icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Các giai đoạn nhồi máu não, hướng điều trị và cách phòng ngừa

Trần Như Ý28/10/2025

Nhồi máu não là một tình trạng nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề nếu không được xử lý kịp thời. Việc nắm rõ các giai đoạn nhồi máu não giúp nhận biết sớm triệu chứng để can thiệp kịp thời. Hãy cùng Long Châu tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Nhồi máu não là một biến cố y khoa nghiêm trọng, xảy ra khi một phần mô não bị tổn thương do thiếu máu nuôi dưỡng. Hiểu rõ các giai đoạn nhồi máu não không chỉ giúp người bệnh và gia đình nhận biết sớm dấu hiệu mà còn hỗ trợ xây dựng kế hoạch điều trị và phục hồi phù hợp, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.

Nhồi máu não là gì?

Nhồi máu não là tình trạng một phần mô não bị tổn thương do thiếu máu, thường xảy ra khi động mạch não bị tắc nghẽn bởi cục máu đông hoặc mảng xơ vữa. Khi dòng máu bị gián đoạn, tế bào thần kinh không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến rối loạn chức năng hoặc hoại tử.

Các triệu chứng thường gặp của nhồi máu não bao gồm:

  • Liệt mặt: Méo miệng, nhân trung lệch, giọng nói thay đổi do môi không khép được.
  • Yếu hoặc liệt nửa người: Tay, chân một bên cơ thể yếu, khó cử động hoặc không thể di chuyển.
  • Rối loạn ngôn ngữ: Nói ngọng, phát âm không rõ, hoặc không hiểu được lời người khác.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như chóng mặt, buồn nôn, mất cảm giác nửa người, co giật hoặc thậm chí hôn mê nếu vùng tổn thương lan rộng. 

Hiểu biết các giai đoạn nhồi máu não giúp phát hiện sớm, xử trí kịp thời và nâng cao hiệu quả điều trị
Hiểu biết các giai đoạn nhồi máu não giúp phát hiện sớm, xử trí kịp thời và nâng cao hiệu quả điều trị

Các giai đoạn nhồi máu não

Các giai đoạn nhồi máu não được chia thành hai giai đoạn chính. Mỗi giai đoạn có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến cách chẩn đoán và điều trị.

Giai đoạn cấp và bán cấp

Ở giai đoạn này, não bắt đầu chịu tổn thương nghiêm trọng do thiếu máu và oxy. Đây là thời điểm quyết định để cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu di chứng. Trên hình ảnh MRI, bác sĩ thường ghi nhận:

  • Ổ nhồi máu tăng tín hiệu ở T2W và giảm ở T1W.
  • Trong giai đoạn cấp (vài giờ đầu), ổ tổn thương chưa ngấm thuốc cản quang.
  • Sau khoảng 5 – 7 ngày (giai đoạn bán cấp), vùng tổn thương bắt đầu ngấm thuốc, cho thấy tế bào não đã bị hư hại rõ rệt.

Triệu chứng lâm sàng trong giai đoạn này bao gồm liệt nửa người, nói khó, giảm ý thức hoặc hôn mê. Việc cấp cứu ngay lập tức là rất quan trọng để khôi phục lưu thông máu và giảm nguy cơ tử vong.

Giai đoạn mạn tính

Khi bệnh chuyển sang giai đoạn mạn tính, ổ nhồi máu hiện rõ hơn trên MRI với tín hiệu tăng mạnh ở T2W và giảm rõ ở T1W. Lúc này, tế bào thần kinh đã chết và không thể tái tạo, dẫn đến các di chứng lâu dài như:

  • Liệt vận động, yếu cơ: Khó khăn trong đi lại hoặc thực hiện các động tác đơn giản.
  • Rối loạn trí nhớ, giảm tập trung: Người bệnh dễ quên, lẫn lộn thời gian hoặc địa điểm.
  • Rối loạn ngôn ngữ hoặc cảm xúc: Gặp khó khăn trong giao tiếp hoặc dễ cáu gắt, trầm cảm.

Điều trị trong giai đoạn này tập trung vào phục hồi chức năng và ngăn ngừa tái phát, giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống.

Liệt vận động là một di chứng nặng nề ở người bị nhồi máu não
Liệt vận động là một di chứng nặng nề ở người bị nhồi máu não

Điều trị nhồi máu não theo từng giai đoạn

Việc điều trị nhồi máu não phụ thuộc vào các giai đoạn nhồi máu não và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Mục tiêu chính là khôi phục lưu thông máu, bảo vệ tế bào não và giảm thiểu di chứng.

Giai đoạn cấp tính

Trong giai đoạn này, việc điều trị cần được thực hiện khẩn cấp để tái thông mạch máu và bảo vệ não:

  • Thuốc tiêu sợi huyết (rt-PA): Làm tan cục máu đông, khôi phục lưu lượng máu nếu được sử dụng trong thời gian vàng (3 – 4,5 giờ đầu).
  • Can thiệp nội mạch: Sử dụng dụng cụ cơ học để lấy cục máu đông trong trường hợp tắc mạch lớn.
  • Kiểm soát sinh hiệu: Duy trì huyết áp, nhịp tim, đường huyết và nồng độ oxy ổn định để tránh tổn thương não thêm.

Giai đoạn điều trị duy trì

Khi tình trạng đã ổn định, bệnh nhân sẽ được duy trì điều trị lâu dài để ngăn ngừa tái phát:

  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel): Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông mới.
  • Kiểm soát bệnh nền: Điều trị tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu bằng thuốc và lối sống lành mạnh.
  • Chế độ sinh hoạt hợp lý: Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng, duy trì thói quen ăn uống và vận động khoa học.

Giai đoạn phục hồi chức năng

Sau khi vượt qua giai đoạn cấp, phục hồi chức năng là bước quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống. 

  • Vật lý trị liệu: Tập co duỗi tay chân, tập đi, hoặc xoa bóp để cải thiện vận động.
  • Trị liệu ngôn ngữ: Luyện phát âm, giao tiếp để lấy lại khả năng nói và hiểu.
  • Kích thích trí não: Tham gia các hoạt động như đọc sách, chơi cờ hoặc trò chuyện để cải thiện trí nhớ và nhận thức.
Tập vật lý trị liệu giúp người bệnh nhồi máu não phục hồi vận động, lấy lại khả năng đi lại và tự sinh hoạt hằng ngày
Tập vật lý trị liệu giúp người bệnh nhồi máu não phục hồi vận động và tự sinh hoạt hằng ngày

Cách phòng ngừa nhồi máu não hiệu quả

Phòng ngừa là yếu tố then chốt để giảm nguy cơ nhồi máu não và tái phát. Dưới đây là những biện pháp cần thực hiện:

Xây dựng chế độ ăn uống khoa học

Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh giúp ổn định huyết áp và bảo vệ mạch máu não:

  • Ưu tiên thực phẩm tốt cho tim mạch: Rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, cá giàu omega-3 (như cá hồi, cá thu).
  • Hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa: Tránh đồ chiên rán, thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Sử dụng dầu thực vật: Dầu ô liu, dầu hạt cải thay cho mỡ động vật để giảm cholesterol.

Duy trì cân nặng và tập luyện đều đặn

Tập thể dục giúp cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát huyết áp. Các hoạt động phù hợp bao gồm:

  • Đi bộ, đạp xe, bơi lội 30 phút mỗi ngày.
  • Tập yoga hoặc thiền để giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

Các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường và rối loạn mỡ máu cần được kiểm soát chặt chẽ:

  • Uống thuốc theo chỉ định để giữ huyết áp và đường huyết ổn định.
  • Giảm mỡ máu thông qua chế độ ăn uống và thuốc nếu cần.
  • Tuyệt đối không hút thuốc và hạn chế rượu bia.
Kiểm soát huyết áp ở mức mục tiêu giúp người bệnh hạn chế nguy cơ bị nhồi máu nãoKiểm soát huyết áp ở mức mục tiêu giúp người bệnh hạn chế nguy cơ bị nhồi máu não
Kiểm soát huyết áp ở mức mục tiêu giúp người bệnh hạn chế nguy cơ bị nhồi máu não

Khám sức khỏe định kỳ

Người trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình đột quỵ nên khám sức khỏe 1 – 2 lần mỗi năm. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, mỡ máu hoặc rối loạn nhịp tim, từ đó can thiệp kịp thời.

Hiểu rõ các giai đoạn nhồi máu não là chìa khóa để nhận biết sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả. Dù là bệnh lý nguy hiểm, nhưng nếu được cấp cứu trong thời gian vàng, tuân thủ phác đồ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh, người bệnh có thể phục hồi tốt và giảm nguy cơ tái phát. Sự đồng hành của gia đình cùng với sự kiên trì của bệnh nhân sẽ giúp vượt qua những thử thách này, mang lại cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng hơn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN