Sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có tốc độ lây lan nhanh khi tiếp xúc với người bệnh. Virus sởi có thể phát tán qua đường hô hấp thông qua ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với dịch tiết từ mũi, miệng của người nhiễm bệnh. Khi tiếp xúc với người bệnh sởi, nguy cơ lây nhiễm rất cao, đặc biệt ở những người chưa tiêm vắc xin phòng sởi. Vì vậy, việc hiểu rõ về cơ chế lây truyền và các biện pháp bảo vệ là vô cùng quan trọng để hạn chế nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Sởi lây lan như thế nào?
Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan rất cao, chủ yếu qua đường hô hấp. Khi tiếp xúc với người bệnh, virus sởi có thể phát tán rộng rãi qua các con đường sau:
Lây qua giọt bắn đường hô hấp
Người bệnh sởi khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện sẽ phát tán virus vào không khí dưới dạng giọt bắn li ti. Những người xung quanh nếu hít phải các giọt bắn này có nguy cơ cao bị nhiễm virus, đặc biệt trong không gian kín hoặc nơi đông người.
Lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết
Virus sởi có trong nước bọt, dịch mũi của người bệnh. Nếu chạm vào các bề mặt có chứa dịch tiết từ người bệnh, sau đó đưa tay lên mắt, mũi, miệng, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm bệnh.
Lây lan qua không khí trong thời gian dài
Virus sởi có thể tồn tại trong không khí và bám trên các bề mặt trong vài giờ. Điều này khiến người chưa có miễn dịch vẫn có nguy cơ nhiễm bệnh ngay cả khi người mắc sởi đã rời khỏi không gian đó.
/tiep_xuc_voi_nguoi_benh_soi_1_acae3776dc.jpg)
Khả năng lây nhiễm trước khi phát ban xuất hiện
Người mắc sởi có thể truyền bệnh từ 4 ngày trước khi phát ban xuất hiện và tiếp tục lây lan ít nhất 4 ngày sau đó. Do đó, nhiều người có thể đã nhiễm virus mà không hề hay biết, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch trong cộng đồng.
Triệu chứng nhận biết của bệnh sởi
Biểu hiện của bệnh sởi:
- Sốt cao: Bệnh nhân thường sốt cao từ 38 - 40°C, kéo dài 4 - 7 ngày.
- Phát ban: Ban đỏ xuất hiện theo thứ tự từ mặt, sau tai, lan dần xuống thân mình và chân tay.
- Ho, sổ mũi, viêm kết mạc: Ho khan, chảy nước mũi, mắt đỏ, chảy nước mắt.
- Dấu Koplik: Xuất hiện những đốm trắng nhỏ bên trong má, là dấu hiệu đặc trưng của bệnh sởi.
- Mệt mỏi, chán ăn: Người bệnh cảm thấy uể oải, ăn uống kém, cơ thể suy nhược.
Biến chứng: Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây viêm phổi, viêm não, tiêu chảy nghiêm trọng.
/tiep_xuc_voi_nguoi_benh_soi_2_711debf48b.jpg)
Làm gì khi tiếp xúc với người bệnh sởi?
Khi bạn hoặc người thân tiếp xúc với người bệnh sởi, việc xử lý kịp thời có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm:
Kiểm tra tình trạng miễn dịch
Sau khi tiếp xúc với người mắc bệnh sởi, việc đầu tiên cần làm là xác định xem bạn đã có miễn dịch hay chưa. Nếu đã từng tiêm vắc xin MMR (sởi - quai bị - rubella) hoặc đã mắc bệnh sởi trước đó, nguy cơ lây nhiễm sẽ thấp hơn. Nếu không chắc chắn về tình trạng miễn dịch, bạn có thể đến cơ sở y tế để làm xét nghiệm kiểm tra kháng thể sởi.
Tiêm vắc xin sau phơi nhiễm
Nếu bạn chưa từng tiêm phòng sởi hoặc chưa có miễn dịch, việc tiêm vắc xin trong vòng 72 giờ sau khi tiếp xúc có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, người lớn chưa tiêm chủng đầy đủ và những người có nguy cơ cao bị biến chứng do sởi.
Tiêm globulin miễn dịch cho nhóm nguy cơ cao
Đối với một số đối tượng như trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai hoặc người suy giảm miễn dịch, bác sĩ có thể chỉ định tiêm globulin miễn dịch trong vòng 6 ngày sau khi tiếp xúc với người bệnh sởi. Biện pháp này giúp tăng cường miễn dịch thụ động và làm giảm nguy cơ mắc bệnh nặng.
/tiep_xuc_voi_nguoi_benh_soi_3_50cdc9b5be.jpg)
Cách ly và theo dõi triệu chứng
Sau khi tiếp xúc với người bệnh sởi, bạn nên tự cách ly để tránh lây lan virus, đặc biệt nếu bạn chưa có miễn dịch. Theo dõi sức khỏe trong 21 ngày để phát hiện sớm các triệu chứng như sốt, ho, phát ban, chảy nước mắt hoặc viêm kết mạc. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Giữ vệ sinh cá nhân
Rửa tay thường xuyên với xà phòng, đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người khác và giữ không gian sống thông thoáng là những biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Nếu bạn sống chung với người mắc sởi, hãy hạn chế tiếp xúc gần, khử trùng các vật dụng cá nhân và đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh.
Các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm sởi trong cộng đồng
Tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch
Tiêm vắc xin MMR (sởi - quai bị - rubella) là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh sởi. Trẻ em cần được tiêm hai liều vắc xin theo lịch trình khuyến cáo và người lớn chưa có miễn dịch cũng nên được tiêm phòng để bảo vệ bản thân và cộng đồng.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tự hào cung cấp dịch vụ tiêm chủng với nhiều loại vắc xin đa dạng, bao gồm cả vắc xin phòng bệnh sởi. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại, Long Châu cam kết mang đến cho bạn và gia đình sự bảo vệ tốt nhất. Hãy liên hệ với để được tư vấn và đặt lịch tiêm chủng ngay hôm nay!
/tiep_xuc_voi_nguoi_benh_soi_4_ffb18632da.jpg)
Cách ly người bệnh để hạn chế lây lan
Người mắc bệnh sởi nên được cách ly tại nhà, tránh tiếp xúc gần với người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch yếu. Thời gian cách ly nên kéo dài ít nhất 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện.
Tăng cường vệ sinh cá nhân
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, và đeo khẩu trang khi ra ngoài giúp giảm nguy cơ lây lan virus. Đồng thời, cần vệ sinh, khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc để ngăn ngừa virus tồn tại trong môi trường.
Giám sát và xử lý kịp thời các ca bệnh
Các cơ sở y tế cần theo dõi chặt chẽ các trường hợp mắc sởi, nhanh chóng phát hiện ổ dịch để có biện pháp kiểm soát và khoanh vùng thích hợp. Khi xuất hiện ca bệnh trong cộng đồng, cần thông báo kịp thời để hạn chế lây lan rộng rãi.
Tiếp xúc với người bệnh sởi tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm cao, đặc biệt đối với những ai chưa được tiêm vắc xin phòng bệnh. Để bảo vệ bản thân và cộng đồng, việc chủ động tiêm phòng, giữ gìn vệ sinh cá nhân và thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây lan là rất quan trọng. Sởi có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu chúng ta nâng cao ý thức phòng bệnh và thực hiện các khuyến cáo y tế một cách nghiêm túc.