Tìm hiểu chung về thoát vị đĩa đệm
Đĩa đệm là các cấu trúc dạng đĩa nằm giữa các đốt sống, đóng vai trò như bộ giảm chấn, giúp cột sống hấp thụ lực và duy trì sự linh hoạt. Mỗi đĩa đệm gồm hai phần:
- Nhân nhầy (Nucleus pulposus): Lớp lõi mềm, đàn hồi, hỗ trợ giảm chấn và hấp thụ lực tác động lên cột sống.
- Vòng sợi (Annulus fibrosus): Lớp vỏ ngoài chắc chắn, bảo vệ nhân nhầy.
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi vòng sợi bị rách hoặc suy yếu, khiến nhân nhầy thoát ra ngoài và gây áp lực lên các dây thần kinh hoặc tủy sống xung quanh.
Triệu chứng thoát vị đĩa đệm
Những dấu hiệu và triệu chứng của thoát vị đĩa đệm
Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương. Một số trường hợp không có triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ qua hình ảnh MRI. Tuy nhiên, các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Đau
- Đau tại chỗ: Đau cơ ở vùng cột sống bị ảnh hưởng, như đau lưng dưới (thắt lưng) hoặc đau cổ.
- Đau lan tỏa: Đau lan xuống cánh tay, đau đầu (thoát vị cổ) hoặc chân (thoát vị thắt lưng), thường được gọi là đau thần kinh tọa nếu ở vùng thắt lưng.
Tê và ngứa ran
- Tê, cảm giác như kiến bò, hoặc châm chích ở tay, cánh tay, chân, hoặc bàn chân, do dây thần kinh bị đĩa đệm chèn ép.
- Vùng bị ảnh hưởng phụ thuộc vào dây thần kinh bị tác động (ví dụ: tê ngón tay cái liên quan đến đĩa đệm C5 - C6).
Yếu cơ
- Yếu cơ ở tay, chân hoặc bàn chân khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc cầm nắm, di chuyển hoặc nâng các vật.
Triệu chứng nặng
- Hội chứng chùm đuôi ngựa: Thoát vị đĩa đệm thắt lưng chèn ép toàn bộ rễ thần kinh, gây mất kiểm soát tiểu tiện, đại tiện, hoặc tê vùng mông, đùi.
- Mất cảm giác: Mất hoàn toàn cảm giác ở vùng bị ảnh hưởng, báo hiệu tổn thương thần kinh nghiêm trọng.

Biến chứng có thể gặp của thoát vị đĩa đệm
Nếu không được điều trị, thoát vị đĩa đệm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
- Đau mãn tính: Đau lưng hoặc đau thần kinh tọa kéo dài, ảnh hưởng sinh hoạt hàng ngày.
- Liệt: Mất sức mạnh ở tay hoặc chân do tổn thương dây thần kinh lâu dài.
- Mất cảm giác: Tê hoặc mất cảm giác ở vùng bị ảnh hưởng.
- Hội chứng chùm đuôi ngựa: Tình trạng mất khả năng kiểm soát bàng quang, ruột hoặc liệt chi dưới, yêu cầu can thiệp phẫu thuật ngay lập tức.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn cần đến gặp bác sĩ khi gặp phải các triệu chứng như:
- Đau lưng, cổ, hoặc lan tay/chân kéo dài trên 2 - 4 tuần.
- Tê, yếu cơ, khó cầm nắm, đi lại.
- Mất kiểm soát tiểu tiện/đại tiện (cấp cứu ngay).
- Đau tăng khi ho, ngồi, hoặc cúi.
- Sốt, sụt cân, hoặc đau dữ dội.
Nguyên nhân gây bệnh thoát vị đĩa đệm
Các nguyên nhân chính gây bệnh bao gồm:
Lão hóa và thoái hóa đĩa đệm
- Theo tuổi tác, đĩa đệm mất nước dần, trở nên khô cứng và kém linh hoạt.
- Quá trình thoái hóa đĩa đệm thường bắt đầu từ tuổi 30, làm tăng nguy cơ gặp phải tình trạng thoát vị.
Chấn thương hoặc áp lực cơ học
- Nâng vật nặng sai tư thế: Nâng vật nặng bằng cách cúi lưng thay vì squat (ngồi xổm) gây áp lực lớn lên cột sống thắt lưng.
- Chấn thương đột ngột: Tai nạn giao thông, ngã, hoặc va đập mạnh có thể làm rách vòng sợi, đẩy nhân nhầy ra ngoài.
- Áp lực lặp đi lặp lại: Các công việc đòi hỏi ngồi lâu, cúi nhiều, hoặc rung lắc (lái xe tải, làm việc máy móc) làm tăng nguy cơ thoát vị.
Yếu tố di truyền
- Một số người có vòng sợi đĩa đệm yếu bẩm sinh do di truyền, khiến họ dễ bị thoát vị hơn khi chịu áp lực.

Nguy cơ gây thoát vị đĩa đệm
Những ai có nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm
Người thừa cân, đặc biệt là béo phì, có nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cao hơn do trọng lượng cơ thể tạo áp lực lớn lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm
Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm:
- Hút thuốc: Làm giảm lưu lượng máu đến đĩa đệm, đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
- Ít vận động: Cơ lưng và bụng yếu do ít tập thể dục không hỗ trợ tốt cho cột sống, tăng nguy cơ thoát vị.
- Tư thế xấu: Ngồi gù, đứng lệch, hoặc ngủ sai tư thế trong thời gian dài làm cột sống mất cân bằng.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị thoát vị đĩa đệm
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thoát vị đĩa đệm
Bác sĩ sẽ thực hiện quy trình chẩn đoán theo các bước sau:
Thăm khám lâm sàng
- Kiểm tra thần kinh: Đánh giá sức mạnh cơ, phản xạ, cảm giác, và khả năng đi lại.
- Các nghiệm pháp đặc hiệu:
- Nghiệm pháp nâng chân thẳng (Straight Leg Raise): Nâng chân khi nằm ngửa, nếu đau lan xuống chân, có thể là thoát vị đĩa đệm thắt lưng.
- Nghiệm pháp Spurling: Ép đầu xuống khi nghiêng cổ, gây đau lan xuống tay, gợi ý thoát vị đĩa đệm cổ.
Xét nghiệm hình ảnh
- Chụp X-quang: Loại trừ các nguyên nhân khác (gãy xương, viêm khớp), nhưng không thấy rõ đĩa đệm.
- Chụp CT: Dùng khi MRI không khả thi, cung cấp hình ảnh chi tiết hơn X-quang.
Các xét nghiệm khác
- Điện cơ (EMG): Đo hoạt động điện của cơ và thần kinh, xác định mức độ tổn thương thần kinh.
- Xét nghiệm máu: Loại trừ nhiễm trùng hoặc viêm (như viêm khớp dạng thấp).

Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm hiệu quả
Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm được lựa chọn dựa trên mức độ triệu chứng, vị trí tổn thương và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Mục tiêu điều trị là kiểm soát đau, phục hồi chức năng vận động và ngăn ngừa tái phát. Có hai phương pháp điều trị chính thường được bác sĩ áp dụng gồm:
Điều trị không phẫu thuật (bảo tồn)
Các phương pháp điều trị không phẫu thuật bao gồm:
Thuốc
- Thuốc giảm đau: Paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen, Naproxen để giảm đau và viêm.
- Thuốc giãn cơ: Dùng khi có co cơ do đau (cyclobenzaprine).
- Corticoid đường uống hoặc tiêm: Giảm viêm nặng, nhưng chỉ dùng ngắn ngày do tác dụng phụ.
Vật lý trị liệu
- Bài tập phục hồi chức năng: Tăng cường cơ lưng, bụng, cải thiện tư thế, và giảm áp lực lên đĩa đệm.
- Kéo giãn cột sống: Giảm áp lực lên dây thần kinh bằng thiết bị chuyên dụng.
- Chườm nóng/lạnh: Chườm lạnh trong 48 giờ đầu để giảm viêm, sau đó chườm nóng để thư giãn cơ.

Các phương pháp bổ sung
- Nắn chỉnh cột sống (Chiropractic): Do bác sĩ chuyên khoa thực hiện để cải thiện chức năng cột sống.
- Tiêm Corticoid ngoài màng cứng: Tiêm trực tiếp vào vùng gần dây thần kinh để giảm viêm và đau, thường dùng khi thuốc uống không hiệu quả.
Điều trị phẫu thuật
Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
- Cắt đĩa đệm vi phẫu (Microdiscectomy): Loại bỏ phần đĩa đệm chèn ép dây thần kinh, thường áp dụng cho thoát vị thắt lưng.
- Cắt cung sau (Laminectomy): Loại bỏ một phần xương đốt sống để giải phóng dây thần kinh.
- Thay đĩa đệm nhân tạo: Thay đĩa đệm hỏng bằng đĩa nhân tạo, thường dùng cho thoát vị cổ.
Phương pháp phẫu thuật có tỷ lệ thành công cao (80 - 90%), nhưng tiềm ẩn rủi ro như nhiễm trùng, tổn thương thần kinh, hoặc tái phát thoát vị.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa thoát vị đĩa đệm
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của thoát vị đĩa đệm
Chế độ sinh hoạt:
- Tập thể dục: Tăng cường cơ lõi qua yoga, bơi lội; tránh môn nặng như cử tạ.
- Kiểm soát cân nặng: Ăn uống lành mạnh, giữ BMI 18.5 - 24.9 để giảm áp lực cột sống.
- Tránh ngồi lâu: Đứng dậy mỗi 30 - 60 phút, dùng đệm lưng khi ngồi.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu: Cải thiện tuần hoàn, giảm thoái hóa đĩa đệm.
- Quản lý căng thẳng, ngủ đủ: Thiền, ngủ 7 - 8 giờ với nệm phù hợp.
- Hạn chế mang vác nặng: Tránh cúi gập, sử dụng xe đẩy nếu cần.

Chế độ dinh dưỡng:
- Hạn chế ăn đồ chế biến sẵn, đường, và chất béo bão hòa để duy trì cân nặng hợp lý.
- Uống đủ nước (2 - 2.5 lít/ngày) để duy trì độ ẩm cho đĩa đệm, giúp chúng đàn hồi tốt hơn.
Phương pháp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm hiệu quả
Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân để giảm áp lực lên cột sống.
- Tư thế đúng:
- Ngồi thẳng, sử dụng ghế có tựa lưng, tránh cúi gập người.
- Nâng vật nặng bằng cách squat, không cúi lưng.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các vấn đề cột sống qua thăm khám và chụp hình ảnh nếu cần.
- Tránh ngồi lâu: Đứng dậy, đi lại mỗi 30 - 60 phút khi làm việc văn phòng.