao;
- Thuốc ức chế miễn dịch (nếu cần thiết).
Nguyên tắc điều trị tương tự với các dạng lao khác:
- Phối hợp các thuốc chống lao;
- Sử dụng đúng liều chỉ định;
- Dùng thuốc đều đặn, không tự ý bỏ liều;
Tuân thủ thời gian điều trị qua hai giai đoạn:
- Tấn công: Thường kéo dài 2 - 5 tháng;
- Duy trì: Thường từ 4 - 6 tháng.
Với trường hợp lao kháng thuốc, thời gian điều trị sẽ dài hơn, ví dụ giai đoạn tấn công có thể lên đến 8 tháng, và tổng thời gian điều trị khoảng 20 tháng.
Ngoài thuốc kháng lao, người bệnh nên được dùng thêm thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng, bổ sung vitamin và duy trì chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất để nâng cao thể trạng.
Phẫu thuật
Trong tình huống xuất hiện các ổ bã đậu hoặc mủ bên trong xương, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp ngoại khoa. Phẫu thuật nhằm dẫn lưu ổ mủ, làm sạch tổn thương. Sau mổ, người bệnh thường được dùng thuốc kháng sinh đặc hiệu để kiểm soát và ức chế vi khuẩn lao còn sót lại.
Những phương pháp hỗ trợ
Để rút ngắn quá trình hồi phục và ngăn ngừa biến chứng, bệnh nhân có thể áp dụng thêm một số biện pháp sau:
- Nghỉ ngơi: Trong giai đoạn đầu, nên nghỉ ngơi nhiều để giảm áp lực lên xương khớp.
- Bất động chi: Bác sĩ có thể nẹp chi, giúp giảm đau và ngăn ngừa co rút cơ, hạn chế biến dạng xương. Mục đích là để ổn định ổ lao, tránh lây lan thêm.
- Tập vận động: Sau 4 - 5 tuần bất động, người bệnh cần bắt đầu vận động nhẹ nhàng để phòng ngừa cứng khớp. Quá trình tập luyện cần có sự hướng dẫn, theo dõi chặt chẽ của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên phục hồi chức năng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa lao xương
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của lao xương
Chế độ sinh hoạt
- Tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
- Duy trì tinh thần lạc quan, hạn chế căng thẳng.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu thấy cơ thể có dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị.
- Khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh, từ đó điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần
Chế độ dinh dưỡng
- Tăng cường khẩu phần dinh dưỡng một cách hợp lý, đảm bảo đầy đủ các nhóm chất.
- Tránh xa rượu bia, các chất kích thích, đồ hộp, đồ ăn chế biến công nghiệp… vì có thể làm suy giảm hệ miễn dịch và gây hại cho sức khỏe tổng thể.
Phương pháp phòng ngừa lao xương hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu
Tiêm vắc xin phòng lao (BCG) sớm là biện pháp phòng ngừa đặc hiệu và hiệu quả. Vắc xin BCG thường được khuyến cáo tiêm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, góp phần phòng tránh các thể lao nguy hiểm, bao gồm cả lao xương.
Vắc xin BCG là vắc xin sống giảm độc lực, giúp kích thích hệ miễn dịch và tạo lớp bảo vệ vững chắc trước vi khuẩn lao. Loại vắc xin này đặc biệt có tác dụng ngăn ngừa các thể lao nặng như lao kê, lao xương, lao màng não ở trẻ em.
Vắc xin BCG được khuyến cáo tiêm cho trẻ sinh từ đủ 34 tuần tuổi trở lên. Nếu trẻ sinh non hoặc gặp phải các vấn đề sức khỏe khác, phụ huynh có thể trì hoãn nhưng nên thực hiện tiêm càng sớm càng tốt. Chỉ cần tiêm một mũi BCG duy nhất có thể mang lại hiệu quả bảo vệ kéo dài.
Nếu bạn cần tư vấn về vắc xin hoặc đặt lịch tiêm chủng, có thể liên hệ Trung tâm tiêm chủng Long Châu qua số hotline 1800 6928 để nhận hỗ trợ, hướng dẫn tiêm ngừa lao cho trẻ.
/lao_xuong_4_e3e345a32a.jpg)
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu
Bên cạnh việc tiêm vắc xin, bạn có thể ngăn ngừa nguy cơ lao xương bằng các biện pháp chung dưới đây:
- Tập thể dục đều đặn để tăng cường khả năng đề kháng.
- Tránh hoặc bỏ hút thuốc lá; hạn chế tiếp xúc với khói thuốc.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh để bản thân rơi vào tình trạng căng thẳng hay stress kéo dài.
- Chú ý chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân đối các nhóm chất.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người mắc lao phổi; nếu buộc phải gần gũi, hãy sử dụng khẩu trang và thực hiện vệ sinh nghiêm túc.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện các vấn đề liên quan đến lao.
- Đối với người đã nhiễm lao, cần tuân thủ nghiêm túc phác đồ điều trị của bác sĩ, tránh bỏ ngang thuốc hoặc dùng sai liều.