Tìm hiểu chung về đục thủy tinh thể
Đục thủy tinh thể (cataract) là tình trạng thấu kính trong mắt, nằm phía sau đồng tử, dần trở nên mờ đục theo thời gian, giống như kính cửa bị bám bụi. Thấu kính này giúp tập trung ánh sáng vào võng mạc để bạn nhìn rõ, nhưng khi bị đục, ánh sáng bị cản trở, gây mờ tầm nhìn. Đục thủy tinh thể thường phát triển chậm và phổ biến ở người lớn tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở trẻ em hoặc người trẻ do các nguyên nhân khác.
Theo số liệu từ Global Burden of Disease, đục thể thủy tinh chiếm khoảng 45% các trường hợp mù toàn cầu. Hiện nay, số lượng người mù do đục vẫn tiếp tục là gánh nặng lớn trong các quốc gia thu nhập thấp, đặc biệt khi dịch vụ phẫu thuật mắt chưa phổ biến. Bệnh được chia thành các loại chính:
- Đục thủy tinh thể tuổi già (age-related cataract): Thường gặp ở người trên 60 tuổi, chiếm 90% ca.
- Đục thủy tinh thể bẩm sinh: Xuất hiện từ khi sinh ra, do mẹ nhiễm bệnh trong thai kỳ.
- Đục thủy tinh thể do chấn thương: Gây ra bởi tai nạn mắt.
- Đục thủy tinh thể thứ phát: Liên quan đến bệnh lý như tiểu đường hoặc dùng thuốc corticoid.
Bệnh không lây và không gây đau, nhưng nếu không điều trị, có thể dẫn đến mù lòa. Với tiến bộ y học, phẫu thuật thay thấu kính nhân tạo đã giúp cải thiện thị lực cho hơn 95% bệnh nhân sau mổ. Đục thủy tinh thể là vấn đề sức khỏe mắt toàn cầu, đòi hỏi nhận thức và chăm sóc sớm để duy trì chất lượng cuộc sống.
Triệu chứng đục thủy tinh thể
Những dấu hiệu và triệu chứng của đục thủy tinh thể
Triệu chứng của đục thủy tinh thể phát triển từ từ và thay đổi theo mức độ đục. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Nhìn mờ: Nhìn như qua sương mù, đặc biệt khi đọc sách hoặc lái xe ban đêm.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Thấy chói mắt khi gặp đèn sáng hoặc nắng gắt, đôi khi thấy hào quang quanh đèn.
- Khó nhìn rõ ban đêm: Tầm nhìn giảm khi thiếu sáng, gây khó khăn khi lái xe về đêm.
- Thay đổi kính mắt: Cận thị hoặc viễn thị đột ngột, dù mắt trước đây ổn định.
- Nhìn đôi (ở một mắt): Thấy hai hình ảnh chồng lên nhau khi nhìn một vật.
- Màu sắc nhạt: Màu sắc trở nên mờ nhạt, như nhìn qua kính vàng.

Biến chứng có thể gặp của đục thủy tinh thể
Nếu không điều trị, đục thủy tinh thể có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng:
- Mù lòa: Đục thủy tinh thể hoàn toàn có thể gây mù mắt nếu không phẫu thuật, ảnh hưởng 20 triệu người toàn cầu.
- Cườm nước thứ phát: Áp lực mắt tăng do thấu kính đục, gây đau và mất thị lực (5-10% ca).
- Viêm kết mạc mắt: Đục thủy tinh thể nặng có thể dẫn đến viêm, hiếm gặp nhưng nguy hiểm.
- Tái phát sau phẫu thuật: Nếu không chăm sóc đúng, màng sau thấu kính mới có thể đục lại.
- Tác động tâm lý: Mất thị lực gây trầm cảm, lo âu, đặc biệt ở người lớn tuổi.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám mắt ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:
- Mờ tầm nhìn kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Chói mắt hoặc thấy hào quang quanh đèn.
- Khó đọc sách, lái xe, hoặc nhận diện màu sắc.
- Thay đổi đột ngột về độ cận hoặc viễn.
- Tiền sử đái tháo đường, chấn thương mắt, hoặc dùng corticoid lâu dài.
Nếu tầm nhìn giảm nhanh hoặc đau mắt, hãy đến bác sĩ ngay.
Nguyên nhân gây bệnh đục thủy tinh thể
Đục thủy tinh thể xảy ra khi thấu kính trong mắt, một cấu trúc trong suốt giúp bạn nhìn rõ, trở nên mờ đục do các yếu tố khác nhau. Dưới đây là những nguyên nhân chính:
- Lão hóa: Khi bạn lớn tuổi, protein trong thấu kính bắt đầu tích tụ hoặc phân hủy, giống như kính cửa lâu ngày bị bám bụi. Điều này thường bắt đầu từ 40-50 tuổi và rõ rệt sau 60, chiếm đến 90% ca đục thủy tinh thể.
- Tiểu đường: Nếu đường huyết cao trong thời gian dài, thấu kính có thể sưng lên và đục nhanh hơn. Ví dụ, người tiểu đường không kiểm soát tốt thường thấy triệu chứng sớm hơn 10-15 năm so với người bình thường.
- Chấn thương mắt: Một cú va đập, vết cắt, hoặc tai nạn (như bị bóng đập vào mắt khi chơi thể thao) có thể làm tổn thương thấu kính, gây đục ngay lập tức hoặc sau vài tháng, tùy mức độ.
- Dùng corticoid lâu dài: Thuốc như Prednisone, thường dùng cho viêm khớp hoặc hen suyễn, nếu dùng hơn 6 tháng, có thể làm thấu kính mờ đi. Nhiều người không biết điều này khi dùng thuốc dài ngày.
- Bức xạ: Tiếp xúc nhiều với tia UV từ mặt trời, tia X ở bệnh viện, hoặc các nguồn bức xạ khác làm tổn thương protein trong thấu kính, đặc biệt nếu không đeo kính râm.
- Bẩm sinh: Nếu mẹ bị nhiễm rubella hoặc các bệnh khác khi mang thai, thấu kính của bé có thể bị ảnh hưởng ngay từ trong bụng mẹ, dẫn đến đục thủy tinh thể bẩm sinh.

Nguy cơ mắc phải đục thủy tinh thể
Những ai có nguy cơ mắc đục thủy tinh thể?
Một số nhóm người dễ bị đục thủy tinh thể hơn:
- Người lớn tuổi: Trên 60 tuổi, đặc biệt 70-80 tuổi.
- Người tiểu đường: Kiểm soát kém tăng nguy cơ.
- Người hút thuốc: Tăng đục thấu kính 2-3 lần.
- Người có tiền sử chấn thương mắt: Tái phát cao.
- Người dùng corticoid: Dùng lâu dài cho viêm khớp.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc đục thủy tinh thể
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Tiểu đường không kiểm soát: Đường huyết cao.
- Hút thuốc: Tăng stress oxy hóa.
- Tiếp xúc tia UV: Không đeo kính râm.
- Dinh dưỡng kém: Thiếu vitamin A, E.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị đục thủy tinh thể
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán đục thủy tinh thể
Khi nghi ngờ đục thủy tinh thể, bác sĩ sẽ dùng các phương pháp kiểm tra nhẹ nhàng để xác định tình trạng, các bước này an toàn và không gây đau. Dưới đây là cách bác sĩ chẩn đoán:
- Khám mắt bằng đèn khe (Slit Lamp Examination): Bác sĩ dùng một chiếc đèn nhỏ và kính lúp để nhìn rõ thấu kính. Bạn chỉ cần ngồi yên, nhìn vào ánh sáng trong 1-2 phút. Phương pháp này giúp thấy mức độ mờ và vị trí đục.
- Kiểm tra thị lực (Visual Acuity Test): Bạn sẽ đọc các hàng chữ hoặc ký hiệu trên bảng từ xa để đo độ rõ nét. Nếu khó đọc hàng dưới cùng, đó là dấu hiệu tầm nhìn bị ảnh hưởng, mất khoảng 5 phút.
- Đo áp lực mắt (Tonometry): Bác sĩ dùng thiết bị chạm nhẹ vào giác mạc (sau khi nhỏ thuốc tê) để đo áp suất trong mắt, loại trừ bệnh glaucoma. Cảm giác giống như một cái chạm nhẹ, không đau.
- Chụp ảnh thấu kính (Retinal Photography): Máy ảnh chuyên dụng chụp ảnh thấu kính và võng mạc. Bạn nhìn vào máy, ánh sáng có thể hơi chói, nhưng giúp bác sĩ đánh giá mức độ đục, mất 5-10 phút.
- Kiểm tra độ khúc xạ (Refraction Test): Bác sĩ dùng máy hoặc kính thử để đo độ cận, viễn, xác định thay đổi thị lực. Quá trình nhanh, giúp quyết định có cần phẫu thuật không.

Phương pháp điều trị đục thủy tinh thể hiệu quả
Điều trị đục thủy tinh thể phụ thuộc vào mức độ mờ và ảnh hưởng đến cuộc sống. Dưới đây là các cách phổ biến, được giải thích dễ hiểu:
- Phẫu thuật thay thấu kính (Cataract Surgery): Đây là cách chính, loại bỏ thấu kính đục và thay bằng thấu kính nhân tạo (IOL).
- Thuốc nhỏ mắt: Hiện chưa có thuốc chữa đục, nhưng một số loại (như thuốc chống oxy hóa hoặc chống viêm) đang được nghiên cứu để làm chậm tiến trình ở giai đoạn đầu. Bạn cần hỏi bác sĩ trước khi dùng.
- Kính hoặc kính áp tròng: Ở giai đoạn nhẹ, thay đổi kính có thể giúp bạn nhìn rõ hơn tạm thời, nhưng không trị dứt điểm. Đây là giải pháp ban đầu trước khi phẫu thuật.
- Chăm sóc sau mổ: Sau phẫu thuật, bạn sẽ nhỏ thuốc kháng sinh và steroid (như tobramycin) 4-5 lần/ngày trong 1 tháng để tránh nhiễm trùng. Tránh dụi mắt và theo dõi triệu chứng lạ.
Phẫu thuật là lựa chọn an toàn và hiệu quả nhất khi tầm nhìn ảnh hưởng sinh hoạt, như đọc sách hoặc lái xe.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa đục thủy tinh thể
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đục thủy tinh thể
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ mắt: Tránh đọc sách, xem điện thoại quá 2 giờ liên tục. Nghỉ 10-15 phút mỗi giờ bằng cách nhìn ra xa hoặc nhắm mắt để mắt thư giãn.
- Đeo kính râm: Chọn kính chống tia UV 100% khi ra nắng, đặc biệt từ 10h-15h, để bảo vệ thấu kính khỏi tổn thương.
- Tránh chấn thương: Không dụi mắt mạnh hoặc để vật nặng va vào mắt, vì có thể làm nặng thêm tình trạng hoặc gây biến chứng sau mổ.
- Ngủ đủ giấc: Ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm, tránh nằm sấp đè lên mắt để giảm áp lực. Dùng gối mềm hỗ trợ nếu cần.
- Hạn chế căng thẳng: Thực hành hít thở sâu hoặc nghe nhạc nhẹ 10 phút/ngày để giảm áp lực lên mắt, đặc biệt khi mệt mỏi.
Chế độ dinh dưỡng:
- Vitamin C: Ăn cam, chanh, kiwi để chống oxy hóa, bảo vệ thấu kính. Một quả cam mỗi ngày cung cấp đủ nhu cầu.
- Vitamin A: Cà rốt, khoai lang, rau bina giúp duy trì độ trong suốt thấu kính. Một bát salad rau/ngày là lựa chọn tốt.
- Vitamin E: Hạt hạnh nhân, quả óc chó giảm tổn thương do oxy hóa. Một nắm nhỏ/ngày là đủ.
- Omega-3: Cá hồi, cá thu giảm viêm mắt và hỗ trợ tuần hoàn. Ăn 2 bữa/tuần.
- Tránh đồ chiên rán: Hạn chế dầu mỡ, đồ ăn nhanh vì chúng làm tăng stress oxy hóa, hại thấu kính.
- Uống đủ nước: 1.5-2 lít nước/ngày để giữ mắt ẩm và khỏe mạnh.
Phương pháp phòng ngừa đục thủy tinh thể hiệu quả
Phòng ngừa giúp giảm nguy cơ và làm chậm tiến trình đục thủy tinh thể. Dưới đây là các bước dễ làm:
- Kiểm soát tiểu đường: Giữ đường huyết dưới 7 mmol/L bằng chế độ ăn ít đường (tránh bánh kẹo, nước ngọt) và thuốc theo chỉ định bác sĩ.
- Đeo kính râm: Chọn kính chống UV 100% khi ra ngoài, đặc biệt ở vùng nắng gắt, để bảo vệ thấu kính khỏi tia UV có hại.
- Bỏ thuốc lá: Nicotine làm đục thấu kính nhanh hơn, cai thuốc giảm 30% nguy cơ. Tìm hỗ trợ từ bác sĩ nếu khó bỏ.
- Tập thể dục nhẹ: Đi bộ 20-30 phút/ngày, 5 ngày/tuần, nhưng tránh gắng sức như chạy marathon. Điều này cải thiện tuần hoàn máu mắt.
- Khám mắt định kỳ: Kiểm tra mắt mỗi 1-2 năm sau 60 tuổi, hoặc sớm hơn nếu có tiểu đường, để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
- Tránh corticoid không cần thiết: Tham khảo bác sĩ khi dùng thuốc corticoid lâu dài, tìm giải pháp thay thế nếu có thể.
