Phòng bệnh hơn chữa bệnh, điều này đặc biệt đúng với đột quỵ, bởi một khi cơn đột quỵ xảy ra, hậu quả để lại thường rất nặng nề. Tầm soát đột quỵ là biện pháp hữu hiệu giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, nhất là ở những người có yếu tố nguy cơ cao. Việc xác định đúng đối tượng cần tầm soát sẽ góp phần tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa và giảm thiểu biến chứng.
Đối tượng nào nên tầm soát đột quỵ?
Đối tượng nào nên tầm soát đột quỵ? Nếu trong gia đình có người thân từng bị đột quỵ, bản thân mắc đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, bệnh tim hoặc thường xuyên hút thuốc lá thì nên chủ động thực hiện sàng lọc để phát hiện sớm những bất thường. Đây là nhóm đối tượng có khả năng cao đối mặt với biến cố mạch máu não và việc kiểm tra định kỳ sẽ giúp phòng ngừa hiệu quả.
Huyết áp và mỡ máu
Huyết áp cao được xem là yếu tố nguy hiểm nhất, làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp tám lần so với người bình thường. Rối loạn lipid máu cũng là nguyên nhân quan trọng, bởi sự tích tụ mỡ trong thành mạch làm giảm lưu lượng máu, khiến nguy cơ đột quỵ tăng gấp 2 - 3 lần.

Đái tháo đường
Người mắc đái tháo đường có nguy cơ đột quỵ cao hơn từ 1,8 đến 6 lần so với người không mắc bệnh, do bệnh lý này làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và tổn thương mạch máu.
Bệnh tim mạch
Một số bệnh tim mạch, đặc biệt là những bệnh dễ hình thành cục máu đông, cũng làm gia tăng khả năng đột quỵ do cục máu có thể trôi lên não và gây tắc nghẽn. Tình trạng hẹp động mạch cảnh khiến nguy cơ tăng gấp đôi do máu lên não bị hạn chế.
Hút thuốc lá
Hút thuốc lá mang đến rủi ro rất lớn vì nicotine và carbon monoxide trong khói thuốc làm giảm oxy não và gây hại thành mạch, khiến nguy cơ tăng gấp 2 - 3 lần. Béo phì và thừa cân cũng góp phần gây rối loạn chuyển hóa, dẫn đến nguy cơ đột quỵ cao hơn khoảng 1,3 lần.
Đối tượng khác
Ngoài ra, còn có những trường hợp như:
- Tuổi tác: Sau 55 tuổi, nguy cơ đột quỵ tăng 50% sau mỗi thập kỷ do mạch máu lão hóa, dày lên, kém đàn hồi, đồng thời mỡ và canxi lắng đọng nhiều hơn.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
- Yếu tố di truyền: Thể hiện rõ ở những người có người thân từng bị đột quỵ và nguy cơ càng tăng ở những người đã từng trải qua một cơn đột quỵ trước đó.
Vì sao nên tầm soát đột quỵ?
Theo Tổ chức Đột quỵ Thế giới, trung bình cứ 4 người thì có 1 người sẽ bị đột quỵ ít nhất một lần trong đời. Không chỉ đe dọa tính mạng, đột quỵ còn để lại gánh nặng lớn đối với người sống sót, với nguy cơ cao bị tàn tật lâu dài, mất khả năng lao động và suy giảm chất lượng cuộc sống. Chính vì vậy, phát hiện sớm thông qua sàng lọc định kỳ không chỉ giúp ngăn ngừa đột quỵ mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và duy trì cuộc sống trọn vẹn hơn.
Tầm soát đột quỵ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì giúp nhận diện sớm những yếu tố nguy cơ hoặc dấu hiệu ban đầu của các bệnh tim mạch có thể dẫn đến biến cố này. Đột quỵ xảy ra khi dòng máu lên não bị gián đoạn, khiến não thiếu oxy và dưỡng chất, từ đó gây tổn thương tế bào não. Hậu quả có thể rất nặng nề, bao gồm di chứng thần kinh kéo dài hoặc thậm chí tử vong.

Khi được tầm soát thường xuyên, người bệnh có cơ hội phát hiện sớm những bất thường, từ đó can thiệp kịp thời bằng cách thay đổi lối sống, điều trị bằng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp y khoa cần thiết để giảm nguy cơ.
Các phương pháp giúp tầm soát đột quỵ hiện nay
Hiện nay, các phương pháp sàng lọc đột quỵ đã tiến bộ đáng kể, cho phép phát hiện sớm nguy cơ ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng. Quy trình này giúp xác định bất thường trong hệ thống mạch máu, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Xét nghiệm sàng lọc
Việc sàng lọc tập trung vào nhiều yếu tố như công thức máu toàn phần, độ nhớt máu để phát hiện rối loạn có thể dẫn đến đột quỵ. Bên cạnh đó, các xét nghiệm liên quan khác cũng đóng vai trò quan trọng:
- Xét nghiệm chuyển hóa và lipid giúp phân tích thành phần máu, đánh giá nồng độ cholesterol và các chất dinh dưỡng cần thiết. Tăng cholesterol, đặc biệt là LDL (cholesterol xấu), và các rối loạn chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và đột quỵ.
- Xét nghiệm glucose kiểm tra nồng độ đường huyết, từ đó phát hiện sớm nguy cơ tiểu đường.
- Xét nghiệm CRP (protein C phản ứng) có thể được thực hiện nhanh bằng cách phân tích mẫu máu, giúp xác định tình trạng viêm trong cơ thể, vốn là dấu hiệu cảnh báo sớm.
Hình ảnh học
Các kỹ thuật chẩn đoán hiện đại như siêu âm động mạch cảnh, siêu âm Doppler xuyên sọ và chụp cộng hưởng từ (MRI) cũng được áp dụng để đánh giá chi tiết tình trạng mạch máu não và mức độ nghiêm trọng của nguy cơ.

Trong các buổi khám sàng lọc phòng ngừa đột quỵ, bệnh nhân sẽ được thực hiện nhiều xét nghiệm và kỹ thuật khác nhau. Siêu âm Doppler màu giúp quan sát rõ nét động mạch cảnh cũng như động mạch chủ bụng, nhằm phát hiện tình trạng tắc nghẽn, nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ.
Điện tâm đồ là phương pháp không xâm lấn, được sử dụng để kiểm tra hoạt động bơm máu của tim, đồng thời phát hiện nhịp tim bất thường.
Ngoài ra, đo chỉ số mắt cá chân - cánh tay cũng là một cách đơn giản để đánh giá lưu lượng máu từ tim đến các chi, qua đó nhận biết sớm sự suy giảm tuần hoàn.
Đo chỉ số khối cơ thể
Song song đó, việc đo chỉ số khối cơ thể (BMI) cũng được áp dụng để đánh giá nguy cơ, bởi cân nặng quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch và mạch máu não.

Bài viết đã giải đáp câu hỏi: “Đối tượng nào nên tầm soát đột quỵ?“. Tầm soát đột quỵ đặc biệt cần thiết cho những người có bệnh nền tim mạch, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, tăng huyết áp, người hút thuốc lá, béo phì, ít vận động và người có tiền sử gia đình bị đột quỵ. Thực hiện tầm soát đúng đối tượng không chỉ giúp phát hiện sớm nguy cơ mà còn là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe lâu dài.