Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng, có hình dạng như con bướm nằm ở vùng cổ, đóng vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất của cơ thể. Khi tuyến giáp xuất hiện khối u bất thường, đặc biệt là u ác tính, người bệnh thường cảm thấy hoang mang và không biết cách xử trí. Hiểu rõ về căn bệnh này, từ nguyên nhân, dấu hiệu đến phương pháp điều trị, sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe.
U tuyến giáp ác tính là gì và có nguy hiểm không?
U tuyến giáp phát triển ác tính, hay còn gọi là ung thư tuyến giáp, là tình trạng các tế bào trong tuyến giáp phát triển bất thường, có khả năng xâm lấn mô xung quanh và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, như hạch bạch huyết, phổi hoặc xương. Không giống u tuyến giáp lành tính, u ác tính có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Vậy u tuyến giáp phát triển ác tính có nguy hiểm không? Câu trả lời là có, nhưng mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện và phương pháp điều trị. Ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1 - 2% tổng số ca ung thư toàn cầu nhưng lại chiếm tới 90% các ung thư tuyến nội tiết. Ở Việt Nam ghi nhận bệnh đứng thứ 9 trong các loại ung thư phổ biến, với khoảng 5.400 ca mới mỗi năm, trong đó nữ giới mắc nhiều gấp 3 lần nam giới.
Điểm tích cực là ung thư tuyến giáp, đặc biệt các thể biệt hóa như thể nhú và thể nang, có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm, với tỷ lệ sống sau 5 năm đạt 90 - 95%. Ngược lại, ở giai đoạn muộn hoặc thể không biệt hóa, tiên lượng kém hơn và cần điều trị tích cực.

Dấu hiệu nhận biết sớm u tuyến giáp phát triển ác tính
Nhận biết sớm u ác tính là yếu tố quan trọng để tăng cơ hội điều trị thành công. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Khối u ở vùng cổ: Một khối u cứng, di động khi nuốt, hoặc cố định ở cổ là dấu hiệu phổ biến.
- Nuốt vướng hoặc khó thở: Khi khối u phát triển, nó có thể chèn ép thực quản hoặc khí quản.
- Khàn tiếng kéo dài: Do khối u ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Hạch to, mềm hoặc cứng, có thể là dấu hiệu di căn.
- Các triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc sốt nhẹ.
Những dấu hiệu trên không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy cổ sưng bất thường, khó nuốt kéo dài, hoặc sờ thấy khối u, hãy đi khám ngay tại các cơ sở y tế uy tín.

Nguyên nhân hình thành u tuyến giáp phát triển ác tính
Một số nguyên nhân được cho là góp phần làm tăng nguy cơ, bao gồm:
- Đột biến gen: Các đột biến ở gen như RET/PTC hoặc RAS có thể kích thích sự phát triển bất thường của tế bào tuyến giáp.
- Tiếp xúc với phóng xạ: Lịch sử xạ trị vùng đầu cổ hoặc phơi nhiễm phóng xạ (như sau sự cố Chernobyl) làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
- Rối loạn nội tiết: Các bệnh như bướu giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow làm tăng nguy cơ phát triển khối u ác tính tuyến giáp.
- Thiếu hoặc thừa i-ốt: Chế độ ăn thiếu i-ốt hoặc thừa i-ốt có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, dẫn đến sự hình thành khối u.
- Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 - 4 lần nam giới, đặc biệt ở độ tuổi 30 - 50.
- Tiền sử gia đình: Khoảng 70% bệnh nhân ung thư tuyến giáp có người thân từng mắc bệnh tuyến giáp.
- Các bệnh di truyền: Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) hoặc hội chứng Cowden làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp thể tủy.

Chẩn đoán và các phương pháp điều trị
Việc chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả kiểm soát u tuyến giáp phát triển ác tính.
Chẩn đoán
Để xác định u ác tính, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:
- Siêu âm tuyến giáp: Phương pháp không xâm lấn, giúp đánh giá kích thước, vị trí và đặc điểm khối u. Hệ thống TIRADS được sử dụng để phân loại nguy cơ ác tính.
- Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNA): Lấy mẫu tế bào từ khối u để phân tích dưới kính hiển vi, đạt độ chính xác 90 - 95%.
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4) và các dấu ấn ung thư như calcitonin hoặc thyroglobulin.
- Chụp CT/MRI: Được sử dụng khi nghi ngờ di căn đến các cơ quan khác.
Phân loại Bethesda được áp dụng để đánh giá kết quả sinh thiết, chia thành 6 mức độ từ lành tính đến ác tính, giúp bác sĩ đưa ra hướng xử trí phù hợp.

Điều trị
Điều trị u tuyến giáp phát triển ác tính phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật: Là phương pháp chủ đạo, bao gồm cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, kết hợp nạo hạch cổ nếu có di căn. Với ung thư thể nhú kích thước dưới 1 cm, có thể chỉ cần cắt một thùy tuyến giáp.
- Xạ trị i-ốt phóng xạ (I-131): Được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt hiệu quả với ung thư thể biệt hóa.
- Điều trị hormone: Sử dụng levothyroxine để bổ sung hormone thiếu hụt và ức chế TSH, ngăn ngừa tái phát.
- Thuốc nhắm trúng đích: Áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn muộn hoặc không đáp ứng với xạ trị.
- Xạ trị ngoài: Dùng cho ung thư thể không biệt hóa hoặc thể tủy khi các phương pháp khác không hiệu quả.
Phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị ung thư tuyến giáp
Để giảm nguy cơ mắc bệnh và hỗ trợ quá trình phục hồi sau điều trị, bạn nên:
- Duy trì chế độ ăn giàu i-ốt: Theo khuyến nghị của bác sĩ, bổ sung i-ốt từ thực phẩm như hải sản, rong biển, hoặc muối i-ốt, nhưng tránh dư thừa.
- Khám sức khỏe định kỳ: Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm máu mỗi 6 - 12 tháng giúp phát hiện bất thường sớm.
- Lối sống lành mạnh: Tránh tiếp xúc với phóng xạ, bỏ thuốc lá, hạn chế căng thẳng và duy trì cân nặng hợp lý.
- Chăm sóc tinh thần: Tham gia các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bác sĩ tâm lý.
- Tái khám định kỳ: Sau điều trị, bệnh nhân cần tái khám định kỳ (3 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó 1 năm/lần) để theo dõi nguy cơ tái phát thông qua xét nghiệm máu và siêu âm.

U tuyến giáp ác tính là một căn bệnh tiềm ẩn nguy cơ, nhưng không phải là “bản án tử”. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ. Điều quan trọng là nhận biết các dấu hiệu bất thường, đi khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Hãy lắng nghe cơ thể mình và tìm đến các cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp các gói tiêm chủng chất lượng cao, được thiết kế phù hợp với mọi lứa tuổi, giúp tăng cường hệ miễn dịch và phòng tránh nhiều bệnh lý nguy hiểm. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, Long Châu cam kết mang đến dịch vụ an toàn, hiệu quả. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và đăng ký gói tiêm chủng phù hợp.