icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Dấu hiệu bệnh gút ở tay: Nhận biết sớm để tránh biến chứng nguy hiểm

Diễm Hương05/10/2025

Bệnh gút không chỉ xảy ra ở chân mà còn có thể tấn công khớp tay, gây ra nhiều đau đớn và hạn chế vận động. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu những dấu hiệu bệnh gút ở tay, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị gút hiệu quả để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Bệnh gút vốn được biết đến nhiều ở các khớp chân, đặc biệt là ngón chân cái. Tuy nhiên, ít ai biết rằng gút cũng có thể xuất hiện ở tay, gây ra những cơn đau dữ dội, sưng viêm và làm giảm khả năng vận động. Việc nhận biết dấu hiệu bệnh gút ngay từ sớm sẽ giúp người bệnh kịp thời thăm khám, điều trị và phòng tránh những hậu quả lâu dài.

Dấu hiệu bệnh gút ở tay là gì?

Bệnh gút (gout) thường được biết đến là viêm khớp do lắng đọng tinh thể urat và mặc dù phổ biến ở chân, nó cũng có thể gây tổn thương tại các khớp tay (cổ tay, các đốt ngón tay), khi đó người bệnh có thể gặp những dấu hiệu sau:

Cơn đau khớp đột ngột, dữ dội

Biểu hiện sớm nhất và thường gặp nhất là những cơn đau khớp xuất hiện đột ngột, thường khởi phát vào ban đêm hoặc rạng sáng. Cơn đau có thể rất dữ dội, khiến bệnh nhân khó ngủ và gần như không thể vận động tay. Đặc điểm nổi bật là khớp trở nên nhạy cảm quá mức, chỉ cần chạm nhẹ hoặc cử động nhỏ cũng gây đau. Các khớp thường bị ảnh hưởng là khớp ngón tay, khớp bàn - ngón, cổ tay.

Sưng, nóng, đỏ tại khớp

Khớp tay bị gút thường có biểu hiện viêm cấp tính rõ rệt: Sưng to, đỏ, ấm và đau khi chạm. Da vùng khớp có thể căng bóng, đôi khi chuyển sang màu đỏ sẫm hoặc tím. Đây là dấu hiệu đặc trưng của phản ứng viêm do tinh thể urat kích thích mô quanh khớp.

Giới hạn vận động và cứng khớp

Do sưng viêm, người bệnh thường gặp khó khăn khi vận động bàn tay, chẳng hạn như gập, duỗi, xoay cổ tay hoặc cầm nắm đồ vật. Tình trạng cứng khớp đặc biệt rõ rệt vào buổi sáng hoặc sau thời gian dài không cử động. Nếu tái phát nhiều lần, khớp có thể mất dần tính linh hoạt.

Xuất hiện nốt tophi dưới da

Ở giai đoạn mạn tính, bệnh nhân có thể thấy xuất hiện các nốt cứng (tophi) quanh khớp tay, đốt ngón, mu bàn tay hoặc gân. Các nốt này được hình thành từ tinh thể urat tích tụ lâu ngày, có thể không đau lúc đầu nhưng về sau gây biến dạng khớp, cản trở vận động và mất thẩm mỹ. Khi nốt tophi lớn, da có thể mỏng và loét, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Cơn đau tái phát theo từng đợt

Một đặc điểm quan trọng của gút là bệnh tiến triển theo từng đợt (flare). Trong cơn cấp, triệu chứng rất rõ rệt; nhưng giữa các đợt, khớp có thể gần như trở về bình thường. Tuy nhiên, nếu không điều trị, cơn gút sẽ tái phát thường xuyên hơn, kéo dài hơn và lan rộng ra nhiều khớp khác, trong đó có khớp tay.

Cảm giác nóng rát và khó chịu kéo dài

Một số người bệnh mô tả cảm giác khớp tay nóng rát, đau âm ỉ ngay cả khi cơn gút cấp đã qua. Đây là dấu hiệu viêm mạn tính do tinh thể urat tiếp tục tồn tại trong khớp và mô mềm xung quanh. Nếu không kiểm soát, tình trạng này sẽ ngày càng nặng hơn.

Biểu hiện toàn thân đi kèm

Ngoài các triệu chứng tại khớp, gút ở tay còn có thể kèm theo mệt mỏi, sốt nhẹ, mất ngủ, lo âu do cơn đau kéo dài. Những triệu chứng này làm giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.

Những dấu hiệu bệnh gút ở tay bạn cần biết
Những dấu hiệu bệnh gút ở tay bạn cần biết

Chẩn đoán bệnh gút ở tay: Các phương pháp thường dùng

Việc chẩn đoán gút ở tay đòi hỏi kết hợp lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học để phân biệt với các bệnh viêm khớp khác:

  • Khám lâm sàng và tiền sử: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng (đau, sưng, thời điểm khởi phát), tiền sử các cơn gút trước đó, bệnh lý nền (thận, huyết áp, đái tháo đường) và sử dụng thuốc có nguy cơ tăng acid uric. Khám cụ thể tại khớp tay để đánh giá sưng, nóng, cứng khớp và sự nhạy cảm khi chạm.
  • Xét nghiệm máu - nồng độ acid uric: Kiểm tra nồng độ urate huyết thanh giúp đánh giá tình trạng tăng acid uric. Tuy nhiên, trong cơn gút cấp, nồng độ uric có thể bình thường hoặc giảm tạm thời nên không loại trừ gút nếu chỉ dựa vào xét nghiệm này.
  • Chọc hút dịch khớp (arthrocentesis) - xét nghiệm tinh thể: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán gút. Bác sĩ lấy mẫu dịch khớp từ vùng sưng viêm và quan sát dưới kính hiển vi phân cực để tìm tinh thể urat hình kim, mang tính dị hướng âm (negative birefringence). Kỹ thuật này cũng giúp loại trừ nhiễm trùng khớp nếu có dấu hiệu nghi ngờ.
  • Chụp X-quang, siêu âm, các kỹ thuật hình ảnh khác: X-quang giúp phát hiện tổn thương xương và tophi ở giai đoạn muộn; siêu âm cho thấy dấu hiệu lớp tinh thể urate bám quanh sụn khớp và tophi dưới da; CT hoặc MRI hỗ trợ đánh giá tổn thương mô mềm và tophi sâu.
Xét nghiệm máu là phương pháp phổ biến để đo nồng độ acid uric trong cơ thể
Xét nghiệm máu là phương pháp phổ biến để đo nồng độ acid uric trong cơ thể

Điều trị gút ở tay: Giảm đau, ngăn ngừa tái phát

Việc điều trị gút ở tay nhằm hai mục tiêu chính: Xử lý cơn viêm cấp để giảm đau sưng và kiểm soát acid uric lâu dài để ngăn tái phát và biến chứng.

Điều trị cơn gút cấp (giảm viêm, giảm đau)

Các thuốc thường được sử dụng:

  • NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid): Ibuprofen, naproxen, indomethacin là lựa chọn phổ biến để kiểm soát viêm - đau cấp tính. Tuy nhiên cần cân nhắc chống chỉ định (loét dạ dày, suy thận, tim mạch).
  • Colchicine: Dùng liều thấp trong cơn đau gút cấp tính để giảm viêm bằng cách ức chế hoạt động bạch cầu, giảm phản ứng viêm. Colchicine có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn.
  • Corticosteroid (uống hoặc tiêm khớp): Khi NSAIDs và colchicine không hiệu quả hoặc bị chống chỉ định, corticosteroid (prednisone, methylprednisolone) có thể được dùng. Tiêm trực tiếp vào khớp cũng là lựa chọn nếu tình trạng viêm khu trú.
Dùng thuốc NSAIDs theo chỉ định bác sĩ để giảm đau trong cơn đau gút cấp
Dùng thuốc NSAIDs theo chỉ định bác sĩ để giảm đau trong cơn đau gút cấp

Kiểm soát acid uric huyết thanh (ngăn ngừa tái phát)

Sau khi cơn đau gút cấp tính được kiểm soát, mục tiêu tiếp theo là làm giảm nồng độ urat trong máu để ngăn tinh thể mới hình thành và làm tan dần các tophi:

  • Allopurinol: Là thuốc hạ acid uric được dùng phổ biến, ức chế enzyme xanthine oxidase để giảm sản xuất urat.
  • Febuxostat: Một lựa chọn khác nếu người bệnh không dung nạp được allopurinol hoặc có tương tác thuốc.
  • Probenecid: Thuốc làm tăng thải urat qua thận, thích hợp khi khả năng bài tiết giảm. Tuy nhiên không dùng nếu bệnh nhân có sỏi thận hoặc chức năng thận giảm nặng.
  • Pegloticase (trong trường hợp khó kiểm soát): Là enzyme uricase ngoại sinh tiêm tĩnh mạch, dùng trong các trường hợp gút kháng trị, tophi lớn hoặc khi các thuốc tiêu chuẩn không hiệu quả.

Biện pháp hỗ trợ và thay đổi lối sống

Những biện pháp hỗ trợ khác người bệnh cần thực hiện:

  • Chườm lạnh, nghỉ ngơi khớp: Áp túi đá hoặc khăn lạnh lên vùng khớp bị viêm giúp giảm sưng, dịu đau.
  • Vật lý trị liệu, bài tập nhẹ nhàng: Sau giai đoạn cấp tính, tập các bài vận động nhẹ giúp tăng biên độ chuyển động, giảm cứng khớp và phòng ngừa dính khớp.
  • Thay đổi chế độ dinh dưỡng: Hạn chế thực phẩm giàu purin, giảm rượu bia, uống nhiều nước để hỗ trợ thải urat qua thận.
  • Kiểm soát cân nặng, điều chỉnh các bệnh nền: Giảm béo, kiểm soát huyết áp, tiểu đường, mỡ máu là rất quan trọng để hỗ trợ hiệu quả điều trị gút.
  • Theo dõi định kỳ và điều chỉnh liều thuốc: Người bệnh gút nên theo dõi acid uric huyết thanh định kỳ (ví dụ mỗi 3 - 6 tháng) để điều chỉnh liều thuốc hạ uric sao cho đạt mục tiêu (< 6 mg/dL hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ).
Vật lý trị liệu với các bài tập nhẹ nhàng giúp giảm cứng và phòng ngừa dính khớp
Vật lý trị liệu với các bài tập nhẹ nhàng giúp giảm cứng và phòng ngừa dính khớp

Vai trò phẫu thuật (hiếm gặp)

Trong một số trường hợp nặng, khi có biến chứng như tophi lớn gây chèn ép thần kinh, viêm da hoại tử, phá hủy khớp hoặc đứt gân không phục hồi, phẫu thuật có thể được cân nhắc để loại bỏ tophi, khôi phục cấu trúc khớp hoặc sửa chữa gân.

Cách phòng ngừa bệnh gút ở tay hiệu quả

Phòng ngừa là bước then chốt để giảm nguy cơ phát triển gút ở tay hoặc tái phát cơn gút. Dưới đây là các biện pháp căn bản:

  • Chế độ ăn uống ít purin: Hạn chế thịt đỏ, nội tạng, hải sản, rượu bia và đồ uống ngọt; ưu tiên sữa ít béo, đậu, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt; uống đủ 2 - 3 lít nước/ngày để hỗ trợ đào thải urat.
  • Duy trì cân nặng lý tưởng, tập luyện đều đặn: Giảm béo nếu thừa cân giúp cải thiện độ nhạy insulin và chức năng thận, từ đó hỗ trợ đào thải urat hiệu quả hơn. Tập luyện vừa phải như đi bộ, bơi lội, yoga giúp cải thiện tuần hoàn và giảm căng thẳng khớp.
  • Tránh rượu và duy trì lối sống lành mạnh: Hạn chế hoặc bỏ rượu, từ bỏ thuốc lá. Giảm các yếu tố kích hoạt cơn gút như ăn quá no, nhịn đói kéo dài, stress.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Theo dõi và điều trị tốt các bệnh như cao huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu cao, bệnh thận để giảm gánh nặng lên hệ bài tiết urat.
  • Theo dõi acid uric và kiểm tra sức khỏe định kỳ: Người có nguy cơ cao (gia đình có người mắc gút, tăng acid uric, bệnh thận) nên định kỳ kiểm tra nồng độ urat máu, chức năng thận để phát hiện sớm và xử lý kịp thời.
  • Phát hiện và xử lý sớm các cơn gút nhỏ: Khi có dấu hiệu bất thường ở khớp (đau nhẹ, sưng thoáng qua), nên thăm khám và điều trị sớm để ngăn tổn thương khớp và lây lan sang tay.
Giảm béo kết hợp vận động nhẹ như đi bộ, bơi, yoga để tăng tuần hoàn và giảm áp lực khớp
Giảm béo kết hợp vận động nhẹ như đi bộ, bơi, yoga để tăng tuần hoàn và giảm áp lực khớp

Nhận biết sớm dấu hiệu bệnh gút ở tay và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm đau, ngăn biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Người bệnh cần kết hợp giữa thuốc, chế độ ăn uống hợp lý và lối sống khoa học để kiểm soát acid uric hiệu quả. Đừng chủ quan trước những cơn đau ở khớp tay, hãy đi khám chuyên khoa xương khớp để được chẩn đoán chính xác và tư vấn phác đồ điều trị phù hợp.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN