Cầu tay chạy thận là phương pháp quan trọng giúp người suy thận giai đoạn cuối đảm bảo quá trình lọc máu hiệu quả. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình thực hiện, đối tượng chỉ định, ưu – nhược điểm của phương pháp và cách chăm sóc sau phẫu thuật.
Cầu tay chạy thận là gì?
Cầu tay chạy thận là một kỹ thuật y khoa nhằm tạo một đường dẫn lưu máu ổn định phục vụ cho quá trình lọc máu ngoài cơ thể. Cụ thể, bác sĩ sẽ nối một đoạn động mạch và tĩnh mạch ở tay để hình thành cầu tay (AVF - arteriovenous fistula). Sự kết nối này giúp dòng máu lưu thông mạnh hơn, đủ điều kiện để máy chạy thận hút và lọc máu hiệu quả, sau đó đưa máu sạch trở lại cơ thể.
Phương pháp này thường được chỉ định cho những người bệnh suy thận mạn giai đoạn cuối - khi chức năng lọc máu tự nhiên của thận đã suy giảm nghiêm trọng. Khi đó, chạy thận nhân tạo trở thành biện pháp điều trị duy trì bắt buộc để loại bỏ các độc tố, nước và muối dư thừa trong máu. Việc tạo cầu tay không chỉ giúp nâng cao hiệu quả lọc máu mà còn góp phần quan trọng trong việc ổn định sức khỏe lâu dài và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Khi nào được chỉ định làm cầu tay chạy thận?
Việc phẫu thuật nối động mạch và tĩnh mạch ở tay để hình thành cầu tay chạy thận nên được chỉ định thực hiện trước khi bắt đầu chạy thận khoảng 6 đến 8 tuần. Khoảng thời gian này cho phép mạch máu có đủ thời gian để phát triển, dày thành và chịu được áp lực dòng máu cao khi chạy thận. Đây là giai đoạn được gọi là “giai đoạn trưởng thành” của cầu tay, nếu thực hiện quá muộn, người bệnh có thể phải sử dụng các biện pháp tạm thời như đặt catheter để lọc máu - tiềm ẩn nhiều nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng.
Thông thường, sau khi bác sĩ xác định người bệnh sẽ cần lọc máu lâu dài, họ sẽ chỉ định phẫu thuật cầu tay càng sớm càng tốt. Ca mổ diễn ra tương đối đơn giản, thường kéo dài 1 - 2 tiếng và người bệnh có thể xuất viện trong ngày hoặc sau một thời gian theo dõi ngắn. Tuy nhiên, sự thành công của thủ thuật này còn phụ thuộc vào tình trạng mạch máu, tuổi tác và bệnh lý nền của bệnh nhân.

Quy trình tạo cầu tay chạy thận
Vị trí thực hiện tạo cầu tay chạy thận
Quy trình phẫu thuật tạo cầu tay chạy thận yêu cầu sự đánh giá kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa mạch máu và thận nhân tạo, nhằm lựa chọn được vị trí phù hợp nhất để tạo đường vào mạch máu. Tùy vào cấu trúc mạch máu và điều kiện cụ thể của từng người bệnh, bác sĩ sẽ cân nhắc thực hiện tại một trong bốn vị trí phổ biến sau:
Vị trí bàn tay (hõm lào)
Đây là vị trí xa nhất ở chi trên có thể sử dụng để tạo lỗ rò. Cầu tay tại hõm lào thường được ưu tiên thực hiện đầu tiên nhằm giữ gìn những vị trí gần tim hơn cho các lần phẫu thuật về sau nếu cần thiết. Tuy nhiên, không phải bệnh nhân nào cũng có mạch máu đủ điều kiện ở vị trí này để thực hiện thủ thuật.
Vị trí cổ tay - Động mạch quay và tĩnh mạch đầu
Vị trí cổ tay là lựa chọn phổ biến và phù hợp với phần lớn người bệnh. Việc nối giữa động mạch quay và tĩnh mạch đầu ở vùng cổ tay tạo nên một dòng chảy mạnh, bền vững để phục vụ cho việc lọc máu. Nếu lỗ rò phát triển tốt, người bệnh có thể sử dụng cầu tay này trong nhiều năm mà không gặp biến chứng nghiêm trọng.
Vị trí cổ tay - Động mạch trụ và tĩnh mạch nền
Phương án này được áp dụng khi hệ thống mạch máu ở cẳng tay không đủ điều kiện hoặc đã từng thất bại trong những lần tạo lỗ rò trước. Dù ít phổ biến hơn so với cầu tay động mạch quay - tĩnh mạch đầu, nhưng đây vẫn là một lựa chọn khả thi nếu đánh giá mạch máu đạt tiêu chuẩn.
Vị trí khuỷu tay - Động mạch cánh tay và tĩnh mạch đầu
Khi các vị trí ở cổ tay không thể sử dụng, bác sĩ sẽ cân nhắc thực hiện nối mạch tại khuỷu tay. Cầu tay tại đây có ưu điểm là lưu lượng máu cao, dễ tiếp cận trong kỹ thuật chạy thận. Tuy nhiên, nguy cơ gặp biến chứng như phồng rò, giảm tưới máu bàn tay cũng cao hơn nên cần theo dõi kỹ lưỡng sau phẫu thuật.

Các bước chính trong quy trình phẫu thuật cầu tay chạy thận
Quá trình phẫu thuật thường bắt đầu bằng việc làm sạch và sát khuẩn kỹ vùng da nơi dự kiến tạo cầu tay. Sau đó, dưới sự hỗ trợ của gây tê tại chỗ, bác sĩ sẽ tạo một đường rò động - tĩnh mạch (AVF), nghĩa là kết nối trực tiếp một động mạch và một tĩnh mạch lại với nhau. Sự kết nối này làm cho dòng máu từ động mạch (vốn có áp lực cao) chảy vào tĩnh mạch, khiến tĩnh mạch phình to và thành mạch dày hơn, tạo điều kiện để kim chạy thận có thể chọc vào nhiều lần mà không làm hỏng tĩnh mạch.
Lỗ rò sau khi được tạo thành cần khoảng 6 - 8 tuần để trưởng thành, tức là đủ thời gian để mạch máu mở rộng và trở nên chắc khỏe, có thể chịu được quá trình hút máu và truyền trả máu khi chạy thận.
Phương pháp thay thế: Cầu tay nhân tạo (AVG)
Trong một số trường hợp, đặc biệt khi mạch máu của người bệnh quá nhỏ, xơ vữa hoặc đã hư hỏng do các lần phẫu thuật trước đó, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện cầu tay nhân tạo. Đây là phương pháp sử dụng một đoạn ống nhựa tổng hợp bằng chất liệu y tế đặc biệt để kết nối động mạch và tĩnh mạch dưới da.
Ưu điểm của AVG là thời gian hồi phục nhanh hơn, chỉ khoảng 2 tuần sau phẫu thuật là có thể sử dụng để chạy thận. Tuy nhiên, cầu tay nhân tạo có nguy cơ nhiễm trùng và tắc nghẽn cao hơn so với AVF tự thân, nên cần được chăm sóc kỹ lưỡng và theo dõi thường xuyên để đảm bảo sự thông suốt của dòng máu.

Chăm sóc và bảo vệ cầu tay sau phẫu thuật
Sau khi tạo cầu tay, việc chăm sóc đúng cách sẽ quyết định trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu quả sử dụng cầu tay trong quá trình lọc máu. Nếu không được giữ gìn cẩn thận, cầu tay rất dễ bị nhiễm trùng, tắc nghẽn hoặc suy yếu, gây khó khăn cho việc chạy thận và có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.
Dưới đây là các nguyên tắc chăm sóc và bảo vệ cầu tay mà bệnh nhân và người nhà cần tuân thủ:
- Tuyệt đối không đo huyết áp, lấy máu hoặc truyền dịch ở tay có cầu tay. Việc này có thể làm tổn thương cầu nối hoặc tạo áp lực quá mức khiến mạch máu bị xơ hóa hoặc vỡ.
- Không đeo đồng hồ, vòng tay, áo bó sát tay có cầu tay, tránh chèn ép lên vùng tĩnh mạch đã phẫu thuật.
- Không dùng tay có cầu tay để mang vác vật nặng, vì điều này có thể khiến mạch máu bị kéo giãn quá mức, dẫn đến rách hoặc tụ máu dưới da.
- Rửa tay và giữ vệ sinh sạch sẽ vùng da quanh cầu tay, đặc biệt trước và sau mỗi lần chạy thận để hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Kiểm tra cầu tay mỗi ngày bằng cách sờ hoặc nghe mạch đập. Nếu thấy mất tiếng mạch đập hoặc cầu tay mềm nhão, cần đến bệnh viện ngay để kiểm tra vì đó có thể là dấu hiệu tắc nghẽn hoặc suy mạch.
- Khi có dấu hiệu bất thường như sưng đau, tấy đỏ, chảy dịch, chảy máu hoặc bầm tím quanh vị trí cầu tay, cần đến khám tại cơ sở y tế chuyên khoa mạch máu để được can thiệp sớm.
Chăm sóc cầu tay đúng cách không chỉ giúp duy trì hiệu quả lọc máu mà còn giúp bệnh nhân tránh phải làm lại cầu tay - một thủ thuật không phải lúc nào cũng thành công và có thể gặp khó khăn nếu mạch máu đã bị tổn thương nhiều lần.

Cầu tay chạy thận là bước chuẩn bị quan trọng cho quá trình lọc máu an toàn, hiệu quả và lâu dài cho người bệnh suy thận mạn. Việc lựa chọn thời điểm, vị trí phù hợp và tuân thủ các chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa đóng vai trò then chốt trong thành công của phương pháp này. Bên cạnh theo dõi sát sao tình trạng cầu tay, người bệnh cũng cần nâng cao miễn dịch, bảo vệ sức khỏe toàn diện để phòng tránh biến chứng trong và sau khi chạy thận.
Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là đơn vị đáng tin cậy trong việc hỗ trợ tiêm phòng cho các đối tượng có bệnh lý mạn tính, bao gồm bệnh nhân chạy thận nhân tạo. Các loại vắc xin như viêm gan B, cúm mùa, phế cầu, thủy đậu... được khuyến nghị tiêm chủng nhằm phòng ngừa những bệnh lý có nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng ở người có hệ miễn dịch suy giảm. Việc chủ động tiêm ngừa không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn giúp nâng cao chất lượng sống và hạn chế các nguy cơ trong quá trình điều trị kéo dài.