Virus hợp bào hô hấp (RSV) là nguyên nhân thường gặp gây bệnh đường hô hấp ở trẻ nhỏ. Virus dễ lây lan trong cộng đồng và có thể gây biến chứng nếu không theo dõi sát. Bài viết dưới đây giúp phụ huynh nhận biết sớm dấu hiệu bệnh và cách phòng ngừa đúng cách.
Virus RSV gây bệnh gì ở trẻ?
Virus RSV là loại virus tấn công vào đường hô hấp dưới, đặc biệt là phổi và tiểu phế quản. Trẻ dưới 2 tuổi là nhóm dễ bị ảnh hưởng nhất. Ở trẻ lớn, bệnh có thể nhẹ như cảm lạnh; nhưng ở trẻ nhỏ, RSV có thể gây:
- Viêm tiểu phế quản: Sưng nề đường dẫn khí nhỏ khiến trẻ khò khè, thở rít.
- Viêm phổi: Phổi bị viêm làm giảm trao đổi oxy, trẻ thở nhanh, thở mệt.
- Nhiễm trùng tai giữa: Tai dễ bị viêm do dịch đọng lâu ngày.
- Cơn khó thở cấp: Trẻ có thể cần hỗ trợ thở nếu đường thở bị phù nề nhiều.
Phần lớn trẻ hồi phục sau 5 - 7 ngày, nhưng trẻ sinh non hoặc có bệnh lý nền có nguy cơ diễn tiến nặng hơn.

Dấu hiệu nhiễm virus RSV ở trẻ
Sau thời gian ủ bệnh, các triệu chứng đầu tiên thường xuất hiện. Chúng dễ nhầm với cảm lạnh thông thường, vì vậy phụ huynh cần theo dõi kỹ. Dưới đây là các dấu hiệu biểu hiện theo mức độ tăng dần.
Ho khan và hắt hơi dai dẳng
Giai đoạn đầu, trẻ thường có ho khan nhẹ nhưng kéo dài, kèm theo hắt hơi liên tục. Triệu chứng này là do niêm mạc mũi - họng bị kích ứng bởi virus.
Sổ mũi, nghẹt mũi
Dịch mũi loãng, chảy nhiều khiến trẻ khó bú, quấy khóc và ngủ không yên. Tình trạng này thường xuất hiện trong 2 - 3 ngày đầu.
Sốt nhẹ đến sốt cao
Một số trẻ chỉ sốt nhẹ, nhưng cũng có trẻ sốt cao hơn tùy vào sức đề kháng. Sốt là biểu hiện cơ thể đang phản ứng lại virus.

Ho tăng dần, xuất hiện tiếng khò khè
Khi bệnh tiến triển xuống phổi và tiểu phế quản, trẻ bắt đầu có tiếng thở khò khè, đặc biệt khi thở ra. Đây là dấu hiệu đặc trưng gợi ý viêm tiểu phế quản.
Thở nhanh bất thường
Nếu phụ huynh thấy trẻ thở gấp, cánh mũi phập phồng hoặc phải dùng nhiều sức khi thở, đó là biểu hiện đường thở đang bị viêm nhiều.
Rút lõm lồng ngực
Khi trẻ hít sâu mà vùng dưới sườn hoặc hõm ức lõm rõ, đây là dấu hiệu nguy hiểm cho thấy trẻ đang thiếu oxy và cần đi khám khẩn cấp.
Bú kém, bỏ bú hoặc nôn trớ
Do nghẹt mũi và khó chịu, trẻ có thể bú ít, bỏ bú hoặc nôn nhiều. Đây là dấu hiệu trẻ đang mệt và có thể mất nước.
Quấy khóc hoặc ngủ li bì bất thường
Thiếu oxy và mệt mỏi khiến trẻ hoặc rất kích thích, hoặc quá buồn ngủ, ít phản ứng.
Tím tái môi, đầu chi
Đây là dấu hiệu cho thấy lượng oxy trong máu giảm nghiêm trọng. Trẻ cần được đưa đi cấp cứu ngay lập tức.
Ngừng thở từng cơn (thường ở trẻ sơ sinh)
Ở trẻ dưới 6 tuần tuổi, có thể xuất hiện cơn ngừng thở ngắn. Đây là tình trạng nguy hiểm, đòi hỏi can thiệp y tế ngay.
Khi trẻ xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào của khó thở (thở nhanh, rút lõm lồng ngực), tím tái, hoặc bỏ bú, ngủ li bì, đây là tình trạng khẩn cấp. Phụ huynh cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được can thiệp y tế kịp thời, tránh nguy cơ suy hô hấp đe dọa đến tính mạng của trẻ. Chủ động theo dõi sát sao là biện pháp bảo vệ tốt nhất cho con bạn.

Nhiễm virus RSV nguy hiểm thế nào?
RSV là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh hô hấp nặng ở trẻ nhỏ. Một số trẻ cần nhập viện để theo dõi và hỗ trợ hô hấp, đặc biệt khi bệnh tiến triển xuống phổi. Các biến chứng có thể gặp gồm:
- Suy hô hấp cấp: Trẻ thở mệt, cần thở oxy hoặc hỗ trợ hô hấp.
- Viêm phổi nặng: Tình trạng viêm phổi lan rộng, trẻ có thể sốt cao, mệt lả, thở nhanh.
- Ngừng thở ngắn: Thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non.
- Nhiễm khuẩn phối hợp: Vi khuẩn có thể tấn công thêm gây viêm phổi hoặc viêm tai giữa.
Dù đa số trẻ hồi phục hoàn toàn, một số có thể tiếp tục khò khè tái diễn trong thời gian dài sau nhiễm RSV nặng.
Biện pháp phòng ngừa bệnh ở trẻ
Vì virus lan truyền qua giọt bắn và bề mặt, phụ huynh có thể chủ động giảm nguy cơ nhiễm bệnh cho trẻ bằng các biện pháp sau:
- Rửa tay sạch cho trẻ và người chăm sóc: Rửa tay bằng xà phòng trong ít nhất 20 giây giúp loại bỏ phần lớn virus bám trên tay.
- Tránh đưa trẻ đến nơi đông người trong mùa bệnh: Nhà trẻ, khu vui chơi và không gian kín là môi trường dễ lây lan. Trẻ sơ sinh nên được hạn chế tiếp xúc đám đông.
- Làm sạch đồ chơi và các bề mặt thường chạm: Virus có thể tồn tại vài giờ trên đồ vật. Việc lau rửa thường xuyên giúp giảm nguy cơ lây từ tay sang miệng, mũi của trẻ.
- Giữ không gian sống thông thoáng: Tránh để phòng quá bí, tránh khói thuốc lá và hạn chế dùng điều hòa liên tục.
- Tăng cường dinh dưỡng, ưu tiên bú mẹ: Bú mẹ giúp trẻ nhận kháng thể tự nhiên, hỗ trợ phòng ngừa các bệnh hô hấp.
- Hạn chế người đang bệnh tiếp xúc với trẻ: Người có triệu chứng ho, sốt, sổ mũi nên đeo khẩu trang và rửa tay sạch khi chăm trẻ.
- Tham khảo biện pháp phòng ngừa bằng kháng thể đơn dòng nếu trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao: Trẻ sinh non hoặc có bệnh lý nền có thể được chỉ định kháng thể dự phòng theo tư vấn của bác sĩ.
- Theo dõi sát và đưa trẻ đi khám khi có dấu hiệu nặng: Thở nhanh, rút lõm lồng ngực, bú kém, li bì hoặc tím tái là biểu hiện cần được thăm khám ngay.

Việc hiểu rõ dấu hiệu nhiễm virus RSV ở trẻ giúp phụ huynh chủ động phát hiện sớm và xử trí đúng cách, hạn chế nguy cơ biến chứng. RSV có thể nhẹ nhưng cũng có thể trở nặng nhanh, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc có bệnh nền. Chủ động phòng ngừa và theo dõi sát sao là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của trẻ.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/DSC_04534_816a67205c.jpg)
/DSC_08800_5250a19a35.jpg)
/DSC_04905_19b40a3dcb.jpg)
/Illus_Goi_blue_2_10add6a475.png)
/Illus_Goi_blue_8a16579a53.png)
/minh_hoa_goi_VECTOR_e6af7e1c7f.png)
/ngua_tai_trai_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_xu_ly_hieu_qua_0_ecc20fbc7b.png)
/Te_nua_mat_phai_12_d3cc21ccf5.jpg)
/chup_ct_va_x_quang_khac_nhau_the_nao_hieu_dung_de_chon_phuong_phap_phu_hop_1_a815062c5e.png)
/chup_ct_nao_khi_nao_can_chup_ct_so_nao_chan_doan_benh_gi_va_luu_y_khi_chup_ct_dau_1_5c4b0ff2c8.png)
/6_61e71d82cb.png)