icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Dấu hiệu và cách điều trị

Ngọc Vân22/05/2025

Nhiễm khuẩn huyết là một trong những tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Quá trình diễn tiến của nhiễm khuẩn huyết thường trải qua nhiều giai đoạn, từ nhiễm trùng ban đầu đến sốc nhiễm trùng và suy đa cơ quan. Mỗi giai đoạn đều đi kèm những biểu hiện lâm sàng đặc trưng, đòi hỏi sự theo dõi sát sao và can thiệp y khoa. Cùng tìm hiểu về các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết qua bài viết này.

Hiểu rõ các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết không chỉ giúp người bệnh và người thân nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm, mà còn giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu quá trình tiến triển của nhiễm khuẩn huyết, cách nhận biết các triệu chứng đặc hiệu ở từng giai đoạn cũng như hướng điều trị được áp dụng trong thực hành lâm sàng hiện nay.

Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn huyết

Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng vi sinh vật xâm nhập vào máu và lan tỏa khắp cơ thể, thường xuất phát từ các ổ nhiễm khuẩn nguyên phát không được kiểm soát. Nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng này là do vi khuẩn, đặc biệt là các chủng Gram âm và Gram dương. Trong đó, vi khuẩn Gram âm thường gặp gồm Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii…; còn vi khuẩn Gram dương điển hình là Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Enterococcus faecalis, Enterococcus faecium...

Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Dấu hiệu và cách điều trị 1
Nhiễm trùng huyết là tình trạng vi sinh vật xâm nhập vào máu và gây viêm trên cơ thể

Bên cạnh vi khuẩn, một số trường hợp nhiễm khuẩn huyết còn có thể do nấm (như Candida spp.), virus (như virus cúm, herpes, hoặc SARS-CoV-2 trong giai đoạn nặng), hoặc ký sinh trùng (như Plasmodium falciparum gây sốt rét ác tính). Tuy nhiên, các nguyên nhân không do vi khuẩn này ít phổ biến hơn.

Các ổ nhiễm khuẩn nguyên phát có thể bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phổi), nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng ổ bụng (viêm ruột thừa, viêm phúc mạc), áp xe mô mềm, viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng do vết thương sau phẫu thuật, hoặc do sử dụng các thiết bị y tế xâm lấn như ống thông, catheter. Khi các ổ nhiễm này không được kiểm soát hiệu quả hoặc khi hệ miễn dịch bị suy yếu, vi sinh vật có thể vượt qua hàng rào bảo vệ tự nhiên và xâm nhập vào hệ tuần hoàn, dẫn đến nhiễm khuẩn huyết.

Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết và dấu hiệu nhận biết

Nhiễm khuẩn huyết là một phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng do sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh vào máu. Tình trạng này có thể tiến triển nhanh chóng, dẫn đến tổn thương đa cơ quan và tử vong nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Việc nhận biết các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết giúp nâng cao khả năng phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

Giai đoạn nhiễm trùng

Đây là giai đoạn khởi đầu, khi vi khuẩn, virus hoặc nấm từ ổ nhiễm nguyên phát (phổi, đường tiết niệu, da, ổ bụng…) xâm nhập vào máu và bắt đầu gây phản ứng viêm toàn thân. Bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu như:

  • Sốt cao (> 38°C) hoặc hạ thân nhiệt (< 36°C).
  • Nhịp tim > 90 lần/phút.
  • Nhịp thở > 20 lần/phút.
  • Có bằng chứng hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn.
Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Dấu hiệu và cách điều trị 2
Nhiễm trùng là giai đoạn khởi đầu, khi vi khuẩn, virus hoặc nấm từ ổ nhiễm nguyên phát xâm nhập vào máu

Chẩn đoán được xác lập khi người bệnh có ít nhất hai tiêu chí trên kèm theo nguồn nhiễm rõ ràng. Đây là thời điểm vàng để can thiệp nhằm ngăn chặn tiến triển sang các giai đoạn nặng hơn.

Giai đoạn nhiễm khuẩn huyết nặng

Ở giai đoạn này, phản ứng viêm lan rộng bắt đầu ảnh hưởng đến chức năng một hoặc nhiều cơ quan. Dấu hiệu lâm sàng bao gồm:

  • Sốt cao liên tục.
  • Rối loạn tri giác (lú lẫn, mê sảng).
  • Giảm tiểu tiện (< 0,5 ml/kg/giờ).
  • Hạ tiểu cầu (< 100.000/mm³).
  • Tụt huyết áp nhẹ, kèm theo dấu hiệu suy tuần hoàn.
  • Thở nhanh, thở nông hoặc suy hô hấp cấp.
  • Rối loạn chức năng gan, thận, tim.
Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Dấu hiệu và cách điều trị 3
Sốt cao liên tục là một trong những biểu hiện của giai đoạn nhiễm khuẩn huyết nặng

Đây là giai đoạn báo động đỏ, khi cơ thể không còn khả năng tự kiểm soát phản ứng viêm và cần điều trị tích cực tại các đơn vị hồi sức.

Giai đoạn sốc nhiễm trùng

Giai đoạn sốc nhiễm khuẩn là giai đoạn nặng nhất trong tiến trình nhiễm khuẩn huyết, với tỷ lệ tử vong cao nếu không được xử trí khẩn cấp. Ở giai đoạn này, huyết áp tụt sâu không đáp ứng với bù dịch thông thường, gây ra tình trạng suy tuần hoàn và giảm tưới máu mô nghiêm trọng, dẫn đến suy đa cơ quan.

Dấu hiệu đặc trưng gồm:

  • Huyết áp tâm thu < 90 mmHg hoặc giảm ≥ 40 mmHg so với mức bình thường của bệnh nhân.
  • Lactate máu tăng cao (> 2 mmol/L), ngay cả khi đã truyền dịch đầy đủ.
  • Cần sử dụng thuốc vận mạch để duy trì huyết áp trung bình (MAP) ≥ 65 mmHg.

Ngoài các biểu hiện của giai đoạn nhiễm khuẩn huyết nặng, bệnh nhân ở giai đoạn sốc còn có thể xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Tim đập nhanh và yếu, có thể khó bắt mạch ngoại vi.
  • Da lạnh, ẩm ướt do giảm tưới máu ngoại vi.
  • Môi và đầu chi tím tái hoặc xanh xao.
  • Hoa mắt, chóng mặt, tụt huyết áp tư thế.
  • Buồn nôn, nôn mửa kéo dài.
  • Đau bụng, tiêu chảy do giảm lưu lượng máu đến hệ tiêu hóa.
  • Co giật hoặc động kinh (do thiếu oxy não hoặc rối loạn điện giải).
  • Hôn mê sâu, mất phản xạ.

Tiên lượng ở giai đoạn này rất nghiêm trọng, cần được chăm sóc tích cực tại các đơn vị hồi sức tích cực (ICU) với hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn, thận và các biện pháp điều trị nguyên nhân (kháng sinh phổ rộng, dẫn lưu ổ nhiễm...).

Cách điều trị nhiễm khuẩn huyết

Điều trị nhiễm khuẩn huyết là một quy trình khẩn cấp và phức tạp, đòi hỏi can thiệp toàn diện để kiểm soát nhiễm trùng và duy trì chức năng sống của bệnh nhân:

  • Chẩn đoán tác nhân gây bệnh: Lấy mẫu bệnh phẩm như máu, nước tiểu, dịch ổ bụng, dịch phổi… để nuôi cấy, định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ nhằm xác định chính xác nguồn nhiễm và vi sinh vật liên quan.
  • Khởi trị kháng sinh kịp thời: Sử dụng kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch trong vòng 1 giờ kể từ khi nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết. Sau đó, điều chỉnh theo kết quả xét nghiệm vi sinh và tình trạng lâm sàng.
  • Hồi sức và ổn định huyết động: Truyền dịch nhanh chóng để duy trì thể tích tuần hoàn, kết hợp thuốc vận mạch như norepinephrine nếu huyết áp tụt kéo dài hoặc có sốc nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ các cơ quan bị suy: Tăng cường thông khí (nếu suy hô hấp), lọc máu (nếu suy thận), hỗ trợ tim mạch và điều chỉnh rối loạn đông máu, điện giải, toan kiềm.
  • Loại bỏ ổ nhiễm: Thực hiện dẫn lưu, phẫu thuật hoặc tháo bỏ thiết bị y tế bị nhiễm khuẩn để kiểm soát nguồn gốc gây bệnh triệt để.
Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Dấu hiệu và cách điều trị 4
Sử dụng kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch trong vòng 1 giờ kể từ khi nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết

Nhận biết sớm các dấu hiệu lâm sàng đặc trưng trong các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết giúp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân và người nhà cần chủ động theo dõi sức khỏe và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay khi có biểu hiện nghi ngờ, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tử vong.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN