Sởi là một bệnh truyền nhiễm do vi rút, lây lan nhanh qua giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Điều đáng ngại không chỉ là các triệu chứng cấp tính như sốt, phát ban, mà còn là những hệ lụy lâu dài mà hậu sởi để lại. Vậy, hậu sởi nguy hiểm ra sao và làm thế nào để phòng tránh?
Hậu sởi là gì?
Hậu sởi là thuật ngữ chỉ các biến chứng sức khỏe xảy ra sau khi mắc bệnh sởi. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, từ hệ hô hấp, thần kinh, đến mắt và hệ tiêu hóa. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng miễn dịch, và thời điểm can thiệp y tế. Nếu không được điều trị kịp thời, hậu sởi có thể dẫn đến tổn thương lâu dài hoặc thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.

Các biến chứng nguy hiểm của hậu sởi
Viêm não
Viêm não là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của sởi, có thể gây tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong. Biến chứng này xảy ra khi vi rút sởi tấn công hệ thần kinh trung ương hoặc do phản ứng miễn dịch bất thường sau nhiễm bệnh. Trẻ em không tiêm vắc xin sởi và người lớn dễ gặp biến chứng hậu sởi hơn. Một biến chứng hiếm nhưng cực kỳ nghiêm trọng là viêm não xơ hóa bán cấp (SSPE), xuất hiện 7-10 năm sau khi mắc sởi, gây tổn thương thần kinh tiến triển. Người bệnh dần mất trí nhớ, co giật, không thể vận động, và có thể tử vong. Ngoài ra, viêm não cấp tính sau sởi ảnh hưởng 1-3/1.000 ca, thường xảy ra trong 2-30 ngày sau nhiễm bệnh.
Viêm phổi
Viêm phổi là biến chứng hô hấp phổ biến, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vi rút sởi làm tổn thương niêm mạc phổi, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây nhiễm trùng thứ phát. Dù chỉ khoảng 5% bệnh nhân sởi phát triển viêm phổi, đây là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong ở trẻ nhỏ. Viêm phổi do sởi có thể gây suy hô hấp, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.

Viêm phế quản và viêm thanh quản
Sởi có thể gây viêm đường hô hấp trên, dẫn đến viêm phế quản hoặc viêm thanh quản. Những biến chứng này thường gây khó chịu nhưng ít nguy hiểm hơn viêm phổi. Tuy nhiên, ở trẻ nhỏ, viêm thanh quản có thể gây tắc nghẽn đường thở, cần theo dõi sát.
Nhiễm trùng tai
Nhiễm trùng tai (viêm tai giữa) là biến chứng phổ biến do vi khuẩn xâm nhập qua vòi nhĩ, gây sưng và tắc nghẽn. Mặc dù phần lớn trường hợp tự hồi phục, nhiễm trùng tai tái phát hoặc không được điều trị có thể dẫn đến:
- Mất thính lực tạm thời: Ảnh hưởng khả năng nghe, đặc biệt ở trẻ em.
- Chậm phát triển ngôn ngữ: Trẻ nghe kém có thể chậm nói, gặp khó khăn trong học tập và giao tiếp.
- Lây lan nhiễm trùng: Nếu không kiểm soát, vi khuẩn có thể lan đến não, gây viêm màng não hoặc áp xe não.
Tiêu chảy và mất nước
Tiêu chảy do sởi thường kéo dài và nặng hơn so với tiêu chảy thông thường, gây mất nước nghiêm trọng và thiếu hụt dinh dưỡng. Nếu không bù kịp chất lỏng và điện giải, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng nguy kịch.
Mù lòa
Hậu sởi có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, đặc biệt ở trẻ em suy dinh dưỡng hoặc thiếu vitamin A. Vi rút sởi gây viêm loét giác mạc, dẫn đến sẹo giác mạc và mất thị lực. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 60.000 trường hợp mù lòa liên quan đến sởi, chủ yếu ở các nước đang phát triển.
Biến chứng khi mang thai
Phụ nữ mang thai mắc sởi đối mặt với nguy cơ cao cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm:
- Sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
- Thai chết lưu.
- Sảy thai, đặc biệt ở ba tháng đầu thai kỳ.
Những biến chứng này đòi hỏi theo dõi sản khoa chặt chẽ và can thiệp kịp thời.

Hướng dẫn chăm sóc và hỗ trợ người bị sởi
Nguyên tắc chung trong điều trị
Việc chăm sóc tập trung vào giảm nhẹ các biểu hiện lâm sàng, ngăn chặn biến chứng nguy hiểm và hỗ trợ cơ thể phục hồi nhanh chóng.
Bổ sung nước và dinh dưỡng hợp lý
Dung dịch điện giải như Oresol có thể được dùng để ổn định cân bằng điện giải. Chế độ ăn uống cần đảm bảo đầy đủ dưỡng chất. Ưu tiên những món ăn dễ tiêu hóa như cháo, súp, rau củ nấu chín và trái cây để giúp tăng cường hệ miễn dịch.

Bổ sung vitamin A đúng cách
Việc cung cấp vitamin A là cần thiết để hỗ trợ cơ thể chống lại virus sởi và bảo vệ thị lực. Theo khuyến cáo, nên dùng 2 liều cách nhau 24 giờ với lượng vitamin A như sau:
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 50.000 IU/lần;
- Trẻ từ 6 đến 11 tháng tuổi: 100.000 IU/lần;
- Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên: 200.000 IU/lần.
Việc bổ sung vitamin A đúng thời điểm có thể làm giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là các vấn đề về mắt và tử vong.
Xử lý và phòng ngừa biến chứng
- Viêm não: Đây là một biến chứng nghiêm trọng cần được điều trị tại bệnh viện. Bệnh nhân có thể cần dùng thuốc kiểm soát co giật và thiết bị hỗ trợ thở nếu có dấu hiệu suy hô hấp.
- Tiêu chảy: Cần tích cực bù nước và điện giải. Bên cạnh đó, bổ sung kẽm có thể giúp rút ngắn thời gian tiêu chảy và cải thiện sức khỏe đường ruột.
Hỗ trợ triệu chứng
- Có thể sử dụng paracetamol để giúp giảm sốt, đồng thời nên đảm bảo người bệnh được nghỉ ngơi trong không gian thoáng khí, mát mẻ để hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Vệ sinh mắt, miệng để tránh nhiễm trùng.
Theo dõi sát
Quan sát các dấu hiệu nặng (khó thở, co giật, lơ mơ) để đưa đến bệnh viện ngay.
Phòng ngừa sởi và hậu sởi
Phòng ngừa hiệu quả bệnh sởi và các biến chứng sau mắc bệnh phụ thuộc chủ yếu vào tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch. Vắc xin sởi, đặc biệt là dạng phối hợp sởi – quai bị – rubella (MMR), được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo như một trong những biện pháp phòng bệnh an toàn và hiệu quả nhất.
Tại Việt Nam, trẻ em cần được tiêm mũi sởi đơn vào lúc 9 tháng tuổi và mũi MMR khi được 18 tháng tuổi. Ngoài tiêm chủng, cần tăng cường dinh dưỡng, bổ sung vitamin A đầy đủ, duy trì vệ sinh cá nhân, cách ly người bệnh và hạn chế tiếp xúc với người chưa được tiêm ngừa. Việc phát hiện sớm và chăm sóc y tế kịp thời cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nhẹ triệu chứng và ngăn chặn hậu sởi tiến triển nặng.

Tóm lại, hậu sởi không chỉ là những biến chứng thoáng qua mà có thể gây hậu quả nghiêm trọng và lâu dài nếu không được phòng ngừa và xử lý đúng cách. Chủ động tiêm vắc xin, chăm sóc sức khỏe đầy đủ và nâng cao nhận thức cộng đồng là những biện pháp thiết yếu giúp ngăn chặn bệnh sởi và hạn chế tối đa nguy cơ hậu sởi, đặc biệt ở trẻ nhỏ và nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.