Trong cơ thể người, dây chằng là tổ chức mô liên kết có tính đàn hồi, đảm nhận chức năng hỗ trợ vận động và giữ vững cấu trúc khớp. Bộ phận này không chỉ giúp bảo vệ xương khớp trước các tác động cơ học mà còn tham gia điều hòa chuyển động linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn dây chằng là gì, cấu tạo và vai trò cụ thể của nó.
Dây chằng là gì?
Dây chằng là một loại mô liên kết dạng sợi, có độ bền chắc cao nhờ thành phần chính là collagen. Cấu trúc này đóng vai trò như “cầu nối” liên kết xương này với xương khác, đồng thời giữ cho khớp hoạt động ổn định. Nhờ có dây chằng, các chuyển động của cơ thể được kiểm soát, tránh tình trạng khớp di chuyển quá mức hoặc sai lệch vị trí.

Cấu tạo của dây chằng
Về mặt giải phẫu, dây chằng được cấu tạo từ:
- Các bó sợi collagen: Chiếm phần lớn thành phần, sắp xếp song song hoặc chéo nhau tạo nên độ dẻo dai và khả năng chịu lực cao.
- Mô liên kết đặc không đều: Bao bọc bên ngoài, giúp bảo vệ các sợi collagen khỏi tác động cơ học.
- Phân bố trong cơ thể: Có hàng trăm dây chằng hiện diện ở khớp vai, khớp gối, khớp háng, cột sống, cổ,… với hình dạng và kích thước khác nhau. Trong đó, dây chằng vùng gối là nhóm dễ tổn thương nhất do thường chịu lực trong vận động hàng ngày hoặc khi chơi thể thao.

Chức năng của dây chằng
Dây chằng không chỉ đóng vai trò liên kết mà còn đảm bảo sự ổn định và linh hoạt của hệ vận động. Dây chằng đảm nhiệm nhiều vai trò sinh lý quan trọng đối với hệ cơ, xương, khớp, cụ thể:
- Liên kết và ổn định khớp: Dây chằng giúp giữ các xương ở vị trí giải phẫu, giúp bề mặt khớp vận động trơn tru, tránh trượt sai lệch.
- Điều hòa vận động: Hạn chế những cử động bất thường, giảm nguy cơ trật khớp hoặc tổn thương khớp.
- Nâng đỡ bộ khung xương: Đặc biệt ở cột sống và chi dưới, dây chằng giúp duy trì hình thái cơ thể.
- Bảo vệ khớp khi chịu lực: Tham gia phân tán lực tác động trong các hoạt động thể chất.
Các loại dây chằng
Dây chằng là thành phần quan trọng trong hệ vận động, giúp kết nối xương và duy trì sự ổn định của khớp. Trong cơ thể người, dây chằng phân bố ở nhiều vị trí khác nhau, mỗi nhóm lại đảm nhiệm vai trò riêng trong việc hỗ trợ và bảo vệ hoạt động của hệ xương khớp.
Dây chằng đầu gối
Hệ thống dây chằng gối gồm: Dây chằng chéo trước (ACL), chéo sau (PCL), bên trong (MCL) và bên ngoài (LCL). Hệ thống dây chằng gối phối hợp để kiểm soát chuyển động của xương chày, ngăn ngừa tình trạng xoay, trượt quá mức và duy trì sự ổn định khớp gối.

Dây chằng khuỷu tay
Khớp khuỷu tay có dây chằng hình khuyên, dây chằng bên ngoài và dây chằng hướng tâm. Các cấu trúc này giúp khớp thực hiện động tác gập, duỗi, xoay với độ chính xác và chịu lực cao.
Dây chằng vai
Bao gồm dây chằng quạ - đòn, quạ - cùng, khớp cùng - đòn, quạ - cánh tay và ổ chảo - cánh tay, giúp giữ vai ổn định, giảm nguy cơ trật khớp khi vận động.
Dây chằng cổ chân
Gồm nhóm dây chằng bên ngoài (mác sên, mác gót) và bên trong (delta). Hệ thống này duy trì vị trí giải phẫu của cổ chân, hỗ trợ chịu tải trọng cơ thể.
Dây chằng háng
Gồm dây chằng tròn (trong ổ khớp) và các dây chằng chậu - đùi, mu - đùi, ngồi - đùi (ngoài ổ khớp). Dây chằng háng giúp khớp háng thực hiện nhiều chuyển động phức tạp như xoay, dạng và duỗi.
Dây chằng lưng
Hệ thống dây chằng lưng gồm dây chằng vàng, dọc trước, dọc sau, liên gai, trên gai, gian mỏm ngang và bao khớp. Hệ thống này giữ cho cột sống ổn định, giảm nguy cơ thoát vị đĩa đệm và tổn thương cơ học.
Các chấn thương dây chằng thường gặp
Dây chằng là một trong những cấu trúc dễ bị tổn thương nhất của hệ vận động do thường xuyên chịu tác động cơ học từ các hoạt động thể thao, vận động mạnh hoặc thậm chí trong sinh hoạt hàng ngày. Đặc điểm giải phẫu ít mạch máu nuôi dưỡng khiến dây chằng có khả năng hồi phục kém hơn so với các mô khác, đồng thời dễ tái phát tổn thương nếu người bệnh vận động trở lại quá sớm. Một số chấn thương dây chằng thường gặp gồm:
- Đứt dây chằng chéo trước (ACL): Xảy ra phổ biến ở vận động viên bóng đá, bóng rổ, do thay đổi hướng di chuyển đột ngột. Biểu hiện thường thấy là sưng nề khớp gối, mất vững khớp.
- Bong gân khớp gối: Do xoay gối quá mức hoặc tiếp đất sai tư thế, gây đau, hạn chế vận động.
- Bong gân khuỷu tay: Thường gặp khi chống tay xuống đất, khiến dây chằng chịu lực kéo giãn đột ngột.
- Trật khớp háng: Dây chằng vùng háng bị kéo căng hoặc rách khi tai nạn, ngã mạnh, gây đau dữ dội và biến dạng khớp.
- Bong gân mắt cá chân: Là dạng tổn thương rất phổ biến, thường do xoay cổ chân quá mức, gây đau, sưng và hạn chế vận động.
- Chấn thương dây chằng cột sống: Gồm bong gân dây chằng lưng, whiplash (tổn thương do giật cổ trong tai nạn giao thông), hội chứng đau cơ do thói quen sai tư thế khi dùng điện thoại hoặc máy tính.
- Tổn thương dây chằng vai: Có thể gặp trật khớp vai, chấn thương khớp cùng đòn hoặc rách chóp xoay, gây hạn chế vận động cánh tay và đau mạn tính.

Chấn thương dây chằng có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể và nếu không được điều trị đúng cách, chúng dễ dẫn đến biến chứng lâu dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động.
Cần làm gì để dây chằng khỏe mạnh?
Để hạn chế nguy cơ chấn thương và giúp dây chằng luôn dẻo dai, bạn có thể áp dụng những biện pháp sau:
- Tập luyện thường xuyên với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, duỗi cơ để tăng cường sức mạnh khớp.
- Tránh tư thế gây áp lực như ngồi xổm, quỳ lâu, vắt chéo chân hoặc mang vác nặng.
- Giữ ấm khớp gối, đặc biệt trong thời tiết lạnh để hạn chế co cứng và tổn thương.
- Chọn giày phù hợp, có độ ôm vừa vặn và hỗ trợ tốt cho bàn chân.
- Khởi động kỹ trước khi vận động để làm nóng cơ và giảm nguy cơ căng giãn dây chằng.
Những thông tin trên đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo và vai trò quan trọng của dây chằng. Do đặc tính dễ tổn thương trong quá trình vận động, mỗi người cần chủ động bảo vệ hệ thống dây chằng bằng lối sống khoa học và luyện tập hợp lý. Trong trường hợp nghi ngờ chấn thương, nên thăm khám sớm tại các cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng lâu dài.